Thiết Kế và Thi Công Hệ Thống PCCC Thông Minh: Xu Hướng Mới Được Nhà Đầu Tư Quan Tâm

Trong thời đại công nghệ, hệ thống Phòng cháy chữa cháy (PCCC) thông minh đang trở thành xu hướng, giúp tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả an toàn. Hệ thống này tích hợp công nghệ IoT, cảm biến và tự động hóa, mang lại nhiều lợi ích cho nhà đầu tư.

1. Các thành phần chính của hệ thống PCCC thông minh

Một hệ thống PCCC thông minh được thiết kế với nhiều tính năng hiện đại, nổi bật bao gồm:

Cảm biến phát hiện khói và nhiệt độ thông minh: Phát hiện sớm khói và nhiệt.

Hệ thống cảnh báo và điều khiển từ xa: Kiểm soát qua điện thoại hoặc máy tính.

Tự động hóa trong chữa cháy: Kích hoạt chữa cháy tự động.

Sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy tự động với đầy đủ trang thiết bị

2. Lợi ích của hệ thống PCCC thông minh đối với nhà đầu tư

Tăng cường an toàn: Phát hiện và cảnh báo nhanh chóng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình lớn như nhà máy. Tòa nhà cao tầng hoặc các khu vực lưu trữ hàng hóa giá trị cao.

Tiết kiệm chi phí: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống PCCC. Thông minh có thể cao hơn so với hệ thống truyền thống, nhưng về lâu dài. Nhà đầu tư có thể tiết kiệm chi phí vận hành, bảo trì, và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.

Tính linh hoạt và dễ dàng quản lý: Hệ thống có thể được tích hợp với các nền tảng quản lý tòa nhà. Giúp theo dõi và điều khiển dễ dàng. Việc này không chỉ giúp quản lý hiệu quả hơn mà còn tiết kiệm nhân lực.

3. Ứng dụng của hệ thống PCCC thông minh trong các công trình đặc thù

Hệ thống PCCC thông minh đang được áp dụng phổ biến trong các công trình đòi hỏi mức độ an toàn cao như:

Nhà máy sản xuất hóa chất: Với đặc thù sản xuất và lưu trữ các chất dễ cháy nổ, việc trang bị hệ thống PCCC thông minh giúp kiểm soát chặt chẽ các nguy cơ cháy nổ.

Tòa nhà cao tầng: Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong các tòa nhà văn phòng hoặc chung cư giúp tối ưu hóa quy trình phòng cháy và chữa cháy, đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản.

Khu công nghiệp và nhà xưởng lớn: Việc lắp đặt hệ thống PCCC thông minh cho phép giám sát liên tục các khu vực sản xuất, đồng thời cảnh báo ngay lập tức khi có sự cố xảy ra.

4. Các bước thiết kế và thi công hệ thống PCCC thông minh

Thiết kế và thi công một hệ thống PCCC thông minh cần trải qua các bước cơ bản sau:

  1. Khảo sát và đánh giá công trình: Nhà đầu tư cần lựa chọn đơn vị tư vấn có kinh nghiệm. Để đánh giá các yếu tố rủi ro cháy nổ của công trình và yêu cầu của hệ thống PCCC.
  2. Thiết kế hệ thống: Đơn vị thiết kế sẽ đề xuất các giải pháp tối ưu phù hợp với từng loại công trình. Từ lựa chọn cảm biến, hệ thống báo cháy đến biện pháp chữa cháy.
  3. Thi công và lắp đặt: Quá trình lắp đặt cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn PCCC quốc gia và quốc tế . Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  4. Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Sau khi hệ thống đi vào hoạt động. Nhà đầu tư cần thường xuyên kiểm tra và bảo trì để đảm bảo hệ thống luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất.
BMC-FP là 1 trong những nhà thầu thiết kế và thi công PCCC với đội ngũ chuyên nghiệp

5. Xu hướng phát triển trong tương lai

Hệ thống PCCC sẽ tích hợp AI và công nghệ tiên tiến để ngăn chặn nguy cơ cháy nổ sớm hơn. Mang lại nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư.

Kết luận

Thiết kế và thi công hệ thống PCCC thông minh là bước đi không thể thiếu để bảo vệ an toàn cho các công trình hiện đại. Nhà đầu tư cần chú ý đến các tiêu chí quan trọng khi lựa chọn hệ thống như. Khả năng tự động hóa, tiết kiệm chi phí vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Trong tương lai, việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào PCCC sẽ tiếp tục phát triển. Và mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho cả nhà thầu và nhà đầu tư.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – 0969630911: Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Phòng Chống Cháy Nổ Trong Các Công Trình Đặc Biệt: Giải Pháp Tối Ưu

Phòng chống cháy nổ trong các công trình đặc biệt, như nhà máy hóa chất, cơ sở xăng dầu và công trình có nguy cơ cao, đòi hỏi sự đầu tư và kỹ thuật đặc biệt. Những công trình này cần các giải pháp phòng cháy chữa cháy (PCCC) tiên tiến để đảm bảo an toàn cho tài sản và tính mạng con người.

1. Hệ thống PCCC cho công trình có nguy cơ cao

Công trình xây dựng có nguy cơ cháy nổ cao như nhà cao tầng, trung tâm thương mại, và cơ sở sản xuất cần được trang bị hệ thống PCCC chuyên dụng:

  • Hệ thống báo cháy tự động: Phát hiện sớm và cảnh báo nhanh chóng khi có dấu hiệu cháy nổ.
  • Hệ thống chữa cháy tự động: Sử dụng sprinkler, bọt chữa cháy, hoặc khí CO2 để dập lửa.
  • Lối thoát hiểm an toàn: Thiết kế lối thoát hiểm đảm bảo thoát ra ngoài nhanh chóng và an toàn.

2. Giải pháp PCCC cho nhà máy hóa chất và cơ sở xăng dầu

Nhà máy hóa chất và cơ sở xăng dầu cần biện pháp PCCC nghiêm ngặt:

  • Hệ thống chống cháy nổ: Sử dụng thiết bị đạt chuẩn để ngăn tia lửa điện.
  • Kho chứa an toàn: Bảo quản hóa chất và xăng dầu trong kho đạt chuẩn.
  • Hệ thống dập lửa hóa chất: Sử dụng bọt foam hoặc chất lỏng chữa cháy đặc biệt.

3. Thách thức trong thiết kế hệ thống PCCC cho công trình lớn

Thiết kế hệ thống PCCC cho công trình lớn như trung tâm thương mại, tòa nhà văn phòng cao tầng gặp nhiều thách thức:

  • Quy mô và phức tạp: Yêu cầu hệ thống linh hoạt, hiệu quả.
  • Tích hợp công nghệ: Sử dụng giám sát từ xa, quản lý PCCC vào hệ thống điều khiển.
  • Đáp ứng quy định pháp luật: Đảm bảo hệ thống đáp ứng tiêu chuẩn và có khả năng nâng cấp.

4. Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp do Công ty xây dựng và phòng cháy Bảo Minh cung cấp

Lựa chọn dịch vụ thiết kế và thi công hệ thống PCCC chuyên nghiệp của. Công ty phòng cháy Bảo Minh mang lại nhiều lợi ích:

  • Chất lượng và hiệu quả: Đảm bảo hệ thống được thiết kế và thi công đúng tiêu chuẩn. Hoạt động hiệu quả.
  • Tối ưu hóa chi phí. Tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cấp nhờ vào sự tư vấn chuyên nghiệp.
  • An toàn tối đa: Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ tài sản, tính mạng.

Kết luận

Phòng chống cháy nổ trong các công trình đặc biệt cần đầu tư và lựa chọn giải pháp PCCC phù hợp. Việc thiết kế và thi công hệ thống PCCC đúng chuẩn là nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo an toàn. Chọn dịch vụ chuyên nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:

0888007114 0969630911 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Dịch Vụ Tư Vấn Và Thi Công Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Sự An Toàn

Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho tòa nhà, doanh nghiệp, và cơ sở sản xuất. Việc chọn dịch vụ tư vấn và thi công chuyên nghiệp giúp bạn tuân thủ quy định pháp luật và bảo vệ tài sản, tính mạng.

1. Tại sao cần dịch vụ tư vấn và thi công hệ thống PCCC?

  • Đảm bảo an toàn: Hệ thống PCCC được thiết kế và lắp đặt đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa và xử lý kịp thời các nguy cơ cháy nổ.
  • Tuân thủ quy định pháp lý: Dịch vụ chuyên nghiệp sẽ giúp bạn đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định về PCCC của pháp luật.
  • Tối ưu chi phí: Việc tư vấn và thi công hệ thống PCCC hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

2. Quy trình tư vấn và thi công hệ thống PCCC

  • Khảo sát và đánh giá: Chuyên gia khảo sát và đánh giá nguy cơ cháy nổ..
  • Lên kế hoạch chi tiết: Thiết kế hệ thống PCCC chi tiết, chọn thiết bị và vị trí lắp đặt.
  • Thi công và lắp đặt: Đội ngũ chuyên nghiệp thi công đảm bảo chất lượng và tiến độ.
  • Kiểm tra và nghiệm thu: Kiểm tra hệ thống trước khi bàn giao.
Hướng dẫn chủ đầu tư nghiệm thu và chạy thử hệ thống sau khi thi công xong công trình. ( Ảnh: Đình Văn BMC)

3. Lợi ích khi chọn dịch vụ chuyên nghiệp của “Phòng cháy Bảo Minh”

  • Chất lượng đảm bảo: Phòng Cháy Bảo Minh cam kết về hiệu quả và chất lượng hệ thống.
  • Hỗ trợ toàn diện: Hỗ trợ từ khảo sát đến bảo trì định kỳ.
  • Giảm thiểu rủi ro: Giảm nguy cơ cháy nổ và tổn thất.
Dự án: Căn hộ dịch vụ tòa nhà lưu trú Kim Mã Thượng. Do Công ty xây dựng và phòng cháy Bảo Minh: tư vấn, thiết kế và thi công.

4. Những lưu ý khi chọn dịch vụ tư vấn và thi công hệ thống PCCC

  • Chọn đơn vị uy tín: Công ty xây dựng và phòng cháy Bảo Minh là một nhà thầu thi công có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực PCCC.
  • Yêu cầu hồ sơ năng lực: Đảm bảo nhà cung cấp có giấy phép và chứng chỉ hợp lệ.
  • Tham khảo ý kiến khách hàng cũ: Đánh giá từ khách hàng cũ để có lựa chọn đúng đắn.
Dịch vụ liên quan về PCCC do Công ty xây dựng và phòng cháy Bảo Minh cung cấp đến khách hàng

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Phòng Cháy Chữa Cháy Trong Doanh Nghiệp Và Cơ Sở Sản Xuất: Hướng Dẫn Từ A-Z

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong doanh nghiệp và cơ sở sản xuất là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản và con người, đồng thời tuân thủ quy định pháp lý. . Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về PCCC trong doanh nghiệp và cơ sở sản xuất.

1. Xác định nguy cơ cháy nổ trong doanh nghiệp

Trước tiên, cần xác định các nguy cơ cháy nổ cụ thể trong cơ sở sản xuất của bạn:

  • Khu vực dễ cháy nổ: Nhà kho, phòng máy móc, khu lưu trữ hóa chất có nguy cơ cao.
  • Thiết bị điện và máy móc: Cần bảo trì đúng cách để tránh nguy cơ cháy.
  • Nguyên liệu dễ cháy: Bảo quản và xử lý an toàn các nguyên liệu dễ cháy.

2. Lập kế hoạch PCCC cho doanh nghiệp

Lập kế hoạch PCCC rõ ràng giúp doanh nghiệp sẵn sàng đối phó với sự cố:

  • Đánh giá rủi ro: Xác định nguy cơ và thiết lập biện pháp kiểm soát.
  • Hệ thống báo cháy và chữa cháy: Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động và bình chữa cháy phù hợp với đặc điểm của từng khu vực trong doanh nghiệp.
  • Đào tạo nhân viên: Đào tạo về PCCC và diễn tập định kỳ.

3. Thiết kế hệ thống PCCC cho cơ sở sản xuất

Thiết kế hệ thống PCCC cho cơ sở sản xuất đòi hỏi sự tỉ mỉ và tuân thủ các tiêu chuẩn:

  • Hệ thống sprinkler: Đối với những khu vực có nguy cơ cao, lắp đặt hệ thống sprinkler để chữa cháy tự động khi phát hiện khói hoặc nhiệt độ tăng cao.
  • Lối thoát hiểm: Đảm bảo các lối thoát hiểm luôn thông thoáng và được đánh dấu rõ ràng.
  • Bảo trì thiết bị PCCC: Kiểm tra và bảo trì định kỳ thiết bị PCCC.

4. Tuân thủ quy định pháp lý về PCCC

Việc tuân thủ các quy định pháp lý về PCCC là bắt buộc đối với doanh nghiệp và cơ sở sản xuất:

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện theo quy định pháp luật và yêu cầu từ cơ quan chức năng.
  • Giấy phép và chứng chỉ PCCC: Đảm bảo doanh nghiệp có đầy đủ giấy phép và chứng chỉ PCCC cần thiết theo quy định.
  • Báo cáo và hồ sơ PCCC: Lưu giữ báo cáo và hồ sơ PCCC để phục vụ kiểm tra.
Hướng dẫn chủ đầu tư sử dụng hệ thống PCCC sau khi thi công xong (Ảnh: Đình Văn BMC)

5. Các lưu ý quan trọng khác

  • Nhận diện nguy cơ cháy từ hoạt động sản xuất: Luôn giám sát và cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
  • Chính sách PCCC rõ ràng: Xây dựng chính sách PCCC và đảm bảo tất cả nhân viên đều hiểu rõ và tuân thủ.
  • Phản ứng nhanh chóng: Phản ứng kịp thời trong trường hợp sự cố để giảm thiệt hại.

6. Công ty Xây Dựng và Phòng Cháy Bảo Minh

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp công trình dân dụng và công nghiệp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Kết luận

Phòng cháy chữa cháy trong doanh nghiệp và cơ sở sản xuất là nhiệm vụ quan trọng. Lập kế hoạch, thiết kế hệ thống PCCC, và tuân thủ quy định pháp lý giúp bảo vệ an toàn cho tài sản và nhân viên. Luôn chủ động và cảnh giác trong công tác PCCC.

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

Hướng Dẫn Phòng Cháy Chữa Cháy Trong Gia Đình: Bảo Vệ Ngôi Nhà và Người Thân

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong gia đình là yếu tố quan trọng để bảo vệ an toàn cho ngôi nhà và người thân. Việc trang bị kiến thức và thiết bị PCCC giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ và xử lý kịp thời khi sự cố xảy ra.

1. Nhận diện các nguy cơ cháy nổ trong gia đình

Hiểu rõ các nguy cơ cháy nổ là bước đầu tiên trong việc phòng ngừa:

  • Khu vực nhà bếp: Nấu nướng là nguyên nhân chính gây cháy. Hãy luôn giám sát khi nấu ăn và tắt bếp khi không sử dụng.
  • Thiết bị điện: Các thiết bị điện quá tải hoặc bị hỏng có thể gây cháy. Sử dụng thiết bị điện đúng cách và kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.
  • Hóa chất dễ cháy: Sử dụng và bảo quản đúng cách các hóa chất như xăng, dầu, gas để tránh nguy cơ cháy nổ.
Cháy nổ có thể xảy ra do chập điện

2. Trang bị thiết bị PCCC cho gia đình

Trang bị thiết bị PCCC là cần thiết để đối phó với sự cố cháy nổ:

  • Bình chữa cháy: Đặt bình chữa cháy ở những nơi dễ tiếp cận như nhà bếp và nhà xe. Nên chọn loại bình phù hợp với các nguy cơ cháy nổ trong gia đình.
  • Đầu báo khói: Lắp đặt đầu báo khói ở những khu vực dễ cháy như phòng ngủ, nhà bếp để phát hiện sớm nguy cơ cháy.
  • Thiết bị báo động khẩn cấp: Trang bị các thiết bị báo động để cảnh báo gia đình khi có cháy.
Tủ họng nước chữa cháy vách tường

3. Lập kế hoạch thoát hiểm cho gia đình

Một kế hoạch thoát hiểm rõ ràng giúp mọi người trong gia đình biết cách ứng phó khi có cháy:

  • Xác định lối thoát hiểm: Đảm bảo rằng mọi người trong gia đình đều biết các lối thoát hiểm và cách sử dụng chúng trong tình huống khẩn cấp.
  • Luyện tập thoát hiểm định kỳ: Thực hiện các buổi luyện tập thoát hiểm để mọi người quen thuộc với kế hoạch và phản ứng nhanh nhạy khi cần thiết.
  • Chuẩn bị túi khẩn cấp: Chuẩn bị sẵn một túi khẩn cấp chứa các vật dụng cần thiết như đèn pin, nước uống, và giấy tờ quan trọng.

4. Những lưu ý quan trọng khác

Để đảm bảo an toàn PCCC trong gia đình, hãy lưu ý những điều sau:

  • Giám sát trẻ em: Giáo dục về nguy cơ cháy nổ và cách xử lý khi có cháy.
  • Không hút thuốc trong nhà: Tránh hút thuốc để ngăn nguy cơ cháy.
  • Bảo trì thiết bị PCCC: Kiểm tra định kỳ các thiết bị để đảm bảo hoạt động tốt.

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp công trình dân dụng và công nghiệp.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Kết luận

Phòng cháy chữa cháy trong gia đình là bảo vệ an toàn cho cả tài sản và người thân. Nhận diện nguy cơ, trang bị thiết bị phù hợp, và lập kế hoạch thoát hiểm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

Hướng Dẫn Chọn và Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy (PCCC)

Chọn và lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) đúng cách đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định pháp lý. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách chọn và lắp đặt thiết bị PCCC phù hợp cho nhà ở, văn phòng và nhà xưởng.

1. Xác định nhu cầu PCCC

Trước tiên, cần xác định nhu cầu PCCC của công trình:

  • Diện tích và cấu trúc: Nhà cao tầng và khu công nghiệp cần hệ thống PCCC phức tạp.
  • Tính chất sử dụng: Khu vực như nhà bếp, kho chứa hóa chất cần biện pháp PCCC đặc biệt.
  • Yêu cầu pháp lý: Kiểm tra các quy định PCCC địa phương để đáp ứng tiêu chuẩn.

2. Chọn thiết bị PCCC phù hợp

Một số thiết bị phổ biến gồm:

  • Bình chữa cháy: Chọn loại bình phù hợp với nguy cơ cháy như bình CO2, bột, hoặc foam.
  • Hệ thống báo cháy tự động: Bao gồm đầu báo khói, báo nhiệt, và trung tâm báo cháy, phù hợp với diện tích cần bảo vệ.
  • Hệ thống sprinkler: Hệ thống chữa cháy tự động, hiệu quả cho tòa nhà lớn, cần đạt tiêu chuẩn.
  • Thiết bị thoát hiểm: Lắp đặt thang, cửa thoát hiểm ở vị trí dễ tiếp cận.
sơ đồ hệ thống báo cháy chuyên dụng

3. Lắp đặt thiết bị PCCC

  • Định vị chính xác: Lắp đặt thiết bị ở vị trí dễ tiếp cận và hiệu quả.
  • Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Đảm bảo thiết bị hoạt động tốt qua kiểm tra định kỳ.
  • Đào tạo sử dụng: Hướng dẫn người dùng cách sử dụng thiết bị PCCC.
Sơ đồ hệ thống chữa cháy phổ biến

4. Lưu ý khi mua và lắp đặt thiết bị PCCC

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo chất lượng và bảo hành.
  • Tuân thủ quy định: Lắp đặt theo tiêu chuẩn quốc gia và địa phương.
  • Tính năng mở rộng: Cân nhắc các tính năng như kết nối hệ thống giám sát từ xa.

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp các công trình.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Kết luận

Việc lựa chọn và lắp đặt thiết bị PCCC đúng cách là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho người và tài sản. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm thông tin hữu ích để đưa ra quyết định phù hợp, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn cháy nổ. Đừng quên bảo trì định kỳ và cập nhật kiến thức về PCCC để luôn sẵn sàng đối phó với mọi tình huống khẩn cấp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC

Kiểm Tra Và Đánh Giá An Toàn PCCC: Quy Trình Và Tầm Quan Trọng

Kiểm tra và đánh giá an toàn phòng cháy chữa cháy là bước quan trọng để bảo vệ người và tài sản . Thực hiện đúng quy trình giúp phát hiện nguy cơ tiềm ẩn và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Dưới đây là quy trình kiểm tra và tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ.

1. Tầm Quan Trọng Của Kiểm Tra Và Đánh Giá An Toàn PCCC

Kiểm tra và đánh giá an toàn PCCC giúp phát hiện cháy nổ, đảm bảo hệ thống hoạt động khi có sự cố. Việc kiểm tra định kỳ giúp tuân thủ PL và đảm bảo an toàn cho người dân và nhân viên.

2. Quy Trình Kiểm Tra An Toàn PCCC

Khảo Sát Ban Đầu
Bắt đầu bằng việc khảo sát hiện trạng công trình, kiểm tra hệ thống báo cháy, chữa cháy và lối thoát hiểm.

Đánh Giá Hệ Thống Báo Cháy
Kiểm tra các cảm biến khói, nhiệt độ và chuông báo động để đảm bảo hoạt động tốt. Với các tòa nhà lớn, hệ thống báo cháy địa chỉ cần được đánh giá để xác định khả năng phát hiện chính xác.

Đánh Giá Hệ Thống Chữa Cháy
Kiểm tra hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler và chữa cháy bằng khí. Điều này bao gồm kiểm tra áp suất nước, đầu phun và tính toàn vẹn của hệ thống dẫn khí.

Kiểm Tra Lối Thoát Hiểm
Lối thoát hiểm và đèn khẩn cấp cần luôn sẵn sàng hoạt động khi có sự cố.

Đánh Giá Tài Liệu Và Hồ Sơ
Cập nhật và kiểm tra tài liệu, hồ sơ liên quan đến an toàn PCCC, bao gồm hồ sơ kiểm tra định kỳ và nhật ký bảo dưỡng.

Nghiệm thu và hướng dẫn chủ đầu tư sử dụng hệ thống báo cháy ( Ảnh: Đình Văn BMC)

3. Lập Báo Cáo Và Khắc Phục

Sau kiểm tra, lập báo cáo chi tiết về tình trạng hệ thống PCCC, nêu rõ các vấn đề cần khắc phục. Công trình cần khắc phục ngay để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

4. Tần Suất Kiểm Tra An Toàn PCCC

Tần suất kiểm tra tùy thuộc vào loại công trình và yêu cầu pháp luật, thường ít nhất mỗi năm một lần cho các tòa nhà lớn và trung tâm thương mại.

5. Lựa Chọn Nhà Thầu Thi Công Uy Tín và Chuyên Nghiệp

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp các công trình.

Nghiệm thu và kiểm tra áp lực vòi phun họng chữa cháy vách tường (Ảnh: Đình Văn BMC)

6. Kết Luận

Kiểm tra và đánh giá an toàn PCCC là bước thiết yếu để bảo vệ mọi công trình. Thực hiện định kỳ giúp phát hiện sớm và khắc phục kịp thời, đảm bảo an toàn tối đa.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Công Nghệ Và Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy (PCCC): Xu Hướng Hiện Đại

Công nghệ và thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) ngày càng tiên tiến, đáp ứng nhu cầu an toàn ngày càng cao. Bài viết này điểm qua các công nghệ và thiết bị PCCC hiện đại nhất và ứng dụng của chúng trong các công trình.

1. Hệ Thống Báo Cháy Tự Động

Cảm Biến Khói Và Nhiệt Độ
Cảm biến khói và nhiệt độ phát hiện nhanh các dấu hiệu cháy nổ và kích hoạt hệ thống báo động.

  • Cảm biến quang học: Phát hiện khói qua tia hồng ngoại.
  • Cảm biến nhiệt độ: Kích hoạt khi nhiệt độ vượt ngưỡng.

Hệ Thống Địa Chỉ
Hệ thống báo cháy địa chỉ xác định chính xác vị trí sự cố, giúp xử lý nhanh chóng.

Sơ đồ hệ thống báo cháy chuyên dụng

2. Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động

Hệ Thống Sprinkler
Sprinkler tự động kích hoạt khi nhiệt độ tăng, thường lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp.

  • Sprinkler khô: Sử dụng ở các khu vực có nguy cơ đóng băng.

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Khí
Sử dụng các chất khí như CO2, FM-200 để dập tắt đám cháy mà không gây hại cho thiết bị.

  • CO2: Hiệu quả trong không gian kín.
  • FM-200 và Novec 1230: Thân thiện môi trường, phù hợp cho trung tâm dữ liệu.
Hệ thống chữa cháy bằng họng chữa cháy vách tường và Sprinkler cho các tầng hầm

3. Công Nghệ Quản Lý PCCC Thông Minh

Hệ Thống Giám Sát Từ Xa
Hệ thống PCCC tích hợp IoT cho phép giám sát và quản lý từ xa, cung cấp thông tin theo thời gian thực.

  • Ứng dụng di động: Cảnh báo ngay khi có sự cố.
  • Phân tích dữ liệu: AI phân tích dữ liệu, đưa ra cảnh báo sớm.

Công Nghệ Kết Nối Liên Tục
Hệ thống PCCC kết nối với các hệ thống quản lý tòa nhà, đảm bảo xử lý nhanh mọi tình huống khẩn cấp.

4. Thiết Bị Chữa Cháy Cá Nhân Và Tự Động

Robot Chữa Cháy
Robot chữa cháy tự hành, được trang bị cảm biến nhiệt và camera hồng ngoại, xử lý đám cháy một cách tự động.

Thiết Bị Chữa Cháy Cá Nhân
Các thiết bị như bình chữa cháy mini và mặt nạ phòng độc giúp xử lý khẩn cấp và thoát hiểm an toàn.

5. Lựa Chọn Nhà Thầu Có Uy Tín Và Chuyên Môn Cao

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp công trình dân dụng và công nghiệp.

Kết Luận

Công nghệ PCCC hiện đại nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy và quản lý rủi ro. Đảm bảo hệ thống PCCC của bạn được kiểm tra và bảo trì định kỳ để duy trì an toàn tối đa.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.


Giải Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy (PCCC) Cho Các Loại Công Trình Khác Nhau

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là yếu tố không thể thiếu trong mọi công trình xây dựng. Việc lựa chọn giải pháp PCCC phù hợp với từng loại công trình là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các giải pháp PCCC cho các loại công trình khác nhau, từ nhà ở, tòa nhà văn phòng, đến nhà xưởng và trung tâm thương mại.

1. Giải Pháp PCCC Cho Nhà Ở

Nhà ở có diện tích nhỏ và mật độ dân cư cao, hệ thống PCCC cần đơn giản nhưng hiệu quả.

  • Hệ Thống Báo Cháy Đơn Lẻ: Lắp đặt các đầu báo khói, báo nhiệt tại bếp, phòng khách.
  • Bình Chữa Cháy Cầm Tay: Trang bị bình chữa cháy tại các vị trí dễ tiếp cận.
  • Hệ Thống Báo Động: Cài đặt hệ thống báo động để cảnh báo khi có nguy cơ cháy.
PCCC căn hộ dịch vụ Kim Mã Thượng ( Ảnh: Phòng cháy Bảo Minh)

2. Giải Pháp PCCC Cho Tòa Nhà Văn Phòng

Tòa nhà văn phòng có nhiều tầng, số lượng người làm việc lớn nên cần hệ thống PCCC phức tạp và hiện đại.

  • Hệ Thống Báo Cháy Tự Động: Lắp đặt đầu báo khói, nhiệt tại mỗi tầng, hành lang.
  • Hệ Thống Chữa Cháy Sprinkler: Sprinkler tự động dập tắt cháy khi nhiệt độ tăng cao.
  • Đèn Khẩn Cấp Và Lối Thoát Hiểm: Lắp đèn khẩn cấp và biển chỉ dẫn lối thoát hiểm.
PCCC tòa nhà văn phòng ELCOM ( Ảnh: Phòng cháy Bảo Minh)

3. Giải Pháp PCCC Cho Nhà Xưởng, Kho Bãi

Nhà xưởng và kho bãi thường chứa nhiều hàng hóa, nguyên liệu dễ cháy, vì vậy hệ thống PCCC cần được thiết kế đặc biệt.

  • Hệ Thống Báo Cháy Tích Hợp: Theo dõi nhiều khu vực, đảm bảo phát hiện cháy sớm.
  • Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Bọt: Sử dụng trong kho chứa nhiên liệu, hóa chất.
  • Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Khí: Lắp đặt trong khu vực chứa thiết bị điện tử.

4. Giải Pháp PCCC Cho Trung Tâm Thương Mại

Trung tâm thương mại có lưu lượng khách lớn và nhiều khu vực chức năng khác nhau, đòi hỏi hệ thống PCCC phải toàn diện và dễ vận hành.

  • Hệ Thống Báo Cháy Kết Nối Trung Tâm: Cảnh báo toàn bộ khu vực khi có cháy.
  • Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động: Trang bị tại khu vực ăn uống, chứa hàng hóa.
  • Kiểm Soát Khói: Ngăn khói lan rộng, giúp sơ tán an toàn.

5. Lựa chọn nhà thầu thi công có uy tín và chuyên môn cao

PCCC Bảo Minh (BMC FP) là một trong những công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp uy tín về lĩnh vực Phòng cháy Chữa cháy (PCCC).

BMC đang hoạt động trong lĩnh vực Tư vấn Thiết kế, Thi công, Thẩm duyệt, Nghiệm thu hệ thống Phòng cháy chữa cháy, Xây lắp công trình dân dụng và công nghiệp.

6. Kết Luận

Mỗi loại công trình cần giải pháp PCCC phù hợp để bảo vệ tài sản và con người. Hãy đảm bảo hệ thống PCCC được kiểm tra và bảo trì định kỳ để hoạt động hiệu quả.

Thi công và lắp đặt hệ thống PCCC đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Đầu tư vào hệ thống PCCC chất lượng giúp bảo vệ tính mạng và tài sản trong công trình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Thi Công Và Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z

Thi công và lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một phần quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho mọi công trình xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về quy trình thi công, lắp đặt, và bảo trì hệ thống PCCC, giúp bạn hiểu rõ các bước cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.

1. Quy Trình Thi Công Hệ Thống PCCC

Khảo Sát Hiện Trạng Công Trình
Đầu tiên, cần khảo sát công trình để đánh giá rủi ro và xác định các yêu cầu thiết kế PCCC.

Lập Kế Hoạch Thi Công
Dựng kế hoạch chi tiết, bao gồm bản vẽ thiết kế, danh sách thiết bị và lộ trình thi công.

Chuẩn Bị Vật Liệu Và Thiết Bị
Chuẩn bị đầy đủ vật liệu và thiết bị, kiểm tra chất lượng để đảm bảo hoạt động tốt khi lắp đặt.

Tiến Hành Thi Công
Lắp đặt ống dẫn, đầu phun, hệ thống báo cháy và các thiết bị khác theo đúng kế hoạch, đảm bảo an toàn và không ảnh hưởng đến hệ thống khác của công trình.

2. Lắp Đặt Và Kiểm Tra Hệ Thống Báo Cháy

Lắp Đặt Thiết Bị Báo Cháy
Lắp đặt các thiết bị báo cháy như đầu báo khói, nhiệt, và chuông báo động theo vị trí trong bản vẽ thiết kế.

Kiểm Tra Hệ Thống
Sau khi lắp đặt, kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo hoạt động đúng yêu cầu.

3. Lắp Đặt Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động

Hệ Thống Sprinkler
Lắp đặt hệ thống sprinkler tự động, đảm bảo các đầu phun được lắp đúng vị trí và hướng dẫn.

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Khí
Lắp đặt hệ thống chữa cháy bằng khí tại các khu vực như phòng máy chủ hoặc kho hàng, đảm bảo các bình chứa khí được đặt ở vị trí an toàn và dễ tiếp cận.

4. Bảo Trì Và Bảo Dưỡng Hệ Thống PCCC

Kiểm Tra Định Kỳ
Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo hệ thống PCCC luôn hoạt động tốt.

Sửa Chữa Và Thay Thế
Nếu phát hiện sự cố, tiến hành sửa chữa ngay lập tức và thay thế các thiết bị hư hỏng.

Cập Nhật Hệ Thống
Cập nhật hệ thống để đáp ứng các tiêu chuẩn mới nhất, nâng cấp thiết bị hoặc phần mềm khi cần thiết.

5. Lựa chọn nhà thầu thi công PCCC chất lượng

Phòng cháy BMC là một đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp về (PCCC) hàng đầu tại Việt Nam.

Đội ngũ chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm: Phòng cháy BMC có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu về PCCC. Chúng tôi luôn cập nhật những công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất trong lĩnh vực PCCC để đảm bảo rằng mọi dự án thi công PCCC của khách hàng đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và pháp luật hiện hành.

Giải pháp tối ưu hóa cho mỗi dự án

Sử dụng thiết bị và công nghệ hiện đại

Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về PCCC

Cam kết chất lượng và bảo hành dịch vụ: Phòng cháy BMC cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ thi công PCCC với chất lượng tốt nhất. Chúng tôi cung cấp bảo hành dài hạn cho các dự án đã hoàn thành và sẵn lòng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng trong trường hợp cần bảo trì hoặc sửa chữa sau khi thi công.

Kết Luận

Thi công và lắp đặt hệ thống PCCC đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Đầu tư vào hệ thống PCCC chất lượng giúp bảo vệ tính mạng và tài sản trong công trình.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  

0888007144 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Nhiều Chủ Trọ Tại Hà Nội Gấp Rút Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy

Sau các vụ cháy nghiêm trọng tại Hà Nội, nhiều chủ nhà trọ đang nhanh chóng lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy (PCCC) để tuân thủ quy định an toàn và tránh bị dừng hoạt động.

Chủ Trọ Đầu Tư Lớn Vào Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy

Trong bối cảnh các quy định PCCC trở nên khắt khe hơn, các chủ nhà trọ tại Hà Nội, đặc biệt là tại các quận Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Cầu Giấy, và Thanh Xuân, đang đổ xô lắp đặt các hệ thống an toàn. Anh Nguyễn Công Duy, một chủ trọ tại phường Phú Đô, quận Nam Từ Liêm, đã phải chi hàng chục triệu đồng để lắp đặt lối thoát nạn thứ hai, thang thoát hiểm, và các thiết bị khác để đảm bảo an toàn cho tòa nhà 7 tầng của mình. “Biết tốn kém nhưng vì sự an toàn, tôi chấp nhận làm”, anh Duy chia sẻ.

Tương tự, chị Lê Mai tại phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, đã đầu tư tới 70 triệu đồng cho các hạng mục như cửa ngăn cháy, hệ thống báo cháy tự động và đèn chỉ dẫn thoát nạn. Dù đã lắp đặt đầy đủ thiết bị, chị Mai vẫn lo ngại về ý thức phòng cháy của người thuê.

Sự Bùng Nổ Của Dịch Vụ Lắp Đặt Thiết Bị PCCC

Nhu cầu lắp đặt thiết bị PCCC tăng vọt đã tạo nên sự bùng nổ trong lĩnh vực này. Các cơ sở sản xuất và lắp đặt thiết bị PCCC đang hoạt động hết công suất để đáp ứng yêu cầu của thị trường. Anh Trần Vân, chủ một xưởng cơ khí tại phường Phú Đô, cho biết xưởng của anh đã chuyển hẳn sang sản xuất thang thoát hiểm để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng. Trung bình mỗi tuần, anh Vân lắp đặt khoảng 5 bộ thang thoát hiểm cho các chung cư mini và nhà trọ.

Ngoài ra, các công ty cung cấp thiết bị PCCC như hệ thống báo cháy, thang dây, cũng nhận được nhiều đơn hàng hơn. Tuy nhiên, vẫn có nhiều chủ trọ lắp đặt thiết bị chỉ để đối phó với các đợt kiểm tra, thay vì thực sự quan tâm đến an toàn cháy nổ.

phương pháp phổ biến và hiệu quả cho các nhà trọ/ chung cư mini: lắp tủ họng chữa cháy vách tường cho các tầng của công trình (ảnh: đội thi công PCCC công ty Bảo Minh)

Hà Nội Tăng Cường Kiểm Tra và Nâng Cao Năng Lực Phòng Cháy Chữa Cháy

Nhằm đảm bảo an toàn cho người dân, Hà Nội đã thực hiện đợt cao điểm kiểm tra PCCC tại các nhà trọ và chung cư mini. Tính đến đầu tháng 7/2024, hơn 36.970 nhà trọ trên địa bàn đã bị kiểm tra. Kết quả, hơn 3.000 chủ trọ bị xử phạt và nhiều cơ sở bị tạm đình chỉ hoạt động do không tuân thủ các quy định về PCCC.

Thành phố Hà Nội cũng đang triển khai Đề án nâng cao năng lực PCCC và cứu nạn cứu hộ giai đoạn 2025-2030. Đề án này đặt mục tiêu 100% nhà ở hộ gia đình và nhà trọ phải mở lối thoát nạn thứ hai, tự trang bị bình chữa cháy và đảm bảo mỗi hộ có ít nhất một người được tập huấn kỹ năng chữa cháy.

Kết Luận

Trong bối cảnh các vụ cháy nghiêm trọng tại Hà Nội, việc lắp đặt thiết bị PCCC trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các chủ nhà trọ. Việc này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho người thuê trọ mà còn góp phần nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy trong cộng đồng. Với sự bùng nổ của dịch vụ lắp đặt thiết bị PCCC, Hà Nội đang hướng tới mục tiêu tạo ra môi trường sống an toàn và giảm thiểu tối đa nguy cơ cháy nổ trong tương lai.

Công ty Xây Dựng và Phòng Cháy Bảo Minh là một nhà thầu thi công PCCC được xây dựng dựa trên ba giá trị cốt lõi: Uy tín, Chất lượng và Chuyên nghiệp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Thiết Kế Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy: Hướng Dẫn Và Tiêu Chuẩn Cần Biết

Trong mọi công trình xây dựng, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) đóng vai trò quan trọng để đảm bảo an toàn. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và nâng cao hiệu quả phòng chống. Dưới đây là hướng dẫn và tiêu chuẩn cần biết về thiết kế hệ thống PCCC.

1. Tầm Quan Trọng Của Thiết Kế Hệ Thống PCCC

Thiết kế hệ thống PCCC không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật mà còn là biện pháp bảo vệ con người và tài sản trước nguy cơ cháy nổ. Hệ thống PCCC hiệu quả giúp phát hiện sớm dấu hiệu cháy nổ và xử lý kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.

2. Các Thành Phần Cơ Bản Trong Hệ Thống PCCC

Hệ Thống Báo Cháy Tự Động:
Bao gồm các cảm biến khói, nhiệt, ngọn lửa và các thiết bị báo động như chuông, còi và đèn báo. Hệ thống này giúp phát hiện sớm và cảnh báo nguy cơ cháy.

Sơ đồ hệ thống báo cháy chuyên dụng

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Nước:
Hệ thống sprinkler tự động phun nước khi nhiệt độ tăng đến mức nhất định, giúp dập tắt đám cháy hiệu quả.

Sơ đồ hệ thống chữa cháy tiêu biểu

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Khí:
Sử dụng trong các khu vực có thiết bị điện tử nhạy cảm như phòng máy chủ, trung tâm dữ liệu. Các loại khí phổ biến gồm CO2, FM-200, Novec 1230.

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Bọt:
Sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hóa chất, kho xăng dầu. Bọt chữa cháy giúp làm ngạt đám cháy và ngăn chặn sự lan rộng.

3. Tiêu Chuẩn Thiết Kế Hệ Thống PCCC

Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 5738:2001 – Hệ thống báo cháy tự động.
  • TCVN 2622:1995 – Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế:

  • NFPA 13 – Installation of Sprinkler Systems.
  • NFPA 72 – National Fire Alarm and Signaling Code.
  • ISO 7240 – Fire Detection and Alarm Systems.
  • ISO 14520 – Gaseous Fire-Extinguishing Systems.

4. Quy Trình Thiết Kế Hệ Thống PCCC

Khảo Sát Và Đánh Giá Rủi Ro
Khảo sát hiện trạng công trình và đánh giá rủi ro cháy nổ, đưa ra các biện pháp phòng cháy và chữa cháy phù hợp.

Lập Kế Hoạch Thiết Kế
Lập kế hoạch thiết kế chi tiết bao gồm vị trí lắp đặt thiết bị, hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy.

Thiết Kế Chi Tiết Và Phê Duyệt
Thiết kế chi tiết bao gồm bản vẽ kỹ thuật và bảng thống kê thiết bị, trình phê duyệt từ cơ quan chức năng.

Thi Công Và Lắp Đặt
Thi công và lắp đặt hệ thống PCCC theo đúng bản thiết kế đã được phê duyệt, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.

Kiểm Tra Và Nghiệm Thu
Kiểm tra và nghiệm thu hệ thống PCCC sau khi hoàn thành lắp đặt, đảm bảo hệ thống hoạt động đúng yêu cầu và hiệu quả.

Kết Luận

Thiết kế hệ thống PCCC là một công việc đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về PCCC đảm bảo an toàn cho công trình và bảo vệ tính mạng, tài sản. Đầu tư vào công tác PCCC để đảm bảo an toàn cho mọi người.

Công ty Xây Dựng và Phòng Cháy Bảo Minh là một tên tuổi được xây dựng dựa trên ba giá trị cốt lõi: Uy tín, Chất lượng và Chuyên nghiệp.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua:  0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Tiêu Chuẩn Phòng Cháy Chữa Cháy: Quy Định Pháp Luật Và Tiêu Chuẩn PCCC Bạn Cần Biết

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một lĩnh vực quan trọng trong công tác an toàn xây dựng và bảo vệ con người, tài sản. Hiểu rõ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn về PCCC không chỉ giúp bạn đảm bảo an toàn cho công trình mà còn tuân thủ đúng các quy định pháp luật hiện hành. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định pháp luật và tiêu chuẩn PCCC tại Việt Nam, cùng những tiêu chuẩn quốc tế nổi bật mà bạn nên biết.

1. Quy Định Pháp Luật Về PCCC Tại Việt Nam

Luật PCCC
Luật Phòng cháy và Chữa cháy được Quốc hội thông qua vào ngày 29 tháng 6 năm 2001, và có hiệu lực từ ngày 4 tháng 10 năm 2001. Luật này quy định rõ ràng về trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong công tác phòng cháy và chữa cháy. Nội dung của Luật PCCC bao gồm:

  • Quy định về phòng cháy: Các biện pháp phòng cháy phải được thực hiện ngay từ khâu thiết kế, thi công, cải tạo và sử dụng công trình.
  • Quy định về chữa cháy: Các biện pháp chữa cháy cần được chuẩn bị sẵn sàng, đảm bảo tính hiệu quả khi có sự cố cháy nổ xảy ra.

Các Nghị Định Và Thông Tư Hướng Dẫn
Ngoài Luật PCCC, còn có nhiều nghị định và thông tư hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện công tác PCCC. Các văn bản này quy định chi tiết về:

  • Điều kiện an toàn về PCCC: Điều kiện cần thiết để đảm bảo an toàn PCCC cho từng loại công trình.
  • Quy trình kiểm tra và xử lý vi phạm: Các bước kiểm tra và xử lý khi phát hiện vi phạm quy định PCCC.
Nội quy và tiêu lệnh PCCC

2. Tiêu Chuẩn Việt Nam (TCVN) Về PCCC

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về PCCC là hệ thống các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành để hướng dẫn và quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với công tác PCCC. Một số tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:

  • TCVN 5738:2001 – Hệ thống báo cháy tự động: Quy định các yêu cầu kỹ thuật cho hệ thống báo cháy tự động, bao gồm cảm biến khói, nhiệt và các thiết bị báo động.
  • TCVN 2622:1995 – Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình: Quy định các yêu cầu về thiết kế, lắp đặt và bảo trì các hệ thống PCCC cho các công trình xây dựng.

3. Tiêu Chuẩn Quốc Tế Về PCCC

Tiêu Chuẩn NFPA
NFPA (National Fire Protection Association) là tổ chức quốc tế chuyên về các tiêu chuẩn và quy định an toàn PCCC. Các tiêu chuẩn NFPA được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có:

  • NFPA 13 – Installation of Sprinkler Systems: Tiêu chuẩn về lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động bằng nước.
  • NFPA 72 – National Fire Alarm and Signaling Code: Tiêu chuẩn về hệ thống báo cháy và cảnh báo tín hiệu.

Tiêu Chuẩn ISO
ISO (International Organization for Standardization) cũng có nhiều tiêu chuẩn liên quan đến PCCC, như:

  • ISO 7240 – Fire detection and alarm systems: Tiêu chuẩn về hệ thống phát hiện và báo cháy.
  • ISO 14520 – Gaseous fire-extinguishing systems: Tiêu chuẩn về hệ thống chữa cháy bằng khí.

Kết Luận

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn về PCCC là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi công trình. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được những thông tin cần thiết về các quy định pháp luật và tiêu chuẩn PCCC tại Việt Nam, cũng như các tiêu chuẩn quốc tế. Hãy luôn chú trọng và đầu tư đúng mức vào công tác PCCC để bảo vệ an toàn cho chính mình và mọi người xung quanh.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần tư vấn về PCCC, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua: 0888007114 – Lương Đình Văn. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Những Câu Chuyện Thực Tế Về Công Tác Phòng Cháy Chữa Cháy: Bài Học Đáng Giá

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một lĩnh vực quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản của con người. Thực tế đã chứng minh rằng việc áp dụng hiệu quả các biện pháp PCCC có thể ngăn chặn và giảm thiểu thiệt hại từ các vụ cháy nổ. Dưới đây là những câu chuyện thực tế về công tác PCCC, qua đó rút ra những bài học quý giá.

1. Câu Chuyện PCCC Tại Nhà Máy Sản Xuất Điện Tử Ở Bắc Ninh

Tình Huống Xảy Ra:
Vào tháng 6 năm 2023, một vụ cháy lớn đã xảy ra tại một nhà máy sản xuất điện tử lớn ở Bắc Ninh. Nguyên nhân được xác định là do chập điện từ một máy móc cũ không được bảo trì đúng cách.

Biện Pháp PCCC Đã Áp Dụng:
Hệ thống báo cháy tự động đã phát hiện khói và nhiệt độ tăng cao, ngay lập tức kích hoạt hệ thống phun nước tự động (sprinkler) để dập tắt đám cháy.
Nhân viên đã được đào tạo kỹ năng PCCC, biết cách sử dụng bình chữa cháy và thực hiện sơ tán an toàn.

Kết Quả:
Đám cháy được kiểm soát nhanh chóng, không gây thiệt hại về người và giảm thiểu đáng kể thiệt hại về tài sản. Bài học rút ra là sự quan trọng của việc bảo trì định kỳ thiết bị điện và đào tạo nhân viên về PCCC.

2. Câu Chuyện PCCC Tại Chung Cư Cao Tầng Ở TP.HCM

Tình Huống Xảy Ra:
Một vụ cháy xảy ra vào tháng 8 năm 2022 tại một căn hộ trong chung cư cao tầng ở TP.HCM do sự cố bếp gas. Lửa lan nhanh và đe dọa tính mạng của nhiều cư dân.

Biện Pháp PCCC Đã Áp Dụng:
Hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động đã phát hiện sớm và kích hoạt hệ thống phun nước.
Ban quản lý tòa nhà đã tổ chức diễn tập PCCC định kỳ, giúp cư dân biết rõ các lối thoát hiểm và quy trình sơ tán.

Kết Quả:
Cư dân đã được sơ tán an toàn và đám cháy được dập tắt nhanh chóng. Bài học ở đây là tầm quan trọng của việc lắp đặt hệ thống PCCC hiện đại và thực hiện diễn tập PCCC thường xuyên.

3. Câu Chuyện Về Vụ Cháy 3 Nhà Máy cạnh nhau tại TP.HCM

Tình Huống Xảy Ra:
Một ví dụ điển hình là vụ cháy tại ba nhà máy liền kề ở Thành phố Hồ Chí Minh vào tháng 3 năm 2023. Nhờ vào việc có kế hoạch thoát hiểm cụ thể và thực hành thường xuyên, toàn bộ nhân viên trong nhà máy đã thoát hiểm an toàn mà không có ai bị thương vong.

Biện Pháp PCCC Đã Áp Dụng:
Hệ thống báo động và chữa cháy tự động bằng khí CO2 đã được kích hoạt ngay lập tức để kiểm soát đám cháy.
Ban quản lý đã tổ chức diễn tập PCCC định kỳ, giúp công nhân biết rõ các lối thoát hiểm và quy trình sơ tán.

Kết Quả:
Đám cháy được kiểm soát trong thời gian ngắn, giảm thiểu thiệt hại về tài sản và không gây thương vong. Bài học rút ra là việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong công tác PCCC.

Kết Luận

Những câu chuyện thực tế về công tác phòng cháy chữa cháy đã minh chứng rõ ràng về tầm quan trọng của việc áp dụng các biện pháp PCCC hiệu quả. Việc lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động, đào tạo nhân viên và cư dân về kỹ năng PCCC, và ứng dụng công nghệ hiện đại đã giúp kiểm soát đám cháy nhanh chóng và giảm thiểu thiệt hại. Đây là những bài học quý giá mà mỗi doanh nghiệp và tòa nhà nên học hỏi và áp dụng để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.

Công ty TNHH xây dựng và phòng cháy Bảo Minh là 1 trong những đơn vị nhà thầu có đội ngũ chuyên nghiệp với trình độ cao và kinh nghiệm trong việc tư vấn và thi công lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy cho các công trình quy mô từ bé đến lớn.

Liên hệ tư vấn: 0888007114 – Lương Đình Văn.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Công Nghệ và Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Hiện Đại

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một lĩnh vực quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản con người. Với sự phát triển của công nghệ, các thiết bị PCCC hiện đại đã được ra đời, mang lại hiệu quả cao trong việc phát hiện và xử lý cháy nổ. Dưới đây là những công nghệ và thiết bị PCCC hiện đại đang được áp dụng rộng rãi.

1. Hệ Thống Báo Cháy Tự Động

Cảm Biến Khói và Nhiệt Độ:
Các cảm biến khói và nhiệt độ hiện đại có khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu cháy, giúp cảnh báo kịp thời để có biện pháp xử lý.
Cảm biến khói quang học và cảm biến nhiệt độ kỹ thuật số được tích hợp trong các hệ thống báo cháy tự động, giúp phát hiện cháy một cách chính xác và nhanh chóng.

Hệ Thống Báo Cháy Liên Kết:
Các hệ thống báo cháy hiện đại có khả năng kết nối và truyền thông tin giữa các thiết bị, giúp cảnh báo đồng thời tại nhiều khu vực.
Hệ thống này thường được kết nối với trung tâm điều khiển, giúp quản lý và theo dõi tình trạng an toàn của toàn bộ tòa nhà.

2. Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động

Hệ Thống Phun Nước Tự Động (Sprinkler):
Đây là hệ thống chữa cháy phổ biến nhất, hoạt động tự động khi nhiệt độ tại khu vực lắp đặt vượt quá ngưỡng cho phép.
Hệ thống phun nước tự động được thiết kế để dập tắt đám cháy ngay từ giai đoạn đầu, giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn cháy lan.

Hệ Thống Chữa Cháy Bằng Khí CO2:
Hệ thống này sử dụng khí CO2 để dập tắt đám cháy, phù hợp cho các khu vực chứa thiết bị điện tử và máy móc quan trọng.
Khí CO2 không dẫn điện và không gây hại cho thiết bị, giúp bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn.

3. Robot Chữa Cháy

Robot Chữa Cháy Tự Động:
Các robot chữa cháy hiện đại được trang bị cảm biến và hệ thống dẫn đường thông minh, có khả năng tiếp cận và dập tắt đám cháy ở những khu vực nguy hiểm mà con người khó tiếp cận.
Robot chữa cháy có thể hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt, giúp tăng hiệu quả và an toàn trong công tác PCCC.

Ứng Dụng Robot Trong Các Khu Công Nghiệp:
Trong các khu công nghiệp, robot chữa cháy được sử dụng để giám sát và xử lý các tình huống cháy nổ tại các khu vực lưu trữ hóa chất, nhà máy sản xuất và các khu vực nguy hiểm khác.
Robot có khả năng phát hiện cháy sớm và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời, giảm thiểu nguy cơ và thiệt hại.

4. Công Nghệ Cảm Biến và Giám Sát

Cảm Biến Đa Năng:
Các cảm biến đa năng hiện đại có khả năng phát hiện khói, nhiệt độ, khí gas và các yếu tố nguy hiểm khác trong môi trường.
Cảm biến này được kết nối với hệ thống giám sát trung tâm, giúp theo dõi liên tục và phát hiện sớm các nguy cơ cháy nổ.

Hệ Thống Giám Sát Từ Xa:
Hệ thống giám sát từ xa cho phép quản lý và theo dõi tình trạng an toàn của các khu vực thông qua mạng lưới internet.
Thông tin từ các cảm biến và thiết bị PCCC được truyền về trung tâm điều khiển, giúp đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả.

Kết Luận

Việc ứng dụng công nghệ và thiết bị phòng cháy chữa cháy hiện đại đã mang lại nhiều lợi ích trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản con người. Các hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy bằng nước và khí CO2, robot chữa cháy và các công nghệ cảm biến giám sát hiện đại đã giúp nâng cao hiệu quả và an toàn trong công tác PCCC. Hãy luôn cập nhật và áp dụng các công nghệ tiên tiến để đảm bảo một môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững.

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

Liên hệ tư vấn: 0888007114– Lương Đình Văn.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.


Các Biện Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy Hiệu Quả Trong Các Khu Công Nghiệp

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong các khu công nghiệp là một vấn đề quan trọng và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa và sự gia tăng nhanh chóng của các khu công nghiệp tại Việt Nam. Việc đảm bảo an toàn PCCC không chỉ bảo vệ tính mạng con người mà còn giảm thiểu thiệt hại về tài sản và duy trì hoạt động sản xuất ổn định. Dưới đây là những biện pháp phòng cháy chữa cháy hiệu quả mà các khu công nghiệp cần áp dụng.

1. Các Biện Pháp Phòng Cháy Cho Nhà Máy và Xí Nghiệp

Kiểm Tra và Bảo Trì Định Kỳ:
Thực hiện kiểm tra định kỳ các thiết bị điện, hệ thống máy móc và khu vực lưu trữ hóa chất dễ cháy.
Bảo trì và thay thế các thiết bị hỏng hóc để đảm bảo an toàn phòng cháy.

Quản Lý Chặt Chẽ Vật Liệu Dễ Cháy:
Sắp xếp và lưu trữ các vật liệu dễ cháy theo đúng quy định.
Đảm bảo các khu vực chứa vật liệu dễ cháy luôn thông thoáng và có biển báo nguy hiểm.

pccc khu cong nghiep
Cháy lớn tại các nhà máy KCN gây ra thiệt hại rất lớn về kinh tế

2. Lắp Đặt Hệ Thống PCCC Hiện Đại

Hệ Thống Báo Cháy Tự Động:
Trang bị hệ thống báo cháy tự động tại các khu vực quan trọng như nhà xưởng, kho hàng và văn phòng.
Đảm bảo hệ thống báo cháy được kết nối với trung tâm điều khiển để phát hiện cháy sớm và thông báo kịp thời.

Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động:
Lắp đặt hệ thống phun nước tự động (sprinkler) và hệ thống chữa cháy bằng khí CO2 tại các khu vực có nguy cơ cháy cao.
Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn trong tình trạng hoạt động tốt.

3. Đào Tạo và Nâng Cao Nhận Thức Về PCCC

Chương Trình Đào Tạo PCCC:
Tổ chức các buổi đào tạo về an toàn PCCC cho công nhân và nhân viên.
Hướng dẫn các kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp và cách sử dụng các thiết bị chữa cháy.

Diễn Tập Phòng Cháy Chữa Cháy:
Thực hiện diễn tập PCCC định kỳ để mọi người quen thuộc với quy trình và hành động nhanh chóng khi xảy ra cháy.
Đánh giá và cải thiện kế hoạch PCCC sau mỗi buổi diễn tập.

4. Ứng Dụng Công Nghệ Hiện Đại Trong PCCC

Công Nghệ Cảm Biến Cháy:
Sử dụng công nghệ cảm biến để phát hiện sớm các dấu hiệu cháy nổ như nhiệt độ cao, khói và khí độc.
Kết nối hệ thống cảm biến với trung tâm điều khiển để giám sát liên tục và phát hiện sớm các nguy cơ cháy.

Robot Chữa Cháy:
Trang bị robot chữa cháy tại các khu vực khó tiếp cận hoặc có nguy cơ cháy cao.
Robot chữa cháy có khả năng dập tắt đám cháy nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ cho con người.

5. Hợp Tác Với Các Cơ Quan Chức Năng

Kiểm Tra và Giám Sát:
Hợp tác với các cơ quan chức năng để thực hiện kiểm tra định kỳ về an toàn PCCC.
Đảm bảo tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn PCCC do nhà nước ban hành.

Tăng Cường Kiểm Tra Đột Xuất:
Thực hiện các đợt kiểm tra đột xuất để phát hiện và khắc phục kịp thời các vi phạm về an toàn PCCC.
Nâng cao ý thức trách nhiệm của các doanh nghiệp trong công tác PCCC.

Kết Luận

Phòng cháy chữa cháy trong các khu công nghiệp là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Bằng cách áp dụng các biện pháp kiểm tra và bảo trì định kỳ, lắp đặt hệ thống PCCC hiện đại, đào tạo và nâng cao nhận thức, ứng dụng công nghệ tiên tiến và hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng, các khu công nghiệp có thể giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và đảm bảo an toàn cho con người cũng như tài sản. Hãy luôn đặt an toàn PCCC lên hàng đầu để xây dựng một môi trường làm việc an toàn, bền vững và hiệu quả.

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

Liên hệ tư vấn: 0888007114– Lương Đình Văn.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.



Các Biện Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy Hiệu Quả Tại Các Tòa Nhà Cao Tầng.

An toàn phòng cháy (PCCC) tại các công trình nhà cao tầng là một vấn đề quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và sự phát triển nhanh chóng của các khu đô thị. Việc đảm bảo an toàn PCCC không chỉ giúp bảo vệ tính mạng con người mà còn giảm thiểu thiệt hại về tài sản. Dưới đây là các biện pháp ngăn ngừa, chữa cháy an toàn và hiệu quả mà các tòa nahf cao tầng cần áp dụng.

1. Tuân Thủ Quy Định và Tiêu Chuẩn An Toàn PCCC.

Quy Định Pháp Luật:
Các tòa nhà cao tầng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn về an toàn PCCC do nhà nước ban hành.
Các quy định này bao gồm việc lắp đặt hệ thống báo cháy, hệ thống chữa cháy tự động, và các thiết bị cứu hỏa cần thiết.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
Ngoài các quy định trong nước, các tòa nhà cũng nên tham khảo và áp dụng các tiêu chuẩn an toàn PCCC quốc tế để nâng cao hiệu quả bảo vệ.

2. Vai Trò và Trách Nhiệm của Ban Quản Lý Tòa Nhà.

Giám Sát và Kiểm Tra:
Ban quản lý tòa nhà có trách nhiệm giám sát và kiểm tra định kỳ các hệ thống PCCC.
Đảm bảo tất cả các thiết bị PCCC luôn trong tình trạng hoạt động tốt và sẵn sàng sử dụng khi cần thiết.

Đào Tạo và Tập Huấn:
Tổ chức các buổi tập huấn và diễn tập PCCC cho cư dân và nhân viên làm việc trong tòa nhà.
Nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý tình huống khẩn cấp cho mọi người.

3. Lắp Đặt và Bảo Trì Hệ Thống PCCC.

Hệ Thống Báo Cháy:
Lắp đặt các thiết bị báo cháy như báo khói, báo nhiệt tại các khu vực quan trọng trong tòa nhà.
Đảm bảo hệ thống báo cháy được kết nối với trung tâm điều khiển và có khả năng phát hiện cháy sớm.

Hệ Thống Chữa Cháy Tự Động:
Trang bị hệ thống chữa cháy tự động như hệ thống phun nước, hệ thống CO2 để dập tắt đám cháy ngay khi phát hiện.
Thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả.

4. Biện Pháp Sơ Tán An Toàn Khi Xảy Ra Hỏa Hoạn.

Lập Kế Hoạch Sơ Tán:
Lập kế hoạch sơ tán và phòng cháy chi tiết và cụ thể cho từng khu vực trong tòa nhà.
Đảm bảo mọi người biết rõ các lối thoát hiểm và cách sơ tán an toàn.

Diễn Tập Sơ Tán:
Tổ chức diễn tập sơ tán định kỳ để cư dân và nhân viên quen thuộc với quy trình và hành động nhanh chóng khi xảy ra hỏa hoạn.
Đánh giá và cải thiện kế hoạch sơ tán sau mỗi buổi diễn tập.

5. Sử Dụng Công Nghệ và Thiết Bị PCCC Hiện Đại.

Công Nghệ Phát Hiện Cháy:
Sử dụng công nghệ cảm biến hiện đại để phát hiện cháy nhanh chóng và chính xác .
Kết nối hệ thống báo cháy với ứng dụng di động để thông báo kịp thời cho cư dân và nhân viên.

Thiết Bị Chữa Cháy Tự Động:
Trang bị các thiết bị chữa cháy tự động và robot chữa cháy để tăng cường khả năng đối phó với các tình huống khẩn cấp.
Sử dụng hệ thống camera giám sát để theo dõi và phát hiện nguy cơ cháy nổ từ sớm.

Kết Luận:

An toàn chữa cháy tại các tòa nhà cao tầng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa ban quản lý, cư dân và các cơ quan chức năng. Bằng cách tuân thủ quy định, đào tạo và nâng cao nhận thức, lắp đặt và bảo trì hệ thống PCCC, cũng như sử dụng công nghệ hiện đại, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho mọi người. Hãy luôn đặt an toàn PCCC lên hàng đầu để đảm bảo một môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững.
Ngoài ra: nên lựa chọn các đội ngũ thi công chuyên nghiệp và có trình độ: Công ty TNHH xây dựng và phòng cháy Bảo Minh là 1 công ty có chuyên môn cao cũng như đội ngũ thi công, thiết kế có trình độ và nhiều năm kinh nghiệm.

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.

Liên hệ tư vấn: 0888007114 – Lương Đình Văn.

ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Biện Pháp Phòng Cháy Chữa Cháy Hiệu Quả Trong Gia Đình.

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một trong những vấn đề quan trọng mà mỗi gia đình cần quan tâm để đảm bảo an toàn cho bản thân và tài sản. Việc nắm vững các biện pháp PCCC trong gia đình không chỉ giúp ngăn chặn nguy cơ hỏa hoạn mà còn bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mọi người. Dưới đây là những biện pháp phòng cháy chữa cháy hiệu quả mà bạn nên thực hiện ngay tại gia đình mình.

1. Lắp Đặt Các Thiết Bị Báo Cháy

Báo khói: Được lắp đặt ở các khu vực chính như phòng khách, hành lang và phòng ngủ. Thiết bị này sẽ phát ra âm thanh cảnh báo khi phát hiện khói, giúp bạn kịp thời phát hiện nguy cơ cháy.

Báo nhiệt: Thích hợp lắp đặt trong nhà bếp hoặc gần các thiết bị điện lớn. Báo nhiệt sẽ cảnh báo khi nhiệt độ tăng đột ngột, báo hiệu nguy cơ cháy nổ.

Lưu ý:

Kiểm tra định kỳ và thay pin cho các thiết bị báo cháy ít nhất mỗi năm một lần.

Đảm bảo rằng các thiết bị này luôn hoạt động tốt và không bị che khuất.

2. Sử Dụng An Toàn Các Thiết Bị Điện và Gas

Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Điện:

Không cắm quá nhiều thiết bị điện vào cùng một ổ cắm.

Rút phích cắm của các thiết bị điện khi không sử dụng.

Kiểm tra và thay thế các dây điện bị hỏng hoặc cũ.

Biện Pháp An Toàn Khi Sử Dụng Gas:

Kiểm tra ống dẫn gas và bếp gas định kỳ để phát hiện rò rỉ.Tắt van gas ngay sau khi sử dụng.Đảm bảo khu vực bếp luôn thông thoáng và không có vật liệu dễ cháy gần bếp.

3. Cách Xử Lý Khi Xảy Ra Cháy Trong Nhà

Bước 1: Bình Tĩnh và Đánh Giá Tình Hình

Nếu cháy nhỏ và có thể kiểm soát, sử dụng bình chữa cháy hoặc nước để dập lửa.

Nếu cháy lớn và không thể kiểm soát, hãy rời khỏi nhà ngay lập tức.

Bước 2: Gọi Cứu Hỏa

Gọi ngay số điện thoại cứu hỏa 114 và cung cấp thông tin chi tiết về địa chỉ và tình trạng cháy.

Bước 3: Sơ Tán An Toàn

Tuân theo kế hoạch thoát hiểm đã được chuẩn bị trước đó.

Không sử dụng thang máy trong trường hợp cháy, hãy sử dụng cầu thang bộ.

Đảm bảo rằng tất cả thành viên trong gia đình đã được sơ tán an toàn.

4. Chuẩn Bị Kế Hoạch Thoát Hiểm

Lập Kế Hoạch Thoát Hiểm:

Vạch ra các lối thoát hiểm trong nhà và đảm bảo mọi thành viên trong gia đình đều nắm rõ.

Tổ chức diễn tập thoát hiểm định kỳ để mọi người quen thuộc với các bước cần thiết.

Trang Bị Bình Chữa Cháy:

Trang bị ít nhất một bình chữa cháy tại những vị trí dễ tiếp cận trong nhà như phòng bếp và gần cửa ra vào.

Hướng dẫn mọi thành viên trong gia đình cách sử dụng bình chữa cháy.

Kết Luận

Phòng cháy chữa cháy trong gia đình là một nhiệm vụ quan trọng mà mỗi người nên nghiêm túc thực hiện. Bằng cách lắp đặt các thiết bị báo cháy, sử dụng an toàn các thiết bị điện và gas, cũng như chuẩn bị sẵn kế hoạch thoát hiểm, bạn có thể bảo vệ gia đình mình khỏi những nguy cơ cháy nổ. Hãy nhớ rằng, phòng cháy hơn chữa cháy, và sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn đối phó hiệu quả với mọi tình huống khẩn cấp.

Thiết kế – Thi công – Lắp đặt thiết bị PCCC.
Liên hệ tư vấn: 0888007114- Lương Đình Văn.
ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP – PCCC BẢO MINH.

Nâng cao ý thức phòng cháy, chữa cháy mùa nắng nóng.

Mùa nắng nóng luôn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao, đòi hỏi mỗi cá nhân và cộng đồng cần nâng cao ý thức phòng cháy, chữa cháy (PCCC). Bài viết này sẽ cung cấp những biện pháp hiệu quả giúp bạn bảo vệ an toàn cho chính mình và cộng đồng xung quanh.

Tuyên Truyền, Giáo Dục: Chìa Khóa Nâng Cao Ý Thức PCCC.

Việc tuyên truyền và giáo dục về PCCC đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao nhận thức của người dân. Các cơ quan chức năng nên tổ chức các buổi tuyên truyền thường xuyên cho cộng đồng, bao gồm học sinh, sinh viên và các doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc phát tờ rơi, áp phích và biển báo tại các khu vực công cộng sẽ giúp cung cấp thông tin PCCC một cách trực quan. Sử dụng các phương tiện truyền thông như TV, radio, internet và mạng xã hội cũng là kênh hiệu quả để lan tỏa kiến thức PCCC rộng rãi.

Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH Công an TP Đà Nẵng cứu chữa vụ cháy xảy ra trong khu dân cư trên địa bàn.

Tăng Cường Kiểm Tra, Giám Sát.

Thực hiện kiểm tra định kỳ các hệ thống điện, gas và thiết bị dễ cháy trong gia đình và nơi làm việc là biện pháp cần thiết để phát hiện và khắc phục kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn. Các hoạt động có nguy cơ cao gây cháy nổ như hàn, cắt kim loại hay sử dụng hóa chất dễ cháy cần được giám sát chặt chẽ. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn tạo ra một môi trường an toàn cho mọi người.

Trang Bị Kiến Thức Và Kỹ Năng PCCC.

Mỗi cá nhân cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết để ứng phó với tình huống cháy nổ. Tham gia các khóa huấn luyện, tập huấn về kỹ năng PCCC, cách sử dụng bình chữa cháy và thoát hiểm khi có cháy là điều cần thiết. Bên cạnh đó, mỗi gia đình, cơ quan nên tự trang bị các thiết bị PCCC như bình chữa cháy, vòi phun nước và mặt nạ chống khói để sử dụng khi cần.

Nâng Cao Ý Thức Tự Giác.

Mỗi cá nhân cần ý thức rõ về trách nhiệm của mình trong việc PCCC. Không nên chủ quan, lơ là trước những nguy cơ cháy nổ. Việc thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn PCCC như không đốt rác bừa bãi, không hút thuốc ở nơi cấm sẽ góp phần ngăn ngừa những vụ cháy nổ đáng tiếc.

Hợp Tác Với Cơ Quan Chức Năng.

Khi phát hiện nguy cơ cháy nổ, người dân cần báo cáo kịp thời cho cơ quan chức năng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa người dân và các cơ quan chức năng sẽ giúp xử lý nhanh chóng và hiệu quả các tình huống nguy hiểm. Đồng thời, người dân nên sẵn sàng hỗ trợ các lực lượng chức năng trong công tác chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.

Cảnh sát PCCC và CNCH Công an huyện Thanh trì kiểm tra công tác PCCC tại tòa nhà Teco Dimond.

Xây Dựng Cộng Đồng An Toàn.

Việc tạo lập các nhóm cộng đồng để giám sát, hỗ trợ lẫn nhau trong công tác PCCC là một biện pháp hiệu quả. Các hộ gia đình, doanh nghiệp có thể chia sẻ kinh nghiệm và các biện pháp PCCC hiệu quả để cùng nhau xây dựng một môi trường sống an toàn, giảm thiểu tối đa thiệt hại do cháy nổ gây ra.

Kết Luận.

Nâng cao ý thức và thực hiện tốt các biện pháp PCCC không chỉ bảo vệ bản thân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng an toàn, giảm thiểu tối đa thiệt hại do cháy nổ gây ra. Trong mùa nắng nóng, mỗi người cần tự giác và có trách nhiệm hơn nữa trong việc phòng chống cháy nổ, đảm bảo an toàn cho chính mình và mọi người xung quanh. Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, chúng ta sẽ cùng nhau tạo dựng một môi trường sống an toàn, bền vững.

Tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt thiết bị chữa cháy: 0888007114- Lương Đình VănphongchayBaoMinh.

Đào Tạo và Huấn Luyện Kỹ Năng Phòng Cháy, Chữa Cháy: Yếu Tố Then Chốt Đảm Bảo An Toàn.

Nguy cơ cháy nổ ngày càng tăng do đô thị hóa và biến đổi khí hậu, nên việc đào tạo kỹ năng phòng cháy, chữa cháy (PCCC) là cực kỳ cần thiết. Nâng cao kiến thức và kỹ năng PCCC giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, đảm bảo an toàn PCCC cho cộng đồng.

Tầm Quan Trọng của Đào Tạo và Huấn Luyện Kỹ Năng PCCC.

Nâng cao nhận thức: Đào tạo PCCC giúp mọi người hiểu rõ nguy cơ cháy nổ, biết cách phòng tránh và ứng phó khi có sự cố. Nhận thức đúng đắn về PCCC ngăn chặn các vụ cháy nổ ngay từ đầu.

Trang bị kỹ năng thực hành: Lực lượng PCCC cần huấn luyện kỹ lưỡng về sử dụng thiết bị chữa cháy, cứu hộ cứu nạn, sơ cứu ban đầu. Người dân cần biết sử dụng thiết bị chữa cháy cơ bản và cách thoát hiểm an toàn.

Ứng phó hiệu quả: Kỹ năng PCCC giúp lực lượng chức năng và người dân phản ứng nhanh chóng, đúng cách khi có cháy nổ. Phối hợp nhịp nhàng và chính xác giảm thiểu thiệt hại và cứu sống nhiều người.

đào tạo và hướng dẫn kỹ năng sử dụng bình chữa cháy

Các Chương Trình Đào Tạo và Huấn Luyện Kỹ Năng PCCC.

Đào tạo cơ bản: Các khóa học cơ bản về PCCC dành cho cộng đồng bao gồm kiến thức về phòng cháy, sử dụng bình chữa cháy, kỹ năng thoát hiểm và sơ cứu ban đầu. Khóa học này nên tổ chức thường xuyên tại khu dân cư, trường học và nơi làm việc.

Huấn luyện chuyên sâu: Lực lượng cứu hỏa và nhân viên PCCC cần huấn luyện chuyên sâu về các kỹ năng chuyên môn như cứu hộ trong môi trường nguy hiểm, sử dụng thiết bị chữa cháy hiện đại và ứng phó với các loại cháy nổ phức tạp.

Diễn tập thực tế: Tổ chức diễn tập PCCC định kỳ giúp kiểm tra và nâng cao khả năng ứng phó của lực lượng chức năng và người dân. Tình huống giả định sát thực tế giúp mọi người làm quen và phản ứng kịp thời khi có sự cố thật sự.

Ứng Dụng Công Nghệ Trong Đào Tạo PCCC.

Công nghệ thực tế ảo (VR): Sử dụng công nghệ VR trong huấn luyện PCCC cho phép học viên trải nghiệm tình huống cháy nổ giả lập chân thực và an toàn, rèn luyện kỹ năng và phản xạ trong môi trường an toàn.

Hệ thống e-learning: Các khóa học PCCC trực tuyến giúp mọi người dễ dàng tiếp cận kiến thức và kỹ năng PCCC mọi lúc, mọi nơi. Hệ thống e-learning cung cấp bài học lý thuyết và bài tập thực hành thông qua video, hình ảnh và mô phỏng.

đảm bảo an toàn sử dụng các thiết bị PCCC

Kết Luận.

Đào tạo và huấn luyện kỹ năng PCCC là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho cộng đồng trước nguy cơ cháy nổ. Nâng cao nhận thức và kỹ năng PCCC giúp giảm thiểu thiệt hại và xây dựng môi trường sống an toàn. Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh đào tạo, ứng dụng công nghệ vào huấn luyện và tổ chức diễn tập thực tế để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống khẩn cấp.

Thiết kế, lắp đặt, thi công liên hệ: 0888007114- Lương Đình Văn

NÊN HAY KHÔNG? quản lí chặt chẽ nhà ở kết hợp kinh doanh sau các vụ cháy. Bài học rút ra cho việc phòng chống cháy nổ

Tình trạng cháy nhà ở kết hợp nửa đầu năm 2024

Nhà ở kết hợp kinh doanh, cho thuê trọ phát triển ồ ạt nhưng còn nhiều bất cập, theo ông Lê Hoàng Châu, cần siết chặt. quản lý và mạnh tay xử phạt.

Thời gian qua, liên tiếp các vụ cháy nhà kết hợp kinh doanh, cho thuê trọ xảy ra tại Hà Nội và TP HCM, gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Vụ cháy mới đây tại phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai đã làm 4 người trong gia đình tử nạn. Căn nhà này cao 6 tầng, thiết kế kiểu ống, vừa kinh doanh vật liệu xây dựng, làm kho hàng (tầng 1-3), vừa để ở.

Chưa đầy một tháng trước đó, vụ cháy trong ngõ sâu phố Trung Kính, quận Cầu Giấy cũng xảy ra tại khu nhà vừa kinh doanh cho thuê trọ, sửa chữa xe điện vừa để gia chủ ở. Hậu quả là 14 người tử vong và 9 người bị thương. Tại TP HCM, một vụ cháy nhà trong hẻm đường Cách Mạng Tháng 8, quận 10 đã làm 4 người tử vong hồi tháng 2. Căn nhà này đồng thời làm kho bán hàng online, chứa nhiều vật dụng dễ cháy.

Theo thống kê của Công an TP Hà Nội, địa bàn có khoảng 31.200 nhà trọ và hơn 39.200 nhà kết hợp sản xuất, kinh doanh có nguy cơ cháy nổ cao. Còn tại TP HCM, có gần 60.500 cơ sở nhà trọ, nhà ở nhiều căn hộ, nhà ở kết hợp sản xuất, kinh doanh nguy cơ cháy nổ cao. 92% trong số đó thuộc loại hình nhà trọ, nhà ngăn phòng cho thuê, theo báo cáo rà soát của công an thành phố.

Hậu quả để lại

Sự cố cháy nổ tại nhà ở kết hợp kinh doanh thường gây thiệt hại lớn về người bởi hàng hóa lấn chiếm lối thoát nạn hoặc để gần đường dây điện và các thiết bị sinh nhiệt. Nhiều nhà không có sự bảo trì, cải tạo, hệ thống điện đã xuống cấp, không đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.

hiện trường ngôi nhà ở phố Đinh Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai sau vụ cháy chiều 16/06

Các ý kiến về việc quản lí nhà ở kết hợp kinh doanh

Ông Lê Hoàng Châu, Chủ tịch Hiệp hội Bất động sản TP HCM (HoREA) cho rằng giải pháp cấp bách lúc này, là cơ quan quản lý cần nghiêm túc tổng kiểm tra, rà soát các cơ sở nhà ở kết hợp kinh doanh trên địa bàn. Trường hợp vi phạm tiêu chuẩn phòng cháy, không có khả năng cải tạo để trở nên an toàn, cần mạnh tay xử phạt và cấm hẳn việc cho thuê, kinh doanh. Trường hợp vi phạm nhưng có thể cải tạo, cơ quan quản lý sẽ đưa ra thời hạn để khắc phục, nếu không khắc phục được thì “kiên quyết cấm kinh doanh như nhóm đầu tiên”.

Ông Châu cho biết thực tế không ít chủ nhà “lách luật” cho thuê trọ, không đăng ký kinh doanh vì thủ tục phức tạp và việc quản lý cũng buông lỏng ở nhiều địa phương. Do đó, cần rà soát lại việc chấp hành đăng ký kinh doanh cho thuê trọ tại các nhà xây riêng lẻ đồng thời đơn giản hóa thủ tục để người dân làm nhà ở cho thuê đúng quy chuẩn an toàn.

Thực tế

Trong khi đó, có ý kiến nên có biện pháp mạnh tay hơn là “cấm”. Tại Quốc hội cuối tháng 5, Đại biểu Quốc hội Trịnh Xuân An đề xuất giải pháp để “dập tắt rủi ro gây chết người” là .cấm nhà ở cho thuê trọ đông người kết hợp kinh doanh, không có hệ thống chữa cháy. Ông nhìn nhận đặc thù ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP HCM có nhiều nhà ở kết hợp kinh doanh, cho thuê trọ nên khi cháy nổ có thể dẫn đến tử vong với số lượng lớn. Ông cũng đề nghị rà soát lại tiêu chuẩn cho phép kinh doanh các mặt hàng dễ cháy. như sửa chữa xe điện, mút xốp, hóa chất… ở khu đông dân cư để siết chặt quản lý phòng cháy chữa cháy.

Nhưng theo ông Lê Hoàng Châu, không nên cấm một cách cực đoan vì chủ nhà kinh doanh hay cho thuê phòng là quyền lợi hợp pháp giúp họ gia tăng thu nhập, đảm bảo sinh kế. Chưa kể, nhà trọ góp phần quan trọng trong việc giải quyết chỗ ở cho phần đông công nhân, lao động, người nhập cư khi nguồn cung nhà ở xã hội tại các thành phố lớn còn hạn chế.

Thủ tướng Phạm Minh Chính hôm qua yêu cầu Bộ Công an sớm chỉ đạo phòng ngừa tình trạng cháy nổ với các cơ sở có nguy cơ cao, nhất là nhà ở có nhiều tầng, căn hộ, cho thuê, nhà ở kết hợp sản xuất, kinh doanh.

Góc nhìn

Từ góc độ cơ quan quản lý về xây dựng, ông Vũ Ngọc Anh, Vụ trưởng Khoa học công nghệ và Môi trường, Bộ Xây dựng, cho biết Bộ đã phối hợp với Bộ Công an, Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy Hà Nội và TP HCM hoàn thành biên soạn tài liệu tham khảo hướng dẫn nâng cao an toàn cháy đối với công trình hiện hữu. Trong đó có một số giải pháp kỹ thuật được bổ sung liên quan đến đường thoát nạn, ngăn chặn cháy lan, báo cháy…

Lãnh đạo Bộ Xây dựng khuyến nghị chủ các công trình nhà ở nhiều tầng, nhiều căn hộ hiện hữu, nhà ở kết hợp kinh doanh có thể sử dụng tài liệu này để cải tạo, bổ sung các giải pháp kỹ thuật về an toàn cháy. Bởi “tiêu chuẩn xây dựng, phòng cháy chữa cháy của nhà cho thuê trọ trên 15-20 người phải khắt khe hơn với nhà xây riêng lẻ cho hộ gia đình 5-7 người ở”.

Trong tháng 7, Bộ Xây dựng sẽ ban hành tiêu chuẩn nhà ở riêng lẻ và yêu cầu chung về thiết kế với công trình nhà ở nhiều tầng (chung cư mini). Theo ông Ngọc Anh, bộ tiêu chuẩn này đang được Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định lần 2. Trong đó các công trình nhà ở cải tạo, chuyển đổi công năng, thay đổi mục đích sử dụng, kinh doanh hỗn hợp phải áp dụng quy chuẩn mới nhất, đặc biệt về vấn đề an toàn phòng cháy.

Lương Đình Văn – 0888007114– tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho mọi công trình.

Công Nghệ Hiện Đại trong Phòng Cháy Chữa Cháy: Bảo Vệ An Toàn Tối Đa cho Cuộc Sống và Tài Sản

Giới Thiệu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ, lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC) cũng không nằm ngoài xu hướng này. Các thiết bị và giải pháp công nghệ cao trong PCCC đang ngày càng trở nên phổ biến và hiệu quả, góp phần quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản của con người. Bài viết này sẽ giới thiệu về các thiết bị và công nghệ mới trong lĩnh vực PCCC, bao gồm hệ thống báo cháy thông minh, bình chữa cháy tự động và các giải pháp công nghệ cao khác.

Hệ Thống Báo Cháy Thông Minh

  1. Cảm Biến Khói và Nhiệt Thông Minh: Các cảm biến hiện đại không chỉ phát hiện khói mà còn đo nhiệt độ môi trường. Khi phát hiện sự bất thường, chúng sẽ gửi cảnh báo đến hệ thống trung tâm và các thiết bị di động của người dùng. Cảm biến khói và nhiệt thông minh còn có khả năng phân biệt giữa khói do cháy và khói do nấu nướng, giảm thiểu cảnh báo giả.
  2. Hệ Thống Báo Cháy Kết Nối IoT: Internet of Things (IoT) đã cách mạng hóa hệ thống báo cháy. Các thiết bị báo cháy kết nối IoT có thể giao tiếp với nhau và với các thiết bị khác trong mạng lưới, tạo nên một hệ thống báo cháy thông minh và tự động. Khi phát hiện sự cố, hệ thống sẽ gửi cảnh báo đến điện thoại di động của người dùng và trung tâm điều khiển, đồng thời có thể kích hoạt hệ thống chữa cháy tự động.
  3. Ứng Dụng Di Động và Quản Lý Từ Xa: Các ứng dụng di động cho phép người dùng giám sát và quản lý hệ thống báo cháy từ xa. Khi có cảnh báo, người dùng sẽ nhận được thông báo ngay lập tức và có thể kiểm tra tình trạng của ngôi nhà hoặc cơ sở từ bất cứ đâu. Điều này giúp nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả trong việc ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
Cảm biến khói là thiết bị hỗ trợ phòng chống hỏa hoạn hiệu quả.

Bình Chữa Cháy Tự Động

  1. Bình Chữa Cháy Tự Động Thông Minh: Bình chữa cháy tự động được trang bị các cảm biến phát hiện cháy nổ và tự động phun chất chữa cháy khi phát hiện sự cố. Các loại bình chữa cháy này có thể được lắp đặt tại những vị trí có nguy cơ cao, như bếp, nhà kho, và các phòng máy.
  2. Hệ Thống Phun Sương Tự Động: Hệ thống phun sương tự động sử dụng các đầu phun sương được lắp đặt tại các vị trí chiến lược. Khi phát hiện cháy, hệ thống sẽ phun sương làm giảm nhiệt độ và ngăn chặn đám cháy lan rộng. Hệ thống này đặc biệt hiệu quả trong việc dập tắt các đám cháy nhỏ trước khi chúng bùng phát thành các vụ cháy lớn.
  3. Robot Chữa Cháy: Công nghệ robot chữa cháy đang dần được phát triển và ứng dụng. Các robot này có thể hoạt động trong các môi trường nguy hiểm, tiếp cận và dập tắt đám cháy mà con người không thể hoặc không an toàn để thực hiện. Robot chữa cháy được trang bị camera và cảm biến để nhận diện và xử lý đám cháy một cách chính xác và hiệu quả.
Bình chữa cháy tự động XZFTB8

Các Giải Pháp Công Nghệ Cao Khác

  1. Drone Giám Sát và Chữa Cháy: Drone (máy bay không người lái) được sử dụng để giám sát và hỗ trợ chữa cháy. Chúng có thể bay vào các khu vực khó tiếp cận, cung cấp hình ảnh và dữ liệu trực tiếp về tình trạng đám cháy. Một số drone còn được trang bị hệ thống chữa cháy để dập tắt các đám cháy nhỏ từ trên cao.
  2. Hệ Thống Quản Lý và Giám Sát Tập Trung: Các hệ thống quản lý và giám sát tập trung cho phép theo dõi và điều khiển toàn bộ hệ thống PCCC từ một trung tâm điều khiển. Hệ thống này có thể thu thập dữ liệu từ các thiết bị PCCC, phân tích và đưa ra cảnh báo, giúp cải thiện hiệu quả quản lý và ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
  3. Công Nghệ AI và Machine Learning: Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (machine learning) đang được áp dụng để phân tích dữ liệu từ các hệ thống PCCC, dự đoán nguy cơ cháy nổ và đề xuất các biện pháp phòng ngừa. AI có thể học từ các sự cố cháy nổ trước đây để cải thiện khả năng phát hiện và ứng phó với các đám cháy mới.

Kết Luận

Công nghệ và thiết bị PCCC tiên tiến đã mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản con người. Hệ thống báo cháy thông minh, bình chữa cháy tự động và các giải pháp công nghệ cao khác không chỉ nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy mà còn giúp giảm thiểu thiệt hại và tăng cường an toàn cho cộng đồng. Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến này là một bước tiến quan trọng trong công tác PCCC, góp phần xây dựng một môi trường sống và làm việc an toàn hơn.

cần giúp đỡ và tư vấn liên hệ: 0888007114 – Lương Đình Văn

Tầm Quan Trọng của PCCC trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Giới thiệu.

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cuộc sống và tài sản của con người. Trong cuộc sống hàng ngày, nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn và có thể xảy ra bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Do đó, việc nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp PCCC không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là của cả cộng đồng.

Tầm Quan Trọng của Việc Phòng Cháy Chữa Cháy.

PCCC không chỉ giúp ngăn chặn các vụ cháy nổ mà còn bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Khi xảy ra cháy, tốc độ lan rộng của ngọn lửa và khói độc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong thời gian ngắn. Do đó, việc phòng ngừa cháy nổ từ đầu giúp giảm thiểu nguy cơ và thiệt hại.

  1. Bảo vệ tính mạng và sức khỏe con người: Cháy nổ có thể gây ra những tai nạn thương tâm, mất mát về người. Khói độc từ các vụ cháy cũng có thể gây ngạt thở, dẫn đến tử vong. Việc trang bị kiến thức và kỹ năng PCCC giúp mọi người biết cách tự bảo vệ mình và người thân trong các tình huống khẩn cấp.
  2. Bảo vệ tài sản và cơ sở hạ tầng: Cháy nổ có thể thiêu rụi nhà cửa, tài sản quý giá và cơ sở hạ tầng, gây tổn thất lớn về mặt kinh tế. Thực hiện các biện pháp PCCC giúp giảm thiểu nguy cơ này, bảo vệ tài sản của mỗi cá nhân và doanh nghiệp.
  3. Đảm bảo an toàn trong cộng đồng: Khi mỗi cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp thực hiện tốt công tác PCCC, nguy cơ cháy nổ trong cộng đồng sẽ giảm đi đáng kể. Điều này góp phần xây dựng một môi trường sống an toàn, lành mạnh.

thực tập công tác phòng cháy chữa cháy

Các Nguy Cơ Cháy Nổ Thường Gặp.

  1. Hệ thống điện quá tải: Sử dụng nhiều thiết bị điện cùng lúc hoặc hệ thống điện cũ kỹ, không đảm bảo an toàn dễ gây chập cháy. Để tránh nguy cơ này, cần kiểm tra và bảo trì hệ thống điện định kỳ, sử dụng thiết bị điện đúng cách.
  2. Bếp nấu ăn: Sử dụng bếp gas hoặc bếp điện không đúng cách, để dầu mỡ bắn ra ngoài hoặc quên tắt bếp sau khi nấu ăn đều có thể gây cháy. Luôn giám sát bếp khi nấu nướng và trang bị bình chữa cháy trong bếp là những biện pháp cần thiết.
  3. Các vật liệu dễ cháy: Bảo quản không đúng cách các vật liệu dễ cháy như xăng, dầu, hóa chất, hoặc để gần nguồn nhiệt có thể gây cháy nổ. Cần bảo quản các vật liệu này ở nơi an toàn, xa nguồn lửa.
  4. Thiết bị điện tử: Các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, sạc pin nếu sử dụng không đúng cách hoặc bị lỗi kỹ thuật có thể gây cháy. Nên sử dụng thiết bị chính hãng, tắt nguồn khi không sử dụng và tránh sạc qua đêm.

Tác Động của Cháy Nổ Đến Cuộc Sống và Tài Sản.

Các vụ cháy nổ không chỉ gây thiệt hại về người mà còn có tác động tiêu cực đến tài sản và kinh tế:

  1. Thiệt hại vật chất: Cháy nổ có thể thiêu rụi nhà cửa, xe cộ, hàng hóa và các tài sản khác. Điều này không chỉ gây tổn thất kinh tế mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của nạn nhân.
  2. Tổn thương tâm lý: Những người sống sót sau các vụ cháy nổ thường phải chịu đựng những tổn thương tâm lý nghiêm trọng. Sự mất mát người thân, tài sản và cảm giác bất an, lo lắng có thể kéo dài và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.
  3. Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Đối với các doanh nghiệp, cháy nổ có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh, mất mát hàng hóa và thiệt hại về cơ sở hạ tầng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh thu mà còn làm giảm uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Các đám cháy không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản, mà còn tác động tiêu cực đến môi trường.

Kết Luận

Tầm quan trọng của PCCC trong cuộc sống hàng ngày không thể phủ nhận. Việc nâng cao nhận thức và thực hiện các biện pháp PCCC không chỉ bảo vệ tính mạng và tài sản mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng an toàn, bền vững. Hãy cùng nhau chung tay thực hiện tốt công tác PCCC để cuộc sống của chúng ta trở nên an toàn và tốt đẹp hơn.

hotline: 0888007114

Nhà bao nhiêu tầng thì cần trang bị báo cháy tự động

Khi xây dựng một ngôi nhà, một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét là việc trang bị hệ thống báo cháy tự động. Đặc biệt, việc xác định số lượng tầng của ngôi nhà và chiều cao PCCC sẽ giúp quyết định liệu có cần sử dụng hệ thống báo cháy tự động hay không. Trong bài viết này, cùng Phòng Cháy Bảo Minh sẽ tìm hiểu về việc nhà bao nhiêu tầng thì cần trang bị hệ thống báo cháy tự động và tại sao nó quan trọng.

HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG LÀ GÌ?

Trước khi đi vào vấn đề chính, chúng ta cần hiểu rõ về hệ thống báo cháy tự động là gì. Hệ thống báo cháy tự động là một hệ thống thông báo cho người dân trong khu vực xảy ra cháy qua các bộ phận cảm biến và bộ kích hoạt tự động như cảm biến khói, nhiệt độ, bộ trung tâm hoặc bộ điều khiển, báo động. Hệ thống này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và giúp cứu thoát người dân một cách nhanh chóng và an toàn.

NHÀ BAO NHIÊU TẦNG CẦN TRANG BỊ HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG

Theo TCVN 3890: 2023 được ban hành mới nhất:

Như vậy, đối với những loại nhà khác nhau thì sẽ có những quy định khác nhau. Phụ thuộc vào số tầng của nhà, chiều cao PCCC của nhà và khối tích của nha.

Về cơ bản, việc trang bị hệ thống báo cháy tự động cho nhà cao tầng là một biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn cho mọi người trong trường hợp khẩn cấp. Để chọn lựa hệ thống báo cháy phù hợp và đảm bảo hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia và tuân thủ đúng quy định của pháp luật về an toàn phòng cháy chữa cháy và chữa cháy.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
  • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
  • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
  • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC
  • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
    • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
    • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

Nghị Quyết Về Xử Phạt Vi Phạm Qui Định An Toàn Cháy Nổ: Bước đi quan trọng trong hệ thống an toàn phòng cháy chữa cháy.

Xử lý Vi Phạm Qui Định An Toàn Cháy Nổ – Tiến Triển Mới Trong Luật Pháp

Ngày 24/4/2024, Hội đồng Thẩm phán Tòa án Nhân dân Tối cao ban hành Nghị quyết số 02/2024/NQ-HĐTP. Nghị quyết này hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 313 của Bộ luật Hình sự. Mục tiêu là tăng cường tuân thủ và thực thi các quy định về an toàn cháy nổ.

Vi Phạm Qui Định An Toàn Cháy Nổ

Vai Trò Quan Trọng của Cộng Đồng

Trong bối cảnh nguy cơ cháy nổ ngày càng nghiêm trọng hiện nay. Việc tuân thủ quy định về ATCN là ưu tiên hàng đầu. Nghị quyết này không chỉ là tài liệu pháp lý. Mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng về ATCN.

Tăng Cường Hiểu Biết và Tham Gia Tích Cực

Nghị quyết tập trung xác định hành vi vi phạm và áp đặt biện pháp xử phạt thích hợp. Điều này bao gồm phát triển hệ thống xử phạt linh hoạt và công bằng. Mục tiêu không chỉ nhằm trừng phạt .Mà còn sửa chữa cải thiện và ngăn chặn vi phạm trong tương lai.

Xử lý Vi Phạm Qui Định An Toàn Cháy Nổ để Đảm Bảo An Toàn Cho Mọi Người

Cùng với tăng cường quản lý và giám sát, nghị quyết cũng tập trung vào giáo dục và thông tin cho cộng đồng về an toàn cháy nổ. Bằng cách tạo ra các chương trình giáo dục và tăng cường thông tin, chúng ta có thể xây dựng một cộng đồng tự giác. Mọi người sẽ có trách nhiệm trong việc duy trì an toàn cháy nổ.

Vi Phạm Qui Định An Toàn Cháy Nổ

Mục Tiêu Chính của Nghị Quyết

Nghị quyết này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tăng cường an toàn cháy nổ. Đây là minh chứng cho cam kết của chính phủ và cộng đồng trong việc bảo vệ cuộc sống và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ. Đây là bước quan trọng trong hành trình xây dựng một xã hội an toàn và bền vững.

QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU TƯ VẤN THIẾT KẾ THI CÔNG PCCC

Liên hệ PCCC Bảo Minh: 0888007114

Nghị quyết hướng dẫn áp dụng một số quy định về tội vi phạm quy định về Phòng cháy, chữa cháy

Ngày 24/4/2024, Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Nghị quyết số 02/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng một số quy định tại Điều 313 của Bộ luật Hình sự.

Nghị quyết gồm 06 Điều, quy định về phạm vi điều chỉnh; vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy; truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 313 của Bộ luật Hình sự; truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại khoản 4 Điều 313 của Bộ luật Hình sự; truy cứu trách nhiệm hình sự trong một số trường hợp cụ thể và hiệu lực thi hành. Trong đó, Nghị quyết đã quy định cụ thể các trường hợp vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy trong trường hợp có khả năng thực tế dẫn đến hậu quả quy định tại một trong các điểm a, b và c khoản 3 Điều 313 nếu không được ngăn chặn kịp thời sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Đồng thời, Nghị quyết đã quy định rõ khái niệm “ngăn chặn kịp thời” bảo đảm dễ hiểu, dễ thực hiện.

Ví dụ như, trường hợp khi vào đổ xăng, A đang hút thuốc lá (lúc này cây xăng có 10 người). B yêu cầu A ra ngoài dập tắt thuốc nhưng A không thực hiện mà còn ném điếu thuốc lá đang cháy xuống đất làm lửa bùng cháy, ngay lập tức B đã dùng bình cứu hỏa để dập tắt đám cháy nên chưa có hậu quả xảy ra. Hành vi của A vi phạm quy định về “mang nguồn lửa vào nơi có quy định cấm lửa” và bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại khoản 4 Điều 313 của Bộ luật Hình sự.

Ngoài ra, Nghị quyết quy định trường hợp người phạm tội thực hiện công việc bắt buộc phải tuân theo quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động, về an toàn ở nơi đông người nhưng trong quá trình thực hiện họ vi phạm quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động, về an toàn ở nơi đông người xảy ra cháy và gây thiệt hại thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 313 của Bộ luật Hình sự mà không bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 295 của Bộ luật Hình sự.

Nghị quyết của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao là căn cứ pháp lý quan trọng để cơ quan thực thi pháp luật áp dụng và thực hiện truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy; qua đó, tăng cường tính răn đăn đe, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của cơ quan, tổ chức, cá nhân./.

** File Nghị quyết: LinkClick.aspx

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
  • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
  • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
  • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC
  • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
    • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
    • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

AN TOÀN PHÒNG CHÁY KHI SẠC XE ĐIỆN

Việc sử dụng các phương tiện động cơ đốt trong (sử dụng nhiên liệu xăng dầu) đã ảnh hưởng không nhỏ đến ô nhiễm môi trường và xu hướng “xanh hóa” phương tiện giao thông chính là xu thế tất yếu, mới có thể giảm gánh nặng cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Công nghệ xe điện đang trở thành xu thế tất yếu và hiện xe điện đang rất thịnh hành ở các nước phát triển như Đức, Na uy, Anh, Pháp, Hà Lan, Trung Quốc, Ấn Độ

Trước sự chuyển dịch này, Việt Nam cũng không ngoại lệ, tỷ lệ người dân sử dụng xe điện (xe đạp điện, xe máy điện …) đang dần tăng cao trên khắp cả nước, đặc biệt tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP. HCM và Đà Nẵng. Hiện nay, xe điện sử dụng nhiều loại ắc quy, pin (ắc quy chì Acid, ắc quy khô, pin axit chì, pin niken hiđrua kim loại, pin lithium ion, pin Nickel – cadmium), phổ biến là loại Pin lithium ion; việc sạc điện cho ắc quy, pin theo nguyên lý: Nguồn điện xoay chiều 220V được chuyển sang một chiều qua bộ đổi điện và sạc điện cho ắc quy, pin.

Bên cạnh những tiện ích của loại phương tiện này, có nhiều vấn đề được quan tâm, trong đó có nguy cơ cháy, nổ từ chính hệ thống điện của xe. Trong thời gian qua, trên thế giới và tại Việt Nam đã xảy ra nhiều vụ cháy xe điện, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, điển hình: Vụ cháy xe điện tại thành phố New York vào tháng 4/2023 làm 02 người chết và tháng 6/2023 làm 04 người chết; vụ cháy xe điện tại nhà dân tại khu phố Xuân Phú, phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa xảy ra ngày 12/7/2023, làm 02 người chết…

Qua công tác điều tra các vụ cháy liên quan đến xe điện, cho thấy nguyên nhân chủ yếu do sạc điện ắc quy, pin của xe dẫn đến cháy, cụ thể:

– Sử dụng ắc quy, pin kém chất lượng, không rõ nguồn gốc xuất xứ hoặc đã bị sửa chữa, làm thay đổi thông số kỹ thuật của nhà sản xuất; lắp đặt thêm hoặc thay thế thiết bị tiêu thụ điện so với thiết kế (lắp đặt thiết bị báo động, còi, đèn tăng công suất so với thiết kế của nhà sản xuất…) hoặc chở quá tải sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng, giảm tuổi thọ ắc quy, pin, khi sạc điện sẽ gây hiện tượng ắc quy, pin bị phồng lên có thể gây nổ.

– Bộ đổi điện từ dòng điện xoay chiều sang một chiều và ngược lại cũng là nguyên nhân gây ra cháy nổ ở xe điện, do mối hàn, đầu nối của những linh kiện không được cách điện tốt, nó có thể gây ra hiện tượng phóng điện hoặc chập điện, dẫn đến cháy.

– Việc thay thế, sửa chữa, sử dụng bộ sạc không bảo đảm đúng thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, không bảo đảm chất lượng hoặc không đồng bộ với ắc quy, pin của phương tiện khi sạc có thể gây chập điện hoặc nổ ắc quy, pin.

– Việc sạc điện không đúng hướng dẫn: Sạc điện thời gian quá dài, tần suất sạc điện quá cao; sạc trong điều kiện nhiệt độ cao; sạc ngay sau khi sử dụng, ắc quy chưa kịp nguội tự nhiên; sạc gần nguồn nhiệt, thiết bị sinh lửa, sinh nhiệt hoặc gần, bên trên các vật dụng, hàng hóa dễ cháy, nổ, đồng thời ắc quy, pin tự tỏa nhiệt mà không được thoát nhiệt cũng là nguyên nhân gây nổ ắc quy, pin, gây cháy.

– Khi sạc không ngắt khóa điện nguồn điện (vừa sạc và vừa xả điện), thiết bị báo động sẽ tiêu thụ điện năng sẽ làm chức năng điều khiển của bộ sạc cảm biến sai, quá trình điều khiển tại dòng chuyển đổi không được, gây ra hiện tượng sạc không chuyển sang dòng sạc duy trì (không nhảy đèn) từ đó làm mất kiểm soát trong điều khiển của sạc, có thể gây hư hỏng, chập điện bộ sạc. Đồng thời, làm tăng nhiệt độ ắc quy, pin có thể gây đoản mạch bên trong (Cell pin đoản mạch) hoặc đoản mạch bên ngoài (bộ pin được kết nối với thiết bị điện tử công suất, động cơ và cả các phụ kiện khác bị đoản mạch) sẽ gây cháy xe.

– Một số trường hợp do tác động ngoại cảnh cũng dẫn đến chập cháy: Ổ sạc bị ẩm ướt, sạc nơi không thông thoáng để thiết bị có thể tản nhiệt; dây dẫn điện được đấu nối không bảo đảm yêu cầu kỹ thuật hoặc sử dụng thời gian dài hoặc bị va đập, chuột cắn bị mất khả năng cách điện gây phóng điện, chập điện.

Để ngăn ngừa nguy cơ cháy, nổ trong quá trình sử dụng xe điện, Cục Cảnh sát PCCC và CNCH khuyến cáo như sau:

1. Lựa chọn, sử dụng xe điện bảo đảm chất lượng, đã được cơ quan quản lý có thẩm quyền kiểm định theo quy định; tuân thủ tuyệt đối theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

2. Thực hiện sạc điện theo đúng hướng dẫn và khuyến cáo của nhà sản xuất để đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng; không sạc điện cho phương tiện khi phát hiện thiết bị sạc hoặc phương tiện gặp lỗi; khi ắc quy, pin có dấu hiệu phù, nứt… cần thay thế ắc quy, pin mới. Đồng thời lưu ý:

– Sạc điện lúc ắc quy, pin gần hết, dùng nguồn điện phù hợp (theo mức điện áp nhà sản xuất khuyến cáo) và ổn định; sau khi sử dụng phải chờ bình điện nguội khoảng 20 phút rồi mới bắt đầu sạc, không sạc ngay sau khi chạy xe, không sạc quá 8 giờ liên tục, khi sạc điện cần ngắt khóa điện nguồn, nếu không sẽ ảnh hưởng đến quá trình sạc điện.. Nếu lâu không dùng xe, nên sạc ắc quy, pin đầy rồi tháo rời khỏi xe; không để ắc quy, pin ở khu vực nóng, ẩm; bảo quản bình điện ở nơi cao ráo, thoáng mát…

– Sạc điện ở nơi khô ráo thoáng mát, khi sạc trong phòng cần tránh nơi kín đảm bảo điều kiện thông thoáng gió tốt trong điều kiện nhiệt độ từ 0℃~35℃, nếu không phải có các biện pháp bảo ôn hoặc giảm nhiệt; Khi sạc điện không để xe, ắc quy, pin, bộ sạc bên trên hoặc gần các vật dụng, hàng hóa dễ cháy, nổ gần nguồn lửa, nguồn nhiệt, thiết bị sinh lửa sinh nhiệt.

– Trong quá trình sạc điện phải thường xuyên kiểm tra để kịp thời phát hiện, xử lý ngay khi có sự cố; ngừng sạc điện trước khi ra khỏi nhà hoặc đi ngủ, tuyệt đối không sạc qua đêm và không có người lớn ở nhà.

3. Không được tự ý điều chỉnh thông số kỹ thuật của phương tiện, thiết bị khác so với yêu cầu kỹ thuật của phương tiện; khi thay thế các thiết bị, linh kiện, ắc quy, pin, bộ sạc… cần lựa chọn đúng chủng loại ắc quy, pin phù hợp, đồng bộ với các thông số quy định của sạc điện, động cơ và bộ điều khiển, không sử dụng loại không rõ nguồn gốc; không tự ý thay đổi kết cấu xe, không lắp thêm phụ kiện hay thiết bị tác động đến hệ thống dây dẫn và nguồn điện của xe (thiết bị không tương thích, chênh lệch nguồn điện có thể làm ắc quy, pin phát nổ). Thực hiện chế độ kiểm tra, bảo dưỡng theo quy định của nhà sản xuất.

4. Đối với xe ô tô điện:

– Sạc tại những trạm sạc xe điện dành cho ô tô đã được cấp phép theo quy định (tại trạm xăng, điểm dừng nghỉ, trong nhà và công trình…) hoặc sử dụng bộ sạc tại nhà bảo đảm an toàn PCCC theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

– Các trạm sạc điện phải được duy trì yêu cầu về giải pháp ngăn cháy, chống cháy cháy lan đối với các khu vực xung quanh (cửa hàng kinh doanh xăng dầu, khu vực gara để xe…) và trang bị phương tiện về PCCC theo quy định; có phương án xử lý tình huống cháy nổ tại khu vực sạc điện.

– Thường xuyên kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng các thiết bị, hệ thống điện, phương tiện PCCC tại trạm sạc để kịp thời phát hiện, thay thế các thiết bị hư hỏng trong quá trình hoạt động.

Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy

Theo UBND quận Cầu Giấy (Hà Nội), với các cơ sở bị tạm đình chỉ, đình chỉ do vi phạm phòng cháy đã yêu cầu ngừng hoạt động, các phường có thể dùng barie cứng chốt chặn, dán thông báo ngừng hoạt động tại cửa các cơ sở; bố trí lực lượng dân phòng hoặc các lực lượng khác thuộc phường tham gia giám sát.

UBND quận Cầu Giấy (Hà Nội) vừa ban hành công văn về việc tăng cường xử lý vi phạm đối với các cơ sở bị tạm đình chỉ, đình chỉ, đang yêu cầu tạm ngừng, ngừng hoạt động để khắc phục về phòng cháy chữa cháy (PCCC) trên địa bàn.

Hiện trường vụ cháy nhà ở kết hợp kinh doanh thuê trọ, sửa chữa xe máy ở phố Trung Kính (Cầu Giấy) khiến 14 người tử vong. Ảnh: PV.

Theo UBND quận Cầu Giấy, thời gian qua, thực hiện các chương trình, kế hoạch, chỉ đạo của UBND thành phố về công tác PCCC&CNCH, qua kiểm tra, trên địa bàn, quận đã phát hiện một số cơ sở không đảm bảo các điều kiện về PCCC bị tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động. Theo danh sách công bố của UBND quận Cầu Giấy, có 78 công trình nằm trong diện này.

UBND quận giao Công an quận là cơ quan thường trực, tham mưu UBND quận tổ chức thực hiện các quy định về xử lý đối với các cơ sở bị tạm đình chỉ, đình chỉ, đang yêu cầu tạm ngừng, ngừng hoạt động để khắc phục về PCCC ; chủ động tăng cường công tác kiểm tra, hướng dẫn, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm theo quy định của pháp luật về PCCC và CNCH.

UBND các phường trên địa bàn được giao nhiệm vụ tổ chức thông báo công khai các cơ sở vi phạm đã bị tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động và chưa đảm bảo điều kiện PCCC đã yêu cầu ngừng hoạt động để khắc phục vi phạm.

Triển khai các biện pháp như: có thể dùng barie cứng chốt chặn, dán thông báo ngừng hoạt động tại cửa các cơ sở; bố trí lực lượng dân phòng hoặc các lực lượng khác thuộc phường tham gia giám sát tại các cơ sở trên.

Quận cũng yêu cầu các phường chủ trì, tổ chức giám sát chặt chẽ các cơ sở vi phạm về PCCC đã bị tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động, đã yêu cầu ngừng hoạt động để khắc phục vi phạm, vận động chủ các cơ sở chấp hành quy định để loại trừ nguy cơ trực tiếp phát sinh cháy, nổ. Trường hợp phát hiện cơ sở lén lút hoạt động, kịp thời có biện pháp xử lý triệt để theo quy định.

Công ty Điện lực Cầu Giấy được giao nhiệm vụ tăng cường các biện pháp quản lý hệ thống cung cấp, sử dụng điện sau công tơ, có phương án xem xét tạm dừng cung cấp điện, giảm cung cấp điện đặc biệt là các khu vực sản xuất, kinh doanh tại các cơ sở không đảm bảo an toàn về PCCC đã có quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động, yêu cầu tạm ngừng, ngừng hoạt động, cơ sở hoạt động trên đất dự án, đất sử dụng sai mục đích có nguy cơ xảy ra cháy, nổ và gây thiệt hại nghiêm trọng về người, tài sản theo quy định của pháp luật.

Danh sách 78 địa chỉ được công bố theo văn bản của UBND quận Cầu Giấy:

Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 2.

javascript:void(0)

Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 3.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 4.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 5.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 6.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 7.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 8.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 9.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 10.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 11.
Hà Nội: 78 cơ sở ở quận Cầu Giấy bị đình chỉ vì vi phạm phòng cháy- Ảnh 12.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
  • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
  • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
  • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC
  • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
    • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
    • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

Dự án Luật Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ bổ sung và điều chỉnh 2024

Để khắc phục những bất cập, hạn chế của Luật Phòng cháy và chữa cháy hiện hành, đáp ứng yêu cầu thực tiễn đề ra, Dự án Luật Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ đã bổ sung thêm 14 nội dung mới có liên quan đến công tác phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ, điều chỉnh 07 nội dung so với Luật Phòng cháy và chữa cháy hiện hành. Cùng Phòng Cháy Bảo Minh tìm hiểu:

13 BỔ SUNG MỚI NHẤT

1. Bổ sung khái niệm, thuật ngữ CNCH; lực lượng PCCC và CNCH cơ sở, chuyên ngành; thẩm tra thiết kế về phòng cháy và chữa cháy (PCCC); thẩm định thiết kế về PCCC; cơ sở dữ liệu về PCCC và cứu nạn, cứu hộ (CNCH); cơ quan quản lý chuyên ngành để phù hợp với các nội dung được quy định trong dự thảo Luật.

2. Bổ sung chính sách của Nhà nước về PCCC và CNCH như huy động, sử dụng các nguồn lực cho hoạt động PCCC và CNCH. Bảo đảm ngân sách, cơ sở vật chất, phương tiện, thiết bị hiện đại, các điều kiện bảo đảm và nâng cao năng lực của lực lượng chuyên trách thực hiện nhiệm vụ PCCC và CNCH; đầu tư, xây dựng các trung tâm chỉ huy PCCC và CNCH; bảo đảm kết nối, chia sẻ cơ sở dữ liệu về PCCC và CNCH; tạo điều kiện để cơ quan, tổ chức, cá nhân nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao khoa học, công nghệ trong hoạt động PCCC và CNCH; đầu tư, xây dựng, chuyển giao hệ thống, phương tiện, thiết bị phục vụ hoạt động PCCC và CNCH; phổ biến, nâng cao kiến thức, kỹ năng về PCCC và CNCH tại cộng đồng.

3. Bổ sung nguyên tắc CNCH; trách nhiệm CNCH; trách nhiệm tuyên truyền, phổ biến, giáo dục về cứu nạn, cứu hộ; trách nhiệm tổ chức huấn luyện nghiệp vụ về PCCC và CNCH.

4. Bổ sung quy định giao Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên của Mặt trận tham gia hỗ trợ giải quyết hậu quả sau các vụ cháy, sự cố, tai nạn.

5. Bổ sung hành vi nghiêm cấm như làm mất tác dụng của đường thoát nạn, ngăn cháy lan; xây dựng công trình, chế tạo, hoán cải phương tiện giao thông cơ giới thuộc diện phải thẩm định thiết kế về phòng cháy và chữa cháy khi chưa có văn bản thẩm định thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; đưa công trình, hạng mục công trình, phương tiện giao thông cơ giới thuộc diện phải thẩm định thiết kế về phòng cháy và chữa cháy vào sử dụng, hoạt động khi chưa có văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy.

6. Bổ sung trách nhiệm cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc thi công công trình, đóng mới hoặc hoán cải phương tiện giao thông cơ giới có yêu cầu về bảo đảm an toàn PCCC.

7. Bổ sung điều kiện cơ bản bảo đảm an toàn phòng cháy đối với nhà ở và nhà ở kết hợp kinh doanh.

8. Bổ sung quy định cụ thể, đầy đủ hơn về trách nhiệm trong việc bảo đảm điều kiện an toàn khi sử dụng điện của các tổ chức, cá nhân đối với quản lý, kiểm tra việc lắp đặt, sử dụng điện an toàn tại cơ sở, hộ gia đình.

9. Bổ sung quy định về CNCH trong dự thảo Luật, cụ thể, quy định 01 chương về Phạm vi hoạt động CNCH của lực lượng PCCC và CNCH; tổ chức CNCH; quyền, trách nhiệm của người chỉ huy CNCH; huy động lực lượng, phương tiện, tài sản tham gia CNCH; xây dựng, thực tập phương án CNCH của cơ quan Công an; trách nhiệm CNCH; ưu tiên và bảo đảm quyền ưu tiên cho lực lượng, phương tiện tham gia CNCH.

10. Bổ sung quy định cụ thể về bồi dưỡng, chế độ, chính sách trong thời gian huấn luyện, bồi dưỡng nghiệp vụ PCCC và CNCH (Luật hiện hành chưa có quy định cho hoạt động CNCH).

11. Bổ sung quy định cụ thể về chế độ, chính sách đối với người tham gia chữa cháy, CNCH.

12. Bổ sung quy định hoạt động khoa học công nghệ trong PCCC và CNCH; chính sách ưu đãi đối với tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động khoa học công nghệ; hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu về PCCC và CNCH; kiểm tra PCCC.

13. Bổ sung quy định xử lý chuyển tiếp đối với công trình xây dựng đã đưa vào sử dụng mà không đảm bảo quy định về phòng cháy và chữa cháy.

7 ĐIỀU CHỈNH NỘI DUNG

1. Do Luật hiện hành chỉ quy định về PCCC nên không đủ cơ sở pháp lý để lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH thực hiện công tác CNCH sự cố, tai nạn xảy ra trong đời sống thường nhật của người dân nên Dự án Luật thêm cụm “cứu nạn, cứu hộ” thành tên gọi là Luật PCCC và CNCH. Nội dung Dự án Luật điều chỉnh phạm vi áp dụng, bổ sung quy định CNCH với những quy định cụ thể về PCCC và CNCH; xây dựng, bố trí lực lượng, phương tiện và nhiệm vụ bảo đảm điều kiện cho hoạt động phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ.

2. Thay đổi tên gọi “ngày toàn dân phòng cháy, chữa cháy” thành “Ngày toàn dân phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ” phù hợp với nội dung của Dự án Luật PCCC và CNCH.

3. Điều chỉnh thủ tục hành chính từ thẩm duyệt thành thẩm định để đồng bộ, phù hợp với pháp luật chuyên ngành về xây dựng.

4. Phân rõ thẩm quyền thực hiện công tác thẩm định thiết kế, kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC cho các cơ quan chuyên môn về xây dựng, cơ quan đăng kiểm (Luật PCCC hiện hành chỉ giao Bộ Công an thực hiện).

5. Điều chỉnh quy định cụ thể khái niệm hoạt động PCCC và CNCH tình nguyện.

6. Điều chỉnh quy định về bảo hiểm cháy, nổ; cơ sở phải thực hiện bảo hiểm cháy, nổ đối với tài sản thuộc phạm vi quản lý.

7. Tăng cường thực hiện xã hội công tác PCCC như huấn luyện PCCC và CNCH kiểm định, đánh giá an toàn về PCCC.

Hotline tư vấn PCCC: 0775888114

NGHỊ ĐỊNH 50/2024 NĐ – CP SỬA ĐỔI NGHỊ ĐỊNH HƯỚNG DẪN LUẬT PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY

Ngày 10/5/2024, Chính phủ ban hành Nghị định số 50/2024/NĐ-CP quy định sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 136/2020/NĐ-CP ngày 24/11/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật PCCC và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật PCCC và Nghị định số 83/2017/NĐ-CP ngày 18/7/2017 của Chính phủ quy định về công tác CNCH của lực lượng PCCC

 File Nghị định: LinkClick.aspx

Nghị định số 50/2024/NĐ-CP gồm 07 điều với 9 phụ lục và 38 biểu mẫu kèm theo, có hiệu lực thi hành kể ngày 15/5/2024 nhằm bảo đảm tính thống nhất và nâng cao hiệu quả công tác cải cách hành chính trong quá trình thực hiện.

Nghị định số 50/2024/NĐ-CP sửa đổi 17 điều, bổ sung mới 01 điều so với Nghị định số 136/2020/NĐ-CP ngày 24/11/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy thì. Các nội dung quy định tại Nghị định số 50/2020/NĐ-CP đã bổ sung, hướng dẫn các cơ quan, doanh nghiệp giải quyết những khó khăn, vướng mắc liên quan đến công tác PCCC trong thời gian qua, như: bổ sung, chỉnh sửa các quy định về đối tượng, thủ tục, nội dung, kết quả, thẩm quyền trong thiết kế và thẩm duyệt thiết kế về PCCC; thủ tục nghiệm thu và kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC; quy định về đình chỉ, tạm đình chỉ và phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông và cá nhân…

Bên cạnh đó, Nghị định số 50/2024/NĐ-CP ngày 10/5/2024 đã bổ sung, chỉnh sửa 03 điều của Nghị định số 83/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định về công tác cứu nạn, cứu hộ của lực lượng phòng cháy và chữa cháy. Trong đó, đã chỉnh sửa, bổ sung các quy định về việc xây dựng, thực tập phương án CNCH của cơ quan Công an; thủ tục đề nghị huấn luyện, kiểm tra, cấp chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ CNCH.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
      • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
      • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
      • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
    • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
      • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
      • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
      • Nghiệm thu hệ thống PCCC
    • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
      • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
      • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

KỸ NĂNG THOÁT NẠN Ở NƠI TẬP TRUNG ĐÔNG NGƯỜI

Trong những nơi công cộng như cơ sở tập trung đông người như trung tâm thương mại, sân bay, nhà ga đường sắt, hay các sự kiện lớn, việc biết cách thoát nạn là một kỹ năng quan trọng mà mọi người nên nắm vững. Trong tình huống khẩn cấp, việc biết cách tự bảo vệ bản thân và giúp đỡ người khác có thể giúp giữ an toàn cho bản thân và những người xung quanh.

  1. Đánh giá tình huống: Đầu tiên, khi có tình huống khẩn cấp xảy ra, hãy bình tĩnh và đánh giá tình huống. Xác định nguyên nhân của vấn đề và tìm cách thoát khỏi nguy hiểm một cách an toàn nhất.
  2. Sử dụng lối thoát: Luôn nhớ các biển chỉ dẫn và lối thoát an toàn khi bạn đến một cơ sở tập trung đông người. Hãy nhớ vị trí của các cửa thoát hiểm và lối ra khẩn cấp để có thể sử dụng khi cần.
  3. Giữ bình tĩnh: Trong tình huống khẩn cấp, việc giữ bình tĩnh là rất quan trọng. Hãy lắng nghe hướng dẫn của nhân viên an ninh hoặc cứu hỏa và tuân thủ các hướng dẫn để thoát khỏi nguy hiểm một cách an toàn.
  4. Giúp đỡ người khác: Nếu có thể, hãy giúp đỡ người khác trong quá trình thoát nạn. Hãy chỉ dẫn họ đến lối thoát an toàn và hỗ trợ họ nếu họ gặp khó khăn trong quá trình di chuyển.
  5. Đào tạo kỹ năng thoát nạn: Hãy tham gia các khóa đào tạo về kỹ năng thoát nạn để nắm vững cách ứng phó trong tình huống khẩn cấp. Đào tạo sẽ giúp bạn tự tin hơn và biết cách xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.
  6. Luôn cập nhật thông tin: Luôn cập nhật thông tin về các biện pháp an toàn và kế hoạch ứng phó khẩn cấp của cơ sở mà bạn đang có mặt. Điều này giúp bạn nắm vững thông tin và biết cách hành động khi có tình huống khẩn cấp xảy ra.

Trên đây là một số kỹ năng thoát nạn tại cơ sở tập trung đông người mà mọi người nên nắm vững. Việc biết cách ứng phó trong tình huống khẩn cấp không chỉ giúp bảo vệ bản thân mình mà còn giúp bảo vệ những người xung quanh. Hãy luôn cẩn thận và chuẩn bị tinh thần để đối mặt với mọi tình huống khẩn cấp có thể xảy ra.

Hotline Liên Hệ: 0775888114

Phòng Cháy Bảo Minh – Nhà Thầu Thiết Kế, Thi Công trọn gói PCCC tại Quận Long Biên

Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, việc đầu tư vào hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với mọi công trình xây dựng. Đặc biệt, tại thủ đô Hà Nội, nơi có mật độ dân cư đông đúc và các công trình xây dựng cao tầng ngày càng phát triển, việc thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC là vô cùng quan trọng.

Với sự phát triển của ngành xây dựng, các công trình hiện đại ngày càng được ưu tiên tích hợp hệ thống PCCC từ giai đoạn thiết kế ban đầu. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Do đó, việc chọn đơn vị thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC tại Quận Long Biên là một quyết định đúng đắn và cần thiết.

Công ty PCCC Bảo Minh chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và thi công hệ thống PCCC tại Hà Nội sẽ đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho công trình của bạn. PCCC Bảo Minh sẽ tư vấn cho bạn về việc lựa chọn các thiết bị PCCC phù hợp, đảm bảo đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn cần thiết.

Quy trình thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC thường bao gồm các bước sau:

  1. Đánh giá nhu cầu: Đội ngũ kỹ sư sẽ tiến hành đánh giá nhu cầu về PCCC của công trình, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.
  2. Thiết kế hệ thống: Sau khi đánh giá nhu cầu, các chuyên gia sẽ lên kế hoạch thiết kế hệ thống PCCC sao cho hiệu quả và tiết kiệm nhất.
  3. Lập dự toán: Dựa trên thiết kế, đội ngũ kỹ sư sẽ lập dự toán chi phí thi công hệ thống PCCC.
  4. Thi công và kiểm tra: Sau khi hoàn thiện thiết kế và dự toán, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành thi công hệ thống PCCC và kiểm tra đảm bảo hoạt động hiệu quả.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
      • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
      • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
      • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
    • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
      • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
      • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
      • Nghiệm thu hệ thống PCCC
    • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
      • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
      • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

Đầu phun sprinkler: Lựa chọn và sử dụng thế nào cho đúng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đầu phun sprinkler chữa cháy tự động, cách lựa chọn và sử dụng chúng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc chữa cháy.

1. Đầu phun sprinkler chữa cháy tự động là gì?

Đầu phun sprinkler chữa cháy tự động là một phần quan trọng của hệ thống chữa cháy tự động. Khi cảm biến nhiệt độ hoặc khói phát hiện ra sự cháy, đầu phun sẽ tự động phun nước để dập tắt đám cháy và ngăn cháy lan ra nhanh chóng.

2. Lợi ích của việc sử dụng đầu phun sprinkler chữa cháy tự động:

  • Tự động hoạt động khi phát hiện cháy, giúp ngăn cháy lan ra và giảm thiểu thiệt hại.
  • Tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ cho con người khi cần phải can thiệp vào việc chữa cháy.
  • Đảm bảo an toàn cho tài sản và môi trường xung quanh.

3. Lựa chọn đầu phun sprinkler chữa cháy tự động:

  • Xác định khu vực cần lắp đặt đầu phun: Dựa vào loại khu vực (như phòng khách, nhà bếp, kho hàng, v.v.), bạn cần chọn loại đầu phun phù hợp.
  • Chọn đầu phun có đặc tính phù hợp với môi trường: Đối với môi trường chứa các hóa chất dễ cháy, bạn cần chọn đầu phun có khả năng chịu hóa chất.
  • Đảm bảo đầu phun đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn: Chọn đầu phun đã được kiểm định và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.

4. Sử dụng đầu phun sprinkler chữa cháy tự động đúng cách:

  • Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra và bảo dưỡng đầu phun định kỳ để đảm bảo chúng hoạt động tốt khi cần thiết.
  • Đảm bảo không có vật cản: Đầu phun cần được đặt ở vị trí không bị vật cản để đảm bảo phun nước đúng hướng khi cần.
  • Thực hiện các bài kiểm tra thường xuyên: Kiểm tra hệ thống đầu phun và các phụ kiện liên quan thường xuyên để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.

5. Kết luận:

Việc lựa chọn và sử dụng đầu phun sprinkler chữa cháy tự động đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc chữa cháy. Bằng cách thực hiện các hướng dẫn trên, bạn có thể đảm bảo hệ thống chữa cháy hoạt động tốt và hiệu quả khi cần thiết.

XÁC ĐỊNH HẠNG NGUY HIỂM CHÁY VÀ CHÁY NỔ CỦA NHÀ, CÔNG TRÌNH ĐỂ LÊN PHƯƠNG ÁN PCCC TỐT NHẤT

Để đảm bảo an toàn cho người dân và tài sản, việc xác định hạng nguy hiểm cháy nổ của nhà và công trình là một bước quan trọng không thể bỏ qua. Hạng nguy hiểm cháy nổ được đánh giá dựa trên các yếu tố như loại vật liệu xây dựng, cấu trúc công trình, hệ thống điện, hệ thống cấp nước và nhiều yếu tố khác. Dưới đây cùng PCCC Bảo Minh xác định hạng nguy hiểm cháy nổ của nhà và công trình một cách chi tiết và chính xác.

Theo Phụ lục C, bảng C.1 của QCVN 06. 2022:

C.2  Hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ của nhà, công trình

C.2.1  Hạng A

C.2.1.1  Nhà, công trình được xếp vào hạng A nếu trong nhà, công trình đó có tổng diện tích của các gian phòng hạng A vượt quá 5% diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, hoặc vượt quá 200 m2.

C.2.1.2  Nhà, công trình không được xếp vào hạng A nếu tổng diện tích của các gian phòng hạng A trong nhà, công trình đó không vượt quá 25% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà (nhưng không vượt quá 1 000 m2) và các gian phòng hạng A đó đều được trang bị các thiết bị chữa cháy tự động.

C.2.2  Hạng B

C.2.2.1  Nhà, công trình được xếp vào hạng B nếu đồng thời thỏa mãn 2 điều kiện sau:

–  Nhà, công trình không thuộc hạng A;

–  Tổng diện tích của các gian phòng hạng A và B vượt quá 5% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình đó hoặc vượt quá 200 m2.

C.2.2.2  Nhà, công trình không được xếp vào hạng B nếu tổng diện tích của các gian phòng hạng A và B trong nhà, công trình đó không vượt quá 25% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình (nhưng không vượt quá 1 000 m2) và các gian phòng đó đều được trang bị các thiết bị chữa cháy tự động.

C.2.3  Hạng C

C.2.3.1  Nhà, công trình được xếp vào hạng C nếu đồng thời thỏa mãn 2 điều kiện sau:

–  Nhà, công trình không thuộc hạng A hoặc B;

–  Tổng diện tích của các gian phòng hạng A, B và C1, C2 và C3 vượt quá 5% (10%, nếu trong nhà, công trình không có các gian phòng hạng A và B) tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình.

C.2.3.2  Nhà, công trình không được xếp vào hạng C nếu tổng diện tích của các gian phòng hạng A, B và C1, C2 và C3 trong nhà, công trình đó không vượt quá 25% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình (nhưng không vượt quá 3 500 m2) và các gian phòng đó đều được trang bị các thiết bị chữa cháy tự động.

C.2.4  Hạng D

C.2.4.1  Nhà, công trình được xếp vào hạng D nếu đồng thời thỏa mãn 2 điều kiện sau:

–  Nhà, công trình không thuộc hạng A, B và C;

–  Tổng diện tích của các gian phòng hạng A, B, C1, C2, C3 và D vượt quá 5% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình.

C.2.4.2  Nhà, công trình không được xếp vào hạng D nếu tổng diện tích của các gian phòng hạng A, B, C1, C2, C3 và D trong nhà, công trình đó không vượt quá 25% tổng diện tích của tất cả các gian phòng của nhà, công trình (nhưng không vượt quá 5 000 m2) và các gian phòng hạng A, B, C1, C2 và C3 đều được trang bị các thiết bị chữa cháy tự động.

C.2.5  Hạng E

Nhà, công trình được xếp vào hạng E nếu nó không thuộc các hạng A, B, C hoặc D.

C.3  Phương pháp xác định các dấu hiệu để xếp hạng

C.3.1  Phương pháp xác định các dấu hiệu để xếp nhà, công trình và gian phòng có công năng sản xuất và kho vào các hạng theo tính nguy hiểm cháy và cháy nổ được quy định trong các tiêu chuẩn.

C.3.2  Một số nhà và gian phòng thuộc các phân xưởng, nhà kho, bộ phận sản xuất được phép phân hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ như sau:

C.3.2.1  Hạng A

–  Phân xưởng chế tạo và sử dụng Natri và Kali;

–  Phân xưởng nhà máy làm sợi nhân tạo, cao su nhân tạo;

–  Phân xưởng sản xuất xăng, dầu;

–  Phân xưởng Hydro hóa chưng cất và phân chia khí;

–  Phân xưởng sản xuất nhiên liệu lỏng nhân tạo, thu hồi và chưng cất các chất lỏng hòa tan hữu cơ với nhiệt độ bùng cháy ở thể hơi từ 28 oC trở xuống;

–  Kho chứa bình đựng hơi đốt, kho xăng;

–  Các căn phòng chứa ắc quy kiềm và axit của nhà máy điện;

–  Các trạm bơm chất lỏng có nhiệt độ bắt cháy ở thể hơi từ 28 oC trở xuống.

C.3.2.2  Hạng B

–  Phân xưởng sản xuất và vận chuyển than cám, mùn cưa, những trạm tẩy rửa các thùng dầu madút và các chất lỏng khác có nhiệt độ bùng cháy ở thể hơi từ 28 oC đến 61 oC;

–  Gian nghiền và xay cán chất rắn, phân xưởng chế biến cao su nhân tạo, phân xưởng sản xuất đường, những kho chứa dầu madút của nhà máy điện, những trạm bơm chất lỏng có nhiệt độ bùng cháy ở thể hơi từ 28oC đến 61oC.

C.3.2.3  Hạng C

–  Phân xưởng xẻ gỗ, phân xưởng làm đồ mỹ thuật bằng gỗ;

–  Phân xưởng dệt và may mặc;

–  Phân xưởng công nghiệp giấy với quá trình sản xuất khô;

–  Xí nghiệp chế biến sơ bộ sợi bông, gai đay và những chất sợi khác;

–  Những bộ phận sàng, sẩy hạt của các nhà máy xay và kho chứa hạt;

–  Phân xưởng tái sinh dầu mỡ, chưng cất nhựa đường, những kho chứa vật liệu cháy và dầu mỡ;

–  Những thiết bị phân phối điện có máy ngắt điện và thiết bị điện với lượng dầu mỡ lớn hơn 60 kg cho một đơn vị thiết bị;

–  Hành lang băng tải dùng để vận chuyển than đá, than bùn;

–  Kho kín chứa than, những kho hàng hỗn hợp, những trạm bơm chất lỏng có nhiệt độ bùng cháy của hơi trên 61oC.

C.3.2.4  Hạng D

–  Phân xưởng đúc và luyện kim, phân xưởng rèn, hàn;

–  Trạm sửa chữa đầu máy xe lửa;

–  Phân xưởng cán nóng kim loại, gia công kim loại bằng nhiệt;

–  Những gian nhà đặt động cơ đốt trong;

–  Phòng thí nghiệm điện cao thế;

–  Nhà chính của nhà máy điện (gian lò, gian tuốc bin, và các gian tương tự);

–  Trạm nồi hơi.

C.3.2.5  Hạng E

–  Phân xưởng cơ khí gia công nguội kim loại (trừ hợp kim Magiê);

–  Sân chứa liệu (quặng);

–  Xưởng sản xuất xút (trừ bộ phận lò);

–  Trạm quạt gió, trạm máy ép không khí và các chất khí không cháy;

–  Phân xưởng tái sinh axít;

–  Trạm sửa chữa xe điện và đầu máy xe điện;

–  Phân xưởng dập, khuôn và cán nguội các khoáng chất quặng Amiăng, muối và các nguyên liệu không cháy khác;

–  Phân xưởng thuộc công nghiệp dệt và giấy có quá trình sản xuất ướt;

–  Phân xưởng chế biến thực phẩm, cá, thịt, sữa;

–  Trạm điều khiển điện;

–  Công trình làm sạch nước (lắng, lọc, tẩy và các công trình có đặc điểm sử dụng tương tự);

–  Trạm bơm và hút nước của nhà máy điện;

–  Bộ phận chứa Axit Cacbonic và Clo, các tháp làm lạnh, những trạm bơm chất lỏng không cháy.

Trên đây là cách xác định hạng nguy hiểm cháy nổ của nhà và công trình một cách chi tiết và chính xác. Việc xác định hạng nguy hiểm cháy nổ là bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản trong quá trình sử dụng và cũng như lên phương án phòng cháy chữa cháy hợp lý cho công trình.

Hotline Liên Hệ: 0775 888 114

Chọn Đầu Báo Cháy Tự Động Theo Tính Chất Các Cơ Sở Được Trang Bị

Đầu báo cháy tự động là một phần quan trọng trong hệ thống báo cháy, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của đám cháy và kích hoạt hệ thống cứu hỏa để ngăn chặn sự cố. Việc lựa chọn đầu báo cháy tự động phù hợp với tính chất và yêu cầu của mỗi cơ sở là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình.

Các cơ sở công nghiệp, thương mại, dân dụng đều có các yêu cầu riêng về hệ thống báo cháy, từ đó cũng ảnh hưởng đến việc chọn lựa đầu báo cháy tự động. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi chọn đầu báo cháy tự động theo tính chất của các cơ sở:

  1. Loại hình cơ sở: Các cơ sở công nghiệp thường có môi trường làm việc chứa nhiều nguyên liệu dễ cháy nổ, cần sự nhạy bén và nhanh nhẹn trong phát hiện đám cháy. Trong khi đó, các cơ sở thương mại, dân dụng thường có môi trường không gian rộng lớn, cần đầu báo cháy có khả năng phát hiện đám cháy ở khoảng cách xa.
  2. Đặc tính kỹ thuật: Đầu báo cháy tự động có thể được chia thành nhiều loại như đầu báo nhiệt, đầu báo khói, đầu báo khí, đầu báo nhiệt độ và khói… Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng cơ sở mà người quản lý cần lựa chọn loại đầu báo phù hợp.
  3. Môi trường hoạt động: Môi trường hoạt động của cơ sở cũng ảnh hưởng đến việc chọn lựa đầu báo cháy. Nếu cơ sở hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, cần chọn đầu báo cháy có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  4. Chi phí và hiệu suất: Việc chọn đầu báo cháy tự động cũng cần xem xét đến chi phí và hiệu suất của sản phẩm. Cần lựa chọn đầu báo cháy có chất lượng tốt, đáng tin cậy để đảm bảo an toàn cho cơ sở mà không cần phải chi trả quá nhiều chi phí.
  5. Hãng sản xuất: Hãng sản xuất cũng là một yếu tố quan trọng. Cần chọn lựa các sản phẩm của các hãng uy tín, có thị phần lớn trên thị trường để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

Cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu chi tiết Phụ lục A TCVN 5738 : 2021

Việc chọn đầu báo cháy tự động theo tính chất của các cơ sở là một quy trình quan trọng và cần được thực hiện cẩn thận. Việc lựa chọn đúng loại đầu báo cháy sẽ giúp cải thiện hiệu suất hoạt động của hệ thống báo cháy, từ đó bảo vệ an toàn cho cơ sở và nhân viên làm việc. Nếu không chắc chắn về việc chọn lựa đầu báo cháy phù hợp, người quản lý cần tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia hoặc đơn vị chuyên cung cấp hệ thống báo cháy để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết.

Cần Bao Nhiêu Đầu Báo Cháy Cho Một Công Trình Là Đủ

Khi xây dựng một công trình, việc lắp đặt hệ thống báo cháy là một trong những yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người dân và tài sản. Trong quá trình thiết kế hệ thống báo cháy, một trong những câu hỏi phổ biến mà các chủ đầu tư thường đặt ra là cần bao nhiêu đầu báo cháy cho một công trình là đủ? Để trả lời cho câu hỏi này, chúng ta cần tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định số lượng đầu báo cháy cần thiết cho một công trình. Cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu về vấn đề này

  1. Kích thước của công trình

Kích thước của công trình là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xác định số lượng đầu báo cháy cần lắp đặt. Các công trình có diện tích lớn sẽ cần nhiều đầu báo cháy hơn để đảm bảo việc phát hiện sớm và cảnh báo nguy cơ cháy nổ. Đối với các công trình nhỏ, có thể chỉ cần vài đầu báo cháy đủ để bảo vệ toàn bộ không gian.

  1. Mục đích sử dụng của công trình

Mục đích sử dụng của công trình cũng ảnh hưởng đến việc xác định số lượng đầu báo cháy cần thiết. Các công trình có nguy cơ cháy cao như nhà máy, kho bãi, trung tâm thương mại… sẽ cần lắp đặt nhiều đầu báo cháy hơn so với các công trình dân dụng như nhà ở, căn hộ chung cư.

  1. Đặc tính kỹ thuật của hệ thống báo cháy

Hệ thống báo cháy hiện đại thường được thiết kế để phát hiện cháy sớm và cảnh báo nguy cơ một cách chính xác. Việc lựa chọn đầu báo cháy phù hợp với công trình cũng ảnh hưởng đến số lượng đầu báo cần lắp đặt. Các đầu báo cháy thông minh có khả năng phát hiện cháy nhanh chóng và truyền tín hiệu đến trung tâm điều khiển một cách chính xác, giúp giảm thiểu thời gian phản ứng và tăng cơ hội cứu chữa.

  1. Quy định và tiêu chuẩn an toàn cháy nổ

Trong quá trình thiết kế hệ thống báo cháy, các chủ đầu tư cần tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn cháy nổ định sẵn. Việc xác định số lượng đầu báo cháy cần lắp đặt cũng phải tuân thủ các quy định này để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống.

  1. Sự hỗ trợ của các chuyên gia chuyên nghiệp

Để xác định số lượng đầu báo cháy cần thiết cho một công trình, việc tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia chuyên nghiệp là rất quan trọng. Các chuyên gia sẽ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đưa ra giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống báo cháy.

Sau đây là TCVN 5738 : 2021 cùng tìm hiểu chi tiết về khoảng cách giữa các đầu báo thế nào là đúng theo tiêu chuẩn.

Bảng 1 Quy định lắp đặt đầu báo cháy khói kiểu điểm

5.14 Đầu báo cháy khói tia chiếu
Khoảng cách tối thiểu và tối đa giữa bộ phát và bộ thu hoặc bộ thu / phát và gương
phản xạ được xác định bởi tài liệu kỹ thuật cho các loại đầu báo cháy cụ thể.
Trong khoảng giữa đầu phát và đầu thu hoặc đầu thu-phát và gương phản xạ của đầu
báo cháy khói tia chiếu không được có vật chắn che khuất tia chiếu.
Việc lắp đặt đầu báo cháy tia chiếu theo quy định tại Bảng 2

Bảng 2 Quy định lắp đặt đầu báo cháy khói tia chiếu

Đầu báo cháy tia chiếu phải được lắp đặt sao cho khoảng cách tối thiểu từ trục quang
của chúng đến tường và các vật thể xung quanh ít nhất là 0,5 m.
Ngoài ra, khoảng cách tối thiểu giữa các trục quang của chúng, từ trục quang đến
tường và các vật thể xung quanh để tránh nhiễu lẫn nhau phải được thiết lập theo các
yêu cầu của tài liệu kỹ thuật.
5.15 Đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm
5.15.1 Diện tích bảo vệ của một đầu báo cháy nhiệt, khoảng cách tối đa giữa các đầu
báo cháy nhiệt với nhau và giữa đầu báo cháy nhiệt với tường nhà cần xác định theo
Bảng 3 nhưng không lớn hơn các trị số ghi trong điều kiện kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật
của đầu báo cháy nhiệt.

Bảng 3 Quy định lắp đặt đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm

5.15.2 Đầu báo cháy nhiệt phải được bố trí nhằm loại bỏ ảnh hưởng của các hiệu ứng
nhiệt không liên quan đến đám cháy.
5.16 Đầu báo cháy lửa
5.16.1 Các đầu báo cháy lửa trong các phòng hoặc khu vực phải được lắp trên trần
nhà, tường nhà và các cấu kiện xây dựng khác hoặc lắp ngay trên thiết bị cần bảo vệ.
5.16.2 Việc thiết kế bố trí đầu báo cháy lửa phải đảm bảo theo yêu cầu trong Bảng 4
và các trị số ghi trong điều kiện kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật của đầu báo cháy lửa.
Khi khu vực bảo vệ bị che chắn bởi các thiết bị, các giá bảo quản hoặc các đồ vật khác
thì phải lắp đặt bổ sung đầu báo cháy lửa cho khu vực này.

Bảng 4 Quy định lắp đặt đầu báo cháy lửa

5.17 Đầu báo cháy khói kiểu hút
Đầu báo cháy khói kiểu hút phải được lắp đặt theo Bảng 5, tùy thuộc vào loại độ nhạy

Bảng 5 Quy định lắp đặt đầu báo cháy khói kiểu hút


Về độ nhạy, đầu báo cháy kiểu hút được chia thành ba mức:

  • Loại A – siêu nhạy (dưới 0,035 dB / m) hoặc (dưới 0,8% / m);
  • Loại B – độ nhạy cao (trong khoảng từ 0,035 đến 0,088 dB / m) hoặc (0,8 đến 2% / m);
  • Loại C – độ nhạy tiêu chuẩn (trong khoảng từ 0,088 đến 0,200 dB / m) hoặc (2 đến
    4,5% / m).
    Thời gian lấy mẫu không khí từ lỗ hút xa nhất đến đầu báo cháy, tùy thuộc vào loại
    đầu báo cháy kiểu hút, không được vượt quá:
  • 60 s đối với loại A;
  • 90 s đối với loại B;
  • 120 s đối với loại C.
    5.18 Cáp báo cháy nhiệt kiểu dây
    Lắp đặt cáp cháy cháy nhiệt kiểu dây đảm bảo yêu cầu như sau:
  • Diện tích lớn nhất của khu vực bảo vệ đảm bảo theo Điều 5.7;
  • Khoảng cách lắp đặt giữa 2 tuyến cáp báo cháy nhiệt kiểu dây và cáp báo cháy nhiệt
    kiểu dây đến tường theo Bảng 3;
  • Cáp báo cháy nhiệt kiểu dây cần lắp đặt sao cho không bị hư hỏng cơ học.

An Toàn Cháy Nổ Khi Đốt Hương, Nến Thơm Trong Nhà

Khi sử dụng các loại hương thơm và nến để tạo không gian thoáng đãng và thư giãn trong nhà, việc đề cao cảnh giác phòng cháy chữa cháy (PCCC) là vô cùng quan trọng. Đốt hương và nến thơm không chỉ mang lại không gian ấm áp và thơm phức mà còn tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ nếu không sử dụng đúng cách, do đó cần tuân thủ các biện pháp an toàn PCCC Bảo Minh nêu sau đây để tránh những tình huống không mong muốn.

Trước hết, khi lựa chọn hương thơm và nến, bạn nên chú ý đến chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm. Chọn những loại hương thơm và nến có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất từ các nguyên liệu an toàn và không gây cháy nổ. Tránh sử dụng các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc chất lượng kém để đảm bảo an toàn cho gia đình và ngôi nhà của bạn.

Khi đốt hương thơm và nến, luôn đặt chúng trên bề mặt phẳng và không gần các vật dễ cháy như rèm cửa, tấm vải, giấy, gỗ… Đảm bảo không để chúng ở gần các vật dễ cháy để tránh nguy cơ cháy lan. Ngoài ra, hãy đặt hương thơm và nến trên các đế hoặc hộp đựng chất cháy để ngăn việc lan truyền lửa khi chúng cháy.

Thường xuyên kiểm tra và đảm bảo rằng hương thơm và nến đang đốt trong tình trạng an toàn. Đảm bảo rằng ngọn lửa không quá lớn và không gây khói đen. Nếu thấy có hiện tượng lửa cháy không bình thường hoặc khói đen phát ra, hãy dập tắt ngọn lửa ngay lập tức và thông báo cho người chuyên nghiệp kiểm tra.

Khi sử dụng hương thơm và nến thơm, hãy đảm bảo rằng bạn luôn ở gần và giám sát chúng. Không để nến hoặc hương thơm đốt khi bạn rời khỏi phòng hoặc đi ngủ. Đặc biệt, khi có trẻ em hoặc thú cưng trong nhà, cần đặc biệt cẩn thận để tránh tai nạn không mong muốn.

Cuối cùng, luôn chuẩn bị sẵn sàng cho trường hợp khẩn cấp. Có một bình chữa cháy hoặc nước sẵn sàng trong trường hợp có cháy nổ xảy ra. Biết cách sử dụng bình chữa cháy và các biện pháp cứu hỏa cơ bản cũng là điều quan trọng để đối phó với tình huống khẩn cấp.

Tóm lại, việc đốt hương thơm và nến thơm mang lại không gian thoáng đãng và thư giãn cho ngôi nhà của bạn, nhưng cũng đồng nghĩa với việc phải cẩn thận và cảnh giác với nguy cơ cháy nổ. Bằng việc tuân thủ các biện pháp an toàn và cảnh giác PCCC khi sử dụng hương thơm và nến thơm, bạn sẽ có thể tránh được những tai nạn không mong muốn và bảo vệ an toàn cho gia đình và ngôi nhà của mình. Hãy luôn nhớ rằng an toàn luôn được đặt lên hàng đầu!

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Biện pháp thi công PCCC âm tường đảm bảo thẩm mỹ cho công trình

Để đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình khi thi công hệ thống PCCC âm tường, việc lựa chọn và thực hiện các biện pháp phù hợp là vô cùng quan trọng. Một hệ thống PCCC hiện đại, an toàn không chỉ đảm bảo tính chất lượng của công trình mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp tổng thể của kiến trúc. Dưới đây là một số biện pháp thi công PCCC âm tường để đảm bảo thẩm mỹ cho công trình:

  1. ông nghệ hiện đại: Áp dụng công nghệ xây dựng hiện đại và các phương pháp thi công tiên tiến giúp tăng cường tính thẩm mỹ cho hệ thống PCCC. Việc sử dụng máy móc, thiết bị hiện đại không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng công trình.
  2. Tính chất lượng và độ chính xác: Trong quá trình thi công, việc đảm bảo chất lượng và độ chính xác của từng bước thực hiện là yếu tố quyết định đến tính thẩm mỹ của hệ thống PCCC. Việc kiểm tra, đo đạc và kiểm soát chất lượng liên tục sẽ giúp đảm bảo công trình được thực hiện một cách chính xác và đồng đều.
  3. Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ: Sau khi hoàn thành thi công, việc bảo trì và bảo dưỡng hệ thống PCCC là bước quan trọng để duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả hoạt động của hệ thống. Việc kiểm tra định kỳ, vệ sinh và bảo dưỡng sẽ giúp hệ thống hoạt động ổn định và tránh được sự cố không mong muốn.

Tổng kết, việc thi công hệ thống PCCC âm tường đẹp mắt và thẩm mỹ đòi hỏi sự chú trọng và cẩn thận từ việc lựa chọn vật liệu đến quá trình thi công và bảo trì sau khi hoàn thành. Bằng việc tuân thủ các biện pháp trên, bạn sẽ có được một công trình PCCC không chỉ an toàn mà còn đẹp mắt, tạo nên điểm nhấn cho không gian kiến trúc tổng thể.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

BIỆN PHÁP PCCC CHO CƠ SỞ SẢN XUẤT GIẤY VÀ BỘT GIẤY

Trong thời gian vừa qua, nước ta đã xảy ra một số vụ cháy cơ sở sản xuất giấy và bột giấy gây thiệt hại nghiêm trọng về tài sản, gây mất trật tự an ninh, an toàn cho xã hội. Cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu về PCCC cho cơ sở sản xuất giấy:

1 SỐ VỤ CHÁY ĐIỂN HÌNH

Một số vụ cháy điển hình như vụ cháy tại Công ty CP Giấy Trường Xuân ở Phổ Yên, Thái Nguyên ngày 11/3/2020, thiệt hại gồm 01 xưởng giấy và 02 nhà kho chứa nguyên liệu, thành phầm với tổng diện tích khoảng 5000m2; vụ cháy ngày 04/5/2021 tại Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến ở Bến Cát, Bình Dương hây thiệt hại 1200m2 nhà xưởng; Vụ cháy xảy ra trong ngõ 200 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội ngày 16/3/2022 của xưởng in, gia công hộp giấy, thiệt hại cháy 300m2 nhà xưởng… Do giấy được chế tạo chủ yếu từ gỗ và bột giấy, nên đây là những chất dễ bắt cháy, mặt khác do dây chuyền và công nghệ sản xuất giấy gồm những máy móc, thiết bị dễ phát sinh ra tia lửa và nhiệt độ gây ra những vụ cháy như: Máy nghiền, máy sấy, máy cắt,…

MỘT SỐ BIỆN PHÁP PCCC CHO SƠ SỞ SẢN XUẤT GIẤY

Để hạn chế các sự cố, tai nạn xảy ra, nhất là sự cố cháy, nổ đối với các cơ sở sản xuất giấy và bột giấy, chúng ta cần phải cảnh giác, nâng cao tinh thần trách nhiệm và thực hiện tốt các yêu cầu sau:

  • Một là, thường xuyên vệ sinh máy móc, dây chuyền công nghệ sản xuất giấy và bột giấy, vì theo thống kê của Cơ quan Điều hành An toàn và Sức khỏe từ Vương quốc Anh thì có đến 60% vụ cháy nhà máy giấy xảy ra ở đây là do lỗi máy móc vệ sinh kém. Dựa trên từng công đoạn sản xuất giấy và bột giấy để xác định các khu vực nguy hiểm cần vệ sinh định kỳ để tránh sự cố, tai nạn đáng tiếc có thể xảy ra.
  • Hai là, việc xây dựng các nhà xưởng sản xuất, nhà kho chứa nguyên liệu hoặc thành phẩm sản xuất phải được xây dựng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy, chữa cháy hiện hành như: Hệ thống báo cháy tự động; hệ thống chữa cháy tự động; chữa cháy vách tường; hệ thống chỉ lối, đường thoát nạn; hệ thống thông gió, hút khói; hệ thống chống sét,… hay các bộ phận chịu lửa như sàn, tường, cửa,… đểu phải bảo đảm. Thực tế cho thấy nhiều xưởng sản xuất, kho chứa thường không được trang bị hoặc có trang bị nhưng không bảo đảm các yêu cầu, an toàn về PCCC nên khi xảy ra cháy, nổ thường xảy ra cháy lớn, diễn biến phức tạp (sập đổ cấu kiện khung thép mái tôn, cháy hoá chất,…).
  • Ba là, chủ cơ sở quan tâm đầu tư, xây dựng đội phòng cháy, chữa cháy cơ sở tinh thông về nghiệp vụ phòng cháy, chữa cháy, đầu tư về trang thiết bị, phương tiện để đội phòng cháy, chữa cháy cơ sở được huấn luyện nghiệp vụ PCCC và CNCH hàng năm, xây dựng phương án chữa cháy, phương án cứu nạn, cứu hộ đồng thời thường trực hàng ngày sẵn sàng ứng phó với các sự cố, tai nạn có thể xảy ra.
  • Bốn là, thường xuyên định kỳ bảo dưỡng, kiểm tra khả năng vận hành của hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong Công ty để tránh các hiện tượng như báo cháy giả, sạc nạp lại bình chữa cháy,… Chủ cơ sở cũng có thể nghiên cứu các giải pháp an toàn phòng cháy, chữa cháy mới, hiện đại như: Hệ thống cảnh báo cháy sớm, các hệ thống chữa cháy tự động bằng khí,… để bảo đảm an toàn cho các khu vực trọng điểm, dễ xảy ra sự cố cháy, nổ trong nhà máy.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Thống kê tình hình cháy, nổ và cứu nạn, cứu hộ tháng 3/2024 toàn Quốc

Trong tháng 3.2024, toàn quốc xảy ra 352 vụ cháy, làm chết 07 người, làm bị thương 5 người, về tài sản ước tính sơ bộ thành tiền khoảng 24,19 tỷ đồng và 195 ha rừng; 2 vụ nổ, làm 01 người chết, thiệt hại về tài sản ước tính sơ bộ thành tiền 200 triệu đồng.

Thống Kê Chính

Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH đã xuất 1.232 lượt phương tiện và 6.839 lượt CBCS tổ chức chữa cháy 254/354 vụ cháy, nổ. Hướng dẫn thoát nạn cho hàng trăm người bị mắc kẹt ra nơi an toàn, trực tiếp cứu được 27 người trong các vụ cháy, tổ chức di chuyển tài sản và cứu được tài sản trị hơn 29 tỷ đồng trong các vụ cháy.

Lực lượng tại chỗ và nhân dân dập tắt 100/354 vụ cháy, nổ.

Trong công tác cứu nạn, cứu hộ: Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH đã xuất 146 lượt phương tiện và 933 lượt CBCS trực tiếp tham gia 78 vụ CNCH. Tổ chức cứu được 53 người, tìm được 50 thi thể bàn giao cho cơ quan chức năng xử lý.

Phân tích, đánh giá tình hình cháy cho thấy:

So với tháng 02/2024, số vụ cháy giảm 95 vụ (-21,2%; 352/447 vụ); thiệt hại do cháy gây ra giảm 08 người chết (07/15 người), giảm 05 người bị thương (05/10 người), tài sản giảm 3,19 tỷ đồng (-11,6%, 24,19/27,38 tỷ đồng). Số vụ nổ không tăng không giảm (0%, 02/02 vụ ); thiệt hại do nổ gây ra: tăng 01 người chết (01/00 người), giảm 02 người bị thương (00/02 người), tài sản tăng 200 triệu đồng (200/0 triệu đồng).

So sánh với cùng kỳ tháng 3/2023: Số vụ cháy tăng 93 vụ (+35,9%; 352/259 vụ); thiệt hại do cháy gây ra: giảm 01 người chết (07/08 người), tăng 05 người bị thương (05/00 người), tài sản tăng 12,25 tỷ đồng (+102,6%, 24,19/11,94 tỷ đồng). Số vụ nổ tăng 02 vụ (200%, 02/00 vụ ); thiệt hại do nổ gây ra: tăng 01 người chết (01/00 người), tài sản tăng 200 triệu đồng (200/0 triệu đồng).

Cháy chủ yếu xảy ra tại địa bàn thành thị với 208 vụ (chiếm 59,1%), nông thôn xảy ra 144 vụ (chiếm 40,9%); cháy tại loại hình nhà dân chiếm 34,1% (120 vụ/352 vụ; xảy ra 49 vụ cháy kho, cơ sở sản xuất, kinh doanh (chiếm 13,9%), các loại hình khác đều chiếm dưới 10%.

Trong số 203/354 vụ (chiếm 57,3%) đã được điều tra làm rõ nguyên nhân thì cháy do sự cố hệ thống điện chiếm tới 70,9%) với 144 vụ; do sơ xuất bất cẩn sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt 43 vụ chiếm 21,2%; các nguyên nhân khác đều chiếm dưới 10%.

Do việc điều tra nguyên nhân cháy rất khó khăn nên có tới 151/354 vụ (chiếm 42,7%) chưa kết luận được nguyên nhân gây cháy.

Đáng chủ ý, trong tháng xảy ra 04 vụ cháy lớn, chiếm 1,15%, thiệt hại do cháy đang thống kê; xảy ra 04 vụ cháy gây thiệt hại nghiêm trọng về người (04/352 vụ cháy, chiếm 1,43%), làm 07 người chết, 05 người bị thương.

Trong thời gian tới, lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH tiếp tục thực hiện các chỉ đạo của Đảng, Quốc hội, Nhà nước và Bộ Công an về tăng cường các biện pháp giải pháp PCCC và CNCH, giảm thiểu thiệt hại do cháy, nổ, sự cố, tai nạn gây ra. Tiếp tục xây dựng và nhân rộng mô hình “Tổ liên gia an toàn PCCC” và “Điểm chữa cháy công cộng” phát huy hiệu quả công tác bảo đảm an toàn PCCC tại khu dân cư, tiếp tục tuyên truyền, hướng dẫn các sở, ban, ngành, địa phương, cơ quan, tổ chức tuyên truyền phổ biến pháp luật, kiến thức, kỹ năng về PCCC và CNCH. Xây dựng phong trào toàn dân tham gia PCCC và CNCH ở cơ sở rộng khắp, chất lượng, hiệu quả. Tổ chức điều tra làm rõ nguyên nhân các vụ cháy và thống kê thiệt hại do cháy gây ra; xử lý nghiêm đối với người đứng đầu các cơ sở không thực hiện đầy đủ trách nhiệm, để xảy ra tình trạng vi phạm các quy định về PCCC và CNCH dẫn đến cháy, cháy lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng theo quy định của pháp luật. Tăng cường công tác kiểm tra thường trực sẵn sàng sẵn sàng chữa cháy và CNCH; tổ chức tốt công tác thường trực sẵn sàng chữa cháy. Biểu dương, khen thưởng các tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong thực hiện công tác quản lý nhà nước về PCCC và CNCH, công tác tổ chức chữa cháy và CNCH…/.

Tìm Hiểu Về PCCC Cho Cơ Sở Sản Xuất Than

Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một hệ thống quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các cơ sở sản. Trong bài viết này, cùng PCCC Bảo Minh sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của PCCC trong sản xuất than, quy định cần biết và các biện pháp cần thực hiện để đảm bảo an toàn.

1. PCCC là gì và tại sao nó cần thiết

PCCC là một hệ thống bao gồm các thiết bị, công cụ và quy trình được thiết kế để phát hiện, ngăn chặn và kiểm soát đám cháy. PCCC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ sở sản xuất, người lao động và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.

Các cơ sở sản xuất than thường sử dụng các thiết bị và công nghệ phức tạp, gây ra nhiều rủi ro về cháy nổ. Vì vậy, việc đảm bảo an toàn cho cơ sở sản xuất than là cực kỳ quan trọng. PCCC giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ người lao động.

2. Quy định về PCCC

Các quy định pháp lý về PCCC cho cơ sở sản xuất than được quy định trong các quy chuẩn an toàn và các quy định của cơ quan chức năng. Các quy định này bao gồm:

  • Quy chuẩn an toàn PCCC: Đây là một tài liệu quan trọng định nghĩa các yêu cầu về PCCC đối với các cơ sở sản xuất than. Quy chuẩn này bao gồm các yêu cầu về thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống PCCC.
  • Quy định của cơ quan chức năng: Các cơ quan chức năng có thẩm quyền cũng đưa ra các quy định về PCCC. Ví dụ như, cơ quan PCCC yêu cầu các cơ sở sản xuất than phải có kế hoạch phòng cháy và chữa cháy chi tiết, đảm bảo sự sẵn sàng của hệ thống PCCC và các thiết bị chữa cháy.

3. Các biện pháp PCCC cần triển khai

Để đảm bảo an toàn cho cơ sở sản xuất than, các biện pháp PCCC cần được triển khai. Các biện pháp này bao gồm:

  • Lắp đặt hệ thống PCCC: Hệ thống PCCC bao gồm các thiết bị, công cụ và quy trình cần thiết để phát hiện, ngăn chặn và kiểm soát đám cháy. Các cơ sở sản xuất than cần lắp đặt hệ thống PCCC phù hợp với quy chuẩn an toàn.
  • Đào tạo nhân viên về PCCC: Một hệ thống PCCC hiệu quả phụ thuộc vào khả năng của nhân viên sử dụng hệ thống đó. Các cơ sở sản xuất than cần đào tạo nhân viên về PCCC, bao gồm cách sử dụng thiết bị PCCC, kế hoạch phòng cháy và chữa cháy, và các quy trình an toàn khác.
  • Kiểm tra và bảo trì hệ thống PCCC: Để đảm bảo rằng hệ thống PCCC luôn hoạt động hiệu quả, các cơ sở sản xuất than cần thường xuyên kiểm tra và bảo trì hệ thống PCCC. Các thiết bị cần được kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng cách.

4. Trách nhiệm của cơ sở sản xuất và nhân viên

Việc đảm bảo an toàn cho cơ sở sản xuất than là trách nhiệm chung của cả cơ sở sản xuất và nhân viên. Các cơ sở sản xuất than cần đảm bảo rằng hệ thống PCCC được lắp đặt và bảo trì đúng cách. Nhân viên cần được đào tạo về PCCC và phải tuân thủ các quy định an toàn.

5. Lợi ích của việc tuân thủ PCCC

Việc tuân thủ hệ thống PCCC mang lại nhiều lợi ích cho cơ sở sản xuất than, bao gồm:

  • Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ: Hệ thống PCCC giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong cơ sở sản xuất than.
  • Bảo vệ người lao động: Việc đảm bảo an toàn cho cơ sở sản xuất than cũng đảm bảo an toàn cho người lao động.
  • Giảm thiểu thiệt hại: Nếu xảy ra cháy, hệ thống PCCC sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại cho cơ sở sản xuất than.
  • Bảo vệ tài sản: Hệ thống PCCC giúp bảo vệ tài sản của cơ sở sản xuất than khỏi nguy cơ cháy nổ.

Kết luận

PCCC là một hệ thống quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho cơ sở sản xuất than. Các cơ sở sản xuất than cần tuân thủ các quy định về PCCC và triển khai các biện pháp để đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Việc tuân thủ hệ thống PCCC mang lại nhiều lợi ích cho cơ sở sản xuất than, bao gồm giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ người lao động và tài sản, và giảm thiểu thiệt hại.

Lý Do Nên Thi Công PCCC Cùng Thời Gian Xây Dựng

Khi thực hiện thi công hệ thống PCCC (Phòng Cháy Chữa Cháy), việc tích hợp quá trình này cùng thời gian xây dựng có nhiều lợi ích quan trọng mà các chủ đầu tư và nhà thầu cần lưu ý. Trong bài viết này, cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu về tầm quan trọng của việc thi công PCCC đồng thời với quá trình xây dựng và lý do tại sao nên thực hiện điều này.

4 LÝ DO CHÍNH

1. Tính an toàn và bảo vệ

Việc thi công PCCC cùng thời gian xây dựng đảm bảo tính an toàn và bảo vệ cho công trình. Hệ thống PCCC chính là lớp bảo vệ đầu tiên trước nguy cơ cháy nổ, và việc thi công đồng thời với xây dựng giúp đảm bảo rằng công trình sẽ được bảo vệ ngay từ giai đoạn đầu.

2. Tiết kiệm chi phí và thời gian

Thi công PCCC cùng thời gian xây dựng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho dự án. Việc tích hợp quá trình này sẽ giảm thiểu sự cố và tránh được việc phải điều chỉnh hoặc can thiệp sau này, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho dự án.

3. Nâng cao chất lượng công trình

Việc thi công PCCC cùng thời gian xây dựng giúp nâng cao chất lượng của công trình. Bằng việc tích hợp hệ thống PCCC vào quy trình xây dựng từ đầu, bạn đảm bảo rằng công trình sẽ đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng, từ đó tăng cường giá trị và độ bền cho công trình.

4. Tuân thủ theo quy định pháp luật

Thi công PCCC cùng thời gian xây dựng giúp đảm bảo tuân thủ theo quy định pháp luật về an toàn phòng cháy chữa cháy. Việc có hệ thống PCCC hoàn chỉnh và đúng quy chuẩn từ giai đoạn đầu sẽ giúp tránh được rủi ro phạt và xử lý sau này.

KẾT LUẬN

Việc này không chỉ mang lại lợi ích về an toàn, tiết kiệm chi phí và thời gian, nâng cao chất lượng công trình mà còn giúp đảm bảo tuân thủ theo quy định pháp luật. Đây là một phương pháp hiệu quả và cần thiết mà các chủ đầu tư và nhà thầu cần xem xét và áp dụng trong các dự án xây dựng.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-0775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Thế Nào Là Bình Chữa Cháy Đạt Chuẩn Kiểm Định Và Cách Chọn Bình Chữa Cháy Phù Hợp

Để bình chữa cháy có thể hoạt động tốt, thực sự phát huy tác dụng và hỗ trợ công tác chữa cháy, mang đến sự an toàn cho con người và tài sản trước tình trạng những vụ cháy nổ đang xảy ra liên tục tại các gia đình, căn hộ, cửa hàng,.. Thì cần phải thực hiện công tác kiểm định bình chữa cháy. Cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu rõ hơn các thông tin quan trọng cần nắm về kiểm định thiết bị PCCC, bình chữa cháy trong bài chia sẻ dưới đây.

KIỂM ĐỊNH BÌNH CHỮA CHÁY

Kiểm định bình chữa cháy được biết là hoạt động kiểm định, đánh giá tình trạng kỹ thuật của bình chữa cháy dựa theo các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, các tiêu chuẩn an toàn sau khi chế tạo của thiết bị PCCC này. Bình chữa cháy sẽ cần được kiểm định trước khi đưa vào sử dụng lần đầu và kiểm định định kỳ trong quá trình sử dụng về sau. 

Các đơn vị kiểm định thiết bị PCCC sẽ dựa vào 3 yếu tố để tiến hành kiểm định cho bình chữa cháy:

– Kiểm định mẫu mã, chủng loại 

– Kiểm định các thông số kỹ thuật có liên quan đến chất lượng bình chữa cháy

– Kiểm tra thông tin nguồn gốc xuất xứ, số seri, thời gian sản xuất và các thông số kỹ thuật liên quan

Theo điểm 5 ở Điều số 39 của Nghị định 35/2003/NĐ-CP ngày 04/4/2003 của Chính phủ đã quy định. Những phương tiện, thiết bị PCCC sản xuất mới trong nước hay được nhập khẩu đều phải được kiểm định chất lượng, mẫu mã, chủng loại theo quy định của Bộ Công An đề ra. Điều này cho thấy kiểm định thiết bị PCCC nói chung và kiểm định bình cứu hỏa nói riêng là điều bắt buộc cần làm. Việc kiểm định này có thể do cơ sở cung cấp hoặc phía người sử dụng đề nghị.

Công tác kiểm tra, kiểm định bình chữa cháy

Sau đây là một số thông tin quan trọng về hoạt động kiểm tra, kiểm định bình chữa cháy và các quy định bố trí mật độ bình cứu hỏa mà bạn cần nắm:

Phân loại bình chữa cháy

Theo quy định hiện nay bình chữa cháy đang được phân thành 5 loại gồm:

– Bình chữa cháy có áp suất nén, chất chữa cháy là dạng bọt hoặc nước (Loại 1)

– Bình chữa cháy có áp suất nén, chất chữa cháy dạng bột (Loại 2)

– Bình chữa cháy dùng chai khí đẩy có chất chữa cháy là bọt hoặc nước (Loại 3)

– Bình chữa cháy dùng chai khí đẩy có chất chữa cháy là bột (Loại 4)

– Bình chữa cháy chứa khí (Loại 5)

Những công việc cần làm khi kiểm định bình chữa cháy 

Khi kiểm định bình chữa cháy sẽ được thực hiện:

– Kiểm tra bên ngoài thân bình xem tình trạng rỉ sét để đưa ra quyết định bảo dưỡng tiếp tục sử dụng hay thay mới

– Kiểm tra, cân lượng chất chữa cháy và đối chiếu với khối lượng ghi trên bình khi đưa vào sử dụng lần đầu

– Kiểm tra lăng phun, vòi phun của bình chữa cháy

– Kiểm tra đồng hồ đo áp suất bình chữa cháy

– Kiểm tra vận hành, khả năng kiểm soát tự xả của bình

– Kiểm tra tình trạng ăn mòn bình (áp dụng cho các loại bình dùng chai khí đẩy có chất chữa cháy dạng bột hoặc nước)

– Với bình chữa cháy dạng bột sẽ kiểm tra dấu hiện vón cục của bột

Thời gian kiểm định định kỳ bình chữa cháy

Thời gian để tiến hành kiểm định bình chữa cháy sẽ tùy theo nguy cơ cháy nổ ở cơ sở ở mức cao, trung bình hay thấp mà sẽ phân chia thành các khoảng thời gian kiểm tra từ 3 tháng – 12 tháng/ lần. Trong đó:

– Với các cơ sở có nguy cơ cháy nổ cao: kiểm tra định kỳ 3 tháng/ lần

– Với các cơ sở có nguy cơ cháy nổ ở mức trung bình: kiểm tra định kỳ 6 tháng/ lần

– Các cơ sở có nguy cơ cháy nổ thấp: kiểm tra định kỳ 12 tháng/ lần

Quy định về mật độ bố trí bình chữa cháy 

Ngoài ra bạn cũng cần biết thêm những thông tin, quy định về mật độ bố trí bình chữa cháy trong công trình để công tác kiểm tra dễ dàng hơ, đảm bảo an toàn trong trường hợp có cháy nổ xảy ra. Theo quy định chung, bình chữa cháy sẽ cần bố trí theo các yêu cầu:

– Ở mỗi công trình phải đảm bảo số lượng bình cứu hỏa tối thiểu cần có để bảo vệ tốt nhất khi gặp các mối nguy hiểm. Tại những cơ sở có mối nguy hiểm đặc biệt thì sẽ cần mật độ bố trí bình chữa cháy nhiều hơn hoặc sử dụng các loại bình chữa cháy cho hiệu quả hoạt động tốt hơn. Ví dụ như tại những vị trí có đồ vật tồn chứa cao sẽ cần sử dụng đến các loại bình chữa cháy cho khả năng phun được chiều thẳng đứng

– Cần bố trí bình cứu hỏa sao cho có thể bảo vệ tốt kết cấu toàn bộ công trình và chú ý đến các mối nguy hiểm ẩn chứa bên trong

– Ở những khu vực có người thì cần xác định mối nguy hiểm ở mức thấp, cao hay trung bình; xem xét số lượng người, lứa tuổi để đưa ra tính toán, nhận định trong các trường hợp có cháy nổ xảy ra

Trong quy định còn chỉ ra được việc bố trí mật độ, công suất bình cứu hỏa với các mối nguy hiểm loại A, loại B theo bảng sau đây:

Loại nguy hiểmCông suất bình chữa cháy mức nhỏ nhấtKhoảng cách di chuyển từ bình chữa cháy đến vị trí xa nhấtDiện tích bảo vệ lớn nhất của 1 bình cứu hỏa
Thấp2 – A20m300m2
Trung bình3 – A20m150m2
Cao4 – A15m100m2
Trong đó: 2 bình chữa cháy kiểu nước với công suất 2 – A khi được bố trí liền kề nhau có thể sử dụng thực hiện các yêu cầu tương tự với bình chữa cháy công suất 3 – A, 4 – A.

Bảng 1 – Quy định bố trí mật độ, công suất bình chữa cháy cho mối nguy hiểm loại A

Loại nguy hiểmCông suất chữa cháy lớn nhấtKhoảng cách di chuyển từ bình chữa cháy đến vị trí xa nhấtDiện tích bảo vệ lớn nhất của 1 bình cứu hỏa
Thấp55 B15m300m2
Trung bình144 B15m150m2
Cao233 B15m100m2

Bảng 2 – Quy định bố trí mật độ, công suất bình chữa cháy cho mối nguy hiểm loại B

Việc bố trí mật độ bình chữa cháy, công suất theo 2 bảng trên sẽ giúp hạn chế được tốt mức độ nguy hiểm khi có các trường hợp cháy nổ  bất ngờ xảy ra.

Quy định về tiêu chuẩn an toàn của bình chữa cháy kiểm định

Những quy định về tiêu chuẩn an toàn của bình chữa cháy mà bạn cần quan tâm gồm: 

– Quy chuẩn kỹ thuật 01:2008/BLĐTBXH – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực

– Tiêu chuẩn Việt Nam 8366:2010 Bình chịu áp lực – Yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế, kết cấu, chế tạo

– Quy chuẩn kỹ thuật 6155:1996 Bình chịu áp lực – Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa;

– Quy chuẩn kỹ thuật 6156:1996 Bình chịu áp lực – Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa, phương pháp thử;

– Quy chuẩn kỹ thuật 6008:2010 Thiết bị áp lực – Mối hàn yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra.

Để kiểm định kỹ thuật an toàn bình chữa cháy có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác khi có đề nghị của cơ sở sử dụng hoặc cơ sở chế tạo. Tuy nhiên phải có các chỉ tiêu kỹ thuật an toàn ở mức bằng hoặc cao hơn so với các chỉ tiêu quy định trong tiêu chuẩn quốc gia.

Địa chỉ kiểm định phòng cháy chữa cháy

Đơn vị kiểm định thiết bị PCCC nào có thể thực hiện kiểm định, cấp giấy chứng nhận kiểm định?” đây ắt hẳn là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Hiện để kiểm định thiết bị PCCC hay bình chữa cháy thì bạn có thể lựa chọn một trong các địa chỉ sau:

– Cục trưởng cục Cảnh sát PCCC và cứu nạn, cứu hộ thực hiện kiểm định và cấp giấy chứng nhận kiểm định với các phương tiện, thiết bị PCCC. Điều này được quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP

– Giám đốc Cảnh sát PCCC cấp tỉnh sẽ có thể thực hiện kiểm định, cấp giấy chứng nhận kiểm định với phương tiện, thiết bị PCCC được quy định ở các mục 2, 7, 8, 9 tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP

– Hoặc chọn sử dụng dịch vụ kiểm định thiết bị PCCC tại các đơn vị khác được Bộ Công An cho phép kiểm định được quy định tại Phụ lục V ban hành theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP. Sau đó khi có kết quả kiểm định sẽ phải gửi công văn kèm theo biên bản kiểm định để đề nghị Cục trưởng cục Cảnh sát PCCC và cứu nạn, cứu hộ hay giám đốc Cảnh sát PCCC cấp tỉnh có thẩm quyền kiểm định để xem xét, cấp giấy chứng nhận.

Trên đây là tất cả thông tin quan trọng mà bạn cần nắm về kiểm định bình chữa cháy, thiết bị PCCC. Tuân thủ đúng theo các quy định về kiểm tra, kiểm định bình cứu hỏa sẽ giúp hạn chế tốt những thiệt hại về tài sản, thương vong có thể xảy ra khi gặp cháy nổ. Nếu cần tư vấn, giải đáp các thắc mắc liên quan xin vui lòng liên hệ đến số hotline 0975250114 để được Firetek hỗ trợ trong thời gian sớm nhất!

Xây Dựng Khách Sạn Cần Trang Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Thế Nào

Kinh doanh khách sạn là một trong những ngành dịch vụ đặc thù, bên cạnh việc làm ra lợi nhuận thì việc phải thực hiện nghiêm những quy định PCCC và thoát nạn là yêu cầu bắt buộc. Nếu bạn đang có ý định đầu tư xây dựng khách sạn mà chưa nắm được các quy định về phòng cháy và chữa cháy (PCCC) như việc bắt đầu từ đâu, triển khai như thế nào, bài viết dưới đây PCCC Bảo Minh sẽ giúp bạn tìm hiểu kiến thức và các bước hoàn thiện hồ sơ thẩm duyệt, nghiệm thu về PCCC, góp phần giảm bớt rủi ro, thiệt hại không đáng có về kinh tế, công sức, thời gian khi phải tổ chức khắc phục các vi phạm, tồn tại về PCCC.

Phần 1: Giai Đoạn Chuẩn Bị

Tùy theo tổng mức đầu tư, quy mô của khách sạn dự kiến đầu tư mà bạn cần tìm hiểu và tuân thủ theo quy định của Luật PCCC, Nghị định số 136/2020/NĐ-CP và các quy định của quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tuy nhiên về cơ bản bạn cần biết và thực hiện một số nội dung sau:

1. Trách nhiệm của chủ đầu tư

Trước hết là quy định của pháp luật về trách nhiệm của chủ đầu tư đối với công tác PCCC, nội dung này được quy định cụ thể tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP. Trường hợp vi phạm sẽ bị cơ quan quản lý nhà nước xử lý theo quy định tại Nghị định số 167/2013/NĐ-CP và Điều 17 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP, theo đó bạn cần lưu ý:

– Lập hồ sơ thiết kế cho khách sạn bảo đảm theo quy định tại Điều 11 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP và phù hợp với quy hoạch được phê duyệt. Đối với công trình thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC thì chỉ tiến hành thi công, xây dựng khi hồ sơ thiết kế công trình đã được cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH theo thẩm quyền thẩm duyệt thiết kế về PCCC;

Tổ chức thi công, kiểm tra, giám sát thi công theo đúng thiết kế về PCCC đã được phê duyệt. Đối với công trình thuộc diện thẩm duyệt, trong quá trình thi công nếu có sự thay đổi, điều chỉnh về thiết kế và thiết bị PCCC ảnh hưởng đến các điều kiện an toàn PCCC thì phải lập thiết kế bổ sung để được thẩm duyệt điều chỉnh trước khi thi công;

– Bảo đảm an toàn PCCC trong suốt quá trình thi công;

– Tổ chức nghiệm thu về PCCC cho công trình trước khi đưa công trình vào sử dụng. Chịu trách nhiệm về kết quả nghiệm thu;

– Cung cấp hồ sơ thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC của công trình cho đơn vị quản lý, vận hành và xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.

Khi chủ đầu tư không thực hiện các nội dung trên, cơ quan quản lý nhà nước về PCCC sẽ xử phạt vi phạm hành chính đối với các hành vi vi phạm quy định về PCCC trong đầu tư xây dựng theo quy định tại Điều 36 Nghị định số 167/2013/NĐ-CP (phạt đến 40 triệu đồng với lỗi tổ chức thi công, xây dựng công trình thuộc diện phải thẩm duyệt thiết kế về PCCC mà chưa có giấy chứng nhận thẩm duyệt; phạt đến 80 triệu đồng đối với hành vi đưa nhà, công trình vào sử dụng khi chưa tổ chức kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC, đồng thời bị yêu cầu buộc phải tổ chức khắc phục). Trường hợp không tổ chức khắc phục và vẫn tiếp diễn hành vi vi phạm đặc biệt nghiêm trọng quy định về PCCC thì công trình sẽ bị tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động, thông báo công khai trên trang thông tin điện tử, phương tiện truyền thông theo quy định tại Điều 17 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP ngày 24/11/2020; xem xét, chuyển vụ việc vi phạm tới cơ quan Cảnh sát điều tra để giải quyết theo quy định theo khoản 4 Điều 313 Bộ Luật Hình sự.

2. Xác định công trình phải thực hiện thẩm duyệt thiết kế về PCCC hay không?

Cùng với việc thực hiện các quy định của pháp luật về đất đai, quy hoạch, cấp phép xây dựng thì bạn cũng phải xác định xem công trình của mình có phải thực hiện thủ tục thẩm duyệt thiết kế về PCCC hay không để tổ chức thực hiện bằng cách căn cứ vào số tầng, khối tích của công trình, đối chiếu với mục khách sạn tại điểm 7, Phụ lục V, Nghị định số 136/2020/NĐ-CP (hoặc mục nhà hỗn hợp tại điểm 2, Phụ lục V khi công trình có mục đích sử dụng vừa để ở vừa kinh doanh khách sạn với phần diện tích kinh doanh chiếm từ trên 30% tổng diện tích sàn);

– Khi công trình không thuộc diện thì không phải thực hiện thủ tục thẩm duyệt, kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC. Tuy nhiên vẫn phải thiết kế và thi công đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật tương ứng với quy mô công trình được quy định tại các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành về PCCC;

– Khi công trình thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC (có chiều cao từ 7 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5000 m3 trở lên), chủ đầu tư cần lập hồ sơ bảo đảm theo quy định tại điểm d, khoản 4, Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP gửi cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH theo thẩm quyền (quy định tại khoản 12, Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP) để thẩm duyệt và cấp Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế về PCCC cho công trình trước khi triển khai thi công;

– Lưu ý về tính số tầng, khối tích, chiều cao để xác định đối tượng, thẩm quyền thực hiện thẩm duyệt:

+ Số tầng nhà gồm toàn bộ các tầng trên mặt đất (kể cả tầng kỹ thuật, tầng tum) và tầng bán/nửa hầm, không bao gồm tầng áp mái. Đối với công trình có các cao độ mặt đất khác nhau thì số tầng nhà tính theo cao độ mặt đất thấp nhất theo quy hoạch được duyệt. Tầng tum không tính vào số tầng nhà của công trình khi chỉ có chức năng sử dụng để bao che lồng cầu thang bộ/giếng thang máy và che chắn các thiết bị kỹ thuật của công trình (nếu có), có diện tích mái tum không vượt quá 30 % diện tích sàn mái; Tầng lửng không tính vào số tầng của công trình khi chỉ bố trí sử dụng làm khu kỹ thuật (ví dụ: sàn kỹ thuật đáy bể bơi, sàn đặt máy phát điện hoặc các thiết bị công trình khác), có diện tích sàn xây dựng không vượt quá 10% diện tích sàn xây dựng của tầng ngay bên dưới.

+ Chiều cao công trình để xác định đối tượng, thẩm quyền thẩm duyệt là chiều cao PCCC, được xác định bằng khoảng cách từ mặt đường thấp nhất cho xe chữa cháy tiếp cận tới mép dưới của lỗ cửa (cửa sổ) mở trên tường ngoài của tầng trên cùng, không kể tầng kỹ thuật trên cùng. Khi không có lỗ cửa (cửa sổ), thì chiều cao PCCC được xác định bằng một nửa tổng khoảng cách tính từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mặt sàn và đến trần của tầng trên cùng; Trong trường hợp mái nhà được khai thác sử dụng thì chiều cao PCCC của nhà được xác định bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên của tường chắn mái (Điều 1.4.8 của QCVN 06:2021/BXD);

+ Tổng khối tích dự án, công trình để xác định đối tượng thẩm duyệt là tổng khối tích các hạng mục trong khuôn viên của dự án, công trình đó, không bao gồm các hạng mục phụ trợ không có nguy hiểm về cháy, nổ, được bố trí độc lập và bảo đảm khoảng cách an toàn PCCC đến các hạng mục xung quanh (nhà bảo vệ, nhà vệ sinh công cộng, trạm bơm nước thải…).

3. Thiết kế về PCCC cho công trình

Công trình phải được thiết kế bảo đảm theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn, quy định về PCCC hiện hành, trong đó:

a) Một số quy chuẩn, tiêu chuẩn áp dụng

– Về quy mô, kiến trúc, các hệ thống kỹ thuật có liên quan đến PCCC của công trình (an toàn cháy) thực hiện theo QCVN 06:2021/BXD, QCVN 13:2018/BXD (nếu trong công trình có bố trí gara ô tô), và tham khảo TCVN 4391:2015, TCVN 5065:1990… Riêng đối với các công trình có chiều cao trên 150 m hoặc có từ 4 tầng hầm trở lên thì ngoài việc thực hiện theo QCVN 06:2021/BXD còn phải bổ sung các yêu cầu kỹ thuật và giải pháp về tổ chức, kỹ thuật phù hợp với đặc điểm công trình trên cơ sở tài liệu chuẩn hiện hành được phép áp dụng theo quy định tại Điều 1.1.10 QCVN 06:2021/BXD;

– Về trang bị phương tiện, hệ thống PCCC thực hiện theo TCVN 3890:2009;

– Về yêu cầu kỹ thuật của từng hệ thống: Hệ thống chữa cháy Sprinkler đáp ứng TCVN 7336:2003; hệ thống báo cháy tự động đáp ứng TCVN 5738:2001, TCVN 7568-14:2015 ISO 7240-14:2013; Trạm bơm nước chữa cháy với nhà cao 10 tầng trở lên hoặc có tổng diện tích sàn 18.000 m2 trở lên thực hiện theo QCVN 02:2020/BCA; hệ thống hút khói đáp ứng Phụ lục D QCVN 06:2021/BXD và TCVN 5687:2010; hệ thống cấp gas (LPG) bằng giàn chai chứa đáp ứng QCVN 10:2012/BCT; TCVN 7441:2004 …;

– Trường hợp sử dụng tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn nước ngoài về PCCC để thiết kế phải được Bộ Công an chấp thuận theo quy định tại khoản 4 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy số 40/2013/QH13.

b) Bậc chịu lửa, quy mô của công trình

– Theo quy định tại Bảng 4 QCVN 06:2021/BXD, bậc chịu lửa của nhà, công trình được phân làm 5 loại tương ứng với giới hạn chịu lửa của các kết cấu chính (bộ phận chịu lực, tường ngoài không chịu lực, sàn, mái, kết cấu buồng thang bộ). Thông thường các nhà, công trình xây dựng với các kết cấu chính bằng bê tông cốt thép sẽ được xếp loại chịu lửa bậc I hoặc II; bằng thép không bọc bảo vệ được xếp loại chịu lửa bậc IV, bằng gỗ chưa qua xử lý chống cháy sẽ được xếp loại chịu lửa bậc V. Đối với khách sạn có chiều cao PCCC từ trên 50m trở lên đến 150m, các bộ phận của nhà phải bảo đảm giới hạn chịu lửa theo quy định tại bảng A1 QCVN 06:2021/BXD;

– Số tầng cao được phép xây dựng và diện tích khoang cháy của một tầng sẽ tương ứng với bậc chịu lửa, giới hạn chịu lửa của các cấu kiện (quy định tại Mục H2, Phụ lục H; Mục A2, Phụ lục A QCVN 06:2021/BXD). Theo đó nếu công trình có bậc chịu lửa IV hoặc V thì chỉ được phép xây dựng không quá 2 tầng; có bậc chịu lửa I và các cấu kiện của nhà đáp ứng được quy định tại bảng A1 thì được xây dựng có chiều cao PCCC đến 150 m, diện tích khoang cháy của một tầng ở phần nhà có chiều cao dưới 50 m không quá 4.400 m2 (khi công trình trang bị hệ thống chữa cháy tự động), ở phần nhà có chiều cao từ 50 m trở lên không quá 2.200 m2, khu vực gara để xe ngầm không quá 3.000 m2.

c) Bố trí mặt bằng, công năng sử dụng

Thực tế hiện nay với một khách sạn có quy mô vừa và lớn thường có các công năng chính như: Gara ô tô, xe máy; trạm biến áp, máy phát điện; bếp, phòng ăn; hội trường (với nhiều mục đích sử dụng từ tổ chức sự kiện hội họp đến tiệc cưới,…), phòng Gym, bể bơi; quầy bar, cafe, các gian phòng giải trí; phòng ngủ lưu trú….. Khi dự kiến bố trí các công năng này trong khuôn viên khách sạn thì ngoài yếu tố tiện dụng, thẩm mỹ, phải bảo đảm các quy định về PCCC như:

– Gara ô tô không được bố trí quá 5 tầng hầm hoặc quá 9 tầng nổi; Không cho phép bố trí các gian phòng thương mại, quầy hàng, kiốt, sạp hàng … ngay trong các gian phòng lưu giữ ô-tô;

– Khu vực tầng hầm không bố trí các gian phòng có sử dụng hoặc lưu giữ các chất khí và chất lỏng cháy cũng như các vật liệu dễ bắt cháy; Các trạm biến áp chỉ cho phép đặt ở tầng một, tầng nửa hầm và tầng hầm đầu tiên (máy biến áp khô); Trạm bơm cấp nước chữa cháy khi đặt tại tầng hầm thì không đặt quá tầng hầm thứ nhất. Không bố trí các gian phòng có hạng nguy hiểm cháy nổ A, B (như trạm cấp gas (LPG), bồn chứa dầu) bên trong phạm vi của nhà có chiều cao PCCC từ trên 50 m;

– Các gian phòng, khu vực tập trung đông người (hội trường, phòng đa năng, phòng tập thể thao…) phải bố trí tại các tầng thấp để đảm bảo việc thoát nạn nhanh chóng và thuận lợi cho công tác cứu nạn theo quy định Phụ lục H QCVN 06:2021/BXD (khi công trình có bậc chịu lửa I, II được bố trí không quá tầng 14 với các gian phòng đến 300 chỗ; không quá tầng 3 với các gian phòng nhiều hơn 600 chỗ …). Ngoài ra đối với các công trình có chiều cao từ trên 50m phải bảo đảm quy định tại mục A2 Phụ lục A QCVN 06:2021/BXD như: các gian phòng công cộng đặt ở chiều cao PCCC trên 50 m thì số chỗ ngồi cố định không được vượt quá 100; mái nhà được sử dụng để bố trí các quán ăn, quán giải khát, hoặc các diện tích dùng cho ngắm cảnh, dạo chơi, trong đó có số người cùng một lúc, vượt quá 50 người thì khu vực đó phải có không ít hơn 2 lối ra thoát nạn; Các gian phòng có người khuyết tật sinh hoạt thường xuyên không được đặt cao hơn tầng 2, nếu có người khuyết tật dùng xe lăn thì không được đặt cao hơn tầng 1…;

– Khi công trình có từ 2 tầng hầm trở lên hoặc cao trên 10 tầng phải bố trí phòng trực điều khiển chống cháy đáp ứng một số tiêu chí như: diện tích không nhỏ hơn 6 m2, có lối thoát nạn trực tiếp ra ngoài (do đó phải được bố trí tại tầng 1 (tầng trệt)); có bảng theo dõi, điều khiển các thiết bị chữa cháy, khống chế khói, …; Chiều cao PCCC từ trên 50 m trở lên phải có phòng bảo quản các phương tiện chữa cháy tại chỗ bố trí ở tầng dưới của mỗi khoang cháy theo chiều cao…;

– Ngoài thang máy chở người và thang máy chở hàng thì tại các khách sạn có chiều cao PCCC lớn hơn 28 m, hoặc có chiều sâu của sàn tầng hầm dưới cùng (tính đến cao độ của lối ra thoát nạn ra ngoài) lớn hơn 9 m hoặc nhà có gara ô tô ngầm nhiều hơn 2 tầng hầm phải có tối thiểu một thang máy chữa cháy cho mỗi khoang cháy đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo quy định tại Điều 6.13 QCVN 06:2021/BXD và TCVN 6396-72:2010 (EN 81-72:2003), trong đó lưu ý: không được sử dụng các thang máy chủ yếu để vận chuyển hàng hóa để làm thang máy chữa cháy; Ở điều kiện bình thường, thang máy chữa cháy vẫn được sử dụng để chở người; Trước lối vào thang máy phải đi qua 1 sảnh đệm có diện tích tối thiểu 4 m2, được bao bọc bằng vách ngăn cháy loại 1, được tăng áp và lắp đặt họng chờ cấp nước DN 65 dành cho lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp; thang máy phải đặt trong các giếng thang riêng (không chung với các loại thang máy khác) với kết cấu bao bọc có giới hạn chịu lửa không nhỏ hơn REI 120, có tốc độ di chuyển không được nhỏ hơn H/60 (m/s), trong đó H là chiều cao nâng (m); có số lượng được tính toán đủ để khoảng cách từ vị trí các thang máy đó đến một điểm bất kỳ trên mặt bằng tầng mà nó phục vụ không vượt quá 60 m (không quá 45m với nhà có chiều cao PCCC từ trên 50m);

      Hình 2: Bố trí thang máy chữa cháy

– Khách sạn có chiều cao PCCC trên 100 m phải bố trí tầng lánh nạn, gian lánh nạn bảo đảm các yêu cầu kỹ thuật theo quy định tại Điều A3.2 QCVN 06:2021/BXD.

d) Lối ra thoát nạn

Quá trình xem xét công năng sử dụng tại các khu vực trong khách sạn cần kết hợp với việc tính toán bố trí đường, lối ra thoát nạn cho từng gian phòng, từng tầng và toàn bộ công trình để đáp ứng các quy định tại Mục 3 và Mục A2 QCVN 06:2021/BXD (đối với khu vực gara ô tô đáp ứng quy định tại Điều 2.2.1.14 QCVN 13:2018/BXD). Theo đó tại tất cả các tầng nhà, công trình phải có không ít hơn 2 lối ra thoát nạn, bố trí phân tán để cho người trong tòa nhà, công trình có thể di chuyển ra ngoài trực tiếp hoặc qua hành lang, tiền sảnh, buồng thang bộ, trong đó lưu ý:


Hình 3: Lối ra thoát nạn từ tầng bất kỳ trừ tầng 1

– Đối với tầng kỹ thuật có diện tích tới 300 m2 cho phép bố trí một lối ra thoát nạn; tầng hầm, tầng nửa hầm cho phép có một lối ra thoát nạn khi có diện tích đến 300 m2 hoặc dùng cho không quá 15 người có mặt đồng thời; Đối với khu vực gara ô tô (trừ gara ô-tô cơ khí) tại mỗi tầng của một khoang cháy phải có không ít hơn hai lối thoát nạn (bố trí phân tán dẫn trực tiếp ra bên ngoài hoặc vào buồng thang bộ, cho phép một trong các lối thoát hiểm bố trí trên đường dốc cách ly); Thang bộ phục vụ cho tầng hầm và tầng nổi phải bảo đảm ngăn cách, tách biệt;

– Khi nhà chiều cao PCCC đến 28m cho phép đi qua cầu thang bộ loại 3 (cầu thang bên ngoài nhà, để hở) hoặc qua hành lang bên (hành lang mà ở một phía có thông gió với bên ngoài, không bị chắn liên tục theo chiều dài, với chiều cao thông thủy tính từ đỉnh của tường chắn ở mép hành lang lên phía trên không nhỏ hơn 1,2 m) vào cầu thang bộ loại 2 (cầu thang bên trong nhà, để hở). Ngoài ra đối với các nhà có chiều cao đến 21m (không quá 15 m thì diện tích mỗi tầng không được lớn hơn 300 m2; chiều cao từ trên 15 m đến 21 m thì diện tích mỗi tầng không được lớn hơn 200 m2 và toàn bộ nhà được bảo vệ bằng hệ thống chữa cháy tự động) cho phép có một lối ra thoát nạn từ mỗi tầng khi số người trên mỗi tầng (tính theo Bảng G.9, Phụ lục G, QCVN 06:2021/BXD) không vượt quá 20 người và khi lối thoát nạn đi vào buồng thang bộ không nhiễm khói có cửa đi ngăn cháy đạt giới hạn chịu lửa tối thiểu 30 phút.


Hình 4: Lối ra thoát nạn từ tầng bất kỳ trừ tầng 1 (vào hành lang bên của nhà có chiều cao PCCC dưới 28 m dẫn trực tiếp vào cầu thang bộ loại 2)

– Khi chiều cao PCCC trên 28m phải bố trí các buồng thang bộ không nhiễm khói (N1 – có lối vào buồng thang từ mỗi tầng đi qua một khoảng đệm không nhiễm khói được thực hiện bằng giải pháp thông gió tự nhiên phù hợp; N2 – có áp suất không khí dương trong buồng thang khi có cháy; N3 – có lối vào buồng thang từ mỗi tầng đi qua khoang đệm có áp suất không khí dương (áp suất không khí dương trong khoang đệm là thường xuyên hoặc khi có cháy);

– Đường thoát nạn, hành lang, buồng thang bộ phải bảo đảm các yêu cầu về chiều rộng, chiều cao thông thủy; khoảng cách thoát nạn; kết cấu, vật liệu bao che và tạo ra chúng… Khi chiều cao nhà từ trên 50m ngoài bảo đảm các yêu cầu trên thì phải đáp ứng được các quy định tại mục Mục A2 QCVN 06:2021/BXD;

– Ngoài ra phải bố trí lối ra mái trực tiếp từ các buồng thang bộ hoặc đi qua tầng áp mái, hoặc đi theo cầu thang bộ loại 3, hoặc đi theo thang chữa cháy ngoài nhà bảo đảm số lượng theo Điều 6.6 QCVN 06:2021/BXD khi nhà có chiều cao PCCC lớn hơn hoặc bằng 10 m tính đến diềm mái hoặc mép trên của tường ngoài (tường chắn).

– Khi cần tìm hiểu thêm về lối ra thoát nạn, tham khảo bài viết: Lối và đường thoát nạn: Khái niệm và một số yêu cầu theo quy định tại QCVN 06:2021/BXD 

đ) Giao thông phục vụ chữa cháy

– Vị trí dự kiến xây dựng, quy hoạch đường giao thông nội bộ trong khuôn viên khách sạn phải bảo đảm theo quy định tại Điều 6.2 đến Điều 6.5 QCVN 06:2021/BXD. Trong đó cần lưu ý:

– Bảo đảm đường cho xe chữa cháy tiếp cận được đến nhà, công trình. Khi có chiều cao PCCC ≤15 m, cho phép tiếp cận đến điểm bất kỳ trên hình chiếu bằng của nhà không lớn hơn 60 m. Chiều rộng thông thủy của mặt đường cho xe chữa cháy không được nhỏ hơn 3,5 m, chiều cao thông thủy không được nhỏ hơn 4,5 m;

– Tùy theo chiều cao công trình, bố trí bãi đỗ xe chữa cháy có kích thước rộng, dài tối thiểu (6 m x 15 m) và lối vào từ trên cao trên mặt tường ngoài nhà đối diện bãi đỗ (khách sạn có chiều cao PCCC lớn hơn 28m hoặc có chiều cao lớn hơn 15m nhưng nhỏ hơn 28m và trên mỗi tầng có quá 50 người, khoảng cách từ đường cho xe chữa cháy đến họng tiếp nước vào nhà lớn hơn 18m thì phải thực hiện).

Hình 5: Mô tả tổng thể giải pháp bố trí đường, bãi đỗ cho xe chữa cháy

e) Khoảng cách an toàn PCCC

– Phải bảo đảm khoảng cách an toàn PCCC đến các công trình dân dụng xung quanh theo quy định tại Bảng E1, E2 thuộc Phụ lục E QCVN 06:2021/BXD. Quá trình xem xét khoảng cách an toàn PCCC cần kết hợp với lựa chọn loại vật liệu bề mặt tường ngoài của nhà (hầu hết thiết kế hiện nay là tường ngoài không chịu lực) để vừa đáp ứng được yếu tố thẩm mỹ nhưng cũng phải bảo đảm giới hạn chịu lửa theo quy định tại Bảng 4 và Bảng A1 QCVN 06:2021/BXD;

– Đối với công trình có bố trí trạm cấp LPG (gas) bằng giàn chai chứa thì phải bảo đảm khoảng cách an toàn từ công trình đến trạm (tối thiểu 1 m khi trạm có trữ lượng dưới 400 kg; tối thiểu 3 m khi trạm có trữ lượng từ 400 kg đến 1000 kg).

f) Giải pháp ngăn cháy, chống cháy lan

Bảo đảm chống lan truyền cháy bằng tổ hợp các giải pháp ngăn cháy lan theo chiều ngang và chiều đứng quy định tại Mục 3, Mục 4 và Mục A2 QCVN 06:2021/BXD (khu vực gara ô tô bảo đảm quy định tại QCVN 13:2018/BXD). Trong đó lưu ý:

– Các phần nhà và gian phòng thuộc nhóm nguy hiểm cháy theo công năng khác nhau phải được ngăn cách với nhau bằng kết cấu ngăn cháy; các giải pháp ngăn cháy lan phải phù hợp với nhóm nguy hiểm cháy theo công năng tương ứng;

– Cửa các phòng kỹ thuật, cửa buồng thang bộ, cửa trên tường ngăn cháy, cửa trên sảnh đệm thang máy chữa cháy, sảnh đệm thang máy dưới hầm, cửa mở ra hành lang phục vụ thoát nạn … phải là các cửa chống cháy có cơ cấu tự động đóng với giới hạn chịu lửa phù hợp;

– Trên đường thoát nạn không sử dụng vật liệu dễ cháy làm trần, trải sàn hay ốp lát tường; Các hành lang trên đường thoát nạn phải được bao bọc bằng bộ phận ngăn cháy phù hợp (bộ phận ngăn cháy bao che hành lang giữa của nhà có bậc chịu lửa I, phải làm bằng vật liệu không cháy với giới hạn chịu lửa ít nhất El 30 và của nhà có bậc chịu lửa II, III, IV phải làm bằng vật liệu không cháy hoặc cháy yếu (Ch1) với giới hạn chịu lửa ít nhất EI 15); Các hành lang dài hơn 60 m phải được phân chia bằng các vách ngăn cháy loại 2 thành các đoạn có chiều dài không được vượt quá 60 m…);

– Các đường ống dẫn khí cháy, chất lỏng cháy không được đi xuyên phía dưới nhà, xuyên qua tường ngăn cháy loại 1, trong buồng thang bộ thoát nạn, hành lang thoát nạn, trên trần treo, trong tầng hầm. Tại các trục kỹ thuật có bố trí ống kỹ thuật, đường cáp đi xuyên qua kết cấu tường, sàn, vách phải được chèn bịt và xử lý chống cháy phù hợp để bảo đảm không làm giảm chỉ tiêu kỹ thuật về cháy của các kết cấu;

– Khi nhà có chiều cao PCCC từ trên 50 m phải bảo đảm thêm các nội dung như: được phân chia thành các khoang cháy theo chiều cao (không lớn hơn 50 m) bằng các tường ngăn cháy và sàn ngăn cháy hoặc bằng các tầng kỹ thuật; mặt đứng phía ngoài nhà qua các sàn ngăn cháy phải có giải pháp bảo đảm chống lan truyền các sản phẩm của đám cháy tại cao trình này bằng cách có thể bố trí mái đua bằng vật liệu không cháy bao quanh chu vi nhà với chiều rộng không nhỏ hơn 1 m tại cao trình của sàn ngăn cháy; Tường trong giữa các phòng ở của khách sạn, tường ngăn cách giữa các phòng với sảnh thông tầng; giữa hành lang với các phòng ở của khách sạn phải bảo đảm giới hạn chịu lửa EI60; Lớp hoàn thiện tường, trần và lớp phủ sàn trên đường thoát nạn (hành lang, tiền sảnh, phòng chờ), cũng như ở các tầng kỹ thuật phải được làm từ vật liệu không cháy …

g) Thiết bị, hệ thống PCCC

Khách sạn phải trang bị thiết bị, hệ thống PCCC bảo đảm theo quy định của tiêu chuẩn TCVN 3890:2009, theo đó:

– Tất cả các khu vực, hạng mục có nguy hiểm về cháy, nổ trong khách sạn kể cả những nơi đã được trang bị hệ thống chữa cháy đều phải trang bị bình chữa cháy. Lưu ý lựa chọn chủng loại bình chữa cháy, chất chữa cháy, vị trí, số lượng bảo đảm theo quy định tại Mục 5 TCVN 3890:2009, TCVN 7435-1:2004;

– Khách sạn cao từ 5 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5000 m3 trở lên phải trang bị hệ thống báo cháy tự động. Ngoài ra với nhà cao từ trên 50 m phải là hệ thống báo cháy tự động theo địa chỉ đồng thời phải trang bị bổ sung hệ thống loa truyền thanh và điều khiển thoát nạn. Hệ thống báo cháy tự động phải bảo đảm các yêu cầu kỹ thuật theo TCVN 5738:2001, TCVN 7568-14:2015…;

– Khách sạn cao từ 5 tầng trở lên phải trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà. Hệ thống phải thường xuyên có nước được duy trì ở áp suất bảo đảm yêu cầu chữa cháy. Việc trang bị số họng nước, lưu lượng của mỗi họng và các yêu cầu kỹ thuật khác thực hiện theo Điều 5.2 và Mục A2 (khi có chiều cao PCCC từ trên 50 m) QCVN 06:2021/BXD;

– Khách sạn có chiều cao PCCC từ 25 m phải trang bị hệ thống chữa cháy tự động cho toàn bộ tòa nhà (trừ các khu vực ẩm ướt, cầu thang bộ, khu vực không có nguy hiểm về cháy). Ngoài ra khi bên trong khách sạn (kể cả chiều cao PCCC không đến 25 m) có bố trí các gian phòng gara để xe ô tô ngầm, phòng máy biến áp (điện áp từ 110 kv hoặc công suất 63 MVA), thùng, téc chứa dầu với dung tích từ 3 m3 trở lên thì cũng phải trang bị cho các khu vực này. Tùy theo tính chất nguy hiểm cháy, nổ đặc điểm của từng khu vực để trang bị loại hệ thống cho phù hợp, ví dụ khu vực gara để xe và các công năng chính của khách sạn trang bị hệ thống chữa cháy tự động bằng nước Sprinkler; khu vực phòng máy biến áp, phòng kỹ thuật điện trang bị hệ thống chữa cháy tự động bằng khí; khu vực bồn, téc dầu trang bị hệ thống chữa cháy tự động bằng bọt. Yêu cầu kỹ thuật của hệ thống thiết kế bảo đảm theo Mục 7 TCVN 3890:2009, TCVN 7336:2003, TCVN 7161:2009, Mục A2 QCVN 06:2021/BXD (khi nhà có chiều cao PCCC từ trên 50 m)…;

– Tất cả các khách sạn phải trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà (trừ khách sạn có bậc chịu lửa I, II có khối tích đến 250 m3 bố trí tại các điểm dân cư). Việc tính toán lưu lượng, cột áp, khoảng cách giữa các trụ cấp nước… thực hiện theo Điều 5.1 QCVN 06:2021/BXD, TCVN 6379:1998. Đối với khách sạn nằm trong khu dân cư, đô thị đã bố trí hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà bằng trụ bảo đảm khoảng cách, lưu lượng, cột áp theo yêu cầu của công trình thì có thể không cần thiết kế riêng;

– Khách sạn có chiều cao PCCC từ 25 m và có hơn 50 người trên 1 tầng phải trang bị phương tiện cứu người. Việc trang bị loại phương tiện sẽ do cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH quyết định;

– Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn được trang bị trên lối thoát nạn của nhà và công trình trong các khu vực sau: ở các chỗ nguy hiểm cho sự di chuyển của người; ở các lối đi và trên các cầu thang bộ dùng để thoát nạn cho người khi số lượng người cần thoát nạn lớn hơn 50 người; ở các vị trí chỉ dẫn cầu thang bộ trong các nhà ở có chiều cao lớn hơn 6 tầng; trong các gian phòng công cộng nếu ở đó khả năng tụ tập đồng thời nhiều hơn 100 người. Yêu cầu kỹ thuật bảo đảm theo Điều 10.1.5, Điều 10.1.6 TCVN 3890:2009;

– Trang bị tối thiểu một bộ dụng cụ phá dỡ thông thường cho nhà và công trình, bố trí tại khu vực thường trực về phòng cháy và chữa cháy;

– Bên trong phòng lưu trú của khách sạn cần trang bị phương tiện bảo hộ chống khói (tối thiểu một người 1 khẩu trang lọc độc, khuyến khích trang bị thêm mặt trùm lọc độc);

– Ngoài ra cần lưu ý tùy theo quy mô, số tầng, chiều cao công trình để bố trí các họng nhận, họng tiếp nước chữa cháy; trữ lượng bể nước chữa cháy và trạm bơm nước chữa cháy cho phù hợp; Khi nhà có từ 2 tầng hầm cần trang bị hệ thống liên lạc khẩn cấp hai chiều giữa phòng trực điều khiển chống cháy tới những khu vực như: phòng đặt trạm bơm cấp nước chữa cháy, phòng máy phát điện và phòng máy thang máy, các phòng lắp đặt thiết bị điều khiển hệ thống kiểm soát chống khói, thang máy chữa cháy, các gian lánh nạn.

h) Giải pháp chống tụ khói

Việc bảo vệ chống khói cho nhà và công trình nhằm để bảo vệ an toàn cho người thoát khỏi nhà khi xảy ra cháy. Hệ thống chống khói phải độc lập cho từng khoang cháy. Việc bảo vệ chống khói cho nhà và công trình bao gồm hút xả khói và cấp không khí vào. Căn cứ quy mô và công năng của khách sạn, thiết kế giải pháp chống tụ khói cho từng khu vực của công trình bảo đảm theo Phụ lục D QCVN 06:2021/BXD (khu vực gara ô tô theo QCVN 13:2018/BXD), TCVN 5687:2010. Trong đó lưu ý:

– Bố trí hệ thống hút khói cho các khu vực như: hành lang và sảnh với các nhà có chiều cao PCCC lớn hơn 28 m; hành lang có chiều dài lớn hơn 15 m của nhà cao từ 6 tầng trở lên; hành lang của tầng hầm, tầng nửa hầm không có thông gió tự nhiên mà hành lang này dẫn vào các khu vực thường xuyên có người; sảnh thông tầng của nhà có chiều cao PCCC lớn hơn 28 m, cũng như từ các sảnh thông tầng có chiều cao PCCC lớn hơn 15 m và từ các hành lang có cửa đi hoặc ban công mở thông với không gian của sảnh thông tầng trên (cho phép không bố trí cho hành lang và sảnh khi các gian phòng có cửa đi vào hành lang hoặc sảnh này đã được thoát khói trực tiếp); các gian phòng không có thông gió tự nhiên với diện tích từ 50 m2 trở lên, thường xuyên hoặc nhất thời tập trung từ 50 người trở lên (cho phép không bố trí khi các gian phòng này được trang bị chữa cháy tự động bằng khí, bột, aerosol hoặc các gian có diện tích đến 200 m2, được trang bị hệ thống chữa cháy tự động bằng bọt hoặc nước); Các gian phòng lưu giữ ô-tô, xe máy của các gara ô-tô, xe máy ngầm và gara ô-tô, xe máy kín trên mặt đất;

– Bố trí hệ thống tăng áp (cung cấp không khí tạo áp suất dương): cho các giếng thang máy của nhà có buồng thang không nhiễm khói và thang máy chữa cháy, buồng thang loại N2, khoang đệm của buồng thang loại N3 (thường ở các nhà có chiều cao PCCC trên 28 m) và khoang đệm trước thang máy trong tầng hầm và tầng nửa hầm…. Lưu lượng không khí vào khoang đệm tại miệng cấp gió phải không nhỏ hơn 1,3 m/s bảo đảm độ dư của áp suất không khí so với môi trường xung quanh không thấp hơn 20Pa và không lớn hơn 50Pa.

i) Nguồn điện cấp cho PCCC, hệ thống chống sét

– Nguồn điện cấp cho hệ thống PCCC và các hệ thống kỹ thuật khác có liên quan đến PCCC phải là nguồn điện ưu tiên (kết nối với ít nhất 2 nguồn điện), tách riêng với hệ thống điện phục vụ kinh doanh, sinh hoạt của nhà. Dây dẫn điện từ bảng điện đầu vào và phân phối đến hệ thống PCCC phải là dây điện, cáp điện có vỏ bọc chống cháy phù hợp theo QCVN 12:2014/BXD và các tiêu chuẩn hiện hành;

– Ngoài ra đối với các khách sạn có chiều cao PCCC từ trên 50 m, điện cấp cho các hệ thống thiết bị kỹ thuật (thang máy chữa cháy; Các thiết bị của hệ thống bảo vệ chống cháy; Hệ thống báo cháy tự động và hướng dẫn thoát nạn; Các thiết bị của hệ thống chữa cháy tự động và cấp nước chữa cháy; Các thiết bị bảo vệ chống cháy cho hệ thống thiết bị kỹ thuật; Các trang thiết bị phục vụ cứu hộ – cứu nạn) phải bảo đảm duy trì sự làm việc của các thiết bị đó trong thời gian không ít hơn 3 giờ kể từ khi có cháy và phải được lấy từ 3 nguồn cấp độc lập;

– Tùy theo quy mô, vị trí địa lý (vùng thường xuyên hoặc ít khi xuất hiện sét) để trang bị loại thiết bị, hệ thống chống sét cho phù hợp để bảo đảm tất cả các hạng mục trong công trình khách sạn được bảo vệ.

4. Thực hiện thủ tục thẩm duyệt thiết kế về PCCC

– Đối với công trình thuộc diện thẩm duyệt về PCCC sau khi thiết kế xong, chủ đầu tư phải lập hồ sơ bảo đảm thành phần theo quy định tại khoản 4, Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP. Trong đó lưu ý văn bản, giấy tờ trong hồ sơ là bản chính hoặc bản sao có công chứng, chứng thực hoặc bản sao hoặc bản chụp kèm theo bản chính để cán bộ tiếp nhận hồ sơ đối chiếu. Bản vẽ và thuyết minh thiết kế phải có xác nhận của chủ đầu tư. Hồ sơ nếu bằng tiếng nước ngoài thì có bản dịch ra tiếng Việt và chủ đầu tư phải chịu trách nhiệm về nội dung của bản dịch đó, đồng thời khi nộp hồ sơ cần bổ sung tài liệu chứng minh năng lực của đơn vị tư vấn thiết kế về PCCC như: giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ về PCCC, chứng chỉ hành nghề tư vấn thiết kế đối với chủ trì thiết kế;

– Công trình có chiều cao PCCC trên 100 m hoặc có tổng mức đầu tư từ 800 tỷ đồng trở lên (dự án nhóm A) nộp hồ sơ tại Cục Cảnh sát PCCC&CNCH; các công trình còn lại nộp tại Phòng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an cấp tỉnh (hoặc bộ phận hành chính công của tỉnh) nơi công trình dự kiến xây dựng;

– Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi đơn vị, địa phương, cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH tổ chức tiếp nhận theo một hay cả ba hình thức (1)Trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của cơ quan có thẩm quyền; (2)Trực tuyến tại Cổng Dịch vụ công của cấp có thẩm quyền;(3)Thông qua dịch vụ bưu chính công ích, qua thuê dịch vụ của doanh nghiệp, cá nhân hoặc qua ủy quyền theo quy định của pháp luật;

– Nhận kết quả và nộp phí thẩm duyệt thiết kế về PCCC theo quy định tại Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tài chính.

Phần 2: Giai Đoạn Thực Hiện Xây Dựng Công Trình

Sau khi hoàn thành các thủ tục về đất đai, quy hoạch, PCCC và đủ điều kiện để khởi công xây dựng công trình. Quá trình thi công, nghiệm thu, đưa vào sử dụng khách sạn bạn cần lưu ý một số nội dung có liên quan đến PCCC như sau:

1. Công tác triển khai thi công xây dựng

– Lựa chọn nhà thầu thi công và nhà thầu tư vấn giám sát về PCCC có đủ năng lực (đã được cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ về PCCC);

– Tổ chức thi công, kiểm tra, giám sát thi công theo đúng thiết kế về PCCC đã được thẩm duyệt. Trường hợp trong quá trình thi công nếu có sự thay đổi, điều chỉnh về thiết kế và thiết bị phòng cháy và chữa cháy ảnh hưởng đến một trong các nội dung quy định tại điểm b hoặc điểm c khoản 5 Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP thì lập thiết kế bổ sung bảo đảm theo quy định của quy chuẩn, tiêu chuẩn phòng cháy và chữa cháy và phải được thẩm duyệt các nội dung thay đổi, điều chỉnh trước khi thi công;

– Bảo đảm an toàn về PCCC đối với công trình trong suốt quá trình xây dựng đến khi nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng. Đối với công trình thuộc diện thẩm duyệt về PCCC, cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH địa phương nơi có công trình xây dựng sẽ tổ chức kiểm tra an toàn PCCC trong quá trình thi công định kỳ một năm một lần (hoặc đột xuất khi có yêu cầu) theo quy định tại Điều 16 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP.

– Trước khi mua sắm, đấu thầu và lắp các phương tiện PCCC (được quy định tại Phụ lục VII Nghị định số 136/2020/NĐ-CP như: thiết bị thuộc hệ thống báo cháy, thiết bị thuộc hệ thống chữa cháy, bơm chữa cháy, cửa chống cháy, vách ngăn cháy, kính chống cháy…) vào công trình, bạn phải yêu cầu đơn vị cung cấp, nhà thầu thi công thực hiện kiểm định và cung cấp giấy chứng nhận kiểm định về PCCC, đồng thời kiểm tra việc dán tem kiểm định của một số thiết bị PCCC theo quy định.


Hình 6: Minh họa hệ thống chữa cháy bằng nước (nguồn internet)

2. Công tác nghiệm thu, kiểm tra nghiệm thu về PCCC trước khi đưa vào sử dụng

– Khi khách sạn đã thi công hoàn thiện theo thiết kế, chủ đầu tư phải phối hợp với các đơn vị nhà thầu, tư vấn hoàn thiện bản vẽ hoàn công, các biên bản nghiệm thu nội bộ, hồ sơ hoàn thành công trình để tổ chức nghiệm thu công việc xây dựng, bộ phận, hạng mục công trình, công trình theo quy định tại Nghị định số 06/2021/NĐ-CP. Đối với khách sạn không thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC thì không phải mời cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH tổ chức kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC, tuy nhiên trước khi đưa vào sử dụng cần liên hệ với cơ quan quản lý nhà nước về PCCC tại địa phương để được hướng dẫn lập hồ sơ quản lý công tác PCCC và thực hiện các điều kiện an toàn về PCCC đối với một cơ sở theo quy định tại Điều 5 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP.

– Đối với khách sạn đã được thẩm duyệt thiết kế về PCCC, chủ đầu tư phải lập hồ sơ nghiệm thu về PCCC bảo đảm theo quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP nộp đến cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH thực hiện thẩm duyệt trước đó kiểm tra kết quả nghiệm thu và cấp văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về PCCC cho công trình trước khi đưa vào hoạt động. Việc đề nghị kiểm tra kết quả nghiệm thu về PCCC có thể tổng thể toàn bộ công trình hoặc từng phần, từng giai đoạn. Để được nghiệm thu từng phần, từng hạng mục thì hạng mục đó phải bảo đảm các giải pháp an toàn PCCC trong điều kiện vận hành độc lập (giao thông cho xe chữa cháy, khoảng cách an toàn PCCC, giải pháp về kết cấu, lối thoát nạn, giải pháp ngăn cháy, các hệ thống PCCC và các hệ thống kỹ thuật khác có liên quan) và không bị ảnh hưởng bởi việc thi công, hoàn thiện của hạng mục khác.

3. Công tác bảo đảm an toàn PCCC khi đưa khách sạn vào sử dụng

Sau khi được cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH cấp văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về PCCC, chủ đầu tư, đơn vị sử dụng cần phải:

– Liên hệ với cơ quan quản lý nhà nước về PCCC tại địa phương để được hướng dẫn lập hồ sơ quản lý công tác PCCC và thực hiện các điều kiện an toàn về PCCC đối với một cơ sở theo quy định tại Điều 5 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP;

– Tập hợp, lưu trữ hồ sơ trong suốt quá trình đưa công trình vào sử dụng và xuất trình khi có yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền;

– Bảo đảm sử dụng theo đúng công năng, diện tích đã được thẩm duyệt, đồng thời tổ chức kiểm tra, bảo dưỡng phương tiện PCCC theo TCVN 3890:2009, Thông tư số 17/2021/TT-BCA ngày 05/02/2021 của Bộ Công an và quy định của pháp luật. Trường hợp cải tạo, thay đổi tính chất sử dụng các hạng mục thuộc khách sạn ảnh hưởng đến một trong các yêu cầu an toàn PCCC quy định tại điểm b khoản 5 Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP thì phải lập hồ sơ thiết kế điều chỉnh, gửi đến cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH theo thẩm quyền để được thẩm duyệt thiết kế và nghiệm thu về PCCC theo quy định.

Trên đây là một số nội dung cơ bản về PCCC có liên quan đến quá trình đầu tư xây dựng khách sạn, hy vọng nó sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn đầu tư, kinh doanh khách sạn thành công./.

Khuyến cáo về các biện pháp phòng cháy và chữa cháy đối với cơ sở sản xuất

Để đảm bảo an toàn PCCC cơ sở sản xuất song song với việc chấp hành nghiêm ngặt quy định an toàn PCCC, các cơ sở sản xuất cần thực hiện những biện pháp sau đây:

1. Có niêm yết nội quy PCCC, biển cấm lửa, cấm hút thuốc, tiêu lệnh chữa cháy ở những nơi có nguy hiểm về cháy, nổ.

2. Thực hiện các biện pháp, giải pháp kỹ thuật để khống chế và kiểm soát chặt chẽ nguồn lửa, nguồn nhiệt, nguồn sinh lửa, sinh nhiệt.

3. Sử dụng nguyên vật liệu, nhiên liệu nhất là các chất đặc biệt nguy hiểm về cháy, nổ như xăng dầu, khí cháy chỉ đủ cho từng ca sản xuất và thực hiện đầy đủ các biện pháp đảm bảo an toàn PCCC. Hàng hoá sản xuất ra được chuyển đi ngay, không lưu giữ tại nơi sản xuất.

4. Hàng hoá trong kho phải được sắp xếp theo đúng quy định an toàn PCCC.

5. Lắp đặt thiết bị bảo vệ (aptômat) cho hệ thống điện toàn cơ sở, từng khu vực, phân xưởng và các thiết bị điện có công suất lớn, tách riêng biệt các nguồn điện: chiếu sáng, bảo vệ phục vụ thoát nạn, chữa cháy, nguồn điện sản xuất, sinh hoạt.

6. Lắp đặt hệ thống chống sét, chống rò điện phù hợp với từng loại công trình; có giải pháp chống tĩnh điện đối với những dây chuyền sản xuất, thiết bị phát sinh tĩnh điện.

7. Không lập bàn thờ để thờ cúng và đun nấu trong khu vực sản xuất, văn phòng làm việc.

8. Không sử dụng vật liệu là chất cháy để làm mái, trần nhà, vách ngăn.

9. Xây tường ngăn cháy giữa các bộ phận sản xuất có diện tích lớn theo quy định. Cửa đi qua tường ngăn cháy có giới hạn chịu lửa theo quy định.

10. Có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn chung cho cả công trình, cho từng khu vực; có hệ thống đèn chiếu sáng sự cố, đèn chỉ dẫn hướng và đường thoát nạn.

11. Có hệ thống thông gió, chống tụ khói, chống tác động của nhiệt trên lối thoát nạn, phòng lánh nạn tạm thời; không để hàng hoá cản trở lối thoát nạn.

12. Thành lập đội PCCC cơ sở; mỗi bộ phận, phân xưởng có tổ hoặc có người tham gia đội PCCC; mỗi ca làm việc bố trí lực lượng thường trực chữa cháy. Lực lượng PCCC cơ sở phải được huấn luyện nghiệp vụ PCCC, cứu hộ, cứu nạn.

13. Trang bị phương tiện chữa cháy, cứu người phù hợp với quy mô, tính chất nguy hiểm cháy, nổ của cơ sở.

14. Xây dựng và tổ chức thực tập phương án chữa chay, thoát nạn, cứu người trong tình huống phức tạp nhất.

15. Khi xảy ra cháy, tìm mọi cách báo cháy nhanh nhất (báo cho lực lượng Cảnh sát PCCC theo số 114 hoặc Công an nơi gần nhất) đồng thời tìm mọi cách để dập cháy và tổ chức việc thoát nạn, cứu người theo phương án./.

Kiểm Định Kết Cấu Được Bọc Bảo Vệ Chống Cháy Và 1 Số Câu Hỏi Liên Quan

Câu hỏi: Hiện nay Công ty chúng tôi có nhu cầu thực hiện việc kiểm định mẫu kết cấu thép được bọc bảo vệ bằng chất hoặc vật liệu chống cháy cho các dự án, công trình, rất mong Quý đơn vị hướng dẫn các bước để thực hiện việc này?

Trả lời:

Việc kiểm định kết cấu thép được bọc bảo vệ bằng chất hoặc vật liệu chống cháy cho các dự án, công trình là một công việc trong chuỗi hoạt động thiết kế – xây dựng- nghiệm thu, có liên hệ với các hoạt động khác cụ thể như sau:

Do đó, để thực hiện việc kiểm định mẫu kết cấu thép được bọc bảo vệ bằng chất hoặc vật liệu chống cháy cho các dự án, công trình cụ thể, Quý Công ty cần thực hiện các bước sau:

1. Bước 1: Xây dựng bộ tập hợp số liệu của kết cấu thép được bảo vệ bằng chất hoặc vật liệu chống cháy:

Ngày 13/4/2022, Bộ Xây dựng có Công văn số 1240/BXD-KHCN hướng dẫn một số nội dung quy định tại QCVN 06:2021/BXD, trong đó đối với việc lựa chọn mẫu thử nghiệm, xác định giới hạn chịu lửa cho các kết cấu công trình: “Trong mọi trường hợp, cần có thiết kế chịu lửa bảo đảm giới hạn chịu lửa cho kết cấu theo các yêu cầu tối thiểu của QCVN 06:2021/BXD căn cứ vào tập hợp số liệu phục vụ thiết kế được xây dựng theo các quy trình của tiêu chuẩn”. Như vậy, để đánh giá khả năng chịu lửa của một kết cấu cụ thể trong công trình cần dựa vào thiết kế chịu lửa của công trình và tập hợp số liệu phục vụ thiết kế sử dụng cho kết cấu đó.

Hiện nay, tại quy chuẩn QCVN 03:2021/BCA về phương tiện PCCC quy định việc thử nghiệm hiệu quả bảo vệ chịu lửa của các chất, vật liệu chống cháy dùng cho kết cấu thép, xây dựng tập hợp số liệu phục vụ thiết kế có thể áp dụng tiêu chuẩn:

– Thử nghiệm các mẫu kết cấu theo tiêu chuẩn ISO 834-10 Fire resistance tests – Elements of building construction – Part 10: Specific requirements to determine the contribution of applied fire protection materials to structural steel elements (Kiểm tra khả năng chịu lửa – Các yếu tố cấu thành công trình – Phần 10: Yêu cầu cụ thể để xác định sự đóng góp của vật liệu chống cháy ứng dụng vào các cấu kiện thép kết cấu); đánh giá, xây dựng tập hợp số liệu phục vụ thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 834-11 Fire resistance tests

– Elements of building construction – Part 11: Specific requirements for the assessment of fire protection to structural steel elements (Kiểm tra khả năng chống cháy – Các yếu tố cấu thành công trình – Phần 11: Yêu cầu cụ thể đối với việc đánh giá khả năng chống cháy đối với các cấu kiện kết cấu thép)

Hoặc:

– BS EN 13381-8:2013 Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members Applied reactive protection to steel members (Các phương pháp thử nghiệm xác định khả năng chịu lửa của các bộ phận kết cấu – Phần 8: Các biện pháp bảo vệ phản ứng áp dụng đối với cấu kiện thép), dùng để thử nghiệm kết cấu thép được bọc bảo vệ bằng sơn chống cháy;

– BS EN 13381-4:2013 Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members – Applied passive protection to steel members (Các phương pháp thử nghiệm xác định khả năng chịu lửa của các bộ phận kết cấu – Phần 4: Các biện pháp bảo vệ thụ động áp dụng đối với cấu kiện thép), dùng để thử nghiệm kết cấu thép được bọc bảo vệ bằng vữa chống cháy.

Các bước thực hiện thử nghiệm tổ hợp mẫu và xây dựng bộ số liệu phục vụ thiết kế, lấy ví dụ đối với giải pháp sơn chống cháy cho kết cấu thép được thực hiện theo BSEN 13381-8, cụ thể như sau:

1. Xác định tổ hợp mẫu thử nghiệm, trong đó nhà sản xuất căn cứ nhu cầu xây dựng bộ số liệu phục vụ thiết kế để xác định tổ hợp mẫu phù hợp cần thử nghiệm theo các tiêu chí: Loại kết cấu dự kiến sử dụng lớp bọc bảo vệ (Dầm/cột; chữ I/rỗng); Quy trình hiệu chỉnh số liệu thu được từ thử nghiệm để xây dựng tập hợp số liệu phục vụ thiết kế. Các tổ hợp mẫu được quy định tại Bảng 1 (Điều 6.6.1 BSEN 13381-8);

2. Lựa chọn phương pháp xử lý số liệu để xây dựng công thức xác định chiều dày lớp sơn phủ bảo vệ, các phương pháp này được quy định tại Phụ lục E tiêu chuẩn BSEN 13381-8 gồm: Phương pháp tiệm cần đồ thị; Phương pháp phân tích phương trình vi phân (sử dụng biến số λ); Phương pháp phân tích phương trình vi phân (sử dụng hằng số λ); Phương pháp phân tích hồi quy.

3. Lựa chọn tiết diện các mẫu trong tổ hợp mẫu thử nghiệm, ví dụ khi chọn tổ hợp mẫu thử các tiết diện I/H, quy cách các mẫu dầm/ cột tiết diện ngắn (SIB, SIC) được chuẩn bị theo bảng 2 – Điều 6.6.3.1 tiêu chuẩn BSEN 13381-8

4. Thi công mẫu thử nghiệm (theo quy định tại Điều 6 tiêu chuẩn BSEN 13381-8 );

5. Lắp đặt mẫu và thử nghiệm thực tế (Điều 7, Điều 10 tiêu chuẩn BSEN 13381-8), ghi nhận các kết quả thử nghiệm;

6. Căn cứ kết quả thu được, sử dụng phương pháp phân tích đã lựa chọn để xây dựng tập hợp số liệu phục vụ thiết kế (Phụ lục E tiêu chuẩn BSEN 13381-8)

2. Bước 2: Tính toán thiết kế chịu lửa cho kết cấu công trình

Lập hồ sơ thiết kế kết cấu trong điều kiện chịu lửa. Mục đích chính của thiết kế chịu lửa là tính toán các giải pháp phải thực hiện để bảo đảm công trình duy trì trạng thái bất biến hình trong khoảng thời gian nhất định kể từ khi có cháy xảy ra. Hồ sơ thiết kế cần thể hiện đầy đủ danh mục kết cấu cần bảo đảm khả năng chịu lửa, các thông tin về kết cấu bao gồm: (1) hình dạng tiết diện của kết cấu; (2) loại kết cấu; (3) định hướng giải pháp bảo vệ chống cháy; (4) giới hạn chịu lửa; (5) nhiệt độ tới hạn của kết cấu. Trong quá trình thiết kế, việc tính toán thiết kế kết cấu thép trong điều kiện chịu lửa cho công trình có thể áp dụng tiêu chuẩn nước ngoài theo quy định tại Điều 8 của Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng để thực hiện việc thiết kế (ví dụ: EN 1993-1-2: Design of Steel structures – Part 1-2: General rules – Structural fire Design; ANSI/AISC 360: Specification for Structural steel Building…) và các hướng dẫn của Bộ Xây dựng. Chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế về kết cấu phải ký tên, đóng dấu xác nhận vào hồ sơ đồng thời cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật đối với hồ sơ thiết kế kết cấu chịu lửa nêu trên.

3. Bước 3: Lấy mẫu kiểm chứng và đánh giá kết quả thử nghiệm

– Trường hợp các giải pháp bảo vệ chống cháy được triển khai trên cơ sở tính toán, lựa chọn từ tập hợp số liệu phục vụ thiết kế do đơn vị sản xuất chất, vật liệu bọc bảo vệ chống cháy cung cấp: Tính toán, lựa chọn 01 mẫu thử nghiệm kiểm chứng (là mẫu đại diện cho các kết cấu dầm/cột, có mức nguy hiểm cao nhất, ví dụ: hệ số Hp/A lớn nhất và nhiệt độ tới hạn thấp nhất), theo quy định tại điều 4.14 của Quy chuẩn QCVN 06/2021:BXD An toàn cháy cho nhà và công trình: “Hiệu quả của các chất (vật liệu) xử lý chống cháy mà không được tính đến khi xác định khả năng chịu lực của các cấu kiện kim loại (cột hay dầm) thì được phép đánh giá bằng thử nghiệm so sánh không chất tải trọng tĩnh trên mô hình cột kích thước thu nhỏ với chiều cao phần lộ lửa không nhỏ hơn 1,7 m hoặc mô hình dầm kích thước thu nhỏ có chiều dài phần lộ lửa không nhỏ hơn 2,8 m”

– Trong trường hợp các công trình có những đặc điểm về công năng, kết cấu sử dụng tương đương mà có thể tính toán lựa chọn mẫu điểm hình đại diện cho nhóm kết cấu tương ứng của các dự án, công trình đó thì có thể thực hiện lập đề cương thử nghiệm trên cơ sở mẫu kiểm chứng đại diện cho một nhóm dự án, công trình cụ thể;

– Yêu cầu kết quả thử nghiệm kiểm chứng: Giá trị nhiệt độ trung bình đo được trên mẫu thử nghiệm kiểm chứng không vượt quá giá trị nhiệt độ tới hạn của kết cấu theo thiết kế công trình. Kết quả thử nghiệm kiểm chứng là cơ sở để cấp Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện PCCC đối với mẫu kiểm chứng cho dự án/ nhóm dự án, công trình.

*LƯU Ý:

– Hiện nay, có một số đơn vị sản xuất kết cấu chịu lửa chưa đủ điều kiện để xây dựng bộ tập hợp số liệu phục vụ thiết kế cho sản phẩm của mình:

Trong trường hợp này, cần tính toán, lựa chọn tổ hợp mẫu cần thử nghiệm dựa trên tính toán thiết kế công trình trong điều kiện chịu lửa, trong đó các mẫu được lựa chọn phải mang tính đại diện, có tính nguy hiểm cháy cao nhất, phù hợp với các thử nghiệm theo quy định Tiêu chuẩn tương ứng, như: BS EN 13381-3; BS EN 13381-8; ISO 834-10; ISO 834-11… Đảm bảo từ kết quả thử nghiệm có đủ căn cứ để đánh giá cho các kết cấu khác bằng tính toán theo các tiêu chuẩn, quy chuẩn được áp dụng.

– Trường hợp sử dụng tập hợp số liệu phục vụ thiết kế do các phòng thử nghiệm quốc tế thực hiện và công bố:

Đối với các chất, vật liệu bảo vệ chống cháy nhập khẩu đã được phòng thử nghiệm quốc tế có năng lực (ví dụ: UL, Warrington, TUV, Exova, Efectis …) tổ chức thử nghiệm và công bố chất lượng theo các tiêu chuẩn thử nghiệm nêu tại QCVN 03:2021/BCA (ISO 834 phần 10, 11; BS EN 13381 phần 4, 5, 8) hoặc các tiêu chuẩn tương đương, khi nhập khẩu và sử dụng trong nước cũng cần lựa chọn các mẫu để thử nghiệm kiểm chứng phù hợp với điều kiện Việt Nam. Việc lựa chọn mẫu và tiêu chí đánh giá áp dụng theo BS EN 13381-8 và BS EN 16623:2015.

4. Bước 4: Căn cứ kết quả thử nghiệm mẫu kiểm chứng đơn vị sản xuất lập hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện PCCC

Căn cứ kết quả thử nghiệm mẫu kiểm chứng (Báo cáo đánh giá GHCL cho các kết cấu chịu lực của công trình hoặc nhóm công trình) đơn vị tư vấn kiểm định sẽ lập Biên bản kiểm định phương tiện PCCC, trên cơ sở hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện PCCC, cơ quan Cảnh sát PCCC và CNCH có thẩm quyền có trách nhiệm xem xét, đánh giá kết quả kiểm định và cấp Giấy chứng nhận kiểm định phương tiện PCCC theo quy định.

Hướng dẫn cách kiểm tra, bảo quản bình khí chữa cháy xách tay

Trong quá trình sử dụng bình khí chữa cháy xách tay, việc kiểm tra và bảo quản định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người. Bài viết này PCCC Bảo Minh sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra và bảo quản để bạn có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả và an toàn.

1. KIỂM TRA BÌNH KHÍ CHỮA CHÁY XÁCH TAY

– Kiểm tra ngày hết hạn sử dụng:

- Mỗi bình khí chữa cháy đều có ngày hết hạn sử dụng. Hãy kiểm tra ngày này trên bình và không sử dụng bình sau ngày hết hạn.

– Kiểm tra trạng thái vỏ bình:

- Kiểm tra vỏ bình khí chữa cháy xem có bị móp méo, vỡ hoặc có dấu hiệu rò rỉ không. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào, không sử dụng bình và liên hệ đơn vị bảo trì ngay.

– Kiểm tra van xả khí:

- Đảm bảo van xả khí của bình khí chữa cháy hoạt động bình thường. Thử nghiệm van bằng cách xoay và bấm để đảm bảo khí thoát ra mạnh mẽ và không bị kẹt.

2. BẢO QUẢN BÌNH KHÍ CHỮA CHÁY XÁCH TAY

– Trong quá trình sử dụng bình cần phải kiểm tra bình theo quy định của nhà sản xuất theo định kỳ ít nhất là 3 tháng 1 lần.

– Kiểm tra, quan sát bên ngoài bình, xem xét các dấu hiệu nứt, vỡ, … ở ngoài vỏ bình, tay xách, van bóp, vòi, loa phun; kiểm tra chốt hãm, kẹp chì còn nguyên vẹn không, siết chặt lại các đai ốc của bình.

– Có thể kiểm tra bằng cách nhúng nư¬ớc kiểm tra độ kín của bình.

– Kiểm tra khối lượng của bình bằng cách cân và so sánh với khối lượng được nhà sản xuất ghi trên nhãn mác.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Nên Thi công PCCC vào thời điểm nào là thích hợp nhất

Để thi công PCCC vào thời điểm nào là thích hợp nhất là một câu hỏi quan trọng mà nhiều chủ đầu tư và nhà thầu quan tâm. Việc lựa chọn thời điểm phù hợp để thi công hệ thống PCCC không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc.

NHỮNG YẾU TỐ QUYẾT ĐỊNH THỜI ĐIỂM THI CÔNG PCCC

  1. Thời tiết và môi trường xung quanh: Thời tiết và điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến quá trình thi công PCCC. Việc chọn thời điểm thi công trong mùa khô, ít mưa sẽ giúp đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ hơn.
  2. Tiến độ xây dựng chung: Cần xem xét tiến độ xây dựng chung của công trình để quyết định thời điểm thi công PCCC. Thi công PCCC quá sớm hoặc quá muộn có thể ảnh hưởng đến tiến độ tổng thể của công trình.
  3. Phân công công việc và tài nguyên: Đảm bảo rằng có đủ nguồn lực, lao động và vật liệu cần thiết cho việc thi công PCCC vào thời điểm quyết định.
  4. Kiểm tra và chuẩn bị kỹ lưỡng: Trước khi bắt đầu thi công, cần tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống PCCC, chuẩn bị đầy đủ các thiết bị và vật liệu cần thiết để tránh trục trặc và giảm thiểu rủi ro.
  5. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật: Luôn tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật về PCCC để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống.
  6. Bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ: Sau khi hoàn thành việc thi công, cần thực hiện bảo dưỡng và kiểm tra định kỳ hệ thống PCCC để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.

Tóm lại, việc thi công PCCC vào thời điểm nào là thích hợp nhất đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố như thời tiết, tiến độ xây dựng, phân công công việc, kiểm tra kỹ lưỡng và tuân thủ quy định. Đảm bảo các yếu tố này sẽ giúp công trình hoàn thành một cách an toàn và hiệu quả.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Các biện pháp đảm bảo an toàn Phòng cháy và Chữa cháy rừng

Để đảm bảo an toàn phòng cháy, chữa cháy rừng, Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ khuyến cáo các chủ rừng và người dân cần thực hiện những biện pháp sau đây:

 1. Chủ động nắm bắt, cập nhật thông tin về thời tiết, khí hậu, thực hiện tốt công tác dự báo tình hình, cấp dự báo cháy rừng, vùng trọng điểm nguy cơ cháy rừng cao đặc biệt là vào đợt cao điểm mùa hanh khô để kịp thời thực hiện các biện pháp phòng cháy, chữa cháy rừng; chủ động lập các biển cảnh báo nguy cơ cháy rừng; chủ rừng, cơ sở, người dân sinh sống, hoạt động ven rừng, trong rừng phải nâng cao ý thức, trách nhiệm trong công tác phòng cháy, chữa cháy rừng; quản lý chặt chẽ trong sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt; thường xuyên nghiên cứu, tham gia tập huấn kiến thức, kỹ năng chữa cháy rừng.

2. Chủ rừng phải tổ chức thường trực phòng cháy chữa cháy, tăng cường công tác tự kiểm tra, tuần tra kiểm soát tại các khu vực rừng có nguy cơ cháy cao nhằm phát hiện sớm các điểm cháy rừng và triển khai xử lý có hiệu quả an toàn; thường xuyên dọn dẹp, làm giảm các thảm thực bì, các vật liệu cháy, đảm bảo khoảng cách an toàn tại các khu vực rừng có các đường dây truyền tải điện đi qua; trang bị phương tiện, dụng cụ phòng cháy, chữa cháy rừng phù hợp với đặc điểm và tính chất cháy của từng loại rừng như: Dao phát tạo đường băng cản lửa, vỉ dập lửa, cuốc, xẻng, máy bơm chữa cháy, máy thổi gió, nguồn nước phục vụ chữa cháy…

3. Chủ rừng phải bảo đảm các giải pháp phòng cháy, chữa cháy rừng theo quy định, như: có phương án phòng cháy, chữa cháy rừng, tạo đường băng cản lửa, kênh, mương ngăn lửa; nguồn cấp nước chữa cháy; chòi quan sát phát hiện cháy rừng; tháp quan trắc lửa rừng; hệ thống biển cấm, biển báo hiệu cấp dự báo cháy rừng, biển chỉ dẫn về phòng cháy và chữa cháy rừng; hệ thống dự báo, cảnh báo cháy rừng và các công trình khác phục vụ cho phòng cháy và chữa cháy rừng.

4. Khi đốt nương, làm rẫy, dọn dẹp thực bì để chuẩn bị đất trồng rừng, người dọn dẹp phải thực hiện nghiêm túc các biện pháp an toàn phòng cháy, chữa cháy rừng; tiến hành đốt lúc gió nhẹ, vào trước 9 giờ buổi sáng và sau 16 giờ buổi chiều; trước khi đốt phải thông báo với chính quyền địa phương; trong khi đốt phải chia các vật liệu cháy thành từng nhóm nhỏ và xử lý lần lượt, quá trình đốt phải bố trí đầy đủ người canh gác, có đủ dụng cụ để dập lửa khi cháy lan vào rừng; sau khi đốt xong phải dập tắt hết tàn lửa.

5. Khi phát hiện cháy rừng phải báo cháy ngay cho người dân xung quanh, Chủ rừng, lực lượng kiểm lâm, lực lượng chuyên trách bảo vệ rừng và chính quyền địa phương nơi gần nhất biết và nhanh chóng thực hiện các biện pháp chữa cháy, ngăn chặn cháy lan./.

Nhớ rằng việc phòng cháy chữa cháy rừng là trách nhiệm của tất cả mọi người để bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên quý giá này.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Nguyên nhân và cách xử lý đám cháy dầu mỡ khi nấu ăn

Trong quá trình nấu ăn, việc sử dụng dầu mỡ là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, nguy cơ xảy ra đám cháy dầu mỡ khi nấu ăn là một vấn đề cần được quan tâm và biết cách xử lý một cách an toàn và hiệu quả. Nguyên nhân chính dẫn đến đám cháy dầu mỡ khi nấu ăn thường là do sự nóng chảy quá mức của dầu, va chạm mạnh hoặc sự cháy nổ từ nguồn nhiệt. Để giảm thiểu nguy cơ này, dưới đây là một số cách xử lý đám cháy dầu mỡ khi nấu ăn mà bạn cần biết:

NGUYÊN NHÂN XẢY RA ĐÁM CHÁY

Dầu, mỡ sử dụng trong chế biến thức ăn thường là sản phẩm được tinh lọc từ nguồn gốc thực vật (hướng dương, lạc, ô liu, vừng…) hoặc động vật (lợn) và tồn tại ở thể lỏng trong môi trường bình thường, nó được dùng để chế biến trong nấu ăn và bôi trơn. Nhiệt độ sôi của dầu ăn từ 1500C đến gần 3000C, sau khi sôi thì dầu, mỡ sẽ bị bốc khói và cháy. Để bảo đảm an toàn khi xảy ra tình huống cháy dầu mỡ, chúng ta cần lưu ý thực hiện bước xử lý như sau:

CÁCH XỬ LÝ ĐÁM CHÁY DẦU MỠ KHI NẤU ĂN

  1. Dập tắt ngọn lửa ngay khi phát hiện: Khi dầu mỡ bắt đầu bốc cháy, hãy dùng nắp nồi hoặc nắp chảo đậy kín để dập tắt ngọn lửa ngay lập tức. Không nên sử dụng nước để dập tắt đám cháy dầu mỡ vì có thể làm tăng nguy cơ nổ lửa.
  2. Sử dụng bình chữa cháy có phù hợp: Nếu ngọn lửa không tắt được bằng cách đậy nắp, hãy sử dụng bình chữa cháy như bình cứu hỏa hoặc bình cứu hỏa bột khô để dập tắt đám cháy. Lưu ý chọn loại bình chữa cháy phù hợp với loại chất cháy để đạt hiệu quả cao nhất.
  3. Sử dụng vật liệu chống cháy: Nếu không có bình chữa cháy, có thể sử dụng vật liệu chống cháy như khăn ướt, cát hoặc bột nở để dập tắt ngọn lửa.
  4. Tắt bếp và nguồn nhiệt: Để ngăn ngừa sự lan rộng của đám cháy, hãy tắt bếp và nguồn nhiệt ngay lập tức sau khi dập tắt ngọn lửa.
  5. Đảm bảo thông gió: Để loại bỏ khói và hơi nóng, hãy mở cửa sổ hoặc cửa ra ngoài để thông gió sau khi xử lý đám cháy.

* Lưu ý: Chỉ có bình chữa cháy loại K mới có thể dùng để dập tắt các đám cháy dầu mỡ; các loại khác chứa nước hoặc các tác nhân khác có thể làm đám cháy trầm trọng hơn.

Nhớ rằng, việc biết cách xử lý đám cháy dầu mỡ khi nấu ăn không chỉ giúp bảo vệ bản thân mình mà còn đảm bảo an toàn cho gia đình và người thân. Hãy luôn cẩn thận và chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với tình huống khẩn cấp này mỗi khi bạn sử dụng dầu mỡ trong quá trình nấu ăn.

Nguy hiểm cháy, nổ từ máy sấy quần áo trong mùa nồm ẩm

Máy sấy quần áo là một trong những thiết bị điện được người dân sử dụng nhiều trong lúc thời tiết nồm, ẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng loại máy này cũng tiềm ẩn nguy cơ cháy, nổ cao.

Thời tiết tại các tỉnh miền Bắc đang mưa phùn, sương mù, tiết nồm, độ ẩm tăng lên rất cao. Do đó nhu cầu sử dụng các loại máy như máy sấy quần áo hay tủ sấy quần áo của người dân đang tăng cao. Tuy nhiên, nếu người dân sử dụng các thiết bị này không đúng cách hoặc mua phải các sản phẩm kém chất lượng, không đúng tiêu chuẩn sẽ tiềm ẩn nguy cơ cháy, nổ. Việc cháy, nổ từ máy sấy quần áo không chỉ gây thiệt hại về tài sản mà còn có thể gây nguy hiểm đến sức khoẻ và tính mạng con người. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho gia đình và bản thân, cần phải hiểu rõ nguyên nhân, cách phòng ngừa và giải pháp khi gặp sự cố liên quan đến cháy, nổ từ máy sấy quần áo.

NHỮNG NGUYÊN NHÂN GÂY CHÁY NỔ TỪ MÁY SẤY QUẦN ÁO

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cháy nổ từ máy sấy quần áo, trong đó phổ biến nhất phải kể đến như:

1. Không vệ sinh máy sấy thường xuyên: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra cháy máy sấy là do không vệ sinh kỹ lưỡng. Bởi vì bẫy lọc không thể bắt tất cả xơ vải từ quần áo, xơ vải có thể tích tụ dần dần và bắt lửa trong bộ phận làm nóng hoặc ống xả. Xơ vải không được loại bỏ hoàn toàn qua bẫy lọc có thể tích tụ và châm ngòi cho ngọn lửa. Tình trạng tắc nghẽn trong hệ thống thông gió cũng góp phần làm tăng nhiệt độ, từ đó dễ dẫn đến cháy.

2. Bộ phận điều khiển bị hỏng: Lỗi cơ và điện chiếm một phần đáng kể trong các vụ cháy máy sấy. Nguyên nhân là do bộ phận làm nóng bị đoản mạch hoặc vòng bi quá nóng không còn quay tự do và hệ thống dây điện cũ.

3. Dùng sai hướng dẫn sử dụng: Sử dụng máy sấy không đúng theo khuyến cáo của nhà sản xuất như việc sấy các vật dụng không an toàn như thảm cao su hoặc nhựa vinyl,…
Những vật dụng này thường sẽ có nhãn cảnh báo khuyến cáo không nên cho vào máy sấy. Việc sử dụng không đúng cách cũng bao gồm việc nhồi quá nhiều vào máy sấy, điều này ngăn cản quá trình thông gió thoát khí và gây áp lực lớn hơn cho động cơ quay lồng.

4. Bỏ quên vật dễ cháy nổ trong quần áo: Nhiều người có thói quen hút thuốc lá và để bật lửa trong túi áo hoặc túi quần. Nếu chẳng may để quên bật lửa và cho vào máy sấy, dưới tác dụng của nhiệt sẽ có nguy cơ hỏa hoạn rất cao.

5. Sử dụng máy sấy quần áo kém chất lượng: Việc sử dụng hàng không chính hãng, hàng giả, nhái kém chất lượng là điều cực kỳ nguy hiểm, đưa bạn và gia đình đến những thiệt hại khó lường trước được. Vì vậy, bạn cần phải lưu ý khi mua sắm sản phẩm để dùng được an toàn, bền lâu và hiệu quả nhất.

6. Vị trí lắp đặt không phù hợp: Lắp đặt máy sấy gần các vật liệu dễ cháy như rèm cửa, thảm hoặc tủ quần áo có thể tạo ra nguy cơ cháy, nổ. Vì vậy, cần lưu ý khi lắp đặt máy sấy và đảm bảo khoảng cách an toàn giữa máy và các vật liệu dễ cháy.

7. Nguồn điện: Điện áp quá cao hoặc quá thấp có thể gây hư hỏng máy sấy và tăng nguy cơ cháy nổ. Vì vậy, cần kiểm tra nguồn điện trước khi sử dụng máy sấy và đảm bảo rằng nó đang hoạt động ở mức an toàn.

Vụ cháy máy sấy quần áo tại Chung cư Vimeco sáng ngày 15/12/2023 do người dân chụp lại

CÁCH PHÒNG NGỪA CHÁY NỔ TỪ MÁY SẤY QUẦN ÁO

Để tránh nguy cơ cháy nổ từ máy sấy quần áo, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau đây:

1. Bảo dưỡng và vệ sinh máy sấy quần áo thường xuyên: Cần thường xuyên kiểm tra và vệ sinh máy sấy quần áo. Nếu thấy bụi bẩn tích tụ quá nhiều, hãy dùng bàn chải mềm để làm sạch bẫy lọc. Ngoài ra, cũng cần kiểm tra các bộ phận của máy sấy như ống thông gió, bộ lọc và cửa máy để đảm bảo chúng không bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

+ Kiểm tra ống thông gió: Ống thông gió là bộ phận quan trọng trong máy sấy, giúp thoát khí nóng ra ngoài và đảm bảo thông gió cho máy. Vì vậy, cần kiểm tra ống thông gió thường xuyên để đảm bảo không bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng.

+ Kiểm tra bộ lọc: Bộ lọc giúp ngăn chặn bụi bẩn và xơ vải tích tụ trong máy sấy. Nếu không được làm sạch thường xuyên, bộ lọc có thể bị tắc nghẽn và gây nguy cơ cháy nổ. Vì vậy, cần kiểm tra và làm sạch bộ lọc sau mỗi lần sử dụng máy sấy.

+ Kiểm tra cửa máy: Cửa máy cũng là một bộ phận quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi sử dụng máy sấy. Nếu cửa bị hư hỏng hoặc không đóng kín, khí nóng có thể thoát ra ngoài và gây cháy. Vì vậy, cần kiểm tra cửa máy thường xuyên và đảm bảo nó đang hoạt động tốt.

2. Sử dụng máy sấy quần áo đúng cách: Việc sử dụng máy sấy quần áo đúng cách là yếu tố quan trọng nhất để tránh nguy cơ cháy nổ. Trước khi bắt đầu sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ các chỉ dẫn về cách sử dụng máy sấy quần áo an toàn. Đảm bảo không sấy quá tải hoặc sấy các vật liệu không an toàn như nhựa, cao su có thể giải phóng khí dễ cháy.

3. Kiểm tra túi quần áo thật kỹ trước khi cho vào máy sấy: Bạn hãy kiểm tra thật cẩn thận xem có gì còn sót lại túi quần áo hay không.

4. Lắp đặt máy sấy quần áo ở vị trí phù hợp: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng máy sấy quần áo, cần lưu ý khi lắp đặt máy như sau:

+ Đảm bảo khoảng cách an toàn giữa máy sấy và các vật liệu dễ cháy như rèm cửa, thảm hoặc tủ quần áo.

+ Đảm bảo máy sấy được lắp đặt ở một nơi thông thoáng và không có nhiều bụi bẩn.

+ Đảm bảo máy sấy được lắp đặt ở một nơi có nguồn điện ổn định và đủ công suất.

+ Đảm bảo ống thông gió được lắp đặt và kết nối chặt chẽ với máy sấy và ổn định trên tường hoặc trần.

5. Kiểm tra nguồn điện: Nguồn điện bất ổn cũng có thể gây hư hỏng máy sấy và tăng nguy cơ cháy nổ. Vì vậy, cần kiểm tra điện áp trước khi sử dụng máy sấy và đảm bảo rằng nó đang hoạt động ở mức an toàn.

6. Lựa chọn máy sấy quần áo chất lượng: Việc lựa chọn máy sấy quần áo chất lượng an toàn là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho gia đình và tài sản. Máy sấy quần áo chất lượng không chỉ giúp ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế do hư hỏng. Vì vậy, khi mua máy sấy quần áo, nên chọn những sản phẩm của những hãng uy tín, có bảo hành và bán ở các trung tâm, siêu thị lớn.

Một số biện pháp xử lý khi xảy ra động đất để bảo toàn tính mạng

 Những năm gần đây động đất diễn ra khá liên tục ở Việt Nam và có chiều hướng tăng dần vể tần suất, có thời điểm xảy ra liên tiếp 4 trận chỉ trong 1 ngày. Theo Viện Vật lý địa cầu, tính từ đầu năm 2023 tới nay Việt Nam đã xảy ra gần 60 trận động đất, nhiều nhất ở Kon Tum. Có thể thấy, khi một trận động đất lớn xảy ra, thật khó để xử trí một cách bình tĩnh. Tuy nhiên, một quyết định trong tích tắc có thể giúp chúng ta thoát nạn một cách chủ động và an toàn. Cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu chi tiết hơn:

Một số biện pháp xử lý khi xảy ra động đất

1. Nếu bạn ở các khu vực thường xuyên có cảnh báo động đất cần chủ động chuẩn bị sẵn các vật dụng khẩn cấp gồm đèn pin, đài radio, quần áo ấm, chăn, bộ sơ cứu, thuốc men, nước đóng chai và thực phẩm không dễ hư hỏng và để khu vực dễ thấy, dễ lấy đề phòng khi có động đất xảy ra.

Chuẩn bị các nhu yếu phẩm cần thiết

2. Bình tĩnh và giữ định tâm: Trong tình huống khẩn cấp, việc bình tĩnh và giữ định tâm sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn hơn. Hãy cố gắng kiểm soát cảm xúc và tìm cách bảo vệ bản thân cũng như người thân

3. Tìm nơi trú ẩn an toàn: Khi động đất xảy ra, hãy tìm nơi trú ẩn an toàn như gầm bàn, cửa ra vào hoặc cột cứng để tránh bị đổ đất hoặc vật dụng rơi từ trần nhà.

Nếu bạn đang ở khu vực bếp, hãy nhanh chóng tắt bếp, khóa van gas và thoát khỏi khu vực bếp để tránh hiện tượng cháy nổ.

4. Tránh sử dụng thang máy: Trong trường hợp xảy ra động đất, tránh sử dụng thang máy và chọn cách di chuyển bằng cầu thang để tránh kẹt cứng trong thang máy.

5. Tắt nguồn điện và nước: Để tránh nguy cơ chập điện và rò rỉ nước, hãy tắt nguồn điện và nước ngay khi có thể sau khi động đất xảy ra.

6. Kiểm tra tình hình cấu trúc nhà cửa: Sau khi động đất kết thúc, hãy kiểm tra tình hình cấu trúc nhà cửa để đảm bảo an toàn cho mọi người. Nếu phát hiện hư hỏng nghiêm trọng, cần rời khỏi ngôi nhà và thông báo cho cơ quan chức năng.

7. Lắng nghe thông tin cập nhật: Luôn lắng nghe thông tin cập nhật từ các cơ quan chính phủ và tổ chức cứu hộ để biết được hướng dẫn và hỗ trợ cần thiết sau động đất.

Nhớ rằng, việc chuẩn bị và biết cách ứng phó khi xảy ra động đất là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng. Hãy luôn lưu ý và thực hiện những biện pháp trên để đảm bảo an toàn cho bản thân và gia đình.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Danh sách những vật liệu dễ cháy ở trong nhà và các mối nguy cơ tiềm ẩn về cháy nổ

Khi nói đến an toàn cháy nổ trong nhà, việc hiểu rõ về các vật liệu dễ cháy và mối nguy cơ tiềm ẩn là vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố quyết định giữa việc bảo vệ ngôi nhà của bạn và nguy cơ mất mát to lớn do cháy nổ. Trong bài viết này, cùng PCCC Bảo Minh điểm qua danh sách các vật liệu dễ cháy thường có trong nhà và các mối nguy cơ liên quan để bạn có thể tự bảo vệ và phòng tránh tốt hơn.

DANH SÁCH NHỮNG VẬT LIỆU DỄ CHÁY TRONG NHÀ

  1. Gỗ: Gỗ là một trong những vật liệu dễ cháy nhất và thường được sử dụng nhiều trong nội thất nhà bạn như tủ, giường, sàn gỗ, rèm cửa, v.v. Khi xảy ra cháy, gỗ sẽ cháy nhanh và tạo ra lửa lớn.
  2. Vải dệt: Các vật liệu như rèm cửa, sofa, drap giường, tấm trải sàn hay thậm chí quần áo có thể trở thành nguy cơ lớn nếu tiếp xúc với ngọn lửa.
  3. Nhựa và cao su: Các vật liệu như ống dẫn nước, đèn led, ổ cắm điện, ống dẫn khí gas, đồ chơi của trẻ em thường được làm từ nhựa và cao su, chúng rất dễ cháy và có thể gây ra hỏa hoạn nhanh chóng.
  4. Giấy và sách báo: Giấy và sách báo thường được lưu trữ nhiều trong nhà, đặc biệt là trong phòng làm việc hoặc thư viện. Khi bốc cháy, chúng tạo ra lửa và khó kiểm soát.
  5. Dung dịch hóa chất: Dung dịch hóa chất như xăng, dầu, rượu, chất tẩy rửa, chất làm sạch, v.v. cũng là nguyên nhân gây cháy nổ nếu không được bảo quản cẩn thận.

DANH SÁCH CÁC MỐI NGUY CƠ TIỀM ẨN VỀ CHÁY NỔ TRONG NHÀ

  1. Sử dụng điện không an toàn: Việc sử dụng quá tải, thiết bị điện hỏng hóc, dây điện không bảo vệ, v.v. có thể gây ra nguy cơ chập cháy, gây cháy nổ.
  2. Thiết bị điện không an toàn: Sử dụng thiết bị điện không đúng cách, sạc pin qua đêm, sử dụng ổ cắm không an toàn, v.v. cũng là nguyên nhân gây cháy nổ.
  3. Hút thuốc lá trong nhà: Việc hút thuốc lá trong nhà có thể dẫn đến nguy cơ chập cháy, gây cháy nổ đặc biệt nếu kèm theo việc sử dụng các dung dịch hóa chất.
  4. Cháy nổ từ bếp ga hoặc lò nướng không an toàn: Việc sử dụng không đúng cách, quên tắt bếp hoặc lò nướng sau khi sử dụng có thể gây ra cháy nổ.

Để bảo vệ ngôi nhà của mình khỏi nguy cơ cháy nổ, bạn cần lưu ý và kiểm tra định kỳ các vật liệu dễ cháy, đảm bảo an toàn về điện và tránh xa nguồn lửa mở. Hãy luôn sẵn sàng ứng phó và có kế hoạch sơ tán nhanh chóng khi có dấu hiệu cháy nổ. An toàn luôn được đặt lên hàng đầu, hãy chăm sóc và bảo vệ ngôi nhà của bạn một cách cẩn thận.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0775888114

[Cập Nhật] tình hình PCCC, cứu nạn cứu hộ tháng 02 năm 2024

Trong tháng 02.2024, toàn quốc xảy ra 447 vụ cháy, làm chết 15 người, làm bị thương 10 người, về tài sản ước tính sơ bộ thành tiền khoảng 27,38 tỷ đồng và 14,95 ha rừng ; xảy ra 02 vụ nổ, làm 02 người bị thương.

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH PCCC

Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH đã xuất 1.310 lượt phương tiện và 8.031 lượt CBCS tổ chức chữa cháy và CNCH 338/449 vụ cháy, nổ. Hướng dẫn thoát nạn cho hàng trăm người bị mắc kẹt ra nơi an toàn, trực tiếp cứu được 08 người trong các vụ cháy, tổ chức di chuyển tài sản và cứu được tài sản trị hơn 23 tỷ đồng trong các vụ cháy.

Lực lượng tại chỗ và nhân dân dập tắt 111/449 vụ cháy, nổ.

Trong công tác cứu nạn, cứu hộ: Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH đã xuất 163 lượt phương tiện và 1.061 lượt CBCS trực tiếp tham gia 68 vụ CNCH. Tổ chức cứu được 62 người và tìm được 32 thi thể bàn giao cho cơ quan chức năng xử lý.

Phân tích, đánh giá tình hình cháy cho thấy: Cháy chủ yếu xảy tại thành thị với 227 vụ, chiếm tới 62%, trong khi đó khu vực nông thôn xảy ra 170 vụ, chiếm 38%.

Loại hình xảy ra cháy nhiều nhất là nhà dân với 184 vụ cháy nhà dân, chiếm 41,2%; các loại hình cơ sở khác đều chiếm dưới 10%.

Trong số 240/449 vụ cháy đã được điều tra làm rõ nguyên nhân (chiếm 53,5%), thì cháy do sự cố hệ thống, thiết bị điện chiếm tỷ lệ cao nhất với 169 vụ, chiếm 70,4%; do sơ xuất bất cẩn sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt 58 vụ (chiếm 24,2%); các nguyên nhân khác đều chiếm dưới 10%. Số vụ cháy đang tục điều tra 209/449 vụ (chiếm 46,5%) cho thấy, việc điều tra nguyên nhân vụ cháy là vô cùng khó khăn, phức tạp.

Đáng chú ý, trong tháng xảy ra 02 vụ cháy lớn (02/447 vụ cháy), chỉ chiếm 0,44%, không có thiệt hại về người, thiệt hại về tài sản ước tính hơn 282 triệu đồng; xảy ra 08 vụ cháy gây thiệt hại nghiêm trọng về người (08/447 vụ cháy, chiếm 1,79%), làm 15 người chết, thiệt hại về tài sản đang thống kê thành tiền.

Trong thời gian tới, lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH tiếp tục thực hiện các chỉ đạo của Đảng, Quốc hội, Nhà nước và Bộ Công an về tăng cường các biện pháp giải pháp PCCC và CNCH, giảm thiểu thiệt hại do cháy, nổ, sự cố, tai nạn gây ra. Tiếp tục xây dựng và nhân rộng mô hình “Tổ liên gia an toàn PCCC” và “Điểm chữa cháy công cộng” phát huy hiệu quả công tác bảo đảm an toàn PCCC tại khu dân cư, tiếp tục tuyên truyền, hướng dẫn các sở, ban, ngành, địa phương, cơ quan, tổ chức tuyên truyền phổ biến pháp luật, kiến thức, kỹ năng về PCCC và CNCH. Xây dựng phong trào toàn dân tham gia PCCC và CNCH ở cơ sở rộng khắp, chất lượng, hiệu quả. Tổ chức tuyên truyền, trải nghiệm thực hành chữa cháy và CNCH cho người dân, học sinh, sinh viên Quý I/2024 vào ngày 16-17/3/2024. Tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm về PCCC và CNCH, trong đó tập trung tổ chức kiểm tra việc đảm bảo an toàn PCCC và CNCH phục vụ Lễ hội đầu năm 2024. Tiếp tục hướng dẫn cơ sở khắc phục dứt điểm tồn tại, hạn chế, vi phạm, kiên quyết không để phát sinh mới các cơ sở không bảo đảm an toàn PCCC hoặc chưa được thẩm duyệt, nghiệm thu về PCCC đã đưa vào hoạt động. Tổ chức điều tra làm rõ nguyên nhân các vụ cháy và thống kê thiệt hại do cháy gây ra; xử lý nghiêm đối với người đứng đầu các cơ sở không thực hiện đầy đủ trách nhiệm, để xảy ra tình trạng vi phạm các quy định về PCCC và CNCH dẫn đến cháy, cháy lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng theo quy định của pháp luật. Tổ chức tốt công tác thường trực sẵn sàng chữa cháy. Biểu dương, khen thưởng các tập thể và cá nhân có thành tích xuất sắc trong thực hiện công tác quản lý nhà nước về PCCC và CNCH, công tác tổ chức chữa cháy và CNCH. Làm rõ trách nhiệm và có hình thức xử lý nghiêm các tập thể và cá nhân trong công tác quản lý nhà nước về PCCC và CNCH không chấp hành các quy định về PCCC và CNCH

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn

Đơn vị Thiết kế, Thi công hệ thống PCCC tại Quận Hà Đông

Thiết kế và thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một trong những bước quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là các công trình công cộng như tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, v.v. Trong đó, Quận Bắc Hà Đông là một trong những khu vực phát triển nhanh chóng tại Hà Nội, với nhiều công trình xây dựng mới đang được triển khai.

Quận Hà Đông

Để đảm bảo an toàn cho các công trình tại Quận Hà Đông, việc thiết kế và thi công hệ thống PCCC là không thể thiếu. Để có được hệ thống PCCC hiệu quả, cần phải có sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong việc thiết kế và thi công. Vì vậy, việc chọn đơn vị thiết kế và thi công PCCC uy tín, chất lượng là điều cực kỳ quan trọng.

Hiện nay, có rất nhiều công ty, đơn vị cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công PCCC tại Quận Hà Đông. Tuy nhiên, để chọn được đơn vị phù hợp, cần phải xem xét các yếu tố như kinh nghiệm, uy tín, đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, giá cả hợp lý, v.v.

Với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực thiết kế và thi công PCCC, chúng tôi PCCC Bảo Minh tự hào là đơn vị hàng đầu tại Quận Hà Đông. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất cho hệ thống PCCC của họ.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị thiết kế và thi công PCCC uy tín tại Quận Hà Đông, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi sẽ đảm bảo mang lại sự an tâm và hài lòng cho bạn.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
      • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
      • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
      • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
    • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
      • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
      • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
      • Nghiệm thu hệ thống PCCC
    • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
      • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
      • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn: 098.2222.610

Phòng ngừa cháy nổ tại các điểm du lịch tâm linh mùa lễ

Trong mỗi dịp lễ hay ngày hội tôn giáo, những cơ sở tâm linh như đền thờ, nhà thờ, chùa chiền thường thu hút đông đảo người dân đến thăm viếng, cầu nguyện và tham gia các nghi lễ. Tuy nhiên, việc duy trì an toàn và phòng ngừa cháy nổ cho những cơ sở này cũng là một vấn đề quan trọng không thể bỏ qua. Cháy nổ có thể xảy ra bất cứ lúc nào và có thể gây thiệt hại nghiêm trọng đến người và tài sản. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng cháy nổ là điều cần thiết để bảo vệ cộng đồng tín đồ và khách thăm.

Vụ cháy chùa Phật Quang Ở Hà Nam

Một trong những biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa cháy nổ tại các cơ sở tâm linh là việc lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động. Hệ thống báo cháy sẽ cảnh báo sớm về nguy cơ cháy nổ và giúp người dân và lực lượng cứu hỏa có thể can thiệp kịp thời. Đồng thời, hệ thống chữa cháy tự động sẽ giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng trước khi lan rộng và gây thiệt hại nghiêm trọng.

Ngoài ra, việc tổ chức các buổi tập huấn về phòng cháy nổ cho cộng đồng tín đồ và nhân viên là một phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng cháy nổ. Mọi người cần biết cách sử dụng các thiết bị chữa cháy cơ bản như bình cứu hỏa, bình cứu hoả di động và cách tổ chức sơ tán an toàn trong trường hợp khẩn cấp. Đồng thời, việc kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng hệ thống chữa cháy cũng cần được thực hiện đều đặn để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống.

Không chỉ dừng lại ở việc phòng ngừa cháy nổ, việc quản lý an ninh và trật tự trong các cơ sở tâm linh cũng đóng vai trò quan trọng. Việc kiểm soát lượng người tham dự, đảm bảo an ninh trật tự trong các buổi lễ lớn là điều cần thiết để tránh tình trạng đông đúc quá mức gây nguy hiểm cho mọi người. Ngoài ra, việc lập kế hoạch sơ tán và cứu hộ cũng cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người trong trường hợp khẩn cấp xảy ra.

Trong bối cảnh hiện nay, việc phòng ngừa cháy nổ tại các cơ sở tâm linh không chỉ là trách nhiệm của ban quản lý mà còn là trách nhiệm của toàn bộ cộng đồng. Mỗi người dân cần nhận thức về tầm quan trọng của việc duy trì an toàn và phòng cháy nổ để bảo vệ mình và cộng đồng. Chỉ khi mọi người đề cao vấn đề này và hành động chung tay, chúng ta mới có thể đạt được mục tiêu an toàn và yên bình trong mỗi dịp lễ tâm linh.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 098.2222.610

TP Hồ Chí Minh: Thoát nạn đám cháy nhờ chuẩn bị trước các tình huống PCCC

Trước và sau Tết, ở TP.HCM liên tiếp xảy ra các vụ cháy nhà. Đa số các vụ cháy vào ban đêm gây thiệt hại về nhân mạng, nhưng cũng có những vụ cháy nhiều người thoát kịp.

 Người dân phá “chuồng cọp” giải cứu ba người trong gia đình chị Q

Kinh nghiệm thoát nạn đám cháy từ những vụ việc này cho thấy không chỉ trông chờ vào sự may mắn mà ở đó là ý thức, kiến thức trong phòng cháy chữa cháy (PCCC).

CÂU CHUYỆN CỦA NHỮNG NGƯỜI THOÁT NẠN ĐÁM CHÁY

Cận Tết, nhiều người đi qua con hẻm trên đường Lê Văn Sỹ (quận 3) chứng kiến căn nhà ba tầng bị ám khói đen mà không khỏi giật mình. Đây là hiện trường vụ hỏa hoạn khoảng 1h sáng 26.01, nơi có sáu người dân sinh sống và tất cả đều thoát nạn an toàn.

Chị H.H.P.A. – một trong những người thoát nạn đám cháy – cho hay theo dõi một số vụ cháy nhà gây hậu quả nghiêm trọng trước đây, chị đã bàn với gia đình về phương án thoát nạn nếu chẳng may gặp sự cố cháy.

Nghĩ là làm, chị A. cho thay ổ khóa lên sân thượng bằng chốt gài trong để có thể mở cửa ngay mà không lúng túng đi tìm chìa khóa khi có cháy. Tiếp đến chị A. lên sân thượng trước sau quan sát trường hợp lỡ có cháy thì thoát nạn như thế nào và phương án tối ưu được đưa ra là “leo qua nhà hàng xóm”.

Khoảng 1h sáng 26-1, vợ chồng chị cùng hai con đang ngủ trong phòng tại tầng 2, hai em của chị ở trong phòng khác cũng tại tầng 2 và xảy ra cháy từ tầng trệt. Em của chị A. ngửi thấy mùi khét liền báo động cho cả nhà.

Bình tĩnh, chị A. và người thân nhanh chóng lấy quần áo vào nhà vệ sinh nhúng nước rồi thoát nhanh lên sân thượng. Em của chị A. có mang theo chìa khóa nhà nên ném chìa khóa xuống cho người hàng xóm mở cửa kiểm tra thì thấy khói dày đặc trong nhà.

Khi khói lửa bùng lớn, khói bốc lên sân thượng, sáu người trong nhà chị thoát sang mái tôn nhà bên cạnh và được hàng xóm hỗ trợ đưa vào nhà an toàn. Lực lượng cảnh sát kịp thời đến nơi cứu hỏa, dập tắt đám cháy.

Sau vụ cháy, chị A. nhận định nguyên nhân cháy có thể do chập điện ở khu vực tầng trệt. Vì vậy việc rút dây cắm các thiết bị điện không sử dụng là cần thiết, đồng thời nên lắp thiết bị báo cháy ở những khu vực có nguy cơ cao như nhà bếp, phòng thờ có thắp nhang… Bên cạnh đó nên tham gia tất cả các khóa huấn luyện về PCCC ở trường, ở địa phương, ở công ty nếu có.

Kiến thức học được có thể cứu mạng mình và nhiều người. Khi xảy ra cháy cần hết sức bình tĩnh, quan sát tình hình triển khai phương án thoát nạn đám cháy phù hợp, đặt sự an toàn tính mạng lên trên hết” – chị A. nói.


Tháo bỏ “chuồng cọp” sau vụ cháy nhà

Chị T.T.K.Q. nhớ rõ lúc ba người trong nhà chị thoát khỏi hỏa hoạn tại căn nhà trong hẻm ở phường Thới An (quận 12). 6h sáng 4-7-2023, khi vợ chồng chị cùng con ngủ ở tầng 1 thì phát hiện tầng trệt đang cháy, khói bốc lên.
Vợ chồng chị cùng con chạy ra ban công thì lối thoát đã vây kín bởi rào sắt “chuồng cọp”. “Mình biết tài sản không thể nào giữ được gì rồi, giờ quan trọng là làm sao thoát khỏi đám cháy” – chị Q. nói.

Một vụ cháy nhà ở đường 3/2 phường Hưng Lợi

Nghe vợ chồng chị Q. kêu cứu, một số người dân trong khu vực hô hoán tìm cách phá “chuồng cọp” cứu người cũng như tìm cách chữa cháy.

Lực lượng chức năng địa phương cùng cảnh sát PCCC đã dập tắt đám cháy sau đó. Cả ba người trong gia đình chị Q. được đưa đến bệnh viện, may mắn cả ba đều ổn định.

Chị Q. cho biết trước khi xảy ra vụ cháy, chị chưa từng nghĩ nhà mình sẽ có lúc cháy cũng như chưa có phương án nào khi không may cháy nhà. Sau vụ cháy, nhà chị đã tháo bỏ “chuồng cọp”, trang bị bình chữa cháy, thang dây…

Nhà chị cũng lắp ống dẫn nước lên ban công đề phòng trường hợp lỡ có cháy thì có nước để nhúng khăn che mũi và miệng, hạn chế việc hít phải khói.

Sau vụ cháy, chị Q. rút ra bài học là cần tăng cường thêm kiến thức về phòng cháy cũng như cần phải cẩn trọng hơn trong việc sử dụng các thiết bị điện, không sạc điện thoại qua đêm.

Anh Trần Ngọc Quí – một trong những người hàng xóm tham gia giải cứu gia đình chị Q. – cho biết kinh nghiệm rút ra là mỗi người phải trang bị kiến thức PCCC và thoát hiểm. Bên cạnh đó trong nhà cần có thiết bị hỗ trợ chữa cháy và thoát hiểm (như bình chữa cháy, búa, xà beng…).

Hơn 70% vụ cháy do sự cố thiết bị điện trong nhà

Theo thống kê của Phòng cảnh sát PCCC và cứu nạn cứu hộ Công an TP.HCM, trong năm 2023 TP.HCM xảy ra 493 vụ cháy, làm 11 người chết, 12 người bị thương, giảm 142 vụ so với năm 2022. Nguyên nhân phổ biến nhất là do sự cố các hệ thống, thiết bị điện (chiếm 72,3%).

HÃY CHUẨN BỊ TRƯỚC CÁC TÌNH HUỐNG PCCC ĐỂ KỊP THỜI THOÁT NẠN ĐÁM CHÁY

  1. Đầu tư lắp đặt hệ thống PCCC chất lượng để bảo vệ tài sản và an toàn cho gia đình.
  2. Chọn đơn vị thi công uy tín và có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả của hệ thống.
  3. Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống PCCC để đảm bảo hoạt động tốt khi cần thiết.
  4. Đào tạo gia đình về cách sử dụng hệ thống PCCC và kế hoạch ứng phó khi xảy ra sự cố cháy.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 09

Một số kỹ năng phá cửa cuốn, cửa xếp khi có sự cố cháy, nổ xảy ra

Hiện nay, các sản phẩm cửa cuốn, cửa xếp đã quá thông dụng ở nhiều công trình nhà ở dân dụng từ thành phố cho đến nông thôn bởi các loại cửa này có giá thành hợp lý, độ chắc chắn, độ bền tốt, chống chịu được mọi thời tiết, khí hậu thay đổi và có khả năng chống trộm hiệu quả, nhiều loại được trang bị dây chuyền tự động, khởi động nhanh, nhẹ, vận hành êm, ổn định đem đến cảm giác an toàn và các tiện ích cho người sử dụng.

Tuy nhiên, khi xảy ra sự cố cháy, nổ nếu đang ở trạng thái đóng các loại cửa này lại trở thành rào chắn, bịt kín lối thoát nạn của con người và ngăn cản các hoạt động tổ chức triển khai cứu người, cứu tài sản, chữa cháy. Do vậy, việc nắm bắt được các kỹ năng phá cửa cuốn, cửa xếp là rất cần thiết để khi có sự cố cháy, nổ xảy ra chúng ta kịp thời thoát nạn hoặc tổ chức triển khai các hoạt động cứu người, cứu tài sản, chữa cháy. Làm thế nào để phá cửa cuốn, cửa xếp nhanh nhất khi xảy ra sự cố cháy, nổ chúng ta cùng tìm hiểu một số kỹ năng dưới đây:

Hình ảnh mô tả cấu tạo của cửa cuốn, cửa xếp

KỸ NĂNG PHÁ CỬA CUỐN

Cửa cuốn thường có hai loại là cửa cuốn bằng tay và cửa cuốn tự động.

Cửa cuốn bằng tay: là cửa không dùng motor điện để vận hành cửa, mà sửa dụng kiểu tay quay, bộ tời, dây xích, lò xo để đóng mở cửa. Thanh nan cửa cuốn thường là liền khối và có dày thường từ 0,25 mm đến 0,55 mm. Ray dẫn hướng của cửa thường sử dụng day kim loại nằm ở vị trí chắc chắn trong tường. Hệ thống khóa thường có hai loại:

+ Loại 1: Sử dụng ổ khóa để khóa thanh nan cuối cùng với nền nhà;

+ Loại 2: Sử dụng then ngang chốt với than day cửa cuốn.

– Cửa cuốn tự động: là loại sử dụng motor điện để đóng, mở cửa. Các thanh nan thường có độ dầy từ 1,1 mm; 1,4 mm; 1,6mm tùy loại cửa; ray dẫn hướng của cửa thường sử dụng day kim loại nằm ở vị trí chắc chắn trong tường, hệ thống khóa cửa được tích hợp với bộ điều khiển để đóng mở mạch điện cho motor giúp đóng mở cửa cuốn từ xa. Một số động cơ có tích hợp xích kéo để sử dụng khi thoát hiểm cần thiết cũng như khi mất điện.

Một số kỹ năng phá cửa:

– Đối với loại khóa dưới sàn có thể có thể dùng xà beng, búa đinh, kìm cộng lực, máy cắt, bộ thiết bị phá dỡ đa năng cầm tay để cắt bỏ, phá dỡ điểm bị khóa trên cửa.

– Đối với loại cửa cuốn bằng tay có khóa then ngang, cửa cuốn tự động sử đụng máy cưa bằng tay để cắt then chốt cửa hoặc cắt các thanh nan cửa theo hình chữ nhật, hình tam giác để tạo lối thoát nạn, cứu nạn nhân và triển khai các hoạt động chức chữa cháy.

KỸ NĂNG PHÁ CỬA XẾP

Cửa xếp (hay còn gọi là cửa kéo) là loại cửa làm bằng nhiều thanh kim loại ghép lại với nhau thông qua liên kết các khớp thanh kim loại xếp chéo trục xoay, khi đóng cửa thì kéo các thanh kim loại ra, khi mở cửa thì đẩy các thanh kim loại vào sao cho các thanh xếp gần lại với nhau. Kết cấu của cửa thường có dạng bi treo hoặc bi dưới chân.

Phân loại cửa xếp:

Theo cách đóng/mở: Có loại trượt ngang sang hai bên và loại trượt ngang sang một bên;

Theo độ kín của cửa: Có loại cửa lá kín (có lá chắn) và loại không kín (không lá chắn).

Cửa xếp thường sử dụng hệ thống khóa bằng tay, hệ thống khóa này bao gồm:

Loại 1: Sử dụng khóa bấm (khóa chốt) để móc giữ hai tai khóa của hai cánh cửa với nhau hoặc giữa cánh cửa với tường nhà. Khóa bấm có thể là loại khóa bấm chống cắt và loại thông thường;

Loại 2: Sử dụng khóa cửa tay gạt. Loại này có cấu tạo phần thanh ngang gạt xuống ở bên trong và bên ngoài là ổ khóa.

Kỹ năng phá cửa xếp:

Trên cơ sở đặc điểm cấu tạo và cách khóa cửa cho thấy, mục tiêu để phá cửa này là phải loại bỏ điểm khóa, do vậy có thể sử dụng biện pháp sau:

Bước 1: Dùng đầu xà beng, búa, kìm cộng lực phá khóa bấm, khóa chốt. Trường hợp sử dụng khóa bấm loại chống cắt, có thể dụng thiết bị banh, cắt thủy lực hoặc máy cưa cầm tay để phá khóa;

Bước 2: Sử dụng thiết bị phá cửa hoặc hoặc xà beng tạo khe hở giữa 2 cánh cửa (hoặc cánh cửa với tường). Sau đó, sử dụng máy cưa cầm tay hoặc thiết bị banh, cắt thủy lực cắt thanh gạt bên trong ổ khóa, loại bỏ khóa cửa này.

YÊU CẦU AN TOÀN KHI PHÁ DỠ

Để đảm bảo an toàn, hiệu quả khi phá dỡ cần xác định chính xác các vị trí phá dỡ, kiểm tra nhiệt độ cửa trước khi tiến hành phá dỡ bằng cách đặt mu bàn tay lên hệ thống cửa để kiểm tra niệt độ, khi tiến hành phá dỡ cần mang đầy đủ các thiết bị bảo hộ lao động như: găng tay, mũ, ủng, khẩu trang…., khi mở cửa thì mở từ từ.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn

PCCC cho xưởng may và những biện pháp phòng ngừa cháy nổ

Để bảo vệ xưởng may khỏi nguy cơ cháy nổ, hệ thống PCCC (Phòng Cháy Chữa Cháy) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho cả công nhân và tài sản của doanh nghiệp. Trong bối cảnh mà ngành công nghiệp may mặc đang phát triển mạnh mẽ, việc áp dụng các biện pháp PCCC hiện đại và hiệu quả là điều không thể bỏ qua.

Nguyên nhân dẫn đến cháy nổ xưởng may

Hầu hết, các cơ sở dệt, may thường được chia thành 3 khu vực chính gồm: Kho, Khu vực sản xuất và Khu vực hành chính.

  • Bất cẩn trong sử dụng nguồn điện và vật dụng dễ cháy không giữ đúng khoảng cách an toàn với các thiết bị điện do đó, khi chập cháy, tia lửa sẽ nhanh chóng bén các các vât dụng này và cháy lan rất nhanh.
  • Tập trung số lượng lớn các chất dễ cháy đó là vải, sợi, các loại len dạ, bông, các loại dầu mỡ bôi trơn máy móc thiết bị ngành may; nhiều máy móc, trang thiết bị hoạt động với công suất lớn dễ gây ra hiện tượng quá tải, chập mạch; tập trung đông người lao động.
  • Đối với các cơ sở may mặc cũ tồn tại trước khi có luật PCCC ban hành thì đa phần hoặc không có, hoặc lắp đặt không đầy đủ các hạng mục về PCCC.
  • Người đứng đầu các cơ sở dệt may vẫn còn chủ quan, lơ là trong việc quản lý, điều hành công tác PCCC ngay tại đơn vị của mình.

Các đám cháy thường được phát hiện trễ, thông tin báo cháy chậm, khiến thời gian cháy tự do kéo dài; lực lượng PCCC cơ sở sử dụng các phương tiện tại chỗ kém hiệu quả; trữ lượng chất cháy quá nhiều và nguồn nước phục vụ cho công tác chữa cháy không đảm bảo…, đó là một số nguyên nhân cơ bản dẫn đến cháy lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng tại các cơ sở đệt, may.

Biện pháp PCCC cho xưởng may

1. Lắp đặt hệ thống PCCC theo đúng quy định

  • Niêm yết nội quy PCCC, biển cấm lửa, cấm hút thuốc, tiêu lệnh chữa cháy ở những nơi có nguy hiểm về cháy, nổ.
  • Có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn chung cho cả công trình, cho từng khu vực; có hệ thống đèn chiếu sáng sự cố, đèn chỉ dẫn hướng và đường thoát nạn.
  • Đảm bảo các điều kiện về khoảng cách an toàn phục vụ công tác thoát nạn như: không để hàng hóa, vật tư cản trở lối thoát nạn; dựng rào chắn, khóa cửa trên lối và đường thoát nạn.
  • Đối với các cơ sở sản xuất, gia công hàng may mặc độc lập với quy mô lớn phải có đủ số lối thoát nạn theo quy định, lối thoát phải đủ kích thước theo số người ở tập trung đông nhất.

2. Công tác phổ biển kiến thức – kỹ năng PCCC

  • Tuyên truyền phổ biến kiến thức pháp luật, kỹ năng PCCC cho tất cả công nhân viên làm việc tại các công ty may mặc đảm bảo rằng mỗi công nhân viên đều phải biết các biện pháp PCCC, để có thể chủ động và kịp thời xử lý khi phát hiện ra cháy. 
  • Tuân thủ nghiêm các quy định về an toàn sử dụng điện, nguồn lửa, nguồn nhiệt. Đồng thời, các cơ sở tuyệt đối không xem nhẹ công tác tự kiểm tra các vấn đề liên quan đến PCCC.

3. Kiểm tra, theo dõi, quản lý nguồn điện, nguồn nhiệt kho hàng

Thường xuyên tổ chức kiểm tra, phân công người theo dõi quy trình quản lý nguồn lửa, nguồn nhiệt; những nơi dễ  phát sinh cháy như: máy móc, thiết bị sử dụng điện, dây dẫn điện, dây chuyền công nghệ…, những nơi có các vật liệu dễ cháy như: khu vực chứa phế liệu, kho chứa hàng, khu vực hóa chất… nhằm phát hiện và xử lý kịp thời khi có sự cố cháy, nổ xảy ra.

4. Lắp đặt hệ thống điện an toàn

  • Lắp đặt thiết bị bảo vệ (aptomat) cho hệ thống điện toàn cơ sở, từng khu vực, phân xưởng và các thiết bị điện có công suất lớn, tách riêng biệt các nguồn điện: chiếu sáng, bảo vệ phục vụ thoát nạn, chữa cháy, nguồn điện sản xuất, sinh hoạt.
  • Kiểm tra việc thực hiện các quy định trong sử dụng điện: như có ngắt cầu giao, aptômat, tắt nguồn các thiết bị máy móc, thiết bị khi không sử dụng. Có giải pháp chống tĩnh điện đối với những dây chuyền sản xuất, thiết bị phát sinh tĩnh điện.

5. Vệ sinh ngăn nắp, sạch sẽ khu vực làm việc

  • Đảm bảo vệ sinh công nghiệp, dọn vệ sinh chung sau mỗi ca làm việc, lau chùi vệ sinh máy móc, thiết bị sử dụng điện, dây dẫn điện loại trừ chất cháy thoát ra trong quá trình sản xuất nhằm hạn chế sự cháy tạo thành môi trường nguy hiểm cháy nổ.
  • Sắp xếp hàng hóa theo đúng quy định an toàn PCCC.

6. Lập kế hoạch phổ biến kiến thức, diễn tập tình huống PCCC và CNCH

  • Phát huy vai trò người đứng đầu cơ sở, phụ trách quản lý cơ sở công tác tuyên truyền, tự kiểm tra an toàn PCCC
  • Lập đội PCCC cơ sở, mỗi bộ phận, phân xưởng có tổ PCCC hoặc có người tham gia đội PCCC; mỗi ca làm việc bố trí lực lượng thường trực chữa cháy. Định kỳ tổ chức huấn luyện nghiệp vụ PCCC, cứu hộ, cứu nạn cho lực lượng PCCC cơ sở.
  • Lập và thực tập thường xuyên phương án chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ với nhiều tình huống khác nhau ở cơ sở để lực lượng này đủ khả năng ứng phó với mọi tình huống xảy ra.

Hệ thống PCCC cho xưởng may cần được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả khi xảy ra sự cố vì vậy lựa chọn đơn vị thiết kế, thẩm duyệt và thi công PCCCC uy tín là rất cần thiết.

PCCC Bảo Minh tự hào là đơn vị thiết kế, thẩm duyệt và thi công các hạng mục PCCC uy tín với hơn mười năm kinh nghiệm

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn

PCCC cho xưởng cơ khí và những quy định mới nhất

Tại các xưởng sản xuất cơ khí, nhiều thao tác công việc cần tới máy chấn, dập, hàn,…tất cả đều liên quan đến điện và dễ xảy ra cháy nổ. Vì thế PCCC cho xưởng cơ khí là rất cần thiết để ngăn chặn tối đa thiệt hại về người và của trong môi trường làm việc này. Bài viết này hãy cùng PCCC Bảo Minh tìm hiểu về những quy định mới nhất về PCCC cho xưởng cơ khí.

Nguyên nhân dẫn đến đám cháy ở xưởng cơ khí

  1. Nguyên nhân con người:
    • Sử dụng thiết bị điện không an toàn.
    • Sử dụng nguồn nhiệt không an toàn gần với vật liệu dễ cháy.
    • Sử dụng nguồn lửa mở trong không gian chứa chất dễ cháy.
  2. Nguyên nhân vật liệu:
    • Sự tích tụ của chất dễ cháy như dầu, dầu mỡ, hoá chất dễ cháy.
    • Sự tích tụ của bụi kim loại hoặc bụi gỗ có thể gây ra nguy cơ cháy nổ.
  3. Nguyên nhân thiết kế và cấu trúc:
    • Hệ thống điện không an toàn hoặc hỏng hóc.
    • Hệ thống PCCC không hoạt động hiệu quả hoặc không tồn tại.
    • Sự chồng chất lượng của vật liệu dễ cháy gây ra sự cháy nổ nhanh chóng.
  4. Nguyên nhân môi trường:
    • Điều kiện thời tiết khô hanh, gió mạnh có thể tạo điều kiện lý tưởng cho đám cháy lan rộ.
    • Sự cố trong quá trình sản xuất hoặc vận chuyển gây ra tình trạng cháy nổ không kiểm soát.

Theo phụ lục V:

DANH MỤC DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG CƠ GIỚI THUỘC DIỆN THẨM DUYỆT THIẾT KẾ VỀ PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY
(Kèm theo Nghị định số: 136/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ)

1. Trụ sở cơ quan nhà nước các cấp cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

2. Nhà chung cư, nhà tập thể, nhà ở ký túc xá cao 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; nhà hỗn hợp cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

3. Nhà trẻ, trường mẫu giáo, mầm non có từ 100 cháu trở lên hoặc có tổng khối tích 3.000 m3 trở lên; trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; trường cao đẳng, đại học, học viện, trường trung cấp chuyên nghiệp, trường dạy nghề, cơ sở giáo dục thường xuyên, cơ sở giáo dục khác được thành lập theo Luật Giáo dục cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

4. Bệnh viện; phòng khám đa khoa, khám chuyên khoa, nhà điều dưỡng, phục hồi chức năng, chỉnh hình, nhà dưỡng lão, cơ sở phòng chống dịch bệnh, trung tâm y tế, cơ sở y tế khác được thành lập theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

5. Nhà hát, rạp chiếu phim, rạp xiếc có từ 300 chỗ ngồi trở lên; trung tâm hội nghị, tổ chức sự kiện cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; nhà văn hóa, cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, câu lạc bộ, thẩm mỹ viện, kinh doanh dịch vụ xoa bóp, công viên giải trí, vườn thú, thủy cung cao từ 3 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên.

6. Chợ, trung tâm thương mại, điện máy, siêu thị, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tiện ích, nhà hàng, cửa hàng ăn uống có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

7. Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, cơ sở lưu trú khác được thành lập theo Luật Du lịch cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

8. Nhà làm việc của doanh nghiệp, tổ chức chính trị, xã hội cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

9. Bảo tàng, thư viện, triển lãm, nhà trưng bày, nhà lưu trữ, nhà sách, nhà hội chợ có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

10. Bưu điện, cơ sở truyền thanh, truyền hình, viễn thông, nhà lắp đặt thiết bị thông tin, trung tâm lưu trữ, quản lý dữ liệu cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

11. Sân vận động có sức chứa từ 5.000 chỗ ngồi trở lên; nhà thi đấu thể thao, cung thể thao trong nhà, trung tâm thể dục, thể thao, trường đua, trường bắn, cơ sở thể thao khác được thành lập theo Luật Thể dục, thể thao có sức chứa từ 5.000 chỗ ngồi trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

12. Cảng hàng không; đài kiểm soát không lưu; bến cảng biển; cảng cạn; cảng thủy nội địa; nhà chờ bến xe ô tô, nhà ga đường sắt, nhà chờ cáp treo vận chuyển người, trạm dừng nghỉ có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên; công trình tàu điện ngầm; cơ sở đăng kiểm phương tiện giao thông cơ giới, cửa hàng kinh doanh, sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe gắn máy có diện tích kinh doanh từ 500 m2 trở lên hoặc có khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

13. Gara để xe ô tô trong nhà có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

14. Hầm đường bộ có chiều dài từ 500 m trở lên; hầm đường sắt có chiều dài từ 1.000 m trở lên.

15. Cơ sở hạt nhân; cơ sở sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ; kho vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ; cảng xuất, nhập vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ; kho vũ khí, công cụ hỗ trợ.

16. Cơ sở khai thác, chế biến, sản xuất, vận chuyển, kinh doanh, bảo quản dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, khí đốt trên đất liền; kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, kho khí đốt; cảng xuất, nhập dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, khí đốt; cửa hàng kinh doanh xăng dầu, trạm cấp xăng dầu nội bộ có từ 01 cột bơm trở lên; cơ sở kinh doanh khí đốt, hệ thống cấp khí đốt trung tâm có tổng lượng khí tồn chứa từ 200 kg trở lên.

17. Cơ sở công nghiệp có hạng nguy hiểm cháy, nổ A, B có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên; hạng nguy hiểm cháy, nổ C, D, E có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

18. Nhà máy điện; trạm biến áp có điện áp từ 110 kV trở lên.

19. Hầm có hoạt động sản xuất, bảo quản, sử dụng chất cháy, nổ và có tổng khối tích từ 1.000 m3 trở lên. Nhà kho hàng hóa, vật tư cháy được hoặc có bao bì cháy được có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

20. Công trình hạ tầng kỹ thuật có liên quan đến phòng cháy và chữa cháy của đô thị, khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và các khu chức năng khác theo Luật Quy hoạch thuộc thẩm quyền phê duyệt của cấp huyện trở lên.

21. Phương tiện giao thông cơ giới có yêu cầu đặc biệt về bảo đảm an toàn phòng cháy và chữa cháy: Phương tiện giao thông đường sắt, phương tiện đường thủy có chiều dài từ 20 m trở lên vận chuyển hành khách, vận chuyển xăng, dầu, chất lỏng dễ cháy, khí cháy, vật liệu nổ, hóa chất có nguy hiểm về cháy, nổ./.

Trên đây là những công trình bắt buộc theo diện thẩm duyệt thiết kế trong đó có xưởng cơ khí.

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp cho PCCC xưởng có khí

  1. An toàn cho nhân viên: Hệ thống PCCC đáp ứng tiêu chuẩn sẽ giúp ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả nguy cơ cháy nổ trong xưởng cơ khí.
  2. Bảo vệ tài sản: Tránh thiệt hại về tài sản do cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí phục hồi sau sự cố.
  3. Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo xưởng cơ khí tuân thủ đúng các quy định và tiêu chuẩn về an toàn PCCC.

Dịch vụ PCCC chất lượng từ chúng tôi

Chúng tôi PCCC Bảo Minh là đơn vị cung cấp dịch vụ PCCC chuyên nghiệp, cam kết đem đến giải pháp an toàn và hiệu quả cho xưởng cơ khí của bạn. Với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về PCCC, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng.

Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin và nhận được dịch vụ PCCC tốt nhất cho xưởng cơ khí của bạn.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn: 0982222610

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI vào hệ thống phòng cháy, chữa cháy

01/03/2024 2:42:19 CH

 Hiện nay một số công cụ ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc đảm bảo an toàn phòng cháy, chữa cháy cho các công trình và tính mạng con người đang được phát triển.

Thiết kế dựa trên hiệu suất thông minh

Khi thiết kế các tòa nhà phức tạp như sân bay hoặc trung tâm thương mại có sảnh lớn, các kỹ sư phòng cháy chữa cháy từ lâu đã dựa vào tính toán động lực học để dự đoán lửa và khói sẽ lan truyền qua cấu trúc như thế nào. Những thử nghiệm này là vô cùng cần thiết đối với việc tính toán các điều kiện đảm bảo an toàn PCCC (dựa trên thiết kế, hiệu suất hoạt động của các dự án, công trình). Các chuyên gia cho biết, việc thực nghiệm mô phỏng này tốn kém và mất nhiều thời gian tính toán, khiến người đánh giá khó kiểm tra một số thiết kế khác nhau để có hiệu suất tối ưu. Để giải quyết vấn đề đó, các nhà nghiên cứu trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển các hệ thống mới được vận hành bởi một trí tuệ nhân tạo được đào tạo, có thể thực hiện các phép tính và lập mô hình tương tự trong một khoảng thời gian ngắn. Hơn nữa, thay vì dựa vào mô hình tĩnh theo cách mô phỏng truyền thống, hệ thống AI có thể học từ kinh nghiệm và dữ liệu được tạo ra từ mỗi thử nghiệm mới, từ đó cải thiện độ chính xác theo thời gian.

Sau khi lập trình, kỹ sư chỉ cần nhập các thông số như kích thước tòa nhà, kích thước ngọn lửa và loại nhiên liệu, vật liệu và sẽ nhận được kết quả ngay lập tức.

Công cụ thiết kế hệ thống PCCC cho các tòa nhà

Một số dự án liên quan đến AI đang được thực hiện nhằm mục đích sử dụng AI để thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho các tòa nhà dễ dàng hơn. Ví dụ: một chương trình AI đang được phát triển để tính toán ngay lập tức chiều cao và độ dốc trần trong toàn bộ tòa nhà, đồng thời ước tính vị trí tối ưu cho từng đầu phun Sprinkler và đầu báo khói nhằm tối đa hóa hiệu quả trong trường hợp sự cố cháy, nổ. Một chương trình AI khác đang được xem xét giống như một hộp công cụ để thiết kế đầu phun Sprinkler; bằng cách huấn luyện nó về các quy tắc và tiêu chuẩn khác nhau, chương trình có thể sớm có khả năng chỉ dẫn cho người thiết kế chính xác vị trí nào trong tòa nhà để đặt từng đầu phun nhằm đạt được sự tuân thủ và hiệu suất tối ưu.

Bản sao kỹ thuật số để chữa cháy

Sử dụng kết hợp cảm biến và AI, một số chuyên gia đánh giá các sở cứu hỏa một ngày nào đó sẽ thực hiện công tác chữa cháy từ xa bằng cách sử dụng bản sao kỹ thuật số (bản trình bày kỹ thuật số theo quy mô và thời gian thực của một tòa nhà, đường hầm hoặc cấu trúc khác trên ngọn lửa).

Trong tình huống cháy, nổ, người chỉ huy chữa cháy có thể tạo ra một bản sao kỹ thuật số của đám cháy trên màn hình máy tính để phác thảo theo thời gian thực về vị trí chính xác của đám cháy khi nó phát triển và lan rộng khắp tòa nhà. Vị trí của lính chữa cháy hoặc robot chữa cháy khi làm việc để dập tắt đám cháy sẽ được hiển thị trên màn hình. Ngoài ra sẽ hiện thị vị trí của các phương tiện, thiết bị PCCC của tòa nhà và nhiều thông tin hữu ích khác, như: trạng thái và vị trí của vòi phun nước, máy bơm chữa cháy, vị trí thoát hiểm, chỉ số nhiệt độ, tốc độ và hướng không khí, chuyển động của người đi bộ hoặc thậm chí phân tích dự đoán về các điều kiện có thể thay đổi theo từng phút. Người chỉ huy chữa cháy có thể kiểm soát các khía cạnh của đám cháy, chẳng hạn như thông gió, bằng cách nhấp vào nút mở cửa sổ trần bên trong cấu trúc.

Các bản sao kỹ thuật số đã được ứng dụng trong các dây chuyền sản xuất, nơi một công nhân làm việc trên máy tính có thể vận hành dây chuyền giống như trò chơi điện tử, chỉ nhấp chuột để ra lệnh cho máy móc phải làm gì và thậm chí thay đổi các biến số trong thực tế chỉ bằng cách thao tác với chúng trên màn hình.

Sơ tán và kiểm soát đám đông

Các phương pháp mới hiện có để sơ tán thông minh và quản lý đám đông có thể sớm nhận được sự thúc đẩy từ các chương trình AI nhanh hơn.

Biển báo lối thoát hiểm hướng dẫn mọi người đến lối thoát hiểm gần nhất và an toàn nhất trong trường hợp hỏa hoạn hoặc trường hợp khẩn cấp khác, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể bên trong tòa nhà. Để một hệ thống như vậy hoạt động, một lượng lớn dữ liệu từ các cảm biến phải được xử lý theo thời gian thực để biết được khói và nhiệt tồn tại ở đâu trong tòa nhà và quan trọng là chúng đang lan truyền đi đâu và sau đó phối hợp hàng trăm biển báo thoát hiểm khác nhau trong toàn bộ tòa nhà để hiển thị thông tin lối ra chính xác. Khi các điều kiện thay đổi, đường thoát nạn tối ưu cũng có thể thay đổi. Việc thực hiện các chiến lược rút lui phức tạp như vậy gần như chắc chắn sẽ phụ thuộc vào AI và hệ thống máy tính để xử lý thông tin, sau đó dự đoán các mối nguy hiểm sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian.

Các công cụ quản lý đám đông cũng được kỳ vọng sẽ nhận được sự thúc đẩy lớn từ AI. Các công cụ cơ bản đã tồn tại có thể xử lý thông tin từ camera an ninh, cảm biến, dữ liệu điện thoại di động và thậm chí cả phương tiện truyền thông xã hội để đánh giá số lượng đám đông trong một khu vực nhất định và tạo bản đồ mật độ. Việc bố trí các thuật toán AI mạnh mẽ trên các chương trình này có thể giúp cơ quan quản lý tại các sự kiện lớn phân tích mô hình di chuyển của đám đông nhanh hơn để chủ động quản lý dòng người và tránh các tình huống nguy hiểm tiềm ẩn. Hệ thống này, được sử dụng cùng với các công cụ bao gồm biển báo động, một ngày nào đó có thể tự động phát hiện các nút thắt cổ chai và các mối nguy hiểm khác tại các sự kiện lớn và sử dụng biển báo để hướng dẫn mọi người tránh tình trạng quá tải.

Mô phỏng và huấn luyện

AI có thể giúp tạo ra mô hình mô phỏng các tình huống cháy để huấn luyện nhân viên PCCC và cải thiện kỹ năng phản ứng trong các tình huống khẩn cấp.

Tổng hợp lại, việc mô phỏng và huấn luyện trong PCCC không chỉ giúp nâng cao kỹ năng của nhân viên mà còn giúp tăng cường sự sẵn sàng và hiệu quả trong xử lý các tình huống cháy.

Nhà hàng, quán ăn, quán cafe nào cần giấy phép PCCC và lắp đặt hệ thống PCCC

Khi mở một nhà hàng, quán ăn hay quán cafe, việc tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy (PCCC) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho khách hàng và nhân viên. Trong bài viết này, cùng PCCC Bảo Minh sẽ tìm hiểu về các yêu cầu cần thiết để đáp ứng tiêu chuẩn PCCC và những biện pháp cần thực hiện để đảm bảo an toàn cho cơ sở kinh doanh của bạn.

Yêu cầu về PCCC cho nhà hàng, quán ăn và quán cafe:

Theo quy định tại Phụ lục I Nghị định 136/2020/NĐ-CP, nhà hàng quán ăn, quán cafe thuộc diện quản lý về phòng cháy chữa cháy. 

– Khoản 1 Điều 5 Nghị định Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định về điều kiện an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với cơ sở như sau: 

Cơ sở thuộc danh mục quy định tại Phụ lục III ban hành kèm theo Nghị định này phải bảo đảm các điều kiện an toàn về phòng cháy và chữa cháy sau đây:

+ Có nội quy, biển cấm, biển báo, sơ đồ hoặc biển chỉ dẫn về phòng cháy và chữa cháy, thoát nạn phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

+ Có lực lượng phòng cháy và chữa cháy cơ sở, chuyên ngành tương ứng với loại hình cơ sở, được huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy và tổ chức sẵn sàng chữa cháy đáp ứng yêu cầu chữa cháy tại chỗ theo quy định, trừ trường hợp quy định tại điểm g khoản 3 Điều 31 Nghị định này;

+  Có phương án chữa cháy được cấp có thẩm quyền phê duyệt;

+  Hệ thống điện, chống sét, chống tĩnh điện, thiết bị sử dụng điện, sinh lửa, sinh nhiệt, việc sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt phải bảo đảm an toàn về phòng cháy và chữa cháy phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

+ Có hệ thống giao thông, cấp nước, thông tin liên lạc phục vụ chữa cháy, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu về phòng cháy, chữa cháy và truyền tin báo sự cố, hệ thống báo cháy, chữa cháy, ngăn cháy, ngăn khói, thoát nạn, phương tiện phòng cháy và chữa cháy khác, phương tiện cứu người bảo đảm về số lượng, chất lượng phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

+ Có Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế và văn bản thẩm duyệt thiết kế (nếu có) và văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy của cơ quan Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy đối với dự án, công trình thuộc danh mục quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định này, trừ các cơ sở quốc phòng hoạt động phục vụ mục đích quân sự và phương tiện giao thông cơ giới có yêu cầu đặc biệt về bảo đảm an toàn phòng cháy và chữa cháy được các cơ sở quốc phòng chế tạo hoặc hoán cải chuyên dùng cho hoạt động quân sự.

Như vậy, theo quy định tại điều luật trên, nhà hàng, quán ăn, quán cafe thuộc diện bắt buộc phải xin giấy phép PCCC. Việc xin giấy phép phòng cháy chữa cháy giúp Nhà nước quản lý hoạt động kinh doanh của nhà hàng, quán ăn, quán cafe một cách đầy đủ và cụ thể nhất. Đồng thời, nó giúp hoạt động PCCC đạt kết quả cao, giúp đất nước phát triển một cách ổn định và rõ ràng nhất. 

cũng theo khoản 6 quy định tại Phụ lục V Nghị định 136/2020/NĐ-CP, nhà hàng quán ăn, quán cafe thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy.

6. Chợ, trung tâm thương mại, điện máy, siêu thị, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tiện ích, nhà hàng, cửa hàng ăn uống có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên phải làm thẩm duyệt thiết kế PCCC.

Phương án PCCC cho nhà hàng, quán ăn và quán cafe cần được lập kế hoạch cụ thể, chi tiết và được thực hiện đầy đủ để đảm bảo an toàn cho cơ sở kinh doanh và mọi người. Đồng thời, cần thường xuyên đào tạo và kiểm tra để đảm bảo sự sẵn sàng và hiệu quả của hệ thống PCCC.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-9775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Liên hệ tư vấn

[Cập nhật] mới nhất về PCCC cho chung cư Mini

Thời gian gần đây, liên tục xảy ra những vụ cháy chung cư mini trên địa bàn các thành phố lớn, gây thiệt hại lớn về người và của. Điều này một lần nữa làm dư luận thắc mắc các yêu cầu về PCCC cho chung cư mini hiện nay như thế nào? Cách PCCC cho chung cư mini được thực hiện ra sao? Ai là người chịu trách nhiệm khi xảy ra cháy chung cư mini? Trong bài viết dưới đây, PCCC Bảo Minh sẽ cùng mọi tìm câu giải đáp cho các vấn đề trên.

Yêu cầu về PCCC cho chung cư mini như thế nào?

Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Nghị định 136/2020/NĐ-CP, quy định yêu cầu về phòng cháy chữa cháy đối với nhà chung cư mini như sau:

Đối với nhà chung cư mini cao dưới 5 tầng và có khối tích dưới 5.000 m3:

– Có nội quy, biển cấm, biển báo, sơ đồ hoặc biển chỉ dẫn về phòng cháy và chữa cháy, thoát nạn phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

– Có phương án chữa cháy được cấp có thẩm quyền phê duyệt;

– Hệ thống điện, chống sét, chống tĩnh điện, thiết bị sử dụng điện, sinh lửa, sinh nhiệt, việc sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt phải bảo đảm an toàn về phòng cháy và chữa cháy phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an.

– Có hệ thống giao thông, cấp nước, thông tin liên lạc phục vụ chữa cháy, hệ thống báo cháy, chữa cháy, ngăn cháy, ngăn khói, thoát nạn, phương tiện phòng cháy và chữa cháy khác, phương tiện cứu người bảo đảm về số lượng, chất lượng phù hợp với tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

– Có quy định và phân công chức trách, nhiệm vụ phòng cháy và chữa cháy. Người làm nhiệm vụ phòng cháy và chữa cháy phải được huấn luyện, bồi dưỡng nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy theo quy định tại Điều 33 Nghị định 136/2020/NĐ-CP.

*Lưu ý: Đối với nhà chung cư mini 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên ngoài những yêu cầu nêu trên còn phải có Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế và văn bản thẩm duyệt thiết kế (nếu có) và văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy.

Đối với nhà chung cư mini cao từ 5 tầng trở lên hoặc có khối tích từ 5.000 m3 trở lên:

Có nội quy, biển cấm, biển báo, sơ đồ hoặc biển chỉ dẫn về phòng cháy và chữa cháy, thoát nạn phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

– Có lực lượng phòng cháy và chữa cháy cơ sở, chuyên ngành tương ứng với loại hình cơ sở, được huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy và tổ chức sẵn sàng chữa cháy đáp ứng yêu cầu chữa cháy tại chỗ theo quy định, trừ trường hợp quy định tại điểm g khoản 3 Điều 31 Nghị định 136/2020/NĐ-CP;

– Có phương án chữa cháy được cấp có thẩm quyền phê duyệt;

– Hệ thống điện, chống sét, chống tĩnh điện, thiết bị sử dụng điện, sinh lửa, sinh nhiệt, việc sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt phải bảo đảm an toàn về phòng cháy và chữa cháy phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

– Có hệ thống giao thông, cấp nước, thông tin liên lạc phục vụ chữa cháy, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu về phòng cháy, chữa cháy và truyền tin báo sự cố, hệ thống báo cháy, chữa cháy, ngăn cháy, ngăn khói, thoát nạn, phương tiện phòng cháy và chữa cháy khác, phương tiện cứu người bảo đảm về số lượng, chất lượng phù hợp với quy chuẩn, tiêu chuẩn về phòng cháy và chữa cháy hoặc theo quy định của Bộ Công an;

– Có Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế và văn bản thẩm duyệt thiết kế (nếu có) và văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy của cơ quan Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy đối với dự án, công trình thuộc danh mục quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 136/2020/NĐ-CP, trừ các cơ sở quốc phòng hoạt động phục vụ mục đích quân sự và phương tiện giao thông cơ giới có yêu cầu đặc biệt về bảo đảm an toàn phòng cháy và chữa cháy được các cơ sở quốc phòng chế tạo hoặc hoán cải chuyên dùng cho hoạt động quân sự.

Yêu cầu về phòng cháy chữa cháy đối với nhà chung cư mini như thế nào? Chung cư mini có phải xin giấy phép phòng cháy chữa cháy không? (Hình từ internet)

Chung cư mini có phải xin giấy phép phòng cháy chữa cháy không?

Căn cứ tại Phụ lục IV và phụ lục V ban hành kèm Nghị định 136/2020/NĐ-CP, Điều 5 Nghị định 136/2020/NĐ-CP có đề cập đến chung cư mini như sau:

– Nhà chung cư mini cao dưới 05 tầng và có khối tích dưới 5.000 m3; nhà tập thể, nhà ở ký túc xá cao dưới 05 tầng và có tổng khối tích dưới 2.500 m3; nhà hỗn hợp cao dưới 05 tầng và có tổng khối tích dưới 1.500 m3 phải đảm bảo các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.

– Nhà chung cư mini, cao 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; phải có Giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế và văn bản thẩm duyệt thiết kế (nếu có) và văn bản chấp thuận kết quả nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy.

Như vậy, theo quy định trên, chung cư mini dù cao trên 7 tầng hay dưới 5 tầng thì đều phải đảm bảo các điều kiện an toàn về phòng cháy, chữa cháy.

Vi phạm về yêu cầu phòng cháy, chữa cháy bị phạt như thế nào?

Xử phạt vi phạm hành chính:

Căn cứ tại Điều 51 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, quy định về mức xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi vi phạm về yêu cầu phòng cháy, chữa cháy như sau:

– Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng đối với hành vi vi phạm quy định an toàn về phòng cháy và chữa cháy để xảy ra cháy, nổ gây thiệt hại về tài sản dưới 20.000.000 đồng.

– Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm quy định an toàn phòng cháy và chữa cháy để xảy ra cháy, nổ gây thiệt hại về tài sản từ 20.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng.

– Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm quy định an toàn phòng cháy và chữa cháy để xảy ra cháy, nổ gây thiệt hại về tài sản từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng.

– Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau đây:

+ Vi phạm quy định an toàn phòng cháy và chữa cháy để xảy ra cháy, nổ mà gây thiệt hại về tài sản trên 100.000.000 đồng;

+ Vi phạm quy định về phòng cháy và chữa cháy gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 61%;

+ Vi phạm quy định về phòng cháy và chữa cháy gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này dưới 61%.

Ngoài ra, trường hợp vi phạm quy định về phòng cháy và chữa cháy gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 61%; vi phạm quy định về phòng cháy và chữa cháy gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này dưới 61% còn bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh đối với hành vi vi phạm.

Xử lý hình sự:

Căn cứ theo quy định về xử lý hình sự về tội vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy như sau:

Khung 1: Người nào vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy gây thiệt hại cho người khác thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:

– Làm chết người;

– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;

– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%;

– Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.

Khung 2: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 08 năm:

– Làm chết 02 người;

– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%;

– Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.

Khung 3: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 12 năm:

– Làm chết 03 người trở lên;

– Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 03 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 201% trở lên;

– Gây thiệt hại về tài sản 1.500.000.000 đồng trở lên.

Vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy trong trường hợp có khả năng thực tế dẫn đến hậu quả quy định tại một trong các điểm a, b và c khoản 3 Bộ luật Hình sự 2015 được sửa đổi bởi khoản 115 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017 nếu không được ngăn chặn kịp thời, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.

Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Như vậy, người phạm tội vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy có thể bị phạt tù lên đến 12 năm theo quy định.

PCCC cho Xưởng Sản Xuất: Đảm Bảo An Toàn và Phòng Cháy Chữa Cháy Hiệu Quả

An toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong mọi xưởng sản xuất. Việc đảm bảo hệ thống PCCC hoạt động hiệu quả không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho nhân viên và khách hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tầm quan trọng của PCCC cho xưởng sản xuất và các biện pháp cần thực hiện để đảm bảo an toàn.

1. Tầm quan trọng của PCCC cho Xưởng Sản Xuất

Xưởng sản xuất thường chứa nhiều vật liệu dễ cháy và các thiết bị máy móc hoạt động liên tục, tạo ra nguy cơ cháy nổ cao. Do đó, việc có hệ thống PCCC hoạt động hiệu quả là cực kỳ quan trọng. Hệ thống PCCC không chỉ giúp phát hiện và dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng mà còn giúp ngăn ngừa sự cố cháy nổ lan rộng, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng con người.

2. Biện pháp để Đảm Bảo An Toàn PCCC cho Xưởng Sản Xuất

  1. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo rằng hệ thống PCCC trong xưởng sản xuất được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Thường xuyên kiểm tra các bình chữa cháy, cảm biến khói, hệ thống sprinkler và báo động để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
  2. Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về cách sử dụng thiết bị PCCC, cách xử lý tình huống cháy nổ và cách sử dụng các lối thoát an toàn. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên trong xưởng sản xuất đều biết cách ứng phó khi có sự cố.
  3. Xác định và loại bỏ nguy cơ cháy nổ: Kiểm tra xưởng sản xuất để xác định các nguy cơ cháy nổ potenial và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu nguy cơ này. Điều chỉnh lưu trữ vật liệu dễ cháy, duy trì hệ thống điện an toàn và kiểm tra các thiết bị máy móc định kỳ.
  4. Lập kế hoạch và tập trận cháy nổ: Lập kế hoạch cháy nổ chi tiết, bao gồm việc xác định các lối thoát, điểm họp và phương tiện di dời. Thực hiện các cuộc tập trận cháy nổ định kỳ để đảm bảo nhân viên biết cách ứng phó khi có sự cố.

Kết Luận

PCCC cho xưởng sản xuất không chỉ là một yếu tố bắt buộc mà còn là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Việc thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn PCCC sẽ giúp xưởng sản xuất hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc: Thiết kế. thẩm duyệt, thi công và nghiệm thu trọn gói nhiều công trình PCCC. Công ty TNHH Xây Dựng Phòng Cháy Bảo Minh sẽ mang đến cho quý khách hàng những dịch vụ chất lượng và uy tín nhất.

PCCC Bảo Minh đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114| +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
  • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
    • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
    • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
    • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn

Nhà Thầu Thiết Kế, Thi Công trọn gói PCCC tại Hà Nội

Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, việc đầu tư vào hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một yếu tố quan trọng không thể thiếu đối với mọi công trình xây dựng. Đặc biệt, tại thủ đô Hà Nội, nơi có mật độ dân cư đông đúc và các công trình xây dựng cao tầng ngày càng phát triển, việc thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC là vô cùng quan trọng.

Với sự phát triển của ngành xây dựng, các công trình hiện đại ngày càng được ưu tiên tích hợp hệ thống PCCC từ giai đoạn thiết kế ban đầu. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Do đó, việc chọn đơn vị thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC tại Hà Nội là một quyết định đúng đắn và cần thiết.

Công ty PCCC Bảo Minh chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế và thi công hệ thống PCCC tại Hà Nội sẽ đảm bảo tính hiệu quả và an toàn cho công trình của bạn. PCCC Bảo Minh sẽ tư vấn cho bạn về việc lựa chọn các thiết bị PCCC phù hợp, đảm bảo đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và an toàn cần thiết.

Liên hệ tư vấn: 0775888114

Quy trình thiết kế và thi công trọn gói hệ thống PCCC tại Hà Nội thường bao gồm các bước sau:

  1. Đánh giá nhu cầu: Đội ngũ kỹ sư sẽ tiến hành đánh giá nhu cầu về PCCC của công trình, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp.
  2. Thiết kế hệ thống: Sau khi đánh giá nhu cầu, các chuyên gia sẽ lên kế hoạch thiết kế hệ thống PCCC sao cho hiệu quả và tiết kiệm nhất.
  3. Lập dự toán: Dựa trên thiết kế, đội ngũ kỹ sư sẽ lập dự toán chi phí thi công hệ thống PCCC.
  4. Thi công và kiểm tra: Sau khi hoàn thiện thiết kế và dự toán, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành thi công hệ thống PCCC và kiểm tra đảm bảo hoạt động hiệu quả.

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phòng Cháy Bảo Minh

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
  • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
  • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
  • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC
  • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
    • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
    • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn : 0775888114

Thiết kế, thi công PCCC tại Quận Bắc Từ Liêm

Thiết kế và thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một trong những bước quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là các công trình công cộng như tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện, v.v. Trong đó, Quận Bắc Từ Liêm là một trong những khu vực phát triển nhanh chóng tại Hà Nội, với nhiều công trình xây dựng mới đang được triển khai.

Quận Bắc Từ Liêm

Để đảm bảo an toàn cho các công trình tại Quận Bắc Từ Liêm, việc thiết kế và thi công hệ thống PCCC là không thể thiếu. Để có được hệ thống PCCC hiệu quả, cần phải có sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm trong việc thiết kế và thi công. Vì vậy, việc chọn đơn vị thiết kế và thi công PCCC uy tín, chất lượng là điều cực kỳ quan trọng.

Hiện nay, có rất nhiều công ty, đơn vị cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công PCCC tại Quận Bắc Từ Liêm. Tuy nhiên, để chọn được đơn vị phù hợp, cần phải xem xét các yếu tố như kinh nghiệm, uy tín, đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, giá cả hợp lý, v.v.

Với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực thiết kế và thi công PCCC, chúng tôi PCCC Bảo Minh tự hào là đơn vị hàng đầu tại Quận Bắc Từ Liêm. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất cho hệ thống PCCC của họ.

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị thiết kế và thi công PCCC uy tín tại Quận Bắc Từ Liêm, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi sẽ đảm bảo mang lại sự an tâm và hài lòng cho bạn.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
      • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
      • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
      • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
    • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
      • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
      • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
      • Nghiệm thu hệ thống PCCC
    • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
      • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
      • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn

Cháy nổ xe đạp điện, xe máy điện nguyên nhân và cách phòng ngừa

Xe đạp điện và xe máy điện đang được ưa chuộng hơn bao giờ hết. Những thiết bị này cung cấp cho người lái một phương tiện di chuyển với chi phí thấp, tiện dụng hơn và thân thiện với môi trường hơn. Tuy nhiên, nhiều người dùng không biết rằng pin cung cấp năng lượng cho xe đạp điện và xe máy điện cũng được cho là dễ bắt cháy và gây nổ.

Đám cháy từ xe điện

Nguyên nhân cháy nổ xe đạp điện, xe máy điện

Cháy nổ xe đạp điện và xe máy điện chủ yếu liên quan đến thiết bị sạc bị lỗi, cách sạc không đúng cách và mạch điện quá tải. Khi xảy ra cháy pin lithium ở xe đạp điện, xe máy điện, việc kiểm soát đám cháy có thể cực kỳ khó khăn. Đám cháy có thể sinh ra nhiều khói, khí độc và thường cần rất nhiều lượng chất chữa cháy để dập tắt. Ngay cả khi pin lithium dường như đã tắt, pin vẫn có thể cháy trở lại sau vài ngày hoặc thậm chí vài tuần do nhiệt lượng bên trong vẫn còn cao. Các loại pin lithium khi cháy, nổ là rất nguy hiểm, lượng nhiệt phát ra lớn, tác động lớn đến môi trường.

Chất lượng bình ắc quy không đảm bảo: Một số trường hợp cháy nổ trên xe máy điện xuất phát từ bình ắc quy kém chất lượng. Mối nối của bình ắc quy không được cách điện tốt có thể tạo ra hiện tượng phóng điện, gây ra nguy cơ cháy nổ.

Thao tác sạc không đúng cách: Sạc quá lâu, sử dụng nguồn điện không ổn định, hoặc sạc pin/ắc quy quá tải trong thời gian dài có thể tạo ra nhiệt độ cao, dẫn đến nguy cơ cháy nổ.

Bảo quản và sử dụng không đúng cách: Đặt xe máy điện chứa bình ắc quy ở nơi có nhiệt độ hoặc độ ẩm cao có thể gây chập điện, đặc biệt là khi pin/ắc quy không được bảo trì, bảo dưỡng đúng cách.

Một số vụ cháy tiêu biểu

PCCC Bảo Minh mới đây đã đưa tin về vụ cháy xe máy điện khi đang sạc xảy ra vào khoảng 11 giờ 40 phút tối 7/9 tại một ngôi nhà ở phường Cửa Nam, TP Vinh, Nghệ An. Theo camera an ninh ghi lại, chiếc xe máy điện đang được cắm sạc ở tầng 1 thì bất ngờ khói đen bốc ra, sau đó là một ngọn lửa bùng lên mạnh.

Rất may ngay sau đó, chủ nhà kịp phát hiện và dùng bình chữa cháy dập tắt ngọn lửa. Anh Nguyễn Quốc Toàn, chủ nhà cho biết lúc xe cháy cả nhà đang ngủ, nhưng may mắn là anh ở phòng bên cạnh nhìn thấy ánh sáng màu vàng qua cửa sổ nên đã ra kiểm tra và phát hiện vụ việc. Chiếc xe máy điện anh Toàn mua khoảng 2 năm và thường xuyên cắm sạc trong nhà.

Hà Tĩnh: Xe máy điện nổ lớn khi đang sạc trong nhà

Vào lúc 15h30p ngày 6/3/2017, một số người dân phát hiện trong nhà anh Nguyễn Viết An (xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh), bỗng có tiếng nổ lớn, kèm theo đó là lửa khói nghi ngút. Thời điểm đó nhà anh An đang khóa cửa ngoài, không ai có nhà.

Hơn 10 người dân đã vội chạy tới leo tường rào vào trong thì phát hiện chiếc xe máy điện đang sạc trong nhà xe bị nổ bình ắc quy, xe bốc cháy. Người dân đã tắt cầu dao, lấy nước dập lửa, kịp thời khống chế đám cháy. Được biết chiếc xe bị cháy là anh An mua cho con trước đó 1 năm, dùng để đi học hàng ngày. Xe vẫn được cắm sạc thường xuyên mỗi khi không sử dụng đến.

Cách phòng tránh cháy nổ xe điện

Có nhiều nguyên nhân có thể dẫn đến cháy nổ xe đạp điện, xe máy điện nhưng PCCC Bảo Minh xin đưa ra những cách phòng tránh chính sau đây:

  • Mua sản phẩm có kiểm định, đầy đủ tem mác và đạt tiêu chuẩn về chất lượng
  • Sạc pin/ắc quy đúng cách: Thực hiện theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất, bao gồm việc sạc pin khi dung lượng còn khoảng 20% và không sạc quá đêm.
  • Không thay đổi cấu trúc xe: Tránh tự ý thay đổi cấu trúc hoặc lắp thêm phụ kiện không đảm bảo tính tương thích, có thể làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Bảo trì, bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ cho hệ thống pin/ắc quy của xe máy điện để phát hiện và xử lý các vấn đề kịp thời.
  • Không sạc nhiều thiết bị trên 1 ổ điện
  • Không để xe điện ở gần những nơi có nhiệt độ cao

Xử lý khi xe đạp điện, xe máy điện gặp hiện tượng cháy nổ

Rút nguồn điện: Nếu phát hiện cháy nổ khi đang sạc, người dùng nên ngay lập tức rút nguồn điện.

Tháo rời bình ắc quy/pin: Nếu có thể, hãy tháo bình ắc quy/pin ra và đặt vào một nơi cách xa các vật dụng dễ cháy.

Sử dụng bình cứu hỏa: Trang bị trước một bình cứu hỏa chuyên dụng để dập tắt lửa nhanh chóng và hạn chế đám cháy lan rộng.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

5 bước cần làm ngay để sống sót khỏi đám cháy

Thực tế cho thấy, có rất nhiều trường hợp khi xảy ra các đám cháy lớn ở nhà ở, chung cư, quán karaoke,… đã khiến nhiều người thiệt mạng bởi không nắm vững kiến thức về những kĩ năng xử lý ban đầu và thoát hiểm cơ bản trong đám cháy. Chính vì vậy, người dân cần trang bị cho mình những kiến thức cần thiết để đảm bảo an toàn tính mạng cho bản thân và gia đình khi có sự cố xảy ra. PCCC Bảo Minh xin gửi đến mọi người quy trình 5 bước cần làm để sống sót khỏi đám cháy, nổ xảy ra và kỹ năng thoát hiểm khi xảy ra cháy, nổ.

” Khi có hỏa hoạn, ngọn lửa không đáng sợ bằng khói, vì thế nhanh chóng di chuyển đến nơi an toàn bằng cách cúi khom người hoặc bò sát tường”. Theo Cục CSPCCC và CNCH.

Bước 1: Xác định vị trí đám cháy

Khi có đám cháy xảy ra, đầu tiên ngắt cầu dao để ngăn đám cháy bùng phát. Sau đó cố gắng dập lửa bằng bình chữa cháy hoặc dập tắt ngọn lửa.

Tâm lý thông thường khi lửa xuất hiện chúng ta cố gắng dập nó, nhưng đừng tốn quá nhiều thời gian vào việc đó, vì cả căn phòng có thể bị nhấn chìm hoàn toàn trong lửa chỉ trong hai phút.

“Nếu không kiểm soát được đám cháy sau khoảng một đến 1,5 phút thì cần lập tức tìm cách thoát thân”, chuyên gia Cục CSPCCC và CNCH nói.

Bước 2: Nhanh chóng tìm lối thoát hiểm gần nhất

Thông thường, các lối thoát ở nhà độc lập hoặc liền kề là lối ra cửa chính, cửa sổ, ban công và lối lên trên sân thượng hoặc mái nhà để thoát sang nhà liền kề.

Lối thoát ở chung cư là thang bộ. Khi cháy, hệ thống thoát hiểm sẽ được kích hoạt, hãy di chuyển theo đèn báo hoặc loa. Trong trường hợp không có chỉ dẫn, hãy nhanh chóng định hình vị trí thang thoát hiểm gần nhất và di chuyển đến đó.

Theo quy chuẩn hiện nay, mỗi chung cư cao tầng đều có ít nhất hai lối cầu thang bộ thoát nạn. Tuy nhiên, nhiều nơi chèn cửa lại để tiện di chuyển, làm cho khói độc tràn vào thang thoát hiểm, gây nguy hiểm cho việc thoát nạn.

Trong trường hợp nhà có lồng sắt bảo vệ phía ngoài cần có ô cửa để thoát sang nhà bên cạnh khi xảy ra hỏa hoạn. Nếu không có sẵn các cửa thoát hiểm hãy chuẩn bị sẵn búa, rìu để bẻ gãy thanh sắt khi cần thiết.

Bước 3: Khói mới là mối nguy hiểm lớn nhất

Đây là nguyên nhân chính làm nhiều người chết nhất. Khói từ đám cháy rất độc, nạn nhân bất tỉnh rất nhanh, trong khi rất lâu sau đó ngọn lửa mới cháy đến. Chính vì thế, khi di chuyển cần cúi khom hoặc bò sát mặt sàn vì khói độc sẽ ở trên cao.

Nếu có đủ thời gian, hãy dùng khăn, áo, khẩu trang nhúng ướt để che mũi miệng, ngăn độc, nhưng cũng nên nhớ nếu có đủ thời gian mới làm. Và dù có che bằng khăn ướt vẫn phải thoát ra bằng cách khom người, bò“, chuyên gia Cục CSPCCC và CNCH hướng dẫn.

Trong trường hợp bị lửa bén vào áo quần bạn đang mặc: Đừng chạy, nằm xuống rồi lăn qua lăn lại để dập lửa rồi tiếp tục bò ra ngoài.

Bước 4: Kiểm các các cánh cửa trước khi mở

Khi mở cửa cần đặt tay lên cửa, kiểm tra nhiệt độ. Khi mở hãy tránh mặt, tránh người sang một bên phòng lửa tạt. Nếu nhiệt độ quá cao, tuyệt đối không mở và tìm lối khác.

Bước 5: Nếu không thể đi đến lối thoát nạn

Hãy đưa cả nhà vào một phòng, đóng kín cửa hướng có khói lửa rồi dùng băng dính dán khe hở. Song song, thấm ướt khăn, giẻ, thậm chí là quần áo để bịt khe cửa, tưới nước vào cửa, hoặc cả nền nhà.

Di chuyển ra ban công không có khói. Dùng đèn pin, đồ sáng màu phát tín hiệu kêu cứu. Tuyệt đối không nên nấp dưới gầm giường hoặc phòng, tủ để đồ, nhà tắm. Hãy nằm sát sàn trong tư thế chờ đợi giải cứu. Trang bị nhiều khăn ướt bên cạnh và gọi điện thoại cho người bên ngoài nhờ hỗ trợ.

Cần nhấn mạnh có rất ít thời gian để ứng phó trong tình huống cháy nhà, vì vậy điều quan trọng là phải có kế hoạch về những việc cần làm khi hỏa hoạn xảy ra và đảm bảo mọi thành viên trong nhà đều biết. Một khi thoát ra cần phải có một điểm tập trung an toàn để mọi thành viên gặp nhau. Hơn nữa hỏa hoạn thường lớn khi xảy ra vào ban đêm. Khi đó trời tối và ngắt điện nên bạn cần cố gắng nhắm mắt và thực hành trước.

Đặc biệt là phải làm theo quy tắc 4 “Không”

  1. Không cố tìm vật có giá trị
  2. Không dùng thang máy
  3. Không dùng nước dập đám cháy do điện hoặc xăng dầu gây ra
  4. Không quay lại khu vực đám cháy khi đã thoát nạn thành công

Trên đây là thông tin PCCC Bảo Minh cung cấp để giúp mọi người nắm được thông tin để thoát nạn khi có đám cháy xảy ra. Cần tư vấn thiết kế, thẩm duyệt, thi công lắp đặt hệ thông PCCC xin liên hệ:

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

Xử lý vi phạm về PCCC và những điều bạn cần biết để tránh bị xử phạt

Xử lý vi phạm về PCCC và những điều bạn cần biết để tránh bị xử phạt

Phòng cháy chữa cháy là vấn đề luôn được Chính phủ, các Cơ quan Nhà nước và báo, đài thường xuyên tuyên truyền, cảnh báo từng cá nhân, cơ quan, tổ chức nghiêm chỉnh và nâng cao trách nhiệm trong công tác PCCC nhưng theo sau đó cũng có nhiều cá nhân, tổ chức vẫn còn lơ là chủ quan trong an toàn PCCC. Thời gian vừa qua, đã có rất nhiều vụ cháy nổ đáng tiếng xảy ra như vụ cháy căn chung cư mini 9 tầng xảy ra đêm ngày 12/9/2023 tại quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội khiến 56 người chết, 37 người bị thương. Gần đây nhất, vào đầu năm 2024 xảy ra vụ cháy nhà ở Hàng Lược khiến 3 người tử vong trong đó có cả trẻ nhỏ đầy thương tâm.

Hậu quả của những vụ hỏa hoạn, cháy nổ hầu hết là cực kỳ nghiêm trọng và gây tổn thất rất lớn đến tài sản, sức khỏe và tính mạng của người dân. Hầu hết phần lớn nguyên nhân cháy là do những vi phạm về PCCC của một số các cá nhân, tổ chức không đảm bảo được đúng quy định của pháp luật về PCCC, một số hộ kinh doanh, tổ chức hoạt động kinh doanh khi không đạt đủ điều kiện về PCCC đối với những ngành nghề kinh doanh bắt buộc phải xin cấp phép PCCC; hoặc trong sinh hoạt hàng ngày, một số người dân còn bất cẩn, thiếu trách nhiệm trong việc bảo đảm phòng cháy ví dụ như dùng máy cắt, hàn điện không che chắn cẩn thận làm tia lửa điện bắn vào những vật dễ bốc cháy, sử dụng đồ dùng điện để nấu ăn, cắm nước, sạc điện thoại, máy tính nhưng quên tắt thiết bị dẫn đến chạm chập cháy, nổ, hoặc đốt vàng mã khiến tàn bay vào những vật dễ bén cháy…vv.

Luật Phòng cháy và chữa cháy hiện hành quy định người nào có hành vi vi phạm các quy định của Luật Phòng cháy và chữa cháy thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử phạt hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự, nếu gây thiệt hại thì phải bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật. Vậy những hành vi vi phạm về PCCC này được pháp luật xử lý như thế nào? Cùng PCCC bảo Minh tìm hiểu.

Xử lý hành chính vi phạm về PCCC

Căn cứ Điều 51 Nghị định 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021 của Chính phủ quy định về xử lý hành vi vi phạm trong việc để xảy ra cháy, nổ như sau:

  • Hành vi vi phạm quy định an toàn phòng cháy và chữa cháy nổ gây thiệt hại về tài sản dưới 20 triệu đồng thì bị phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 100 nghìn đồng đến 300 nghìn đồng.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 20 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng, thì bị phạt tiền từ 1 triệu đồng đến 3 triệu đồng.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 50 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng, thì bị phạt tiền từ 3 triệu đồng đến 5 triệu đồng.
  • Trường hợp gây thiệt hại một trong các hậu quả: (i) Thiệt hại về tài sản trên 100 triệu đồng; (ii) Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 61%; (iii) Gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổn tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này dưới 61%, thì bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng. 
  • Ngoài ra, người vi phạm còn phải chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh đối với các trường hợp gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe của người khác để khắc phục hậu quả. 

Đối với những hành vi vi phạm về an toàn phòng cháy và chữa cháy để xảy ra hậu quả gây tổn thất và thiệt hại nặng nề hơn thì có thể phải chịu trách nhiệm hình sự. 

Xử lý hình sự vi phạm về PCCC

Điều 313 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 quy định về Tội vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy. Theo đó, hành vi vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy gây thiệt hại cho người khác thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự như sau:

  • Điều 313 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 quy định về Tội vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy. Theo đó, hành vi vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy gây thiệt hại cho người khác thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự như sau:
    1. – Làm chết người
    2. – Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 01 người mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên
    3. – Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 61% đến 121%
    4. – Gây thiệt hại về tài sản từ 100 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
  • Phạt tù từ 05 năm đến 08 năm khi thuộc các trường hợp sau:
    1. – Làm chết 02 người;
    2. – Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 02 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này từ 122% đến 200%;
    3. – Gây thiệt hại về tài sản từ 500 triệu đồng đến dưới 1,5 tỷ đồng.
  • Phạt tù từ 07 năm đến 12 năm khi thuộc các trường hợp sau:
    1. – Làm chết 03 người trở lên;
    2. – Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của 03 người trở lên mà tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể của những người này 201% trở lên;
    3. – Gây thiệt hại về tài sản 1,5 tỷ đồng trở lên.

Đối với trường hợp vi phạm các quy định về phòng cháy chữa cháy trong trường hợp có khả năng thực tế dẫn đến hậu quả được nêu trên nếu không được ngăn chặn kịp thời, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 01 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
Ngoài các hình phạt nêu trên thì người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Trên thực tế, cơ quan tiến hành tố tụng đã giải quyết rất nhiều vụ vi phạm về PCCC. Ví dụ gần đây nhất, ngày 07/8/2023, Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội đưa ra xét xử vụ án “vi phạm quy định về phòng cháy chữa cháy” liên quan đến vụ cháy quán karaoke ISIS ở phố Quan Hoa, quận Cầu Giấy vào ngày 01/8/2022 khiến 3 chiến sĩ Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy hy sinh. Do bị cáo Phạm Duy Hùng – chủ cơ sở quán karaoke ISIS đã có những vi phạm về phòng cháy chữa cháy như kinh doanh khi chưa được cấp phép về PCCC, hậu quả của vụ cháy xảy ra khiến 3 chiến sĩ hy sinh, do đó Viện kiểm sát đề nghị truy tố theo khoản 3 Điều 313 Bộ luật Hình sự với khung hình phạt từ 7 đến 12 năm tù. Kết quả cuối phiên, Hội đồng xét xử tuyên Bị cáo lãnh mức án 10 năm tù về tội vi phạm quy định về phòng cháy, chữa cháy. Về trách nhiệm dân sự, Bị cáo Hùng phải bồi thường thiệt hại mỗi gia đình của 3 chiến sĩ 230 triệu đồng, phải cấp dưỡng cho mẹ và các con của một trong 3 chiến sĩ hàng tháng.

Đây là một ví dụ cụ thể về trách nhiệm pháp lý của người vi phạm về phòng cháy, chữa cháy. Trên thực tế còn rất nhiều những vụ khác thương tâm, người vi phạm còn phải chịu trách nhiệm nặng nề hơn rất nhiều. 

Trách nhiệm của người dân, các cá nhân, cơ quan và tổ chức để tránh vi phạm về PCCC

Công tác PCCC không phải của riêng ai, mà là trách nhiệm và nhiệm vụ của toàn dân. Do đó, để hạn chế những hậu quả đáng tiếc xảy ra, mọi cá nhân, tổ chức, cơ quan cần có trách nhiệm nâng cao tinh thần chủ động phòng cháy, chữa cháy như:

  • Cơ quan có thẩm quyền thường xuyên tuyên truyền, phổ biến kiến thức về phòng cháy và chữa cháy cho người dân và các cơ quan, tổ chức. 
  • Chủ động tìm hiểu các quy định về phòng cháy và chữa cháy, học hỏi kiến thức, kỹ năng cơ bản về phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ; tích cực tham gia các buổi tuyên truyền, huấn luyện về phòng cháy chữa cháy do cơ quan Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy, địa phương tổ chức.
  • Thường xuyên tự kiểm tra để kịp thời phát hiện và khắc phục ngay những nguyên nhân, nguy cơ gây cháy, nổ trong phạm vi quản lý của mình; trang bị các phương tiện phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ tại chỗ.
  • Phổ biến, đôn đốc, nhắc nhở thành viên trong gia đình, người lao động và mọi người xung quanh thực hiện các quy định của pháp luật về PCCC.
  • Quản lý chặt chẽ nguồn lửa, nguồn nhiệt, nguồn điện: đun nấu, thắp hương thờ cúng, đốt vàng mã,…; phải ngắt các thiết bị điện khi không sử dụng; sử dụng vật chống cháy che chắn khi thực hiện các công việc như hàn, cắt; không đốt vàng mã ở trong nhà, cửa hàng kinh doanh, dịch vụ, vỉa hè, nơi tập trung đông người và phương tiện tham gia giao thông qua lại, nên sử dụng các dụng cụ chất liệu không cháy như kim loại, sành sứ, có nắp đạy kín để tránh tàn lửa bay ra và phải chờ vàng mã cháy hết, dùng nước vẩy tro để lửa tắt hoàn toàn. 
  • Thực hiện nghiêm chỉnh các điều kiện an toàn về PCCC theo quy định của Luật Phòng cháy và chữa cháy.

PCCC Bảo Minh đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-775888114 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
  • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
    • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
    • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
    • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
  • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
    • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
    • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
    • Nghiệm thu hệ thống PCCC

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Liên hệ Tư Vấn

Đầu năm 2024 xảy ra hơn 200 vụ cháy nghiêm trọng, Công An Hà Nội khuyến cáo đặc biệt

1 tháng đầu năm 2024 Hà Nội xảy ra gần 200 vụ cháy nghiêm trọng

Hiện trường vụ cháy trên phố Hàng Lược khiến 3 người tử vong.

Trên địa bàn thành phố Hà Nội thời gian vừa qua liên tiếp xảy các vụ ra cháy gây thiệt hại nghiêm trọng về người, tài sản. Công an TP Hà Nội khuyến cáo người dân cần nâng cao ý thức đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC).

Theo thống kê của Công an TP Hà Nội, chỉ trong tháng 1/2024, trên địa bàn Thủ đô đã xảy ra 194 vụ cháy, sự cố gây cháy, trong đó số vụ cháy xảy ra tập trung nhiều đối với loại hình nhà ở riêng lẻ, nhà ở kết hợp sản xuất kinh doanh vẫn chiếm tỷ lệ cao (87/194 vụ ~ 44,8% tổng số vụ cháy, sự cố gây cháy).

Mới đây nhất là vụ cháy xảy ra ngày 15/1/2024 tại nhà ở kết hợp kinh doanh, số 4 Hàng Lược, Hàng Mã, Hoàn Kiếm làm 4 người thương vong. Trước đó, trong năm 2023 toàn Thành phố cũng liên tiếp xảy ra 3 vụ cháy gây thiệt hại nghiêm trọng về người đối với loại hình này: vụ cháy ngày 13/5/2023 tại số 24 Thành Công, Quang Trung, Hà Đông làm 4 người chết; vụ cháy ngày 8/7/2023 tại số 12 Thổ Quan, Đống Đa, làm 3 người chết; vụ cháy ngày 19/7/2023 tại nhà ở kết hợp kinh doanh xe đạp, xe máy điện Ánh Dương tại Yên Khê, Hoài Đức làm 3 người chết.

Đặc điểm của những vụ cháy nghiệm trọng gần đây

Đặc điểm chung đáng chú ý các vụ cháy làm chết người nêu trên đều xảy ra vào đêm khuya và rạng sáng, khi các gia đình đang ngủ say. Việc thiếu các phương tiện, thiết bị cảnh báo cháy sớm ngay từ ban đầu khi đám cháy mới phát sinh là một trong những nguyên nhân các thành viên trong gia đình không phát hiện có cháy kịp thời, khói khí độc theo trục thang bộ tòa nhà, kèm theo ngọn lửa bùng phát và lan truyền nhanh lên các tầng nhà trong thời gian rất ngắn. Khi con người phát hiện ra cháy đã muộn, gây tâm lý hoảng loạn, không còn khả năng kiểm soát tình hình cũng như thoát nạn dẫn đến hậu quả đáng tiếc xảy ra.

Công an Hà Nội nhận định, một trong những nguyên nhân dẫn đến chết người trong các vụ cháy nêu trên là yếu tố liên quan đến đặc điểm kiến trúc của các hộ gia đình, hộ gia đình kết hợp sản xuất kinh doanh đều dạng nhà ống, mặt tiền nhỏ hẹp, thang bộ bên trong nhà để hở, không có biện pháp ngăn cháy, ngăn khói lan truyền giữa khu vực sản xuất, kinh doanh, khu vực để hàng hóa dễ cháy với không gian sinh hoạt của gia đình.

Những việc cần làm ngay để ngăn chặn những vụ cháy nghiêm trọng xảy ra

Để đảm bảo an toàn PCCC trước, trong dịp Tết Nguyên đán 2024, Công an TP Hà Nội khuyến cáo một số nội dung cần thực hiện ngay:

Đối với cơ sở sản xuất kinh doanh: Người đứng đầu cần quan tâm tổ chức công tác tuyên truyền, nhắc nhở cán bộ công nhân viên và người lao động chấp hành nghiêm nội quy, quy định PCCC; tăng cường công tác tự kiểm tra, kịp thời khắc phục những thiếu sót có thể phát sinh cháy, nổ; sắp xếp nguyên vật liệu, hàng hóa cách xa nguồn lửa, nguồn nhiệt; bảo đảm các điều kiện để lực lượng chữa cháy tại chỗ hoạt động hiệu quả; tổ chức các ca trực trong quá trình sản xuất và ngoài giờ hành chính để kịp thời phát hiện và dập tắt cháy ngay khi mới phát sinh, không để xảy ra cháy lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng.

Đối với các khu dân cư: UBND quận, huyện, thị xã, xã, phường, thị trấn cần xây dựng và duy trì hoạt động của lực lượng dân phòng và các mô hình “Tổ liên gia an toàn PCCC”, “Điểm chữa cháy công cộng”; xây dựng phương án chữa cháy và tổ chức cho đội dân phòng thực tập giải quyết các tình huống giả định cháy sát thực tế; phát huy thực sự có hiệu quả phương châm “bốn tại chỗ”.

Đối với hộ gia đình: Có giải pháp ngăn cháy lan theo cầu thang bộ bên trong nhà với các khu vực có công năng khác; thường xuyên kiểm tra hệ thống điện, các thiết bị điện, bếp đun nấu, nơi thờ cúng để kịp thời khắc phục những nguy cơ gây cháy; tắt nguồn lửa và ngắt các thiết bị điện khi không sử dụng; cẩn trọng trong việc thắp hương, đốt vàng mã. Khuyến cáo, kiến nghị các hộ gia đình, hộ gia đình kết hợp sản xuất kinh doanh trang bị, lắp đặt hệ thống báo cháy tự động để kịp thời báo cháy, cảnh báo cho con người thoát nạn ngay từ thời điểm ban đầu khi đám cháy mới phát sinh.

Đơn vị thi công PCCC chuyên nghiệp, uy tín tại Hà Nội

  • Thông tin công ty:
  • Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh
  • Văn phòng: tầng 11 tòa nhà Veam, Võ Chí Công, Tây Hồ, Hà Nội
  • +84-982222610 | +84-913168088
  • phongchaybmc@gmail.com
  • www.phongchaybmc.com

BMC FP cung cấp đa dạng các Dịch vụ, sản phẩm trong lĩnh vực PCCC. Chúng tôi chuyên thiết kế, cung cấp, lắp đặt, bảo trì, thử nghiệm và vận hành PCCC ở nhiều cơ sở khác nhau như các tòa nhà thương mại và công nghiệp, văn phòng, cơ quan chính phủ, khu dân cư và các địa điểm công cộng khác. Tại BMC, chúng tôi có đầy đủ giấy phép được cơ quan có thẩm quyền cấp. Có đủ năng lực thực hiện dự án đảm bảo nhu cầu đa dạng của khách hàng. Những dịch vụ chính của chúng tôi bao gồm:

  • Tư vấn về lĩnh vực PCCC
    • Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, Huấn luyện nghiệp vụ PCCC
    • Tư vấn dự toán, thẩm duyệt thiết kế, tư vấn kiểm tra về PCCC
    • Thi công PCCC & các hạng mục khác liên quan
      • Thi công hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống thoát nạn
      • Thi công hệ thống tăng áp, hút khói, chống sét, cơ điện
      • Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
    • Kiểm tra thẩm duyệt nghiệm  thu
      • Thẩm duyệt thiết kế về PCCC
      • Kiểm định trang thiết bị, vật tư PCCC
      • Nghiệm thu hệ thống PCCC
    • Kinh doanh thiết bị, phương tiện PCCC
      • Cung cấp trang thiết bị báo cháy, chữa cháy, thoát nạn, thoát hiểm,…
      • Kinh doanh thiết bị báo động, kiểm soát an ninh, CCTV,…

Tại BMC Bộ phận thi công lắp đặt và bảo trì PCCC được trang bị kỹ năng chuyên môn tốt, các kỹ sư giàu kinh nghiệm và rất thành thạo chuyên môn. Đội ngũ lắp đặt của chúng tôi là thợ bậc cao và được đào tạo bài bản và từng có kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án khác nhau.

Chiều cao PCCC Là gì (Phòng cháy chữa cháy)

Điều 1.4.9 QCVN 06:2022 Chiều cao PCCC là gì?

Chiều cao PCCC của nhà (không tính tầng kỹ thuật trên cùng) được xác định như sau:

– Bằng khoảng cách lớn nhất tính từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép dưới của lỗ cửa (cửa sổ) mở trên tường ngoài của tầng trên cùng;

– Bằng một nửa tổng khoảng cách tính từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mặt sàn và đến trần của tầng trên cùng – khi không có lỗ cửa (cửa sổ).

CHÚ THÍCH 1: Khi mái nhà được khai thác sử dụng thì chiều cao PCCC của nhà được xác định bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên tường bao của mái.
CHÚ THÍCH 2: Khi xác định chiều cao PCCC thì mái nhà không được tính là có khai thác sử dụng nếu con người không có mặt thường xuyên trên mái.
CHÚ THÍCH 3: Khi có ban công (lô gia) hoặc kết cấu bao che (lan can) cửa sổ thì chiều cao PCCC được tính bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên của kết cấu bao che (lan can).
CHÚ THÍCH 4: Trong trường hợp các mặt đường tiếp cận nhà có cao độ khác nhau thì nhà có thể có các chiều cao PCCC khác nhau tùy thuộc vào phương án thiết kế an toàn cháy cụ thể. ( Bổ sung theo Thông tư 09/2023/TT-BXD có hiệu lực từ ngày 01/12/2023)
Xác định chiều cao PCCC
Xác định chiều cao PCCC

Điều 1.4.9 QCVN 06:2022

Chiều cao PCCC được xác định như thế nào?

Theo quy định của Điều 1.4.9 của QCVN 06:2022, chiều cao PCCC của nhà (không tính tầng kỹ thuật trên cùng) được xác định dựa trên hai phương pháp sau:

  1. Bằng khoảng cách lớn nhất tính từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép dưới của lỗ cửa (cửa sổ) mở trên tường ngoài của tầng trên cùng.
  2. Bằng một nửa tổng khoảng cách tính từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mặt sàn và đến trần của tầng trên cùng – khi không có lỗ cửa (cửa sổ).

Cách tính chiều cao PCCC theo Quy chuẩn QCVN 06:2022

Khi xác định chiều cao PCCC, cần lưu ý các điều khoản sau:

  • Khi mái nhà được khai thác sử dụng, chiều cao PCCC của nhà được xác định bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên tường bao của mái.
  • Mái nhà không được tính là có khai thác sử dụng nếu con người không có mặt thường xuyên trên mái.
  • Khi có ban công (lô gia) hoặc kết cấu bao che (lan can) cửa sổ, chiều cao PCCC được tính bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên của kết cấu bao che (lan can).
Ví dụ xác định chiều cao PCCC
Ví dụ xác định chiều cao PCCC

Chiều cao PCCC của nhà và công trình là gì

Chiều cao PCCC của nhà được xác định như thế nào?

Chiều cao PCCC của nhà được xác định theo quy định của Điều 1.4.9 QCVN 06:2022 như đã nêu ở phần trước.

Ý nghĩa Chiều cao PCCC khi mái nhà được khai thác sử dụng

Khi mái nhà được sử dụng làm không gian sinh hoạt, chiều cao PCCC của nhà được xác định bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên tường bao của mái.

Mái nhà không được tính là có khai thác sử dụng khi nào?

Mái nhà không được tính là có khai thác sử dụng theo quy định khi con người không có mặt thường xuyên trên mái, đảm bảo an toàn trong trường hợp phòng cháy chữa cháy.

Chiều cao PCCC khi có ban công hoặc kết cấu bao che

Khi có ban công (lô gia) hoặc kết cấu bao che (lan can) cửa sổ, chiều cao PCCC được tính bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên của kết cấu bao che (lan can).

Chiều cao PCCC của công trình áp dụng quy định tiêu chuẩn quy chuẩn phù hợp
Chiều cao PCCC của công trình áp dụng quy định tiêu chuẩn quy chuẩn phù hợp

Kết luận Chiều cao PCCC là gì

Tầm quan trọng của việc xác định chiều cao PCCC

Việc xác định chiều cao PCCC đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy cho các công trình xây dựng. Quy định chiều cao PCCC giúp ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản của cư dân cũng như người lao động trong công trình.

+ Khi mái nhà được khai thác sử dụng thì chiều cao PCCC của nhà được xác định bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên tường bao của mái. Mái nhà được khai thác sử dụng là mái nhà có sự có mặt thường xuyên của con người (không ít hơn 2 giờ liên tục hoặc tổng thời gian không ít hơn 6 giờ trong vòng một ngày đêm);
+ Khi xác định chiều cao PCCC thì mái nhà không được tính là có khai thác sử dụng nếu con người không có mặt thường xuyên trên mái;
+ Khi có ban công (lô gia) hoặc kết cấu bao che (lan can) cửa sổ thì chiều cao PCCC được tính bằng khoảng cách lớn nhất từ mặt đường cho xe chữa cháy tiếp cận đến mép trên của kết cấu bao che (lan can).

Đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy

Việc tuân thủ quy định về chiều cao PCCC không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng công trình mà còn giúp tăng cường khả năng chữa cháy và cứu nạn trong trường hợp xảy ra sự cố. Điều này góp phần quan trọng trong việc duy trì an ninh, an toàn phòng cháy chữa cháy cho cộng đồng và xã hội.

Với những quy định cụ thể về chiều cao PCCC như đã nói ở trên, việc thiết kế và xây dựng công trình theo đúng quy chuẩn sẽ mang lại hiệu quả cao trong việc đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.

CÔNG NGHỆ CHỮA CHÁY PIN TRÊN XE Ô TÔ ĐIỆN

Công nghệ chữa cháy và cải tiến an toàn cho pin xe ô tô điện đang trở thành một lĩnh vực nghiên cứu và phát triển quan trọng. Dưới đây là một số tiến bộ đáng chú ý trong lĩnh vực này:

1. CÔNG NGHỆ CHỮA CHÁY PIN TRÊN XE Ô TÔ ĐIỆN

Hệ Thống Quản Lý Nhiệt và Vật Liệu Chống Cháy

  • Hệ thống quản lý nhiệt: Xe điện hiện nay được trang bị hệ thống quản lý nhiệt tinh vi, giúp giảm đáng kể nguy cơ hỏa hoạn, đặc biệt ở các gara tầng hầm.
  • Vật liệu mới: Các nhà nghiên cứu đã phát triển vật liệu điện cực mới có tính ổn định hơn ở nhiệt độ cao, giảm nguy cơ thoát nhiệt và cháy nổ. Ví dụ, cực dương làm bằng silicon thay thế cho loại làm bằng than chì truyền thống, giúp pin lưu trữ nhiều năng lượng hơn

Cải Tiến Trong Công Nghệ Pin

  • Công nghệ mới phát triển: Các nhà khoa học tại Đại học Maryland đang nghiên cứu để ngăn chặn sự tăng trưởng dendrite trong lithium, một vấn đề gây ra sự thoát nhiệt và nguy cơ cháy nổ.
  • Pin thể rắn: Loại pin này đang được phát triển để tăng khả năng lưu trữ năng lượng và giảm nguy cơ cháy nổ

An Toàn Và Quy Định

  • Quy định an toàn: Các nhà sản xuất xe điện phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt từ các cơ quan quản lý và chính phủ, bao gồm hiệu suất, mức độ an toàn, và độ bền của pin.
  • Quy định kỹ thuật toàn cầu của Liên Hợp Quốc về an toàn xe điện: Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng, đảm bảo các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.

Các Thách Thức Và Nhu Cầu Cải Tiến

  • Quản lý chất lượng và tăng hiệu suất: Ngành pin xe điện đang đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát chất lượng và tăng hiệu suất để đáp ứng nhu cầu pin ngày càng tăng.
  • Tăng trưởng mạnh và chuỗi cung ứng: Sự tăng trưởng mạnh của ngành có thể dẫn đến vấn đề về kiểm soát chất lượng trong chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu thô, hóa chất cho đến pin và linh kiện ô tô.
chữa cháy pin oto điện
chữa cháy pin oto điện

2. CÔNG NGHỆ CHỮA CHÁY PIN TRÊN XE Ô TÔ ĐIỆN TẠI MỸ

Theo Cơ quan an toàn giao thông quốc gia Mỹ National Highway Traffic Safety Administration (NHTSA) thì từ tháng 08/2012 đã bắt đầu nghiên cứu về nguy cơ cháy nổ của pin Lithium-ion trong xe điện thông qua 2 trường hợp: pin điện cao áp có bị cháy khi đang được sạc và khi gặp tai nạn giao thông. Qua đó, tháng 10/2017, kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng: sự đánh lửa của các dung môi điện phân dễ cháy được sử dụng trong hệ thống pin Li-ion được dự đoán là bằng hoặc ít hơn so với nhiên liệu xăng hoặc dầu diesel. Do đó, pin ô tô điện Li-ion sẽ ít gây cháy nổ hơn do lượng dung môi dễ cháy được giải phóng và đốt cháy trong tình huống hỏng hóc là rất nhỏ.

 Bên cạnh đó, xe ô tô điện có khả năng bắt lửa ít hơn 500% so với xe động cơ đốt trong, nên có thể hạn chế nguy cơ cháy nổ hơn. Đặc điểm này đã được chứng minh thông qua dữ liệu do Air Quality New thu được từ Freedom of Information (FOI) qua các năm:

– Năm 2019, đội cứu hỏa thủ đô Luân Đôn đã xử lý 54 vụ cháy xe điện so với 1898 vụ cháy xăng và dầu diesel.

– Năm 2020, đội cứu hỏa phải xử lý 1021 vụ cháy xăng dầu, trong khi đó cháy xe điện xảy ra khoảng 27 vụ.

Về cơ bản, xe ô tô điện có độ an toàn cao và chỉ xuất hiện nguy cơ cháy nổ khi pin Lithium-ion bị hỏng hoặc gặp sự cố va chạm nặng. Người điều khiển cần nắm rõ nguyên nhân gây ra cháy nổ và các biện pháp phòng chống cháy nổ ô tô điện để quá trình sử dụng hiệu quả nhất.

Nguyên nhân dẫn đến cháy nổ xe ô tô điện

Có 2 nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng cháy nổ ô tô điện là:

Các vấn đề ngoại cảnh do thời tiết, va chạm giao thông: Pin Lithium-ion có thể lưu trữ một lượng năng lượng khổng lồ trong một khoảng không gian rất nhỏ. Nếu pin tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc xe gặp phải sự cố giao thông có thể dẫn đến đoản mạch. Lượng nhiệt được tạo ra khi dòng điện đi qua nhưng không thể thoát kịp dẫn đến nhiệt sinh ngày càng nhiều, làm cho pin bắt lửa và gây ra cháy nổ. Hoặc khi va chạm giao thông, pin Lithium-ion có thể bị vỡ và thoát nhiệt gây ra tình trạng cháy nổ.

Các rủi ro liên quan đến chất lượng pin, hệ thống điện ô tô: trường hợp pin bị hỏng, pin kém chất lượng hoặc các bộ phận bị mài mòn và bị lỗi nhưng vẫn sử dụng có thể dẫn đến cháy nổ về sau (kể cả khi xe không hoạt động). Ngoài ra, hệ thống điện trên xe ô tô hoạt động ở điện áp cao, xe bắt lửa nhưng không có cảnh báo mặc dù xe đã tắt và được cách ly điện.

Giải pháp về phòng cháy chữa cháy đối với pin trên xe ô tô điện

Giải pháp về công tác phòng ngừa

Về vấn đề này, các nhà sản xuất xe ôto điện và của các chuyên gia NHTSA có ý kiến như sau:

Giáo sư Paul Christensen cho rằng: để chống phát sinh cháy nổ trên ô tô điện, người điều khiển nên tăng cường sự hiểu biết nhằm tránh và giảm thiểu rủi ro theo cách tốt nhất có thể. Cụ thể:

– Người lái xe nên tắt hệ thống điện áp cao bằng cách thủ công thay vì chờ đợi hệ thống tự động tắt. Đây là việc làm cần thiết phải thực hiện nhằm phòng ngừa phát sinh cháy nổ khi xe gặp sự cố. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng ô tô điện, tốt hơn hết người điều khiển nên đọc kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất để nắm rõ cách xử lý khi xe bị hư hỏng hoặc gặp tai nạn.

– Trên xe cần được tích hợp sẵn hệ thống chăn chữa cháy nhằm kiểm soát sự lây lan của ngọn lửa. Ngoài ra, các vật liệu được dùng trong chăn chữa cháy có thể chủ động tích hợp vào hệ thống đẩy pin để ngăn chặn sự lan truyền nếu pin bị hỏng. Người điều khiển cũng nên kiểm tra hệ thống điện trên ô tô một cách thường xuyên nhằm hạn chế tình trạng chập điện gây cháy nổ khi xe đang vận hành.

Giải pháp trong công tác chữa cháy

Ứng dụng hệ thống phun sương nước áp suất cao đang được đánh giá là giải pháp ưu việt nhất nhất vì khả năng dễ di chuyển môi trường oxy, giảm nguy cơ đám cháy lan rộng và bùng phát trở lại nhằm:

+ Triển khai nhanh trong khoảng thời gian ngắn, khi phương tiện đang cháy.

+ Kích hoạt hệ thống từ khoảng cách an toàn.

+ Chữa cháy hiệu quả bằng nguyên lý làm mát các mô-đun và tế bào pin bên trong vỏ pin.

Hệ thống trên có thể sử dụng để dập tắt đám cháy pin lithium-ion điện áp cao đang cháy một cách an toàn và hiệu quả. Nó cho phép làm mát trực tiếp các mô-đun và các tế bào pin bên trong các mô-đun, từ đó ngăn chặn quá trình truyền nhiệt giữa các tế bào pin.

* Mô tả hệ thống

Hệ thống chữa cháy công nghệ mới cho pin điện áp cao trong xe điện là một hệ thống chữa cháy an toàn, hiệu quả và nhanh chóng dựa trên công nghệ lithium-ion. Nó cho phép làm mát trực tiếp các mô-đun pin hoặc các phần tử bên trong mô-đun và hạn chế nhanh quá trình truyền nhiệt của các phân tử.

Hệ thống bao gồm hai thành phần chính – thiết bị chữa cháy và thiết bị điều khiển, được kết nối với nhau bằng đường ống dẫn. Bộ phận chữa cháy được định vị trên pin và có thể cắm vào thân xe hoặc các điểm khác.

Vị trí thích hợp của thiết bị chữa cháy là ở mặt dưới của xe. Bộ điều khiển kích hoạt các thiết bị đâm xiên vào vỏ pin từ một khoảng cách an toàn so với vị trí cháy. Ngay sau khi bị xuyên thủng, vỏ pin bị ngập trong nước và các bộ phận bên trong được làm mát hiệu quả.

Hai bộ phận chính là bộ phận chữa cháy và bộ phận điều khiển (Hình 1).

Hình ảnh sử thử nghiệm hệ thống chữa cháy trên xe điện (Hình 2).

Sự an toàn của các chiến sĩ là ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển hệ thống. Trên thực tế, lính chữa cháy chỉ cần duy trì khoảng cách gần chiếc xe đang cháy trong thời gian rất ngắn để kích hoạt hệ thống từ một khoảng cách an toàn. Hệ thống chữa cháy dẫn nước chính xác vào những vị trí cần thiết để làm mát các tế bào pin và mô-đun bên trong vỏ pin. Do đó, công tác chữa cháy diễn ra rất nhanh chóng, giúp giảm thiểu sự xả thải của khí ô nhiễm xuống mức tối thiểu.

Hệ thống được kết nối với nhau bằng các đường ống, bộ phận chữa cháy được định vị với khu vực tấm pin, và nếu cần thiết có thể định vị trên thùng xe hoặc các vị trí chữa cháy khác. Hệ thống có khả năng chữa cháy đám cháy pin tốt nhất khi xe đang nằm trên đường, đặt dưới gầm xe, trong khoảng cách từ gầm xe xuống mặt đường. Hệ thống cũng có thể thao tác chữa cháy từ khoang nội thất và khoang hành lý, hoặc từ trên xuống trong trường hợp xe nằm nghiêng hoặc xe bị lật.

Hệ thống được kích hoạt thông qua thiết bị điều khiển ở khoảng cách an toàn tính từ xe (khoảng 8 mét). Đầu chữa cháy xuyên phá đâm xuyên vào tấm pin với một lực khoảng vài tấn và nước được xả trực tiếp vào tấm pin qua các lỗ trên đầu phun chữa cháy. Nước chiếm chỗ toàn bộ tấm pin và đảm bảo làm mát trong thời gian ngắn nhất. Nguồn cấp nước từ xe chữa cháy thông thường là đủ để bảo đảm dập tắt đám cháy thành công. Ngoài ra, có thể sử dụng một máy bơm khiêng tay áp suất thông thường là đủ để cung cấp nước cho hệ thống này.

Sau khi tấm pin được làm mát đến nhiệt độ an toàn, xe đã sẵn sàng để vận chuyển đi. Đầu phun chữa cháy có thể duy trì trạng thái cắm vào tấm pin trong quá trình vận chuyển xe đến nơi an toàn (và tại địa điểm cách ly). Tính năng này cho phép phun nước chữa cháy trở lại vào tấm pin bất cứ lúc nào, bất kể phương tiện đang được vận chuyển bằng container hở mái hay trên xe cứu hộ.

Quá trình thử nghiệm thao tác phản ứng nhanh khi xảy ra sự cố (Hình 3).

*Đánh giá hiệu quả trong quá trình thử hệ thống

Tiết kiệm nhiên liệu

– Lính chữa cháy có thể dập tắt hiệu quả trong khoảng thời gian rất ngắn. Quá trình nghiên cứu, thử nghiệm nhiều lần trực tiếp trên xe điện đều chữa cháy dập tắt hiệu quả với nguồn nhiên liệu không đáng kể.

– Lực lượng chữa cháy chỉ cần một khoảng thời gian ngắn thao tác trực tiếp trên xe điện là có thể dập tắt được đám cháy.

– Hiệu quả chữa cháy nhanh và trực tiếp tại xe làm giảm nguy cơ ô nhiễm với các thành phần khí khói độc ở pin tỏa ra ngoài không khí. Thực nghiệm trong điều kiện thực tế

Trong quá trình nghiên cứu và phát triển, nhiều hệ thống pin và xe đã được hoàn chỉnh. Hệ thống chữa cháy được thử nghiệm trên tất cả các loại thành phần cấu tạo pin thông dụng (dạng tròn, túi hoặc hình lăng trụ) trong các hãng xe của Châu Âu, xe hơi và xe tải của Mỹ. Pin được thử nghiệm có công suất lên đến 120 kWh.

Update thông tin thường xuyên qua các đợt thử nghiệm

Lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp và tự nguyện tại các nước Châu Âu vẫn đang tiếp tục thử nghiệm hệ thống chữa cháy kéo dài hàng tháng và thường xuyên update thông tin phản hồi những số liệu quan trọng qua thực tiễn.

Hiệu quả chữa cháy cao

Hệ thống chữa cháy đưa dung dịch chất chữa cháy đến nơi cần thiết 1 cách chính xác để làm mát các tế bào và các mô-đun trong vỏ pin. Điều này có nghĩa là việc dập tắt đó rất tiết kiệm nhiên liệu và lượng khói khí độc lan truyền được giảm đến mức tối thiểu.

Có thể kết hợp với hệ thống chữa cháy thông thường.

Hệ thống chữa cháy chỉ cần sử dụng nước với một áp suất 5-10 bar làm phương tiện chữa cháy. Điều này có nghĩa là mọi áp suất bình thường hiện có hệ thống chữa cháy có thể được sử dụng.

Dung dịch chất chữa cháy được cung cấp thông qua kết nối Storz C.

Tiếp cận nhanh

Nhờ phương pháp và công nghệ đặc biệt của phương pháp tiếp cận đâm xuyên. Tất cả các loại pin được sủ dụng để thử nghiệm đều được đánh giá việc thâm nhập đảm bảo an toàn.

Tính độc lập

Nguồn dung dịch chất chữa cháy phun cần thiết để dập tắt đám cháy được truyền qua áp lực của bình khí nén.

Hệ thống này đã được thử nghiệm trong nhiều bài kiểm tra với nhiều kiểu thiết kế pin trên các loại xe khác nhau. Ngoài ra, các đơn vị cứu hỏa công nghiệp, chuyên nghiệp và tình nguyện trên khắp Châu Âu đã thử nghiệm hệ thống này trong nhiều tháng với các chiến thuật, công nghệ và đội viên của họ, để chứng tỏ rằng hệ thống chữa cháy hoàn toàn mới này có thể tương thích được với những nguồn lực phục vụ công tác chữa cháy nói trên.

Hệ thống chữa cháy dành cho pin trên xe điện hiện là một trong những hệ thống chữa cháy tốt và sáng tạo để có thể dập tắt đám cháy pin trên xe điện. Hoạt động rất hiệu quả và thân thiện với người dùng. Theo đánh giá của các nhà chuyên gia, hệ thống này là thiết bị cần phải được trang bị rộng rãi lực lượng phòng cháy và chữa cháy.

Hình ảnh thử nghiệm mô hình chữa cháy trực tiếp trên xe ôtô điện (Hình 4)

“Nghiên cứu hệ thống chữa cháy pin trên xe điện là một đóng góp quan trọng cho việc sử dụng điện động lực một cách an toàn, cũng như đóng góp tích cực cho xã hội. Đây là lý do tại sao các cơ quan VDA/VDIK (Hiệp hội công nghiệp tự động hóa CHLB Đức/Hiệp hội các nhà sản xuất phương tiện sử dụng động cơ toàn cầu) ủng hộ đề tài nghiên cứu này. Các hãng xe lớn như: Opel, Volkswagen, BMW, Volvo, Tesla và Audi đã cung cấp các hệ thống pin thế hệ mới nhất cũng như các phương tiện hoàn chỉnh, để phục vụ các cuộc thử nghiệm quan trọng và cần thiết trong hai năm qua. Phương án tốt nhất để ngăn chặn các chất gây ô nhiễm không khí và nguồn nước chữa cháy là dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng và hiệu quả. Và đó là những gì mà hệ thống chữa cháy dành cho pin trên xe điện của Rosenbauer đã chứng minh, cùng với việc ứng dụng vào thực tế để bảo đảm an toàn nhất có thể cho những người lính chữa cháy.”

Kết Luận

Trong khi ngành công nghiệp ô tô điện tiếp tục phát triển, việc đảm bảo an toàn của pin xe điện là một vấn đề quan trọng. Các đổi mới công nghệ và quy định an toàn đang được áp dụng để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, nhưng vẫn còn những thách thức

SỬA ĐỔI QCVN 06:2022/BXD – NHỮNG THAY ĐỔI QUAN TRỌNG TRONG AN TOÀN CHÁY CHO NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH

Bài viết này sẽ giới thiệu về sự thay đổi quan trọng của QCVN 06:2022/BXD.

Ngày 16/10/2023, Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành Thông tư 09/2023/TT-BXD Sửa đổi 1:2023 QCVN 06:2022/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình.

Những Thay Đổi Quan Trọng

Sự thay đổi trong Sửa đổi QCVN 06:2022/BXD đánh dấu một bước quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất an toàn cháy trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số điểm quan trọng trong những thay đổi này

  1. Sự Cập Nhật Các Tiêu Chuẩn Cháy: Một số tiêu chuẩn cháy đã được cập nhật để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống chữa cháy. Điều này bao gồm việc sử dụng các thiết bị và vật liệu chống cháy mới và cải tiến.
  2. Yêu Cầu Về Kiểm Tra Định Kỳ: Sửa đổi này đưa ra các yêu cầu cụ thể về việc kiểm tra định kỳ và bảo trì hệ thống chữa cháy. Điều này đảm bảo rằng hệ thống luôn ở trạng thái hoạt động tốt và có khả năng phản ứng nhanh chóng trong trường hợp cháy nổ.
  3. Thay Đổi Về Thiết Kế: Một số thay đổi liên quan đến thiết kế hệ thống chữa cháy được áp dụng để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn tối đa. Điều này bao gồm việc xem xét vị trí và loại thiết bị chữa cháy, hệ thống phun nước tự động, và nhiều yếu tố khác.

Toàn văn nội dung Thông tư 09/2023/TT-BXD : BAN HÀNH SỬA ĐỔI 1:2023 QCVN 06:2022/BXD QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN CHÁY CHO NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 01/12/2023.

Điều 3. Quy định chuyển tiếp

1. Hồ sơ thiết kế xây dựng đã hoàn thành thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, trước khi Thông tư này có hiệu lực, tiếp tục được thực hiện theo hồ sơ thiết kế đã thẩm duyệt.

2. Hồ sơ thiết kế xây dựng đã có văn bản góp ý trả lời về thiết kế phòng cháy chữa cháy tại bước thiết kế cơ sở của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, nhưng chưa được thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy, trước khi Thông tư này có hiệu lực, tiếp tục được thực hiện thẩm duyệt thiết kế theo văn bản góp ý trả lời.

3. Hồ sơ thiết kế xây dựng chưa được góp ý và thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy bởi cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền kể từ thời điểm Thông tư này có hiệu lực, thì phải tuân thủ các quy định của QCVN 06:2022/BXD và Sửa đổi 1:2023 QCVN 06:2022/BXD

SỬA ĐỔI 1:2023 QCVN 06:2022/BXD QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ AN TOÀN CHÁY CHO NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH

Amendment 1:2023 QCVN 06:2022/BXD

National technical regulation on Fire Safety of Buildings and Constructions

Lời nói đầu

Sửa đổi 1:2023 QCVN 06:2022/BXD chỉ bao gồm nội dung sửa đổi, bổ sung một số quy định của QCVN 06:2022/BXD. Các nội dung không được nêu tại Sửa đổi 1 này thì tiếp tục áp dụng QCVN 06:2022/BXD ban hành kèm theo Thông tư số 06/2022/TT-BXD ngày 30 tháng 11 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

Sửa đổi 1:2023 QCVN 06.2022/BXD do Viện Khoa học công nghệ xây dựng (Bộ Xây dựng) chủ trì, Cục Cảnh sát Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (Bộ Công an), Phòng Cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (Công an TP. Hà Nội), Phòng Cảnh sát phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ (Công an TP. Hồ Chí Minh) phối hợp biên soạn, Vụ Khoa học công nghệ và môi trường (Bộ Xây dựng) trình duyệt, Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định, Bộ Xây dựng ban hành kèm theo Thông tư số 09/2023/TT-BXD ngày 10 tháng 10 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

1  QUY ĐỊNH CHUNG

Sửa đổi, bổ sung điểm 1.1.2 như sau:

– Sửa đổi đoạn thứ nhất, đoạn a) và CHÚ THÍCH của đoạn a) như sau:

1.1.2 Quy chuẩn này áp dụng đối với các nhà sau:

a) Nhà ở:

1) Chung cư và nhà ở tập thể có chiều cao PCCC không quá 150 m và không quá 3 tầng hầm;

2) Nhà ở riêng lẻ, nhà ở riêng lẻ có kết hợp mục đích sử dụng khác và nhà ở riêng lẻ được chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác có quy mô như sau:

– cao từ 7 tầng trở lên (hoặc có chiều cao PCCC từ 25 m trở lên);

– hoặc có khối tích từ 5 000 m3 trở lên;

– hoặc có nhiều hơn 1 tầng hầm đến 3 tầng hầm.

CHÚ THÍCH: Đối với nhà ở riêng lẻ, nhà ở riêng lẻ có kết hợp các mục đích sử dụng khác, nhà ở riêng lẻ được chuyển đổi sang mục đích sử dụng khác có quy mô khác với quy mô đã nêu tại đoạn 2) điểm 1.1.2 thì có thể áp dụng các yêu cầu an toàn cháy nêu trong tiêu chuẩn về nhà ở riêng lẻ, các tài liệu chuẩn khác để thiết kế an toàn cháy và tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan.”.

– Bổ sung vào cuối điểm 1.1.2 các đoạn văn sau:

“Quy chuẩn này cũng có thể được xem xét áp dụng đối với các nhà không thuộc phạm vi điều chỉnh của quy chuẩn này nếu các yêu cầu trong quy chuẩn này phù hợp với nhà đó.

Đối với các nhà đứng độc lập (trừ các nhà thuộc nhóm F5 và các nhà đã nêu tại CHÚ THÍCH của đoạn 2) điểm 1.1.2) có chiều cao dưới 7 tầng, chiều cao PCCC dưới 25 m và khối tích dưới 5 000 m3), nếu không thể tuân thủ các quy định của quy chuẩn này thì căn cứ trên công năng cụ thể của nhà cũng có thể áp dụng các tài liệu chuẩn để thiết kế an toàn cháy và tuân thủ các quy định pháp luật có liên quan.”.

Sửa đổi điểm 1.1.4 như sau:

1.1.4 Quy chuẩn này áp dụng khi xây dựng mới các nhà thuộc phạm vi điều chỉnh của quy chuẩn này; hoặc chỉ áp dụng đối với các bộ phận, khu vực trực tiếp được cải tạo sửa chữa, trong các trường hợp sau:

a) Cải tạo, sửa chữa thay đổi công năng của tầng nhà, khoang cháy hoặc nhà dẫn đến nâng cao các yêu cầu an toàn cháy đối với tầng nhà, khoang cháy và nhà;

b) Cải tạo, sửa chữa làm thay đổi các giải pháp thoát nạn của tầng nhà, khoang cháy hoặc nhà theo hướng làm giảm số lượng lối thoát nạn hoặc cầu thang thoát nạn;

c) Cải tạo, sửa chữa làm tăng hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ của tầng nhà, khoang cháy hoặc nhà;

d) Cải tạo, sửa chữa tăng quy mô dẫn đến nâng cao các yêu cầu an toàn cháy đối với tầng nhà, khoang cháy và nhà.

Trường hợp nhà, khoang cháy hoặc tầng nhà được cải tạo, sửa chữa không thể đáp ứng các yêu cầu của quy chuẩn này thì áp dụng 1.1.10.”.

Sửa đổi điểm 1.1.5 như sau:

– Thay cụm từ “Các phần 2, 3, 4, 5 và 6” bằng cụm từ “Quy chuẩn này”.

– Bổ sung cụm từ “công trình hầm giao thông; tháp đèn biển;” vào sau cụm từ “không lưu;”.

Sửa đổi điểm 1.1.7 như sau:

1.1.7  Cho phép sử dụng các tài liệu chuẩn của nước ngoài trên cơ sở bảo đảm nguyên tắc quy định tại 1.5 của quy chuẩn này và các quy định pháp luật của Việt Nam về phòng cháy, chữa cháy cùng các quy định về áp dụng tiêu chuẩn của nước ngoài trong hoạt động xây dựng ở Việt Nam.”.

Sửa đổi điểm 1.1.10 như sau:

1.1.10  Trong một số trường hợp riêng biệt, có thể xem xét bổ sung, thay thế một số yêu cầu của quy chuẩn này đối với công trình cụ thể bằng các yêu cầu an toàn cháy phù hợp khác theo tài liệu chuẩn hoặc có luận chứng kỹ thuật phù hợp.”.

Bổ sung điểm 1.1.11 như sau:

1.1.11 Các địa phương được ban hành quy chuẩn kỹ thuật địa phương để thay thế, sửa đổi hoặc bổ sung một số quy định tại các phần 3, 4, 5, 6 và các phụ lục của quy chuẩn này cho phù hợp với điều kiện đặc thù của địa phương, trên cơ sở tuân thủ quy định pháp luật về tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và pháp luật về phòng cháy chữa cháy.”.

Bãi bỏ điểm 1.3.

Sửa đổi, bổ sung một số thuật ngữ của điểm 1.4 như sau:

– Bổ sung cụm từ “; hoặc các bộ phận khác có chức năng ngăn cháy” vào sau cụm từ “sàn ngăn cháy” tại điểm 1.4.5.

– Bổ sung vào cuối điểm 1.4.9 như sau:

“CHÚ THÍCH 4: Trong trường hợp các mặt đường tiếp cận nhà có cao độ khác nhau thì nhà có thể có các chiều cao PCCC khác nhau tùy thuộc vào phương án thiết kế an toàn cháy cụ thể.”.

– Sửa đổi điểm 1.4.11 như sau:

“1.4.11

Cửa nắp hút khói (cửa trời hoặc cửa chớp)

Bộ phận (mở được khi có cháy) được điều khiển tự động và từ xa hoặc luôn mở sẵn, che các lỗ mở trên các kết cấu bao che bên ngoài của không gian nhà (hoặc gian phòng) mà được bảo vệ bằng hệ thống thông gió hút xả khói theo cơ chế tự nhiên.”.

– Bổ sung điểm 1.4.21a như sau:

“1.4.21a

Gian phòng chung

Gian phòng có công năng dùng để tổ chức sự kiện (ví dụ: hội họp, hội thảo, trình diễn, thể thao và tương tự), có sự tập trung cùng lúc một nhóm người, trong một khoảng thời gian được ấn định cụ thể. Nhóm người này có đặc điểm chung là không quen thuộc với địa điểm được tập trung (không thường xuyên hoặc không định kỳ có mặt). Các văn phòng, gian phòng sản xuất, các gian phòng khác mà được sử dụng chủ yếu cho người trong nội bộ tòa nhà thì không được coi là các gian phòng chung (ví dụ: phòng họp nội bộ, phòng ăn nội bộ, phòng sinh hoạt chung nội bộ và tương tự).”.

– Sửa đổi tên thuật ngữ “Gian phòng có người làm việc thường xuyên” tại điểm 1.4.22 thành “Gian phòng có người làm việc thường xuyên (hoặc thường xuyên có người)”.

– Sửa đổi điểm 1.4.23 như sau:

“1.4.23

Hành lang bên

Hành lang mà ở một phía có thông gió với bên ngoài qua các lỗ mở thông với không khí bên ngoài khi có cháy, với chiều cao thông thủy tính từ đỉnh của tường chắn ở mép hành lang lên phía trên không nhỏ hơn 1,2 m.

CHÚ THÍCH: Kích thước các lỗ mở trên tường ngoài của hành lang bên bảo đảm một trong các yêu cầu sau:

– Khi hành lang bên được ngăn cách với các gian phòng liền kề bằng các bộ phận ngăn cháy theo quy định của quy chuẩn thì tổng diện tích các lỗ mở không được nhỏ hơn 15 % diện tích sàn của hành lang bên và khoảng cách từ một điểm bất kỳ trên hành lang bên đến mép gần nhất của lỗ mở bất kỳ không được lớn hơn 9 m, đo theo phương ngang.

– Khi hành lang bên không được ngăn cách với các gian phòng liền kề bằng các bộ phận ngăn cháy thì tổng diện tích các lỗ mở không được nhỏ hơn 50 % diện tích sàn của hành lang bên và khoảng cách từ một điểm bất kỳ trên hành lang bên đến mép gần nhất của lỗ mở bất kỳ không được lớn hơn 9 m.”.

– Sửa đổi điểm 1.4.26 như sau:

“1.4.26

Hệ thống hút xả khói

Hệ thống được điều khiển tự động và từ xa, hoặc luôn sẵn sàng hoạt động khi có cháy, có tác dụng xả khói và các sản phẩm cháy qua cửa thu khói ra ngoài trời.”.

– Bổ sung các điểm 1.4.32a, 1.4.33a, 1.4.49a như sau:

“1.4.32a

Khối đế

Phần dưới của nhà (có thể bao gồm một số tầng dưới cùng của nhà), thường được thiết kế vươn ra so với kết cấu chịu lực của khối tháp bên trên và thường được sử dụng vào các mục đích thương mại, dịch vụ.”.

“1.4.33a

Lối ra ngoài trực tiếp

Cửa hoặc lối đi qua các vùng an toàn trong nhà (cùng tầng với lối ra ngoài trực tiếp) để dẫn ra ngoài nhà (ra khỏi các tường bao che của nhà) đến khu vực thoáng mà con người có thể di tản an toàn.

CHÚ THÍCH: Một số trường hợp có thể được coi là lối đi qua các vùng an toàn trong nhà để dẫn ra ngoài nhà như sau:

a) Đi qua khu vực không có tải trọng cháy hoặc có nguy cơ cháy thấp (ví dụ khu vực này có thể có quầy lễ tân, bàn ghế gỗ, kim loại, quạt cây, hoặc các đồ vật tương tự với số lượng hạn chế), khu vực này được ngăn cách với các hành lang và các gian phòng tiếp giáp (nếu có) bằng vách ngăn cháy loại 1 có cửa đi với cơ cấu tự đóng và khe cửa được chèn kín, hoặc ngăn cách bằng giải pháp khác tương đương (ví dụ: giải pháp nêu tại đoạn b) của 4.35, hoặc dùng màn ngăn cháy);

b) Đi qua lối đi hở, có thông khí với ngoài trời (ví dụ hành lang bên, ram dốc), được ngăn cách với các gian phòng, khu vực liền kề bởi bộ phận ngăn cháy làm bằng vật liệu không cháy với giới hạn chịu lửa ít nhất El 30 đối với nhà có bậc chịu lửa I, và phải làm bằng vật liệu không cháy hoặc cháy yếu (Ch1) với giới hạn chịu lửa ít nhất El 15 đối với nhà có bậc chịu lửa II, III, IV;

c) Đi qua các khu vực khác được coi là an toàn đối với con người.”.

1.4.49a

Sảnh thông tầng

Không gian trống nối thông từ hai tầng trở lên trong nhà dân dụng và được bao che ở trên đỉnh không gian này (thường là không gian rộng lớn, sử dụng vì mục đích kiến trúc hoặc tạo không gian thương mại, dịch vụ, kinh doanh, trưng bày và tương tự. Các lỗ mở trên sàn nối thông chỉ vì mục đích làm thang bộ, thang cuốn, giếng thang máy, hoặc các giếng, kênh kỹ thuật không được coi là sảnh thông tầng). Không gian này có thể thông với các phần nhà tại mỗi tầng được nối thông (hành lang, gian phòng và tương tự).”.

– Bổ sung vào cuối CHÚ THÍCH của điểm 1.4.50 như sau: “Đối với nhà nhóm F1 đến F4, tầng lửng không tính vào số tầng nhà của công trình khi được sử dụng làm khu kỹ thuật và có diện tích sàn xây dựng không vượt quá 10 % diện tích sàn ngay bên dưới và không vượt quá 300 m2 (chỉ được 01 tầng lửng không tính vào số tầng nhà).”.

– Sửa đổi điểm 1.4.53 như sau: Bổ sung cụm từ “và hướng dẫn kỹ thuật (guidelines, handbook)” vào sau cụm từ “quy chuẩn kỹ thuật (technical regulation)”.

– Bổ sung điểm 1.4.68a như sau:

1.4.68a

Vật liệu hoàn thiện, trang trí

Lớp hoàn thiện (có thể kết hợp mục đích trang trí), che phủ và được cố định trên bề mặt ngoài của các kết cấu/bộ phận bao che trong nhà.

CHÚ THÍCH: Vật liệu hoàn thiện, trang trí có thể là các lớp vôi, vữa, thạch cao và tương tự; các tấm ốp hoàn thiện hoặc cách âm bằng gạch, gỗ, nhựa, mút xốp và tương tự cố định trên bề mặt ngoài của tường, trần. Các đồ vật treo trên tường, trần chỉ nhằm mục đích trang trí nội thất (như tranh, ảnh, các đồ trang trí và tương tự) không phải là vật liệu hoàn thiện, trang trí.”.

Sửa đổi điểm 1.5.4 như sau:

1.5.4  Khi cần có luận chứng kỹ thuật (theo 1.1.10) thì luận chứng này được coi là một trong những nội dung của hồ sơ thiết kế về PCCC. Trong luận chứng cần trình bày các giải pháp kỹ thuật để thay thế, bổ sung một số yêu cầu an toàn cháy của quy chuẩn này và cơ sở của các giải pháp kỹ thuật đó, trên nguyên tắc: đáp ứng các quy định nêu tại 1.5, phù hợp với mục đích của các yêu cầu an toàn cháy cần thay thế, bổ sung và phù hợp với các tài liệu chuẩn về thiết kế an toàn cháy được áp dụng. Cơ sở của các giải pháp kỹ thuật thay thế có thể là: tính toán, mô phỏng cháy dựa trên kỹ thuật an toàn cháy (fire engineering); các tài liệu chuẩn về thiết kế an toàn cháy được áp dụng; hoặc các giải pháp kỹ thuật phù hợp khác.

Khi trong luận chứng kỹ thuật mà có sử dụng kỹ thuật an toàn cháy thì cần xem xét các kịch bản cháy (các tình huống có thể xảy ra đám cháy) dựa trên tương quan giữa sự phát triển và lan truyền các yếu tố nguy hiểm của đám cháy, việc thoát nạn của người và việc tổ chức chữa cháy.

Việc tiếp cận đám cháy và thực hiện các biện pháp chữa cháy, cứu người của lực lượng chữa cháy và phương tiện chữa cháy phải theo phương án chữa cháy được phê duyệt phù hợp với thiết kế PCCC của nhà.

Khi mô phỏng cháy thì đám cháy được coi là phát triển tự do cho đến khi bị kiềm chế bởi các yếu tố khác (ví dụ: thời điểm lực lượng chữa cháy tiếp cận và bắt đầu chữa cháy; khả năng cháy lan; các bộ phận ngăn cháy, ngăn khói; hệ thống chữa cháy trong nhà; bảo vệ chống khói; và các yếu tố có tác dụng tương tự). Khi đó, trường hợp chủ công trình/cơ sở không có nhu cầu bảo vệ tài sản hoặc hạn chế thiệt hại về tài sản thì thiết kế cần bảo đảm các điều kiện sau: 1) con người trong nhà có thể thoát nạn an toàn trước khi bị nguy cơ đe dọa tính mạng và sức khoẻ do tác động của các yếu tố nguy hiểm của đám cháy; 2) nhà vẫn duy trì được tính ổn định tổng thể (không sập đổ) trong một khoảng thời gian tương ứng với giới hạn chịu lửa của kết cấu chịu lực của nhà theo bậc chịu lửa của nhà (xem CHÚ THÍCH 7 của Bảng 4); và 3) ngăn chặn cháy lan sang các công trình lân cận.”.

Bổ sung điểm 1.5.5 như sau:

1.5.5  Cho phép áp dụng các giải pháp và phương án PCCC khác nhau (kể cả các giải pháp, phương án không nêu trong quy chuẩn này) để thực hiện các yêu cầu an toàn cháy của quy chuẩn này, trên nguyên tắc bảo đảm mục đích của các yêu cầu đó.

Có thể chấp thuận các sai số thi công khi áp dụng các quy định về kích thước, khoảng cách của quy chuẩn này theo tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu tương ứng. Đối với các kích thước chiều rộng, chiều cao của lối ra thoát nạn, lỗ cửa, hành lang, thang bộ, thang máy, đường thoát nạn và tương tự thì được áp dụng sai số thi công là ± 5 %.”.

Bổ sung điểm 1.5.6 như sau:

1.5.6  Các yêu cầu an toàn cháy phải được xác định và tuân thủ căn cứ vào công năng sử dụng thực tế của gian phòng, phần nhà và nhà. Trường hợp nhà (phần nhà) có từ hai công năng khác nhau trở lên thì cần căn cứ thêm vào giải pháp ngăn chặn cháy lan giữa các công năng này (quy định tại Phần 4) để xác định các yêu cầu an toàn cháy tương ứng.”.

2  PHÂN LOẠI KỸ THUẬT VỀ CHÁY

Sửa đổi CHÚ THÍCH tại 2.3.2.2 như sau:

– Thay cụm từ “ISO 10294” bằng cụm từ “ISO 21925”.

Sửa đổi CHÚ THÍCH 2, CHÚ THÍCH 6 và bổ sung CHÚ THÍCH 7, CHÚ THÍCH 8 vào Bảng 4 như sau:

“CHÚ THÍCH 2: Không quy định giới hạn chịu lửa của các tấm lợp (kể cả các tấm lợp có cách nhiệt) nếu chúng được làm từ vật liệu không cháy, hoặc cháy yếu (Ch1) và lan truyền yếu (LT2) (trừ nhà F5 hạng A, B).

Không quy định giới hạn chịu lửa của các xà gồ đỡ tấm lợp (trừ xà gồ của các nhà, khoang cháy, gian phòng nhóm F3.1, F3.2; nhà nhóm F5.1, F5.2 hạng A, B và các nhà, gian phòng, khoang cháy khác thuộc hạng A, B) khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

– Mặt dưới xà gồ nằm cách sàn ngay dưới chúng một khoảng cách tối thiểu 10 m đối với nhà hạng C và 6,1 m đối với các nhà còn lại;

– Xà gồ được làm từ các vật liệu không cháy đối với nhà hạng C hoặc tối thiểu là cháy yếu (Ch1) đối với các nhà còn lại.

– Riêng đối với nhà hạng C phải tuân thủ thêm các điều kiện sau: 1) được trang bị chữa cháy tự động; 2) xà gồ chỉ được mang thêm phụ tải như đường ống chữa cháy, máng điện, dây điện hoặc các phụ tải khác với tổng tải trọng phụ thêm (trừ trọng lượng bản thân xà gồ và tấm lợp) không quá 10 kg/m2, tính trên phần diện tích mái được đỡ bởi xà gồ đang xét.”.

“CHÚ THÍCH 6: Giới hạn chịu lửa của tường ngoài không chịu lực trong Bảng 4 chỉ áp dụng đối với các mảng tường sử dụng làm đai hoặc dải ngăn cháy theo phương đứng hoặc phương ngang quy định tại 4.32 và 4.33.”.

“CHÚ THÍCH 7: Trường hợp áp dụng mô phỏng cháy căn cứ trên các điều kiện cụ thể về tải trọng cháy trong gian phòng, phần nhà hoặc toàn nhà, cho phép xác định giới hạn chịu lửa của các bộ phận, cấu kiện quy định trong Bảng 4 dựa trên nhiệt độ từ mô phỏng cháy. Các thông số của tải trọng cháy (khối lượng, phân bố, nhiệt lượng cháy thấp, tốc độ lan truyền lửa, mô hình lan truyền lửa và các thông số tương tự) được xác định căn cứ trên hồ sơ thiết kế và tài liệu chuẩn được áp dụng.”.

“CHÚ THÍCH 8: Không quy định giới hạn chịu lửa của bản thang và chiếu thang trong buồng thang bộ được bảo vệ bởi các tường trong có giới hạn chịu lửa đáp ứng yêu cầu của Bảng 4 tương ứng với bậc chịu lửa của nhà. Khi đó các bản thang và chiếu thang, cũng như vật liệu hoàn thiện bên trong buồng thang (nếu có) phải là vật liệu không cháy hoặc bảo đảm Ch1, BC1.”.

Sửa đổi điểm 2.5.3.3 như sau:

– Bổ sung câu văn sau vào sau cụm từ “sự ổn định không gian cho nhà khi có cháy.”: “Trường hợp kết cấu giàn, dầm, xà gồ của kết cấu mái của nhà không có tầng áp mái không tham gia vào sự bảo đảm độ bền tổng thể và sự ổn định không gian cho nhà khi có cháy thì giới hạn chịu lửa yêu cầu của các kết cấu này được xác định theo cột 6 của Bảng 4.”.

3  BẢO ĐẢM AN TOÀN CHO NGƯỜI

Sửa đổi điểm 3.1.7 như sau:

3.1.7 Trong các nhà có từ 2 đến 3 tầng hầm, được phép bố trí phòng hút thuốc, các siêu thị và trung tâm thương mại, quán ăn, quán giải khát và các gian phòng công cộng khác nằm sâu hơn tầng hầm 1 khi thiết kế theo các tài liệu chuẩn được phép áp dụng, hoặc có luận chứng kỹ thuật theo 1.1.10.

Đối với bệnh viện và trường phổ thông, chỉ cho phép bố trí các công năng khám bệnh không có điều trị nội trú (khi đó không áp dụng 3.1.6 đối với bệnh viện), các công năng văn phòng, phụ trợ khác từ tầng bán hầm hoặc tầng hầm 1 (trong trường hợp không có tầng bán hầm) trở lên.

Tại tất cả các sàn tầng hầm, ít nhất phải có một lối vào buồng thang bộ thoát nạn đi qua sảnh ngăn khói được ngăn cách với không gian xung quanh bằng vách ngăn cháy loại 1 hoặc giải pháp tương đương khác. Các cửa đi phải là loại có cơ cấu tự đóng.”.

Bổ sung vào cuối đoạn a) điểm 3.2.2 như sau:

“Đối với nhà nhóm F1.2, F1.3, F2, F3, F4 có chiều cao PCCC dưới 28 m, trường hợp không thể bố trí được lối đi riêng ra bên ngoài mà phải đi qua sảnh chung thì lối vào buồng thang bộ chung từ các tầng hầm phải đi qua khoang đệm với giải pháp bao che giống như khoang đệm ngăn cháy loại 1, và phải có vách ngăn cháy loại 1 ngăn cách với phần còn lại của buồng thang bộ;”.

Sửa đổi điểm 3.2.3 như sau:

3.2.3 Các lối ra không được coi là lối ra thoát nạn nếu trên lối ra này có đặt cửa cuốn hoặc cửa quay.

Được sử dụng cửa trượt hoặc cửa xếp trên lối ra thoát nạn (trừ các trường hợp: cửa này có yêu cầu về giới hạn chịu lửa, hoặc có yêu cầu về việc cửa phải tự đóng kín sau khi mở, hoặc trong các nhà nhóm F1.3, cơ sở mầm non, trường tiểu học và tương đương), khi đó không áp dụng quy định về chiều mở cửa tại 3.2.10, và phải có biển thông báo/ghi chú về loại cửa và chiều mở của cửa.”.

Sửa đổi đoạn b) điểm 3.2.5 như sau:

“b) Các gian phòng trong các tầng hầm và tầng nửa hầm có mặt đồng thời hơn 15 người;’’.

Sửa đổi đoạn a) và đoạn d) của điểm 3.2.6.2 như sau:

”a) Từ mỗi tầng (hoặc từ một phần của tầng được ngăn cách khỏi các phần khác của tầng bằng các bộ phận ngăn cháy) có nhóm nguy hiểm cháy theo công năng F1.2, F2, F3, F4.2, F4.3 và F4.4, khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

1) Đối với nhà có chiều cao PCCC không quá 15 m:

– Diện tích mỗi tầng đang xét không được lớn hơn 300 m2;

– Số người lớn nhất trên mỗi tầng không vượt quá 20 người;

– Không được để xe cơ giới, không được bố trí kho hạng A, B, C tại tầng có lối thoát nạn ra ngoài nhà, trừ khi các khu vực này được ngăn cách theo các quy định của quy chuẩn này;

– Đối với nhà trên 3 tầng hoặc có chiều cao PCCC lớn hơn 9 m: các lối ra thoát nạn của các gian phòng và từ mỗi tầng phải tuân thủ yêu cầu của quy chuẩn này;

– Đối với nhà từ 3 tầng trở xuống hoặc có chiều cao PCCC từ 9 m trở xuống: được sử dụng cầu thang bộ loại 2 để thoát nạn khi bảo đảm điều kiện người trong nhà có thể thoát ra lối thoát nạn khẩn cấp (ra ban công, lô gia thoáng, qua cửa sổ hoặc lối thoát nạn khẩn cấp tương tự) hoặc lên được sân thượng thoáng khi có cháy, và thang bộ loại 2 phải được ngăn cách với khu vực tầng hầm (nếu có) bằng vách ngăn cháy loại 2;

CHÚ THÍCH: Ban công thoáng hoặc sân thượng thoáng nghĩa là hở ra ngoài trời và bộ phận bao che (nếu có) phải bảo đảm cho việc thoát nạn, cứu nạn dễ dàng khi lực lượng chữa cháy tiếp cận.

2) Đối với nhà có chiều cao PCCC từ trên 15 m đến 21 m:

– Diện tích mỗi tầng đang xét không được lớn hơn 200 m2;

– Số người lớn nhất trên mỗi tầng không vượt quá 20 người;

– Không được để xe cơ giới, không được bố trí kho hạng A, B, C tại tầng có lối thoát nạn ra ngoài nhà, trừ khi các khu vực này được ngăn cách theo các quy định của quy chuẩn này;

– Các khu vực có công năng đang xét được bảo vệ bằng chữa cháy tự động. Trường hợp không thể trang bị chữa cháy tự động thì thay thế bằng hệ thống báo cháy tự động cho toàn bộ nhà (ưu tiên sử dụng đầu báo cháy khói);

– Người trong nhà có thể thoát ra ngoài nhà qua lối thoát nạn khẩn cấp (ra ban công, lô gia thoáng, qua cửa sổ hoặc lối thoát nạn khẩn cấp tương tự) với các thiết bị hỗ trợ thoát nạn (ví dụ thang P1, P2, thang ngoài nhà, thang dây, ống tụt và các thiết bị hỗ trợ thoát nạn khác); hoặc lên được sân thượng thoáng khi có cháy;

– Các lối ra thoát nạn của các gian phòng và từ mỗi tầng phải tuân thủ yêu cầu của quy chuẩn này;

3) Đối với nhà có chiều cao PCCC từ trên 21 m đến 25 m:

– Diện tích mỗi tầng đang xét không được lớn hơn 150 m2;

– Số người lớn nhất trên mỗi tầng không vượt quá 15 người;

– Không được để xe cơ giới, không được bố trí kho hạng A, B, C tại tầng có lối thoát nạn ra ngoài nhà, trừ khi các khu vực này được ngăn cách theo các quy định của quy chuẩn này;

– Nhà được bảo vệ bằng hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động;

– Người trong nhà có thể thoát ra ngoài nhà qua lối thoát nạn khẩn cấp (ra ban công, lô gia thoáng, qua cửa sổ và các lối thoát nạn khẩn cấp tương tự) với các thiết bị hỗ trợ thoát nạn (ví dụ thang P1, P2, thang ngoài nhà, thang dây, ống tụt và các thiết bị hỗ trợ thoát nạn khác); hoặc lên được sân thượng thoáng khi có cháy;

– Các lối ra thoát nạn của các gian phòng và từ mỗi tầng phải tuân thủ yêu cầu của quy chuẩn này.”.

“d) Từ các tầng (hoặc một phần của tầng được ngăn cách khỏi các phần khác của tầng bằng các bộ phận ngăn cháy) thuộc nhóm nguy hiểm cháy theo công năng F4.1, khi thỏa mãn các điều kiện tại đoạn a) điểm 3.2.6.2, hoặc thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

– Đối với cấp tiểu học và tương đương: Nhà có chiều cao PCCC không quá 9 m, diện tích tầng đang xét không quá 300 m2; Đối với các nhà còn lại thuộc nhóm F4.1: Nhà có chiều cao PCCC không quá 15 m, diện tích tầng đang xét không quá 500 m2;

– Không được để xe cơ giới, không được bố trí kho hạng A, B, C tại tầng có lối thoát nạn ra ngoài nhà, trừ khi các khu vực này được ngăn cách theo các quy định của quy chuẩn này.”.

Sửa đổi điểm 3.2.8 như sau:

– Sửa đổi câu cuối cùng của đoạn thứ hai như sau: “Khoảng cách giữa hai lối ra thoát nạn được đo theo đường thẳng nối giữa hai cạnh xa nhất của chúng và phải lớn hơn hoặc bằng 7 m. Trường hợp khoảng cách này nhỏ hơn 7 m thì khoảng cách giữa hai lối ra thoát nạn được đo theo đường thẳng nối giữa hai cạnh gần nhất của chúng (xem Hình I.4 a), b), c)).”.

– Tại đoạn thứ ba bổ sung cụm từ “, phần nhà hoặc tầng nhà” vào sau cụm từ “gian phòng”.

– Tại đoạn thứ tư bổ sung cụm từ “hoặc hành lang bên” vào sau cụm từ “bằng một hành lang trong”.

Sửa đổi câu thứ hai của đoạn thứ tư điểm 3.2.9 như sau:

“Cửa hai cánh nếu có yêu cầu về giới hạn chịu lửa thì phải được lắp cơ cấu tự đóng sao cho các cánh được đóng lần lượt.”.

Sửa đổi đoạn cuối điểm 3.2.9 như sau:

“Các cửa trên đường thoát nạn nếu có yêu cầu về giới hạn chịu lửa thì phải được lắp cơ cấu tự đóng.”.

Bãi bỏ câu thứ hai của đoạn thứ nhất điểm 3.2.11.

Sửa đổi, bổ sung điểm 3.3.1 như sau:

– Thay cụm từ “TCVN 3890” bằng cụm từ “tài liệu chuẩn”.

Sửa đổi đoạn thứ nhất của điểm 3.3.2 như sau:

“Khoảng cách thoát nạn giới hạn cho phép (Phụ lục G) trên mỗi tầng được đo dọc theo tâm đường thoát nạn, bắt đầu từ tâm của cửa các gian phòng hoặc từ chỗ xa nhất có thể có người trong phòng (tùy thuộc vào việc có ngăn cháy giữa gian phòng và đường thoát nạn hay không) đến tâm của lối ra thoát nạn gần nhất của mỗi tầng (ví dụ: cửa ra ngoài nhà, cửa vào buồng thang bộ hoặc cửa ra cầu thang bộ loại 3, mép bậc đầu tiên của cầu thang bộ loại 2 trên tầng đó nếu cầu thang loại 2 là cầu thang thoát nạn, cửa vào khoang cháy lân cận, hoặc đến lối ra thoát nạn khác). Khoảng cách này phải được hạn chế tùy thuộc vào:”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 3.3.5 như sau:

– Bãi bỏ câu thứ ba của đoạn thứ hai.

– Bổ sung vào sau đoạn thứ hai như sau:

“Riêng nhà có hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ D, E có thể bao che hành lang bằng tường kính hoặc bộ phận bao che từ vật liệu không cháy. Không yêu cầu giới hạn chịu lửa của tường ngăn và các ô cửa giữa các gian phòng và hành lang bên (trừ các gian phòng nhóm F5 hạng A, B, C hoặc bếp).

Đối với các tầng nhà có hành lang, gian phòng không được bao che bằng các bộ phận ngăn cháy theo quy định tại điểm 3.3.5 hoặc không tuân thủ yêu cầu tại 3.3.4 thì khoảng cách giới hạn cho phép của đường thoát nạn (Phụ lục G) phải tính từ điểm xa nhất có thể có người của gian phòng trên tầng nhà đó. Riêng các nhà kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường phải bảo đảm việc ngăn cách hành lang, gian phòng trên đường thoát nạn bằng các bộ phận ngăn cháy như quy định ở trên. Các nhà nhóm F1.3 phải tuân thủ quy định tại 4.5.”.

– Bổ sung cụm từ sau vào sau cụm từ “vách ngăn cháy loại 2” của đoạn thứ ba: “(hoặc bằng các vách ngăn khói, màn ngăn khói, có mép dưới cách sàn hành lang tối đa 2,5 m)”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 3.4.1 như sau:

– Sửa đổi gạch đầu dòng thứ nhất như sau: “- 1,2 m – đối với nhà nhóm F1.1 có tổng số người thoát nạn qua thang này lớn hơn 15 người từ mỗi tầng; 1 m – đối với nhà nhóm F1.1 có tổng số người thoát nạn qua thang này từ 15 người trở xuống từ mỗi tầng; ”.

– Sửa đổi gạch đầu dòng thứ ba như sau: 0,7 m – đối với nhà có chiều cao PCCC không quá 15 m và tổng số người thoát nạn qua thang này từ mỗi tầng không quá 15 người (trường hợp này chấp nhận bản thang có thể nhỏ hơn chiều rộng cửa thoát nạn của thang);”.

– Bổ sung vào cuối điểm 3.4.1 đoạn văn sau: “Trong trường hợp không thể bảo đảm được các kích thước trên, có thể sử dụng tài liệu chuẩn để tính toán thoát nạn cho người và xác định kích thước cần thiết của bản thang, lối thoát nạn, đường thoát nạn căn cứ trên điều kiện cụ thể của công trình.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 3.4.4 như sau:

– Bổ sung đoạn văn sau vào trước đoạn thứ nhất: “Được sử dụng thang cong toàn phần hoặc một phần, thang với các bậc thang chéo khi đáp ứng một trong hai điều kiện sau: 1) mỗi bậc thang có một phần mặt bậc thỏa mãn các điều kiện nêu tại 3.4.1 và 3.4.2; hoặc 2) thỏa mãn các điều kiện nêu dưới đây đối với nhóm nhà cụ thể. Đối với nhà nhóm F1.4, không áp dụng quy định tại 3.3.7.”.

– Thay cụm từ “F4” tại đoạn thứ nhất bằng cụm từ: “F1.2, F1.3, F2, F3, F4, F5”.

– Bổ sung vào cuối điểm 3.4.4 đoạn văn sau: “Trong các nhà nhóm F1.2, F1.3, F2, F3, F4, F5 với chiều cao PCCC không quá 15 m và số người tối đa trên mỗi tầng không quá 15 người, tại mỗi chiếu nghỉ hoặc góc xoay bản thang không quá 90° cho phép bố trí tối đa 3 bậc thang chéo (rẻ quạt).”.

Sửa đổi điểm 3.4.5 như sau:

– Bổ sung vào cuối điểm 3.4.5, trước cụm từ “phòng công năng nào”: “, trừ các phòng vệ sinh và phòng kỹ thuật nước”.

Sửa đổi đoạn a) và đoạn b) của điểm 3.4.8 như sau:

– Bổ sung cụm từ sau vào đoạn a) điểm 3.4.8, sau chữ “L2” đầu tiên: “và phần cầu thang tại tầng hầm, tầng bán hầm”.

– Sửa đổi, bổ sung vào đoạn b) của điểm 3.4.8 như sau: Bãi bỏ cụm từ “là buồng thang bộ không nhiễm khói và”; và bổ sung đoạn văn vào cuối đoạn b) điểm 3.4.8 như sau: “Nếu là buồng thang bộ thông thường thì phải bố trí các lỗ thoát khói trên tum thang với tổng diện tích tối thiểu bằng 10 % diện tích phủ bì (tính cả tường bao che) của sàn buồng thang (không yêu cầu bố trí lỗ thoát khói nếu nhà có tối thiểu hai cầu thang thoát nạn hoặc một cầu thang thoát nạn nhưng có các lối thoát nạn khẩn cấp khác như quy định tại 3.2.6.2).”.

Bổ sung vào cuối điểm 3.4.11 như sau:

“Được sử dụng cầu thang bộ loại 3 làm cầu thang thoát nạn trong các nhà có chiều cao PCCC từ trên 28 m đến 50 m với điều kiện phần thang bộ loại 3 từ trên 28 m phải được bảo vệ chống rơi ngã trên toàn bộ chiều cao các mặt thang hở ra ngoài trời.”.

Sửa đổi điểm 3.4.13 như sau:

– Bãi bỏ đoạn thứ hai điểm 3.4.13.

– Thay cụm từ “tại 2.5.1 c)” trong CHÚ THÍCH bằng cụm từ “tại 2.4.3.3”.

– Bãi bỏ đoạn a).

Sửa đổi điểm 3.4.14 như sau:

– Bổ sung cụm từ vào cuối điểm 3.4.14 như sau: “theo yêu cầu của Phụ lục D”.

Sửa đổi điểm 3.5.10 như sau:

3.5.10  Cho phép áp dụng các yêu cầu về an toàn cháy đối với vật liệu hoàn thiện, trang trí, vật liệu ốp lát, vật liệu phủ sàn và các tiêu chí thử nghiệm tương ứng theo các tài liệu chuẩn được phép áp dụng để thay thế cho các yêu cầu từ 3.5.1 đến 3.5.9 và Phụ lục B.

Trường hợp gian phòng chung có trang bị chữa cháy tự động (trừ các gian phòng có diện tích lớn hơn 20 m2 dành cho điều trị nội trú, cơ sở dưỡng lão, chăm sóc người khuyết tật) thì không yêu cầu về cấp nguy hiểm cháy của vật liệu. Các trường hợp khác khi có chữa cháy tự động thì được phép giảm một cấp so với quy định trong Phụ lục B.

Không yêu cầu về cấp nguy hiểm cháy đối với các vật liệu hoàn thiện, trang trí, ốp lát, phủ sàn ở mặt ngoài cùng của tường, trần, sàn, khi các vật liệu này có chiều dày không quá 1 mm và được đặt trên vật liệu nền là vật liệu không cháy, hoặc trong trường hợp cơ quan cảnh sát PCCC&CNCH có thẩm quyền xác định nguy cơ cháy lan và sinh khói là thấp hoặc không có.

Không yêu cầu về cấp nguy hiểm cháy đối với các loại vật liệu hoàn thiện, trang trí, ốp lát ở mặt ngoài cùng của tường hoặc trần khi:

a) tổng diện tích các vật liệu này chiếm không quá 20 % diện tích tường hoặc trần mà chúng được gắn vào (đối với cao su, nhựa và các vật liệu trùng hợp tương tự – không quá 10 %): và

b) các bộ phận vật liệu này được phân bố tương đối rời rạc.

Trường hợp các gian phòng chung không đáp ứng được các yêu cầu về cấp nguy hiểm cháy của vật liệu thì các gian phòng đó phải đáp ứng các yêu cầu sau:

a) được lắp đặt báo cháy tự động; và

b) các kết cấu bao che của chúng phải là bộ phận ngăn cháy có giới hạn chịu lửa tối thiểu là:

– El (hoặc ElW) 45 đối với nhà có bậc chịu lửa I, II, III và/hoặc chiều cao PCCC từ 28 m trở lên;

– El (hoặc ElW) 30 đối với nhà có bậc chịu lửa I, II, III và chiều cao PCCC dưới 28 m;

– El (hoặc ElW) 15 đối với nhà có bậc chịu lửa IV.”.

4  NGĂN CHẶN CHÁY LAN

Sửa đổi, bổ sung đoạn thứ nhất của điểm 4.5 như sau:

– Thay cụm từ “vách ngăn cháy loại 1 và (hoặc) sàn ngăn cháy loại 3” bằng cụm từ: “bộ phận ngăn cháy có giới hạn chịu lửa tối thiểu El 45 đối với nhà có bậc chịu lửa I đến III; tối thiểu El 15 đối với nhà có bậc chịu lửa IV; hoặc giải pháp ngăn cháy tương đương khác”.

Bổ sung các đoạn văn vào trước CHÚ THÍCH của điểm 4.5 như sau:

“Trong các nhà nhóm F1, F2, F3, F4, không yêu cầu ngăn cháy với các công năng khác đối với các gian phòng sau (trừ các trường hợp riêng được quy định trong quy chuẩn này hoặc tiêu chuẩn chuyên ngành): các gian phòng nhóm F5 hạng C4, E; các gian phòng kỹ thuật nước; các gian phòng ẩm ướt hoặc có nguy cơ cháy thấp; phòng kho diện tích tối đa 10 mkhông chứa các chất khí dễ cháy và chất lỏng dễ cháy; các gian phòng không có yêu cầu trang bị chữa cháy tự động hoặc báo cháy tự động theo tài liệu chuẩn; các khu vực chỉ phục vụ ăn uống (không có bếp nấu và kho lưu trữ thực phẩm); các phòng họp nội bộ; và các trường hợp tương tự khác.

Đối với một tầng nhà (hoặc một phần tầng nhà đã được ngăn cách với phần còn lại theo quy định của quy chuẩn này) có từ hai công năng khác nhau trở lên, nếu không ngăn cách các công năng theo quy định tại quy chuẩn này thì các yêu cầu an toàn cháy đối với tầng nhà (hoặc phần tầng nhà) này phải lấy theo yêu cầu cao nhất giữa các công năng. Phải ngăn cách các khu vực có nhóm nguy hiểm cháy theo công năng A, B, C với các khu vực có công năng ở hoặc công năng công cộng khác.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 4.23 như sau:

– Bổ sung vào cuối đoạn thứ nhất như sau:

“Không yêu cầu giới hạn chịu lửa đối với cửa giếng thang máy mở ra hành lang bên.”.

– Bổ sung vào sau cụm từ “vách ngăn cháy loại 1” của đoạn thứ hai: “(hoặc màn ngăn cháy với giới hạn chịu lửa tương đương, hoặc màn nước drencher như quy định tại H.2.12.7)”.

Sửa đổi điểm 4.27 như sau:

4.27  Khu vực, trong đó có bố trí cầu thang bộ loại 2 theo quy định tại 3.4.16, phải được ngăn cách với các hành lang thông với nó hoặc với các gian phòng khác bằng các vách ngăn cháy loại 1 hoặc giải pháp tương đương khác.

Không yêu cầu giới hạn chịu lửa đối với vách ngăn khu vực có bố trí cầu thang bộ loại 2 hoặc hành lang thông với cầu thang bộ loại 2 (áp dụng cho cả 4.26) khi nhà (hoặc khoang cháy có cầu thang bộ loại 2) có chiều cao PCCC không lớn hơn 9 m với diện tích một tầng không quá 300 m2 hoặc khi nhà có trang bị chữa cháy tự động (khi đó các khu vực có nguy hiểm cháy cao (ví dụ gian để xe, khu vực kinh doanh hàng hóa dễ cháy nổ và tương tự) phải được ngăn cách với cầu thang bộ loại 2 bằng vách ngăn cháy loại 1 hoặc giải pháp tương đương khác).”.

Sửa đổi điểm 4.31 như sau:

– Thay cụm từ “TCVN 3890” bằng cụm từ “tài liệu chuẩn”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 4.32.2 như sau:

4.32.2 Cho phép không áp dụng các quy định tại 4.32.1 nếu nhà được trang bị chữa cháy tự động.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm 4.33.3 như sau:

– Bổ sung cụm từ “như quy định tại đoạn c) điểm 4.33.1” vào cuối điểm 4.33.3.

Sửa đổi điểm 4.33.4 như sau:

4.33.4  Cho phép không áp dụng các quy định tại 4.33 đối với nhà từ ba tầng trở xuống hoặc có chiều cao PCCC dưới 15 m, ga ra để xe nổi dạng hở, hoặc nhà được trang bị chữa cháy tự động.”.

Sửa đổi điểm 4.34 như sau:

– Thay chữ “và” sau cụm từ “(quy định tại điểm E.1 và điểm E.2 trong Phụ lục E)” bằng chữ “hoặc”.

Sửa đổi đoạn d) điểm 4.35 như sau:

“d) Diện tích tầng trong phạm vi khoang cháy có sảnh thông tầng được xác định theo Phụ lục H.”.

5  CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY

Sửa đổi, bổ sung điểm 5.1.1.1 như sau:

5.1.1.1  Việc trang bị cấp nước chữa cháy ngoài nhà phải được thực hiện khi đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật của các khu dân cư, đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, cụm công nghiệp và các khu có đặc điểm tương tự.

Đối với các nhà khi nằm trong phạm vi phục vụ của các nguồn cấp nước chữa cháy ngoài nhà (bồn, bể, trụ nước chữa cháy ngoài nhà, hồ nước chữa cháy tự nhiên và nhân tạo và các nguồn nước tương tự khác) thì không yêu cầu bắt buộc phải trang bị cấp nước chữa cháy ngoài nhà.

CHÚ THÍCH: Việc trang bị cấp nước chữa cháy ngoài nhà có thể tham khảo TCVN 3890:2023 .”.

Sửa đổi điểm 5.1.1.3 như sau:

– Bãi bỏ cụm từ “được trang bị phương tiện”.

Sửa đổi điểm 5.1.1.4 như sau:

– Thay cụm từ “(nằm trên mặt đất)” bằng cụm từ “(đo ở vị trí cao độ bằng với mặt đất)”.

– Thay cụm từ “10 m” trong câu thứ nhất và câu thứ ba bằng cụm từ “10 m cột nước”.

– Thay cụm từ “60 m” bằng cụm từ “60 m cột nước”.

Bãi bỏ CHÚ THÍCH 3 của Bảng 7.

Sửa đổi, bổ sung Bảng 10 như sau:

Bng 10 – Lưu lượng nước cho chữa cháy ngoài nhà cho nhà nhóm F5 không có l m trên mái có chiu rộng trên 60 m

Bậc chịu la của nhàCp nguy him cháy kết cấu của nhàHạng nguy him cháy  cháy nổ của nhàLưu lượng nước chữa cháy ngoài nhà đối với nhà không có l mở trên mái có chiu rộng t 60 m trở lên, tính cho 1 đám cháy, L/s, theo khối tích nhà, 1 000 m3
≤ 50> 50 và ≤ 100> 100 và ≤ 200> 200 và ≤ 300> 300 và ≤ 400> 400 và ≤ 500> 500 và ≤ 600> 600 và ≤ 700> 700
I và IIS0, S1A, B, C2030405060708090100
I và IIS0D, E101520253035404550
IIIS0, S1A, B, C40506060708090100110
IIIS0, S1D, E203540404545505060
IVS0, S1A, B, C506065708090
IVS0, S1D, E354555606570758090
IVS2, S3E405060
CHÚ THÍCH: Lỗ mở trên mái là các lỗ mở để thông gió hoặc lấy sáng đặt trên kết cấu mái của nhà (nóc gió (cửa trời); lỗ thường xuyên mở; lỗ mở khi có chảy; ô kính; tấm lợp lấy sáng, hoặc các lỗ mở tương tự) có diện tích không nhỏ hơn 2,5 % diện tích xây dựng của nhà đó.

Bổ sung gạch đầu dòng thứ năm của điểm 5.1.3.3 như sau:

– Đối với các nhà có yêu cầu về lưu lượng cho cấp nước chữa cháy ngoài nhà quy định tại các bảng 8, 9, 10 đến 15 L/s (cho nhà nhóm F1, F2, F3, F4) và đến 20 L/s (cho nhà nhóm F5) thì thời gian chữa cháy của chúng lấy là 1 giờ.

Sửa đổi, bổ sung điểm 5.1.3.4 như sau:

5.1.3.4 Thời gian lớn nhất để phục hồi nước dự trữ chữa cháy không lớn hơn:

24 giờ – đối với khu dân cư trên 5 000 người hoặc cơ sở công nghiệp có các nhà thuộc hạng nguy hiểm cháy nổ A, B, C;

36 giờ – đối với cơ sở công nghiệp có các nhà thuộc hạng nguy hiểm cháy nổ D và E;

72 giờ – đối với các khu dân cư đến 5 000 người hoặc cơ sở nông nghiệp.

CHÚ THÍCH 1: Đối với cơ sở công nghiệp có yêu cầu về lưu lượng nước cho chữa cháy ngoài nhà đến 20 L/s thì cho phép tăng thời gian phục hồi nước chữa cháy lên đến:

48 giờ – đối với các nhà thuộc hạng nguy hiểm cháy D và E;

36 giờ – đối với các nhà thuộc hạng nguy hiểm cháy C.

CHÚ THÍCH 2: Khi không thể bảo đảm phục hồi lượng nước dự trữ cho chữa cháy theo thời gian quy định thì cần cung cấp thêm lượng nước bổ sung dự trữ cho chữa cháy ΔW, tính theo công thức:

trong đó”

ΔW là lượng nước dự trữ bổ sung, tính bằng mét khối (m3);

W là lượng nước dự trữ cho chữa cháy, tính bằng mét khối (m3);

K là tỉ số giữa thời gian phục hồi lượng nước chữa cháy theo thực tế và thời gian phục hồi lượng nước chữa cháy theo yêu cầu quy định tại 5.1.3.4.”.

Sửa đổi điểm 5.1.4.2 như sau:

– Bổ sung cụm từ “cho mỗi nhà” trước cụm từ “đến 12” và chữ “họng” sau cụm từ “đến 12”.

Sửa đổi điểm 5.1.4.7 như sau:

– Thay cụm từ “200 m” bằng cụm từ “hơn 400 m”.

Sửa đổi điểm 5.1.5.4 như sau:

– Thay cụm từ “bãi đỗ xe kích thước không nhỏ hơn 12 m x 12 m” bằng cụm từ “bãi lấy nước”.

Sửa đổi điểm 5.1.5.6 như sau:

– Thay cụm từ “riêng lẻ” tại đoạn thử nhất bằng cụm từ “độc lập”.

Sửa đổi gạch đầu dòng thứ hai của điểm 5.1.5.7 như sau:

– Bãi bỏ cụm từ “ngoài khu dân cư”.

Sửa đổi điểm 5.1.5.9 như sau:

5.1.5.9 Bồn, bể, trụ nước chữa cháy ngoài nhà, hồ nước chữa cháy tự nhiên và nhân tạo phải đặt tại vị trí bảo đảm bán kính phục vụ:

– Khi có máy bơm của xe chữa cháy – là 400 m;

– Khi có máy bơm di động – đến 300 m trong phạm vi hoạt động kỹ thuật của máy bơm;

– Để tăng bán kính phục vụ, cho phép lắp đặt các đường ống cụt có chiều dài không quá 200 m từ bồn, bể và hồ nhân tạo đến các bể trung gian (hổ thu nước) bảo đảm theo quy định tại 5.1.5.8.”.

Sửa đổi điểm 5.1.5.10 như sau:

– Thay cụm từ “từ 3 m3 đến 5 m3” bằng cụm từ “không nhỏ hơn 3 m3”.

Sửa đổi điểm 5.2.1 như sau:

– Bổ sung vào đoạn thứ tư, trước cụm từ “Trường hợp sử dụng các họng nước lưu lượng thấp”: “Căn cứ vào công năng của đối tượng bảo vệ có thể lựa chọn các phương án trang bị hệ thống họng nước chữa cháy theo quy định tại 5.2.18.”.

Sửa đổi Bảng 11 như sau:

– Thay cụm từ “nhà dưỡng” ở gạch đầu dòng cuối cùng của 2) bằng cụm từ “nhà dưỡng lão”.

Sửa đổi điểm 5.2.6 như sau:

– Thay cụm từ “0,90 MPa” tại đoạn thứ hai bằng cụm từ “0,6 MPa” và cụm từ “0,4 MPa” tại đoạn thứ tư bằng cụm từ “0,45 MPa”.

Bổ sung CHÚ THÍCH 3 vào điểm 5.2.11 như sau:

“CHÚ THÍCH 3: Cho phép tăng bán kính phục vụ của các họng nước chữa cháy bằng việc kết nối các vòi chữa cháy với tổng chiều dài đến 40 m. Khi đó các vòi phải treo ở dạng xếp trên giá đỡ và được kết nối sẵn với họng nước và lăng phun.”.

Sửa đổi điểm 5.3.1 như sau:

– Tại đoạn thứ nhất: Thay cụm từ “công suất tương đương với” bằng cụm từ “có thông số về lưu lượng, áp lực cấp nước không nhỏ hơn”.

6  CHỮA CHÁY VÀ CỨU NẠN

Bổ sung vào điểm 6.2.2.1 như sau:

– Bổ sung cụm từ “, hoặc có phương án chữa cháy phù hợp từ ngoài nhà” vào sau cụm từ “60 m”.

Bổ sung vào điểm 6.2.2.3 như sau:

– Bổ sung CHÚ THÍCH cho đoạn b):

“CHÚ THÍCH: Nếu các lỗ thông tầng được bảo vệ chống cháy lan thì diện tích sàn cho phép tiếp cận được tính bằng diện tích một sàn lớn nhất trong số các sàn được nối thông tầng cộng với diện tích các lỗ thông tầng trong phạm vi được bảo vệ.”.

– Bổ sung vào sau cụm từ “phương tiện chữa cháy” của đoạn c): “(chỉ yêu cầu có đường cho xe chữa cháy tiếp cận như 6.2.2.1 hoặc có phương án chữa cháy phù hợp khác đối với nhà F5 hạng A, B có tổng diện tích sàn đến 300 m2, nhà F5 hạng C, D, E có diện tích và chiều cao không vượt quá giới hạn cho phép lấy theo nhà có bậc chịu lửa V theo Phụ lục H).”.

– Bổ sung vào sau cụm từ “trên 28 m.” như sau: “Không quy định khoảng cách này khi không có yêu cầu cứu nạn từ trên cao và lực lượng chữa cháy có phương án khác để tiếp cận chữa cháy.”.

– Bãi bỏ CHÚ THÍCH 2.

Bổ sung CHÚ THÍCH vào cuối điểm 6.3.5 như sau:

“CHÚ THÍCH” Không quy định về cách bố trí các lối vào từ trên cao khi có phương án phù hợp khác để lực lượng chữa cháy tiếp cận.”.

Sửa đổi điểm 6.4 như sau:

6.4 Thiết kế bãi quay xe phải phù hợp với phương tiện chữa cháy ở địa phương.”.

Sửa đổi điểm 6.12 như sau:

– Thay số “100” bằng số “75”.

– Bổ sung vào cuối điểm 6.12: “Trường hợp không thể bảo đảm yêu cầu này thì tại mỗi tầng cần bố trí ít nhất một họng khô để cấp nước chữa cháy cho tầng đó. Không yêu cầu khe hở vế thang đối với cầu thang loại 3.”.

Sửa đổi gạch đầu dòng thứ ba của điểm 6.13 như sau:

“- Có số lượng được tính toán đủ để khoảng cách từ vị trí cửa các thang máy đó đến một điểm bất kỳ trên mặt bằng tầng mà nó phục vụ (bán kính phục vụ) không vượt quá 60 m;”.

Sửa đổi điểm 6.14 như sau:

– Bổ sung cụm từ “, nếu được thiết kế để lực lượng chữa cháy tiếp cận qua mái thì” vào sau cụm từ “lớn hơn 7 m”.

Bãi bỏ cụm từ theo A.4” tại điểm 6.17.1.

Sửa đổi gạch đầu dòng thứ hai của điểm 6.17.2 như sau:

“- Có ít nhất một lối ra trực tiếp thông với hành lang chính để thoát nạn hoặc lối ra trực tiếp ra ngoài nhà, hoặc thông trực tiếp với cầu thang thoát nạn;”.

7  TỔ CHỨC THỰC HIỆN

Bãi bỏ điểm 7.4.

PHỤ LỤC A

(quy định)

QUY ĐỊNH BỔ SUNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM NHÀ CỤ THỂ

Sửa đổi điểm A.1.2.1 như sau:

A.1.2.1 Khi xác định số lượng tầng của nhà thì mỗi sàn công tác, sàn đỡ thiết bị và sàn lửng nằm ở cao độ bất kỳ có diện tích lớn hơn 40 % diện tích một tầng của nhà đó, phải được tính như một tầng.

Diện tích một tầng của nhà trong phạm vi một khoang cháy được xác định theo chu vi bên trong của tường bao của tầng, không tính diện tích buồng thang bộ. Nếu trong diện tích đó có các sàn công tác, sàn đỡ thiết bị và sàn lửng thì đối với nhà 1 tầng phải cộng thêm diện tích của tất cả các sàn này; còn đối với nhà nhiều tầng (hoặc phần nhà nhiều tầng) thì diện tích khoang cháy của mỗi tầng phải cộng thêm diện tích các sản công tác, sàn đỡ thiết bị và sàn lửng nằm trong tầng đó. Diện tích của thềm (cầu) xếp dỡ phía ngoài dùng cho phương tiện vận tải đường bộ và đường sắt không được tính vào diện tích của tầng nhà trong phạm vi khoang cháy. Diện tích các gian phòng có chiều cao thông từ 2 tầng trở lên, trong phạm vi một nhà nhiều tầng (gian phòng thông 2 tầng hoặc nhiều tầng) mà lỗ thông tầng không được bảo vệ ngăn cháy thì được tính vào diện tích tổng cộng của nhà trong phạm vi một tầng.

Diện tích xây dựng được xác định theo chu vi ngoài của nhà ở cao độ chân tường, bao gồm cả các phần nhô ra, đường đi qua dưới nhà, các phần nhà không có kết cấu ngăn che bên ngoài.”.

Bãi bỏ đoạn thứ hai của điểm A.1.3.2.

Sửa đổi điểm A.1.3.6 như sau:

– Thay chữ “hạng” bằng chữ “cấp”.

Sửa đổi điểm A.1.3.10 như sau:

A.1.3.10 Kho cất giữ hàng có hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ C trên giá đỡ cao tầng phải được bố trí trong nhà 1 tầng có bậc chịu lửa I đến IV và cấp nguy hiểm cháy kết cấu của nhà S0. Trường hợp bố trí trong nhà nhiều tầng thì các giá đỡ cao tầng phải được bảo vệ bởi hệ thống chữa cháy tự động theo các tài liệu chuẩn được phép áp dụng, và phải bảo đảm tất cả người trong nhà có thể thoát nạn an toàn ra ngoài trong mọi trường hợp cháy.”.

Bãi bỏ điểm A.1.3.12.

Bổ sung sau cụm từ “khoang cháy” của điểm A.2.3 cụm từ sau: “(hoặc phân khoang cháy)”.

Bổ sung câu văn vào cuối điểm A.2.4 như sau:

“Cho phép bố trí các gian phòng tập trung đông người ở chiều cao PCCC cao hơn quy định trên khi có tính toán thoát nạn cho người theo tài liệu chuẩn (ví dụ [5]) bảo đảm nguyên tắc người thoát nạn an toàn ra ngoài nhà trước khi bị các yếu tố nguy hiểm cháy tác động.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm A.2.11 như sau:

A.2.11 Các sảnh thang máy phải được ngăn cách với các hành lang và các phòng bên cạnh bằng các vách ngăn cháy hoặc giải pháp ngăn cháy khác có giới hạn chịu lửa theo quy định tại A.2.24, nếu các thang máy này có phục vụ tầng hầm, hoặc cửa giếng thang máy không đáp ứng yêu cầu tại A.2.24.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm A.2.12 như sau:

A.2.12 Phải bố trí thang máy chữa cháy trong các giếng thang riêng biệt, có sảnh thang máy độc lập. Trường hợp bố trí chung giếng thang và sảnh thang thì việc bảo vệ các giếng thang, sảnh thang chung này phải tuân thủ các yêu cầu tại A.2.24 như đối với thang máy chữa cháy.

Lối ra ngoài nhà từ tối thiểu một trong số các thang máy chữa cháy không được bố trí đi qua tiền sảnh chung của nhà.

Số lượng thang máy chữa cháy cho mỗi khoang cháy phải được tính toán đủ để khoảng cách từ vị trí cửa các thang máy đó đến một điểm bất kỳ trên mặt bằng tàng mà nó phục vụ (bán kính phục vụ) không vượt quá 45 m.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm A.2.14 như sau:

A.2.14 Các hành lang phải được phân chia thành các khoang ngăn cách nhau bằng vách ngăn cháy loại 1 và cửa ngăn cháy loại 2 có cơ cấu tự đóng, hoặc bằng các vách ngăn khói, màn ngăn khói từ vật liệu không cháy có mép dưới cách sàn hành lang tối đa 2,5 m. Chiều dài mỗi khoang hành lang phải bảo đảm như sau:

– Đối với khối căn hộ: không quá 30 m.

– Đối với khối nhà không phải là căn hộ: không quá 60 m.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm A.2.20 như sau:

A.2.20 Nhà có chiều cao PCCC trên 100 m (trên 120 m nếu được trang bị báo cháy tự động và chữa cháy tự động) phải bố trí các khu vực lánh nạn tạm thời theo A.3.2.”.

Bổ sung điểm A.2.25.5 như sau:

A.2.25.5 Trường hợp không tuân thủ được các yêu cầu từ A.2.25.1 đến A.2.25.4 thì có thể thực hiện theo 3.5.10.”.

Sửa đổi điểm A.3.1.8 như sau:

– Bãi bỏ cụm từ “với khoảng cách hở thông thủy giữa các bản thang không nhỏ hơn 100 mm”.

Sửa đổi điểm A.3.1.13 như sau:

– Bổ sung cụm từ “, trường hợp không thể đáp ứng thì tuân thủ 3.5.10” sau cụm từ “vật liệu không cháy”.

Bãi bỏ đoạn e) điểm A.3.1.16.

Sửa đổi đoạn thứ nhất và đoạn a) của điểm A.3.2.1 như sau:

A.3.2.1 Đối với nhà có chiều cao PCCC từ trên 100 m (trên 120 m nếu được trang bị báo cháy tự động và chữa cháy tự động) đến 150 m, ngoài việc tuân thủ các quy định tại A.3.1, phải bố trí các khu vực lánh nạn tạm thời theo A.3.2.1 hoặc A.3.2.2, hoặc kết hợp hai phương án. Giải pháp thiết kế phải bảo đảm thoát nạn kịp thời và thông suốt cho mọi người ra ngoài hoặc vào những khu vực lánh nạn tạm thời (bao gồm vùng an toàn bố trí tại các tầng và/hoặc gian lánh nạn thuộc tầng lánh nạn) phù hợp với phương án tổ chức thoát nạn cho nhà khi có cháy.

Nếu lựa chọn khu vực lánh nạn tạm thời là các tầng lánh nạn, gian lánh nạn thì phải đáp ứng những yêu cầu sau đây:

a) Tầng lánh nạn cách nhau không quá 20 tầng, tầng lánh nạn đầu tiên được bố trí không cao quá tầng thứ 21. Khu vực bố trí gian lánh nạn phải được ngăn cách với các khu vực khác bằng bộ phận ngăn cháy có giới hạn chịu lửa không nhỏ hơn REI 150. Các khu vực khác ngoài khu vực bố trí gian lánh nạn có thể sử dụng cho các công năng công cộng hoặc bố trí căn hộ với điều kiện bảo đảm các yêu cầu về thoát nạn đối với các khu vực này;

CHÚ THÍCH. Có thể sử dụng tầng kỹ thuật hoặc một phần tầng kỹ thuật làm khu vực lánh nạn khi đáp ứng các quy định tại các đoạn b), c), d), e), f).”.

Bổ sung điểm A.3.2.2 như sau:

A.3.2.2 Nếu lựa chọn khu vực lánh nạn tạm thời là các vùng an toàn thì phải tuân thủ các quy định sau đây:

a) Vùng an toàn được phân thành 4 loại sau:

Vùng an toàn loại 1: là gian phòng được ngăn cách với các khu vực khác bằng kết cấu bao che có giới hạn chịu lửa bằng giới hạn chịu lửa của tường trong của buồng thang bộ tương ứng với bậc chịu lửa của nhà (không xét chỉ tiêu R nếu các kết cấu bao che này không phải kết cấu chịu lực) và các bộ phận chèn bịt lỗ mở có giới hạn chịu lửa El 60, kín khói, được bảo vệ bởi hệ thống chữa cháy tự động, được tạo áp suất không khí dương khi có cháy trong gian phòng hoặc trong khoang đệm ngăn cháy ở lối vào của gian phòng này, hoặc lối vào gian phòng đi qua một vùng đệm không khí không nhiễm khói theo các đường đi chuyển tiếp hở (tương tự lối vào buồng thang bộ N1).

Lối ra thoát nạn từ vùng an toàn loại 1 phải dẫn vào buồng thang bộ thoát nạn (vào trực tiếp, hoặc qua các khu vực an toàn được bảo vệ như đường thoát nạn của nhà, hoặc đi qua các vùng đệm không khí không nhiễm khói, hoặc kết hợp các phương án trên).

Vùng an toàn loại 2: là vùng nằm ở trên mái có khai thác sử dụng với lối ra mái phải đi qua khoang đệm ngăn cháy loại 1.

Vùng an toàn loại 3: là khoang cháy hoặc phân khoang cháy, có đường thoát nạn độc lập được bảo vệ bằng vách ngăn cháy loại 1 và sàn ngăn cháy loại 3.

Vùng an toàn loại 4: là buồng thang bộ.

b) Vùng an toàn loại 4 chỉ được sử dụng cho các nhà nhóm F1.3. Các nhà thuộc các nhóm công năng khác được lựa chọn loại 1, 2, hoặc 3, hoặc kết hợp.

c) Vùng an toàn phải được bố trí trên tất cả các tầng của nhà (trừ tầng có lối ra ngoài trực tiếp) hoặc bố trí cách tối đa 5 tầng, có chỉ dẫn thoát nạn tại mỗi tầng, đồng thời phải bảo đảm tiếp cận được cho người khuyết tật và những người có khả năng di chuyển hạn chế khác cần phải sử dụng xe lăn. Tại lối vào của các vùng an toàn phải có biển thông báo với nội dung “KHU VỰC LÁNH NẠN TẠM THỜI/FIRE EMERGENCY HOLDING AREA” với quy cách như quy định tại đoạn g) của A.3.2.1.

d) Diện tích vùng an toàn tính cho một tầng nhà phải tính toán căn cứ vào số lượng người cần được bố trí lánh nạn tạm thời (số người với khả năng di chuyển hạn chế) tùy theo công năng của phần nhà đó và định mức diện tích sàn cho mỗi người, có xét đến các công cụ hỗ trợ di chuyển (ví dụ xe lăn, gậy chống, cáng, các công cụ tương tự, nếu có), số lượng người cần được bố trí lánh nạn tạm thời được xác định theo nhiệm vụ thiết kế, định mức diện tích sàn cho mỗi người xác định căn cứ trên diện tích hình chiếu bằng của người đó với khả năng xê dịch trong phạm vi hẹp. Trường hợp không tính toán được số lượng người cần lánh nạn tạm thời hoặc định mức diện tích sàn cho mỗi người, thì có thể xác định diện tích vùng an toàn theo quy định tại đoạn b) của A.3.2.1.

CHÚ THÍCH: Nếu nhiệm vụ thiết kế không xác định được số người với khả năng di chuyển hạn chế, thì giá trị này có thể xác định theo tỉ lệ trên tổng số người sử dụng tầng nhà, tham khảo các tài liệu chuẩn (ví dụ [5, 7]), diện tích hình chiếu bằng của người có thể tham khảo [5] hoặc lấy theo quy định tại H.2.10.1.

e) Nếu vùng an toàn là gian phòng riêng thì được sử dụng các công năng khác trong vùng an toàn như đối với gian lánh nạn quy định tại đoạn b) của A.3.2.1, nhưng phải bảo đảm đủ diện tích trống như định mức quy định.

f) Mỗi vùng an toàn phải được lắp đặt chiếu sáng sự cố, hệ thống truyền thanh chỉ dẫn thoát nạn và tương tự, có thiết bị liên lạc hai chiều với phòng trực điều khiển chống cháy, hoặc phòng trực có người trực 24/24 của nhà.”.

Bãi bỏ A.4 của Phụ lục A.

PHỤ LỤC C

(quy định)

HẠNG NGUY HIỂM CHÁY VÀ CHÁY NỔ CỦA NHÀ, CÔNG TRÌNH VÀ CÁC GIAN PHÒNG CÓ CÔNG NĂNG SẢN XUẤT VÀ KHO

Sửa đổi, bổ sung điểm C.3.1 như sau:

C.3.1 Phương pháp xác định các dấu hiệu để xếp nhà, công trình và gian phòng có công năng sản xuất và kho vào các hạng theo tính nguy hiểm cháy và cháy nổ được quy định trong các tiêu chuẩn, có thể áp dụng [8] và các tài liệu hướng dẫn liên quan để thực hiện.

Các thông số của chất cháy trong nhà và gian phòng có thể tham khảo các tải liệu chuẩn [3, 4, 5, 6, 8, 9] hoặc các tài liệu chuẩn khác.”.

Sửa đổi đoạn thứ nhất của điểm C.3.2 như sau:

C.3.2 Khi không có các tính toán cụ thể để phân hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ theo tiêu chuẩn, có thể tham khảo hạng nguy hiểm cháy và cháy nổ của một số nhà và gian phòng thuộc các phân xưởng, nhà kho, bộ phận sản xuất như sau:”.

Bổ sung vào gạch đầu dòng thứ hai của điểm C.3.2.2 như sau:

– Bổ sung cụm từ “có tạo ra các bụi cháy được và có khả năng tạo thành các hỗn hợp nguy hiểm nổ (theo Bảng C.1) khi có sự cố” vào sau cụm từ “chất rắn”.

PHỤ LỤC D

(quy định)

BẢO VỆ CHỐNG KHÓI

Bổ sung vào cuối điểm D.1.1 như sau:

“Nếu không có các quy định cụ thể về thời gian tiếp cận công trình của lực lượng chữa cháy và thời gian mà lực lượng chữa cháy sẽ hoạt động trong công trình để chữa cháy, và không có yêu cầu về bảo vệ tài sản khi xảy ra cháy, thì việc thiết kế bảo vệ chống khói của nhà cần bảo đảm mục tiêu tối thiểu là an toàn cho người thoát nạn ra ngoài.”.

Sửa đổi điểm D.1.2 như sau:

– Bổ sung cụm từ “(hoặc lấy theo giá trị quy định trong tài liệu chuẩn áp dụng)” vào sau cụm từ “không thấp hơn 2 m”.

Sửa đổi đoạn thứ nhất của điểm D.1.3 như sau:

D.1.3 Các thiết bị của hệ thống hút xá khói và cấp không khí chống khói, không phụ thuộc vào cơ chế hoạt động (tự nhiên hoặc cưỡng bức), phải luôn bảo đảm hoạt động đúng thiết kế khi có cháy.”.

Sửa đổi đoạn thứ nht của điểm D.1.5 như sau:

– Bổ sung cụm từ “hoạt động” trước cụm từ “độc lập”.

Sửa đổi điểm D.1.7 như sau:

D.1.7 Cho phép thay đổi các yêu cầu trong Phụ lục D này trên cơ sở có thiết kế bảo vệ chống khói phù hợp với tiêu chuẩn được phép áp dụng và thỏa mãn yêu cầu tại D.1.1”.

Sửa đổi CHÚ THÍCH của điểm D.1.8 như sau:

– Thay cụm từ “ISO 14644” bằng cụm từ “TCVN 8664 (ISO 14644)”.

Sửa đổi, bổ sung điểm D.2 như sau:

– Tại đoạn thứ nhất: thay cụm từ “hút xả khói” bằng cụm từ “thoát khói”.

– Bổ sung vào cuối đoạn c) như sau:

“CHÚ THÍCH: Không yêu cầu thiết kế thoát khói cho các hành lang có chiều dài lớn hơn 15 m mà không có thống gió tự nhiên khi có cháy trong các tầng của nhà thuộc nhóm F4 cao từ 6 tầng trở xuống, khi các tầng này được trang bị báo cháy tự động với đầu báo cháy khói, hoặc chữa cháy tự động.”.

– Sửa đổi đoạn f) như sau: Bỏ cụm từ “D, E”.

– Sửa đổi đoạn g) như sau: Bổ sung cụm từ “với diện tích lớn hơn 50 m2” sau từ “hàng hóa” tại gạch đầu dòng thứ hai.

– Bổ sung vào cuối điểm D.2 như sau:

“CHÚ THÍCH 4: Để thông gió tự nhiên khi có cháy cho các gian phòng hoặc hành lang, cũng có thể bố trí (phân bố tương đối đều) các ô cửa mở trên kết cấu bao che ngoài của gian phòng, hành lang ở độ cao khống nhỏ hơn 2,2 m từ mặt sàn đến mép dưới của ô cửa và với tổng diện tích hữu hiệu không nhỏ hơn 2,5 % diện tích sàn của gian phòng, hành lang.”.

Sửa đổi đoạn thứ nhất và đoạn thứ hacủa điểm D.8 như sau:

D.8 Để thoát khỏi trực tiếp cho các gian phòng và hành lang của nhà một tầng có thể áp dụng hệ thống hút xả khói theo cơ chế tự nhiên (giải pháp thoát khói tự nhiên), hoặc theo cơ chế cưỡng bức. Trong các nhà nhiều tầng cần sử dụng hệ thống hút xả khói theo cơ chế cưỡng bức, hoặc có thể sử dụng giải pháp thoát khói tự nhiên nếu tính toán thoát khói cho phép, nhưng phải thỏa mãn yêu cầu tại D.1.1. Cho phép sử dụng giải pháp thoát khói tự nhiên đối với tầng trên cùng của nhà nhiều tầng, thông qua van khói, cửa nắp hút khói, hoặc các cửa trời mở, cửa chớp mở và không đón gió vào.”.

Sửa đổi đoạn b) của điểm D.9 như sau:

“b) Các đường ống và kênh dẫn nếu có yêu cầu về giới hạn chịu lửa thì phải được chế tạo từ vật liệu không cháy (bao gồm cả các lớp bọc phủ cách nhiệt và bảo vệ chịu lửa của ống), với giới hạn chịu lửa không thấp hơn:”.

Bổ sung CHÚ THÍCH 3 và CHÚ THÍCH 4 vào sau CHÚ THÍCH 2 của đoạn b) điểm D.9 như sau:

“CHÚ THÍCH 3: Không yêu cầu chỉ tiêu I đối với các đường ống và kênh dẫn khói và ống cấp không khí vào trong phạm vi một khoang cháy nếu thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: 1) việc dẫn khói và không khí trong các ống này không gây chảy các hệ thống kỹ thuật khác hoặc gây cháy tại các khu vực mà đường ống và kênh dẫn đi qua; 2) không làm tăng nhiệt độ không khí ở khu vực trên đường thoát nạn quá 65 °C.”.

Chú thích này được áp dụng cho tất cả các quy định khác của quy chuẩn này liên quan đến yêu cầu về giới hạn chịu lửa của đường ống, kênh dẫn khác (nếu có).

CHÚ THÍCH 4: Không yêu cầu giới hạn chịu lửa của đường ống, kênh dẫn khói và ống cấp không khí vào nếu thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau: 1) ống được làm bằng thép mạ kẽm có chiều dày tối thiểu 1,2 mm; 2) toàn bộ chiều dài ống được bảo vệ bang hệ thống sprinkler được thiết kế theo tài liệu chuẩn được áp dụng và các đầu phun được bố trí bên trên và bên dưới ống (không phụ thuộc vào kích thước ống); 3) ống và kết cấu treo, đỡ được thiết kế và thi công phù hợp với quy cách của đường ống quy định trong tiêu chuẩn áp dụng.

Chú thích này được áp dụng cho tất cả các quy định khác của quy chuẩn này liên quan đến yêu cầu về giới hạn chịu lửa của đường ống, kênh dẫn khác (nếu có).”.

Sửa đổi điểm D.14.5 như sau:

– Sửa đổi đoạn thứ nhất như sau: “D.14.5 Để bù lại khối tích khói đã bị hút ra khỏi khu vực được bảo vệ bởi hệ thống hút xả khói, phải thiết kế cấp không khí vào theo cơ chế tự nhiên hoặc cưỡng bức:”.

– Sửa đổi đoạn a) như sau:

“a) Cấp không khí theo cơ chế tự nhiên: sử dụng các ô cửa, cửa sổ, hoặc khe hở khác có thể thông với không khí bên ngoài (mở khi có cháy). Các ô cửa, cửa sổ, khe hở phải được bố trí ở phần dưới của khu vực được bảo vệ. Tổng diện tích thông khí của các lỗ mở (phần ô cửa, cửa sổ, khe hở nằm dưới biên dưới của tầng khói) phải được xác định phù hợp với D.4 và đáp ứng yêu cầu vận tốc dòng không khí đi qua các lỗ cửa không vượt quá 6 m/s (không yêu cầu vận tốc này đối với các lỗ mở để bù không khí mà con người không thoát nạn qua đó);”.

– Sửa đổi đoạn b) như sau: Thay cụm từ “chống khói” bằng chữ “vào”.

PHỤ LỤC E

(quy định)

KHOẢNG CÁCH PHÒNG CHÁY CHỐNG CHÁY

Sửa đổi, bổ sung CHÚ THÍCH 6 của Bảng E.1 như sau:

“CHÚ THÍCH 6: Không quy định khoảng cách giữa các nhà và công trình công cộng khi tổng diện tích đất xây dựng (gồm cả diện tích đất không xây dựng giữa chúng) không vượt quá diện tích tầng cho phép lớn nhất trong phạm vi của một khoang cháy (xem Phụ lục H). Trong trường hợp nhà thuộc nhóm F1.1, F4.1 thì không được bố trí các phòng kho, bếp ăn tại khu vực tiếp giáp giữa hai nhà.

Diện tích đất không xây dựng giữa hai nhà là diện tích hình chiếu bằng giới hạn bởi hai tường bao đối diện của hai nhà và các đường nối hai điểm góc đối diện nhau của hai nhà.

Chú thích này không áp dụng cho các cơ sở kinh doanh khí đốt, chất lỏng cháy và chất lỏng dễ bắt cháy, cũng như các chất và vật liệu có khả năng nổ và cháy khi tác dụng với nước, ô xi trong không khí hoặc giữa chúng với nhau.”.

Sửa đổi điểm E.2 như sau:

– Thay cụm từ “trong một cơ sở công nghiệp” bằng cụm từ “sản xuất, nhà kho”.

Sửa đổi tiêu đề điểm E.3 như sau:

“E.3 Khoảng cách phòng cháy chống cháy xác định theo đường ranh giới”.

Sửa đổi, bổ sung điểm E.3.1 như sau:

– Thay cụm từ “để xác định” bằng cụm từ “được xác định tương ứng với”.

Sửa đổi điểm E.3.2 như sau:

– Thay cụm từ “đo theo phương ngang vuông góc 90° từ tường ngoài nhà” bằng cụm từ “đo vuông góc theo phương ngang từ mặt ngoài tường ngoài nhà (hoặc từ mép ngoài của bộ phận cháy được gần nhất trong nhà, bao gồm cả nội thất)”.

Bổ sung vào sau câu thứ hai của điểm E.3.3 như sau:

“Khi tường ngoài có yêu cầu về giới hạn chịu lửa theo Bảng E.3 thì tổng diện tích các lỗ mở không được bảo vệ chống cháy không được vượt quá các giá trị cho phép tại Bảng E.4a hoặc Bảng E.4b. Khi tường ngoài không có yêu cầu về giới hạn chịu lửa theo Bảng E.3 thì diện tích các lỗ mở không cần tuân thủ Bảng E.4a hoặc Bảng E.4b.

Cho phép nhân đôi diện tích lỗ mở không được bảo vệ chống cháy nếu nhà đang xét được trang bị chữa cháy tự động. Cho phép sử dụng giải pháp khác ngăn cháy lan như quy định tại đoạn b) điểm 4.35 đối với các ô cửa từ E 60 trở xuống.”.

PHỤ LỤC G

(quy định)

KHOẢNG CÁCH ĐẾN CÁC LỐI RA THOÁT NẠN VÀ CHIỀU RỘNG LỐI RA THOÁT NẠN

Bãi bỏ CHÚ THÍCH của điểm G.1.2.1.

Sửa đổi Bảng G2a như sau:

– Bãi bỏ chữ “buồng” tại điểm 1 Bảng G2a.

Sửa đổi điểm G.3 như sau:

– Bổ sung vào sau từ “G.9” tại đoạn thứ nhất của G.3 cụm từ sau: “, hoặc xác định theo tài liệu chuẩn khác (ví dụ [5])”.

PHỤ LỤC H

(quy định)

BẬC CHỊU LỬA VÀ CÁC YÊU CẦU BẢO ĐẢM AN TOÀN CHÁY CHO NHÀ, CÔNG TRÌNH, KHOANG CHÁY

Sửa đổi đoạn thứ nhất của điểm H.2.1 như sau:

– Thay cụm từ “và khách sạn kiểu căn hộ như nhà ở” bằng cụm từ “dạng căn hộ”.

Sửa đổi điểm H.2.4.4 như sau:

H.2.4.4 Trên tầng 3 của nhà trẻ, mẫu giáo, mầm non cho phép bố trí các phòng dành cho lớp lớn, phòng học nhạc và thể chất, phòng chơi, phòng phục vụ. Khi đó các phòng có diện tích lớn hơn 50 m2 thì phải có một trong các lối ra thoát nạn dẫn trực tiếp vào thang bộ thoát nạn hoặc đi qua hành lang thoát nạn vào thang bộ thoát nạn.”.

Sửa đổi CHÚ THÍCH của Bảng H.6 như sau:

“CHÚ THÍCH: Số tầng nhà được xác định bằng số các tầng trên mặt đất, không tính tầng kỹ thuật trên cùng. Đối với trường trung học cơ sở và trung học phổ thông hoặc tương đương, chiều cao PCCC lớn nhất cho phép của nhà được lấy đến 25 m (7 tầng) nếu nhà có tối thiểu hai thang thoát nạn bảo đảm yêu cầu của quy chuẩn này.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm H.2.9.1 như sau:

H.2.9.1 Nhà bệnh viện (nhóm F1.1) cần được bố trí trong các nhà đứng độc lập hoặc trong khoang cháy riêng với chiều cao PCCC không quá 28 m (hoặc 9 tầng).

Trường hợp bố trí các công năng chính của bệnh viện (nhóm F1.1) vượt quá chiều cao PCCC 28 m (hoặc quá 9 tầng, nhưng tối đa 50 m), phải tuân thủ đồng thời các điều kiện bổ sung sau:

– Bậc chịu lửa của nhà là bậc I;

– Toàn nhà được trang bị báo cháy tự động và chữa cháy tự động;

– Chiều cao PCCC tối đa cho phép của nhà phải bảo đảm khả năng có thể cứu nạn và tiếp cận chữa cháy thông qua các lối vào từ trên cao;

– Chiều rộng bản thang thoát nạn tối thiểu 1,35 m;

– Vật liệu hoàn thiện trên đường thoát nạn phải bảo đảm không nguy hiểm hơn CV1;

– Chiều rộng thông thủy của cửa thoát nạn từ mỗi tầng và trên đường thoát nạn (nếu có) không nhỏ hơn 1,2 m, với định mức người cần thoát nạn qua cửa này tối đa là 72 người, số lượng người tối đa trên một tầng nhà lấy theo thiết kế, nếu bệnh viện cho phép bệnh nhân có người chăm sóc thì mỗi bệnh nhân phải tính thêm ít nhất 01 người chăm sóc;

– Có tối thiểu 2 thang máy chữa cháy (hoặc 1 thang máy chữa cháy, 1 thang máy thoát nạn) có thể phục vụ việc cứu nạn cho bệnh nhân nằm trên giường bệnh với kích thước thông thủy của buồng thang máy đủ để chứa giường bệnh;

– Mỗi tầng nhà phải có họng nước chữa cháy với số lượng, vị trí, kích thước và lắp đặt theo tiêu chuẩn thiết kế áp dụng;

– Mỗi tầng nhà có công năng thuộc nhóm F1.1 với chiều cao PCCC trên 28 m phải có vùng an toàn đáp ứng yêu cầu như tại A.3.2.2 với định mức 2,8 m2/bệnh nhân. Có thể ngăn chia tầng thành tối thiểu hai khoang cháy và cho phép lánh nạn tạm thời trong khoang cháy còn lại nếu một khoang cháy có đám cháy. Mỗi khoang cháy phải tiếp cận trực tiếp được qua lối vào từ trên cao, và phải có đường thoát nạn dẫn vào buồng thang bộ mà không cần qua khoang cháy còn lại.”.

Sửa đổi, bổ sung điểm H.2.10.1 như sau:

H.2.10.1 Chiều cao PCCC của nhà khám bệnh đa khoa ngoại trú (nhóm F3.4) tối đa 28 m (hoặc 9 tầng). Bậc chịu lửa của nhà từ 2 tầng trở lên không được thấp hơn bậc II, cấp nguy hiểm cháy kết cấu không thấp hơn S0.

Trường hợp bố trí các công năng đa khoa ngoại trú (nhóm F3.4) vượt quá chiều cao PCCC 28 m (hoặc quá 9 tầng), phải tuân thủ đồng thời các điều kiện bổ sung sau:

– Bậc chịu lửa của nhà là bậc I;

– Toàn nhà được trang bị báo cháy tự động và chữa cháy tự động;

– Chiều cao PCCC tối đa cho phép của nhà phải bảo đảm khả năng có thể cứu nạn và tiếp cận chữa cháy thông qua các lối vào từ trên cao;

– Chiều rộng bản thang thoát nạn lấy theo 3.4.1, nhưng không nhỏ hơn 1 m;

– Vật liệu hoàn thiện trên đường thoát nạn phải bảo đảm không nguy hiểm hơn CV1;

– Có tối thiểu 2 thang máy chữa cháy (hoặc 1 thang máy chữa cháy, 1 thang máy thoát nạn), trong đó có ít nhất 1 thang có thể phục vụ việc cứu nạn cho bệnh nhân nằm trên giường bệnh với kích thước thông thủy của buồng thang máy đủ để chứa giường bệnh;

– Mỗi tầng nhà có công năng đa khoa ngoại trú thuộc nhóm F3.4 với chiều cao PCCC trên 28 m phải có vùng an toàn đáp ứng yêu cầu như tại A.3.2.2 với định mức 2,65 m2/một bệnh nhân di chuyển bằng xe lăn có người hỗ trợ, 0,75 m2/một bệnh nhân tự di chuyển với công cụ hỗ trợ, và 0,5 m2/một bệnh nhân có thể tự di chuyển không cần công cụ hỗ trợ (số lượng các bệnh nhân nêu trên lấy theo hồ sơ thiết kế, hoặc có thể tham khảo [5] tương ứng với loại hình khám bệnh), có thể ngăn chia tầng thành tối thiểu hai khoang cháy và cho phép lánh nạn tạm thời trong khoang cháy còn lại nếu một khoang cháy có đám cháy. Mỗi khoang cháy phải tiếp cận trực tiếp được qua lối vào từ trên cao, và phải có đường thoát nạn dẫn vào buồng thang bộ mà không cần qua khoang cháy còn lại.”.

Bãi bỏ điểm H.2.10.3.

Sửa đổi điểm H.2.11.1 như sau:

– Bổ sung cụm từ “ (hoặc 9 tầng). Trường hợp cao quá 28 m (hoặc quá 9 tầng) phải tuân thủ các yêu cầu bổ sung như quy định tại H.2.9.1” vào sau cụm từ “28 m”.

Bổ sung vào cuối điểm H.2.12.4 như sau:

“Không yêu cầu giới hạn chịu lửa của mái hiên, mái che phần phụ, mái che hành lang, sảnh ngoài nhà như quy định tại H.2.12.1 và H.2.12.4 nếu mái không khai thác sử dụng, hoặc không có nguy cơ cháy lan từ các khu vực dưới mái lên khối nhà chính.”.

Bổ sung điểm H.2.12.10 như sau:

H.2.12.10 Chiều cao PCCC lớn nhất cho phép của nhà tại các bảng H.5, H.6 và H.7 có thể xác định không theo giá trị mét, mà theo số tầng trên mặt đất không kể tầng kỹ thuật trên cùng (giá trị trong ngoặc đơn tại cột 4 của các bảng, nếu có) khi nhà được trang bị hệ thống báo cháy tự động hoặc hệ thống chữa cháy tự động, và chiều cao PCCC của nhà không quá 28 m.”.

Bổ sung vào cuối CHÚ THÍCH 2 của Bảng H.8 như sau:

“Trường hợp nhà được trang bị hệ thống báo cháy tự động hoặc hệ thống chữa cháy tự động, hoặc nếu nhà có tối thiểu hai cầu thang thoát nạn thỏa mãn yêu cầu của quy chuẩn này thì chiều cao bố trí các gian phòng trên tuân thủ Bảng H.8.”

Sửa đổi điểm H.4.1 như sau:

– Thay cụm từ “theo A.2.1” tại đoạn thứ hai bằng cụm từ “theo A.1.2″.

Sửa đổi, bổ sung Bảng H.9 như sau:

– Sửa đổi ô tại cột 5, hạng C, bậc III, cấp S0, S1 thành:
– Sửa đổi ô tại cột 5, hạng C, bậc IV, cấp S0, S1 thành:

– Sửa đổi ký hiệu “-” ở cột 7, hạng C, bậc IV, cấp S0, S1 thành “1 400 5)”; ở cột 7, hạng C, bậc IV, cấp S2, S3 thành “1 100 5)“.

– Sửa đổi 4) như sau:

4) Dành cho các nhà hạng C bậc V, các xưởng cưa (xẻ) có tối đa 4 khung nhà, các xưởng sản xuất chế biến gỗ sơ bộ và các trạm nghiền (băm) gỗ.”.

– Bổ sung 5) như sau:

5) Tối đa 3 tầng (chiều cao nhà được phép đến 22 m) và phải trang bị chữa cháy tự động.”.

– Sửa đổi CHÚ THÍCH như sau:

“CHÚ THÍCH: Những chỗ có ký hiệu “-” thì cho phép áp dụng tài liệu chuẩn NFPA 5000 [1] hoặc tiêu chuẩn tương đương khác để xác định chiều cao và diện tích lớn nhất cho phép của một tầng nhà trong phạm vi một khoang cháy tương ứng với giới hạn chịu lửa của các kết cấu, cấu kiện nhà và các điều kiện khác.”.

Sửa đổi, bổ sung Bảng H.10 như sau:

– Sửa đổi ký hiệu “-” ở cột 7, hạng C, bậc IV, cấp S0, S1 thành “1 400 2)”; ở cột 7, hạng C, bậc IV, cấp S2, S3 thành “1 100 2)”.

– Bổ sung 2) như sau:

2) Tối đa 3 tầng (chiều cao nhà được phép đến 22 m) và phải trang bị chữa cháy tự động.”.

– Sửa đổi CHÚ THÍCH 1 và CHÚ THÍCH 2 như sau:

“CHÚ THÍCH 1: Những chỗ có ký hiệu “-” thì cho phép áp dụng tài liệu chuẩn NFPA 5000 [1] hoặc tiêu chuẩn tương đương khác đẻ xác định chiều cao và diện tích lớn nhất cho phép của một tầng nhà trong phạm vi một khoang cháy tương ứng với giới hạn chịu lửa của các kết cấu, cấu kiện nhà và các điều kiện khác.

CHÚ THÍCH 2: Nhà hạng D bậc V lấy tương đương như nhà hạng E bậc V.”.

Sửa đổi, bổ sung Bảng H.11 như sau:

– Sửa đổi ký hiệu ở cột 6, hạng C, bậc IV, cấp S0, S1 thành “1 600”; ở cột 7, hạng C bậc IV, cấp S0, S1 thành “1600 3)”.

– Sửa đổi “12” tại cột 2, hạng E, bậc IV, cấp S0, S1 thành “Không quy định”.

– Sửa đổi ký hiệu ở cột 7, hạng E, bậc IV, cấp S0, S1 thành “2200 4)”.

– Bổ sung 3) và 4) sau 2) như sau:

3) Tối đa 4 tầng (chiều cao nhà được phép đến 22 m). Trong trường hợp nhà kho 4 tầng thì phải có chữa cháy tự động.

4) Tối đa 4 tầng (chiều cao nhà được phép đến 22 m).”.

– Sửa đổi CHÚ THÍCH 1 như sau:

“CHÚ THÍCH 1: Những chỗ có ký hiệu “-” thì cho phép áp dụng tài liệu chuẩn NFPA 5000 [1] hoặc tiêu chuẩn tương đương khác để xác định chiều cao và diện tích lớn nhất cho phép của một tầng nhà trong phạm vi một khoang cháy tương ứng với giới hạn chịu lửa của các kết cấu, cấu kiện nhà và các điều kiện khác.”.

– Bổ sung CHÚ THÍCH 3 như sau:

“CHÚ THÍCH 3: Đối với các nhà gara để xe bậc IV và từ 2 tầng trở lên, trong trường hợp chủ công trình/cơ sở không có yêu cầu về hạn chế thiệt hại đối với các xe trong gara, cho phép không bảo vệ chịu lửa các sàn tầng với điều kiện các cầu thang thoát nạn từ các tầng trên được bố trí sát biên nhà.”.

Sửa đổi điểm H.5.2 như sau:

– Thay cụm từ “khung giá đỡ, tầng lửng” bằng cụm từ “sàn đỡ thiết bị và sàn lửng”.

– Thay cụm từ “Bảng H.10” bằng cụm từ “Bảng H.11”.

Sửa đổi gạch đầu dòng cuối cùng của đoạn thứ hai điểm H.6.2 như sau:

“- Trong các nhà thuộc nhóm nguy hiểm cháy theo công năng F1.1, F1.2, F2 đến F4 với các gian thông tầng để bố trí cầu thang hở, thang cuốn, sảnh thông tầng và các công năng khác, diện tích một sàn trong phạm vi một khoang cháy là tổng diện tích của tầng dưới cùng của gian thông tầng và của các hành lang, lối đi bộ và các gian phòng của tất cả các tầng phía trên của gian thông tầng trong phạm vi không gian được ngăn cách như quy định tại đoạn b) điểm 4.35. Trường hợp không ngăn cách như quy định tại đoạn b) điểm 4.35 thì diện tích một tầng trong phạm vi một khoang cháy là tổng diện tích của các tầng tương ứng.”.

Bổ sung điểm H.7 như sau:

H.7 Các yêu cầu an toàn cháy bổ sung trong một số trường hợp khác

H.7.1 Trong trường hợp phần nhà có công năng xác định (và các công năng phụ trợ cho công năng chính) được ngăn cách thành một khoang cháy riêng thì các yêu cầu của Phụ lục H được áp dụng cho phần nhà (khoang cháy) đó. Các công năng độc lập khác được phép bố trí ở các phần nhà phía trên khoang cháy này, khi thỏa mãn các điều kiện tại Phụ lục H đối với công năng đó.

H.7.2 Trong trường hợp nhà có số tầng (chiều cao) và diện tích không được quy định cụ thể hoặc bị giới hạn trong Phụ lục H, có thể áp dụng tài liệu chuẩn NFPA 5000 [1] hoặc tài liệu chuẩn khác để xác định chiều cao và diện tích lớn nhất cho phép của một tầng nhà trong phạm vi một khoang cháy tương ứng với giới hạn chịu lửa của các cấu kiện, kết cấu nhà và các điều kiện khác (trong đó phải bao gồm các điều kiện liên quan đến thoát nạn cho người); hoặc theo luận chứng kỹ thuật.”.

PHÒNG CHÁY CƠ SỞ SẢN XUẤT CHẾ BIẾN GỖ TẠI BÌNH DƯƠNG

1. Đặt vấn đề phòng cháy cho cơ sở sản xuất chế biến gỗ nói chung và các cơ sở tại Bình Dương nói riêng.

Bình Dương là địa phương có thể mạnh về sản xuất, chế biển gỗ và là một trong những địa phương hàng đầu của cả nước về xuất khẩu đồ gỗ. Theo thống kê của Công an tỉnh Binh Dương, tính đến hết năm 2022, trên địa bàn tỉnh hiện có 946 cơ sở sản xuất, chế biến gỗ thuộc diện quản lý về PCCC thuộc Phụ lục I Nghị định số 136/2020/NĐ-CP, trong đó có 539/946 cơ sở sản xuất, chế biến gỗ (chiếm 56,98%) có nguy hiểm về cháy, nổ thuộc Phụ lục II Nghị định số 136/2020/NĐ-CP [1]
Ngành sản xuất, chế biến gỗ tỉnh Bình Dương là một ngành hàng xuất khẩu chủ lực của tỉnh, chiếm tỷ trọng xuất khẩu lớn nhất. Tuy nhiên, qua thực tiễn và báo cáo kết quả công tác kiểm tra an toàn về CCC&CNCH đối với loại hình cơ sở này cho thấy còn nhiều tồn tại, hạn chế gây mất an toàn về PCCC cần được tiếp tục nghiên cứu, đề xuất các giải pháp kịp thời, hiệu quả góp phần bảo đảm an toàn PCCC và thúc đẩy phát triển bền vững.

Phòng cháy chế biến gỗ tại Bình Dương
Phòng cháy chế biến gỗ tại Bình Dương

2. Thực trạng công tác bảo đảm an toàn về PCCC đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn tỉnh Bình Dương

Thời gian qua, nhận thức rõ ý nghĩa, tầm quan trọng của công tác bảo đảm an toàn về PCCC đối với các loại hình cơ sở trên địa bàn tỉnh nói chung và đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ nói riêng; lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương đã chủ động làm tốt công tác nắm tình hình, điều tra cơ bản về PCCC, tham mưu, đề xuất Ban Giám đốc Công an tỉnh ban hành các văn bản cũng như trình UBND tăng cường lãnh đạo, chỉ đạo công tác quản lý, bảo đảm an toàn về PCCC đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn quản lý. Qua báo cáo kết quả triển khai thực hiện của Công an tỉnh
Bình Dương cho thấy, các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn cơ bản đã thực hiện quy định về PCCC trong đầu tư xây dựng, quản lý, vận hành và duy trì các điều kiện an toàn PCCC, điển hình như: có 447/946 cơ sở sản xuất, chế biến gỗ (chiếm 47,3%) đã được thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC; 100% các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ đã thành lập Đội PCCC cơ sở theo đúng quy định, trong đó có 937/946 cơ sở sản xuất, chế biến gỗ (chiếm 99,05%) đã duy trì bảo đảm hoạt động của Đội PCCC cơ sở;… [1] Thống kê kết quả công tác PCCC&CNCH năm 2022 của Công an tỉnh Bình Dương cũng cho thấy, chỉ có 01 vụ cháy xảy ra đối với loại hình cơ sở này và đây cũng không phải là vụ cháy lớn [2].
Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả đạt được, vẫn còn những tồn tại, vi phạm quy định an toàn PCCC đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn tỉnh Bình Dương, phổ biến như: Hệ thống cáp, dây dẫn điện chưa được đi trong các ống, máng, cáp bảo vệ theo quy định; trong quá trình hoạt động còn câu mắc thêm các thiết bị tiêu thụ điện không có trong thiết kế như: sử dụng các quạt công nghiệp, các bóng đèn chiếu sáng; sử dụng dây dẫn điện cắm trực tiếp vào ổ cắm; sắp xếp hàng hóa không đảm bảo khoảng cách an toàn PCCC đến các thiết bị điện; bóng đèn chiếu sáng phía trên hàng hóa dễ cháy nhưng không có biện pháp che chắn, chụp bảo vệ; điều kiện hạ tầng giao thông, nguồn nước còn nhiều bất cập, đường nội bộ của cơ sở thường tận dụng làm bãi để xe ô tô, xe máy, mái nối, các cây xanh xung quanh… cản trở và gây khó khăn cho xe chữa cháy tiếp cận để chữa cháy và triển khai công tác cứu nạn, cứu hộ khi có sự cố xảy ra. Việc sắp xếp hàng hóa trong các phân xưởng còn cản trở lối thoát nạn, cửa thoát nạn. Đèn chiếu sáng sự cố, đèn chỉ dẫn thoát nạn lắp đặt chưa đầy đủ về số lượng, vị trí lắp đặt, quy cách đèn chưa phù hợp chỉ dẫn đúng lối ra thoát nạn, nhiều đèn bị hư hỏng, mắt tác dụng. Việc duy trì, bảo dưỡng phương tiện, hệ thống PCCC định kỳ chưa được doanh nghiệp quan tâm thực hiện thường xuyên, dẫn đến hệ thống, phương tiện PCCC không bảo đảm sẵn sàng hoạt động khi có sự cố xảy ra. Trong quá trình hoạt động. để phù hợp với mục đích sử dụng, chủ đầu tư có thực hiện cải tạo, thay đổi tính chất sử dụng các hạng mục công trình. Tuy nhiên, việc điều chỉnh này chưa lập hồ sơ trình cơ quan Cảnh sát PCCC&CNCH thẩm duyệt bổ sung dẫn đến các khu vực này có nhiều yếu tổ không đảm bảo an toàn PCCC; thi công, xây dựng công trình thuộc diện thẩm duyệt về PCCC nhưng không có giấy chứng nhận thẩm duyệt. Một số trường hợp đưa công trình này vào hoạt động mà chưa có văn bản xác nhận nghiệm
thu của cơ quan Cảnh sát PCCC. Tại buồng sấy gỗ, các đường ống dẫn hơi nóng trực tiếp từ lò đốt vào buồng sấy thường được làm bằng tôn. Qua thời gian sử dụng lâu ngày bị hư hỏng tạo các khe hở, tàn lửa sẽ lọt qua làm cháy gỗ đang được sấy. Có nơi, các lỗ đốt được xây bằng gạch không có nắp che chắn nên tàn lửa bay ra làm cháy mùn cưa, gỗ vụn dùng để đốt lò. Tại các khu vực phun sơn, trong quá trình sơn có sử dụng các loại dung môi như dầu, xăng… thường tạo ra môi trường có nồng độ nguy hiểm cháy, nổ cao. Nếu hệ thống thông gió hoạt động không tốt hoặc bị hư hỏng, các thiết bị điện tại khu vực này không phải là loại thiết bị phòng nổ hoặc khi có nguồn lửa trần sẽ gây ra cháy, nổ. Các thùng
chứa sơn làm bằng tôn, trong quá trình sản xuất do bị dịch chuyển ma sát trực tiếp với sàn bê tông tạo ra tia lửa sẽ gây cháy. Các giẻ lau, bìa các-tông, bao bì có dính sơn trong các ca sản xuất không được thu dọn ngay khi gặp nguồn lửa gây ra cháy. Đường ống thông gió tại buồng phun sơn không được vệ sinh thường xuyên nên khi có SỰ cố động cơ của quạt hút sẽ gây ra cháy. Việc để tập trung các chất dễ cháy như: sơn, dung môi… với số lượng, khối lượng lớn tại khu vực phun sơn mà không có giải pháp bảo vệ, cách ly cũng là nguồn gây chảy nguy hiểm. Về điều kiện ngăn cháy, không đảm bảo về tường, vách
ngăn chảy, cửa ngăn chảy và các giải pháp ngăn cháy giữa các bộ phận của công trình có công năng sử dụng khác nhau: khu vực bảo quản, pha chứa sơn, phòng sơn với khu vực sản xuất; các công đoạn của dây chuyền công nghệ kho chứa với khu sản xuất bảo đảm yêu cầu ngăn cháy lan với nhau. Lắp đặt vách, mái che nối các nhà xưởng và kho, cầu nối giữa các nhà xưởng nhiều tầng mà không thực hiện các giải pháp ngăn cháy theo quy định.
Về phương tiện PCCC, các hệ thống PCCC không được bảo dưỡng thường xuyên dẫn đến hư hỏng một phần hoặc toàn bộ; bố trí đường ống cấp nước chữa cháy chính theo các cột, dầm bằng thép không đảm báo giới hạn chịu lửa theo quy định; vô hiệu hóa tạm thời hệ thống báo cháy hoặc các đầu báo cháy để tránh báo cháy giả; bố trí vật dụng che chắn vị trí các phương tiện PCCC, sử dụng phương tiện PCCC sai mục đích; không trang bị đầy đủ phương tiện PCCC tại khu vực chứa chai gas, phòng máy phát điện,
trạm biến áp, nhà hóa hơi của hệ thống cung cấp gas…. Trước những tồn tại, vi phạm quy định về PCCC đó, lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương đã lập biên bản và ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính 472 lượt với tổng số tiền là 13.265,2 triệu đồng [1] Đồng thời, hướng dẫn và ra công văn kiến nghị các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn khắc phục các tồn tại, vi phạm quy định về PCCC, bảo đảm an toàn PCCC trong quá trình hoạt động sản xuất, chế biến gỗ. Nguyên nhân điển hình của những tồn tại, hạn chế trên đó là chủ các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ còn tình trạng chủ quan về an toàn PCCC của công trình, đặt nặng mục tiêu về hiệu quả kinh tế, cố tình cắt giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công tác PCCC, đầu tư các hệ thống kém chất lượng, sau một thời gian sử dụng bị hư hỏng, xuống
cấp. Nhiều chủ cơ sở chỉ tập trung vào công tác sản xuất, kinh doanh nên chủ quan, lơ là trong thực hiện công tác bảo đảm an toàn PCCC, giao nhiệm vụ thực hiện công tác PCCC cho các phòng, ban (thường là phòng nhân sự hoặc là phòng an toàn) nhưng thiếu việc kiểm tra, giám sát nên công tác bảo đảm an toàn PCCC tại cơ sở không được duy trì thường xuyên. Việc chuyển giao công nghệ, tập huấn, huấn luyện giữa đơn vị thi công và chủ đầu tư, đơn vị quản lý vận hành chưa đầy đủ, dẫn đến các đơn vị này không
nắm vững kiến thức, tính năng của hệ thống, phương tiện, thiết bị PCCC dẫn đến lúng túng trong khâu kiểm tra, vận hành, bảo trì, bảo dưỡng. Người đứng đầu một số cơ sở còn chưa thực sự quan tâm đến tầm quan trọng của công tác PCCC, tuy đã được lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương hưởng tuyên truyền thường xuyên qua các phương tiện thông tin đại chúng, qua các đợt kiểm tra an toàn PCCC nhưng các cơ sở không chủ trọng, không trang bị phương tiện PCCC tại chỗ, cũng như không thực hiện các hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền đã bị xử lý vi phạm hành chính nhưng vẫn tiếp tục vi phạm không có hướng khắc phục. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp hiện nay vừa phục hồi sản xuất, kinh doanh sau dịch bệnh COVID-19 nên còn nhiều khó khăn trong sản xuất, kinh doanh cũng như trong đầu tư, trang bị về công tác PCCC&CNCH. Đồng thời, số lượng cơ sở thuộc diện quản lý về PCCC trên địa bàn tỉnh Bình Dương lớn, số lượng cán bộ, chiến sỹ làm công tác PCCC&CNCH của Công an tỉnh về cơ bản chưa đảm bảo đáp ứng được chức năng, nhiệm vụ theo phân công, phân cấp…. 11

Ngành gỗ Việt Nam ngày càng phát triển
Ngành gỗ Việt Nam ngày càng phát triển

3. Giải pháp bảo đảm an toàn về PCCC đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn tỉnh Bình Dương thời gian tới

Thời gian tới, tiếp tục triển khai thực hiện Quyết định số 3085/QĐ-UBND ngày 24/11/2022 của UBND tỉnh Bình Dương về Phê duyệt Đễ an phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ tỉnh Bình Dương đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Theo đó, các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ sẽ tiếp tục được đầu tư, phát triển mạnh mẽ theo định hướng đã được phê duyệt. Với vai trò là lực lượng nòng cốt, tham mưu Ban Giám đốc Công an tỉnh trình UBND cùng cấp lãnh đạo chỉ đạo toàn diện các mặt công tác quản lý, bảo đảm an toàn về PCCC đối với các loại hình cơ sở trên địa bàn quản lý nói chung, đặc biệt là đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ, lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương, Công an các thành phố, huyện, thị xã thuộc tỉnh có liên quan cần tiếp tục tổ chức triển khai thực hiện hiệu quả các giải pháp sau:
(1) Tiếp tục làm tốt công tác nắm tình hình, địa bàn, nhất là công tác phối hợp, trao đổi thông tin giữa lực lượng Cảnh sát Quản lý hành chính, Cảnh sát Khu vực, Cảnh sát PCCC&CNCH để kịp thời hướng dẫn, phát hiện, xử lý các vi phạm về PCCC, đặc biệt, đối với các cơ sở chế biến, sản xuất gỗ, ngay từ khi mới đưa vào hoạt động. Bên cạnh đó, trên cơ sở những tồn tại, vi phạm về PCCC&CNCH đã được phát hiện nêu trên, lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH Công an tỉnh Bình Dương, Công an các thành phố, huyện, thị xã thuộc tỉnh cần tập trung rà soát, phân loại theo từng nhóm tồn tại, vi phạm, đánh giá cụ thể trường hợp nào có
khả năng khắc phục, trường hợp nào không có khả năng khắc phục, từ đó, nghiên cứu đề xuất các biện pháp, giải pháp kịp thời bổ sung, tăng cường công tác bảo đảm an toàn PCCC hoặc báo cáo cơ quan có thẩm quyền quyết định; tham mưu Ban Giám đốc Công an tỉnh trình UBND cung cấp các biện pháp, phương án xử lý dứt điểm 276 cơ sở sản xuất, chế biến gỗ chưa được thẩm duyệt thiết kế,
nghiệm thu về PCCC theo quy định [1].

(2) Tăng cường công tác truyền thông, tuyên truyền, hướng dẫn nâng cao nhận thức, trách nhiệm PCCC của chủ đầu tư, người đứng đầu cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trong thực hiện các quy định của pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về PCCC, đặc biệt là công tác thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC; hướng dẫn người đứng đầu cơ sở, lực lượng PCCC cơ sở tại các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ công tác sắp xếp hồ sơ, theo dõi, kiểm tra, bảo dưỡng các phương tiện PCCC&CNCH được trang bị hướng dẫn nghiệp vụ PCCC cho lực lượng PCCC cơ sở, như: công tác tự kiểm tra an toàn PCCC, các cách sử dụng các phương tiện tại chỗ, các kỹ năng, biện pháp thoát nạn, chữa cháy khi có sự cố cháy, nổ xảy ra. Đồng thời, hướng
dẫn cơ sở tự tổ chức thực tập phương án chữa cháy; tiến hành tổ chức huấn luyện nghiệp vụ và cấp giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ PCCC&CNCH cho lực lượng PCCC cơ sở theo đúng quy định.
(3) Chủ động kiểm tra an toàn PCCC&CNCH theo chuyên đề, kiểm tra định kỳ tại các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn quản lý, đồng thời tăng cường công tác hậu kiếm, kiểm tra đột xuất theo quy định. Từ đỗ, kịp thời phát hiện các thiếu sót về PCCC để kiến nghị và yêu cầu người đứng đầu cơ sở sản xuất, chế biến gỗ khắc phục. Đồng thời, trong quá trình kiểm tra an toàn PCCC và CNCH, lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương. Công an các thành phố, huyện, thị xã thuộc tỉnh cần hướng
dẫn người đứng đầu cơ sở thực hiện các biện pháp phòng ngừa cháy, nổ tại các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao. Thường xuyên tổng vệ sinh buồng hút bụi, đường ống hút bụi để loại trừ khả năng tự chảy và chống cháy lan; bảo dưỡng định kỳ hệ thống các quạt hút đã được trang bị tại cơ sở.
Hạn chế tối đa bụi mùn cưa, phôi bào tồn chứa trong nhà xưởng; trong các công đoạn xẻ, gia công các chi tiết thì động cơ điện phải có hộp bảo vệ chống bụi gỗ, phôi bào, mùn cưa rơi vào. Riêng các thiết bị tiêu thụ điện lắp đặt trong khu vực phun sơn, kho chứa chất, hàng nguy hiểm cháy, nổ phải là loại thiết bị chống nổ và có các thiết bị bảo vệ như áp-tô-mát đặt trong các tủ, hộp kín. Phải có biện pháp thông gió, hút bụi cho xưởng sản xuất, đặc biệt đối với khu vực sơn để ngăn ngừa việc hình thành môi trường nguy hiểm cháy, nổ. Bố trí khu vực chứa dung môi pha sơn cách xa khu vực sản xuất, xa các thiết bị điện, nguồn điện, nguồn nhiệt… có các giải pháp thẩm hút ngăn ngừa chảy loang dẫn đến cháy lan khi có sự cố xảy ra như: chỉ tồn trữ dung môi đủ dùng, đặt các hộp chứa dung môi trên các tấm thẫm dầu hoặc trên các lớp cát có được giới hạn bởi các cấu kiện không cháy. Quá trình sấy gỗ cần cử người trống coi, theo dõi và chú ý nhiệt độ, thời gian sấy. Trước và sau mỗi lần sấy cần thu dọn buồng sấy, không để phôi bào, mùn cưa, gỗ vụn đọng lại trong buồng sấy.
Lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương, Công an các thành phố, huyện, thị xã thuộc
tỉnh cần tiếp tục đề xuất các cấp có thẩm quyền nghiên cứu tăng cường biên chế cán bộ, chiến sỹ làm công tác PCCC&CNCH bảo đảm việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ được giao, đồng thời, bảo đảm công tác thường trực sẵn sàng chữa cháy và CNCH theo đúng quy định tại Thông tư số 139/2020/TT-BCA ngày 23/12/2020 của Bộ Công an Quy định về công tác thường trực sẵn sàng chữa cháy và CNCH của lực lượng CAND để kịp thời xử lý các vụ cháy. nổ xảy ra tại các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn,
không để xảy ra cháy lớn gây hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản.

Trang bị PCCC cho cơ sở chế biến, sản xuất gỗ
Trang bị PCCC cho cơ sở chế biến, sản xuất gỗ

4. Kết luận

Cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn cả nước nói chung và tỉnh Bình Dương nói riêng là loại hình cơ sở luôn tiềm ẩn nguy cơ cháy, nổ cao. Các giải pháp nêu trên được nghiên cứu, đưa ra trên cơ sở thực tiễn những tồn tại, vi phạm quy định về PCCC và nguyên nhân của những tồn tại đó, do vậy, việc tham khảo, vận dụng đồng bộ, quyết liệt, có kiểm tra, đánh giá và giám sát quá trình thực hiện nghiêm túc của lực lượng Cảnh sát PCCC&CNCH – Công an tỉnh Bình Dương, Công an các thành phố, huyện, thị xã thuộc
tỉnh sẽ góp phần tăng cường công tác bảo đảm an toàn về PCCC đối với các cơ sở sản xuất, chế biến gỗ trên địa bàn quản lý, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.

THI CÔNG PCCC KHU CÔNG NGHIỆP TẠI VĨNH PHÚC

Thi công Phòng cháy chữa cháy (PCCC) là một phần quan trọng trong quá trình đảm bảo an toàn cho các khu công nghiệp, đảm bảo tính mạng và tài sản của cả người lao động và doanh nghiệp. Tỉnh Vĩnh Phúc, nằm ở phía Bắc Việt Nam, cũng không ngoại lệ khi tập trung vào việc xây dựng và nâng cấp hệ thống PCCC trong các khu công nghiệp của mình.

Thi công PCCC KCN Vĩnh Phúc có nhiều KCN với tỷ lệ lấp đầy cao
Vĩnh Phúc có nhiều KCN với tỷ lệ lấp đầy cao, đáp ứng tiêu chuẩn PCCC hiện hành

Một số khu công nghiệp nổi bật tại Vĩnh Phúc:

1. Khu công nghiệp Bá Thiện 1

  • Vị trí: Xã Bá Hiến & xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc 
  • Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển và Kinh doanh nhà (HDTC)
  • Tổng diện tích:  247ha (152,6ha là đất công nghiệp)
  • Vốn đầu tư: 2.500 tỷ đồng

Nằm cách TP. Hà Nội 50km về phía tây bắc, KCN Bá Thiện 1 dễ dàng kết nối với các vùng lân cận thông qua hệ thống đường bộ (cao tốc Xuyên Á Nội Bài – Lào Cai, quốc lộ 2, quốc lộ 18…), đường hàng không (sân bay Nội Bài), đường sắt (tuyến đường sắt Hà Nội – Vĩnh Phúc – Lào Cai – Trung Quốc) và đường biển (cảng Đình Vũ, cảng Cái Lân).

KCN Bá Thiện 1 hiện đã được xây dựng hoàn thiện, đảm bảo tiêu chuẩn cho phép về môi trường làm việc thân thiện, an toàn và sạch đẹp. Các ngành nghề được khu công nghiệp này ưu tiên là: thiết bị thông tin, viễn thông, công nghệ thông tin, linh kiện điện tử…

2. Khu công nghiệp Bá Thiện 2

  • Vị trí: Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Vina CPK thuộc quỹ đầu tư VinaCapital
  • Tổng diện tích:  309ha (228ha là đất công nghiệp)
  • Vốn đầu tư: 2.500 tỷ đồng
Thi công PCCC Vĩnh phúc KCN Bá Thiện 2 được khởi công xây dựng từ năm 2011
Thi công PCCC Vĩnh phúc: KCN Bá Thiện 2 được khởi công xây dựng từ năm 2011

Hiện dự án KCN Bá Thiện 2 đã hoàn thành giai đoạn 1,2 và đang tiếp tục thực hiện giai đoạn 3 và 4.

KCN Bá Thiện 2 nằm ở vị trí được đánh giá tốt về khả năng liên kết vùng, cách trung tâm TP. Hà Nội 50km, cao tốc xuyên Á (Nội Bài – Lào Cai – Trung Quốc) 6km, sân bay Quốc tế Nội Bài 20km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 180km và cách cảng Hải Phòng 160km.

KCN Bá Thiện 2 đã thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Những ngành nghề thu hút đầu tư ở khu công nghiệp này là:

  • Các ngành công nghiệp nhẹ,
  • Điện tử và các
  • Ngành công nghệ cao.

3. Khu công nghiệp Tam Dương 1 – Khu vực 2

  • Vị trí: Xã Hướng Đạo, xã Đạo Tú và thị trấn Hợp Hòa thuộc huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà

KCN Tam Dương 1 – Khu vực 2 được khởi công xây dựng từ năm 2021 với tổng diện tích là 162ha. Trong đó, phần đất xây dựng hạ tầng khu công nghiệp gần 157ha.

Khu công nghiệp này cách trung tâm TP. Hà Nội 50km, cách nút giao Kim Long lối lên Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km, sân bay quốc tế Nội Bài 26km, cảng Hải Phòng 180km, TP. Vĩnh Yên 10km…

Hiện nay, KCN Tam Dương 1 – Khu vực 2 đã giải phóng được 70ha. Theo dự kiến đến tháng 09/2022 có quyết định giao đất và sẵn sàng bàn giao hạ tầng cho các dự án vào cuối năm 2022 đến đầu năm 2023.

KCN Tam Dương 1 – Khu vực 2 ưu tiên thu hút đầu tư đối với các ngành nghề như: ngành công nghiệp chế biến, chế tạo; ngành công nghiệp hỗ trợ và vận tải kho bãi.

4. Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên

  • Vị trí: TT Hương Canh, xã Đạo Đức, xã Phú Xuân & xã Tân Phong thuộc huyện Bình Xuyên
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park
KCN Nam Bình Xuyên được thành lập vào năm 2022 với tổng vốn đầu tư là 2.200 tỉ đồng. Khu công nghiệp này có tổng diện tích là 290ha
Thi công PCCC tại KCN Nam Bình Xuyên Tỉnh vĩnh phúc

Được thành lập vào năm 2022 với tổng vốn đầu tư là 2.200 tỉ đồng. Khu công nghiệp này có tổng diện tích là 290ha KCN được triển khai thành 02 giai đoạn. 

  • Giai đoạn 1: 150 ha dự kiến sẽ hoàn thiện cơ sở hạ tầngtrong tháng 10 năm 2024.
  • Giai đoạn 2: 140 ha dự kiến sẽ hoàn thiện cơ sở hạ tầng trong tháng 3 năm 2026. 

KCN Nam Bình Xuyên có vị trí thuận lợi cho việc thông thương, vận chuyển hàng hóa. Cụ thể, khu công nghiệp này nằm sát quốc lộ 2A, cách trung tâm TP. Hà Nội 45km, sân bay quốc tế Nội Bài 18km, trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 150km.

KCN Nam Bình Xuyên hướng tới thu hút các nhà đầu tư trong lĩnh vực: công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, sản xuất phần mềm, lắp ráp linh kiện máy móc, sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng…

5. Khu công nghiệp Khai Quang

  • Vị trí: Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty CP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc

KCN Khai Quang được triển khai xây dựng từ năm 2003 với với diện tích ban đầu chỉ 52ha. Sau 5 lần mở rộng, đến nay khu công nghiệp này có tổng diện tích là 262ha. 

Tính đến nay, KCN Khai Quang đã thu hút được 80 dự án, tỷ lệ lấp đầy đạt 96,4%. Trong đó, 11 dự án DDI với tổng vốn đầu tư trên 690 tỉ đồng, 69 dự án FDI với tổng vốn đầu tư trên 854 triệu USD.

KCN Khai Quang nằm ở trung tâm của vùng kinh tế trọng điểm phía bắc, cách trung tâm TP. Hà Nội 50km, sân bay quốc tế Nội Bài 25km, ga đường sắt tuyến Hà Nội – Lào Cai 2km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 170km. Với vị trí này, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian trong việc vận chuyển hàng hóa.

KCN Khai Quang ưu tiên các ngành nghề như: cơ khí lắp ráp, sản xuất phụ tùng, linh kiện điện tử, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất tiêu dùng, công nghiệp dệt may…

6. Khu công nghiệp Thăng Long 3

  • Vị trí: Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Tập đoàn Sumitomo (Nhật Bản)

KCN Thăng Long 3 được thành lập vào cuối năm 2015 với tổng diện tích là 213ha, chia làm 2 giai đoạn. Giai đoạn I là 94,5ha và giai đoạn II là 118,5ha. Đây là khu công nghiệp thứ 3 của tập đoàn Sumitomo triển khai tại Việt Nam.

KCN Thăng Long 3 cách cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km, sân bay quốc tế Nội Bài 20km, trung tâm TP. Hà Nội 45km… thuận lợi cho việc giao thương hàng hóa và di chuyển của các chuyên gia.

Khu công nghiệp này chủ yếu thu hút các ngành nghề thân thiện với môi trường, bao gồm: sản xuất động cơ, sản xuất phụ tùng, điện, điện tử, cơ khí chính xác… Đến nay, KCN Thăng Long 3 đã có tỷ lệ lấp đầy đạt 80%.

7. Khu công nghiệp Bình Xuyên

  • Vị trí: Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc

KCN Bình Xuyên là một trong những khu công nghiệp có mặt đầu tiên ở tỉnh Vĩnh phúc, được thành lập từ năm 2004. KCN Bình Xuyên có tổng diện tích là 287ha, trong đó diện tích đất dành cho công nghiệp là 211,64ha.

KCN Bình Xuyên nằm cạnh quốc lộ 2 (Nội Bài – Lào Cai), cách trung tâm TP. Hà Nội 45km, sân bay quốc tế Nội bài 18km, cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160km, ga đường sắt 2km, nằm sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc).

Khu công nghiệp này ưu tiên các nhà đầu tư hoạt động ở các ngành nghề như: sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…

8. Khu công nghiệp Sơn Lôi

  • Vị trí: Xã Sơn Lôi, xã Tam Hợp, thị trấn Bá Hiến và thị trấn Hương Canh thuộc huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc

Sau sự thành công của KCN Bình xuyên, Công ty TNHH Đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc đã tiếp tục xây dựng KCN Sơn Lôi với tổng diện tích là 257ha.

KCN Sơn Lôi có vị trí thuận lợi, cách trung tâm TP. Hà Nội 38km, nằm gần quốc lộ 2, sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc), cách ga Hương Canh 1km, sân bay quốc tế Nội Bài 10km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 161km… 

KCN Sơn Lôi có hệ thống cơ sở hạ tầng đồng bộ, hiện đại và đang có kế hoạch “trải thảm đỏ” cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước kinh doanh trong các lĩnh vực như: nhóm ngành cơ khí, công nghệ thông tin, hóa mỹ phẩm, vật liệu xây dựng, trang thiết bị y tế…

9. Khu công nghiệp Lập Thạch 2

  • Vị trí: Xã Bàn Giản và xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư lập quy hoạch: Sở Xây dựng Vĩnh Phúc

KCN Lập Thạch 2 được UBND tỉnh Vĩnh Phúc quy hoạch và quyết định thành lập vào năm 2013 với tổng diện tích 111,5ha, trong đó đất dành cho công nghiệp là 75,63ha.

KCN Lập Thạch 2 được định hướng phát triển các loại hình công nghiệp vừa và nhỏ, sản xuất công nghiệp công nghệ cao, các ngành công nghiệp phụ trợ và sản xuất các sản phẩm công nghiệp tiên tiến. 

Khu công nghiệp này có vị trí tương đối thuận lợi cho việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa, cách đường Xuyên Á 3km (Nội Bài – Lào Cai – Côn Minh), sân bay quốc tế Nội Bài 44km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 190km, trung tâm TP. Hà Nội 73km…

10. Khu công nghiệp Kim Hoa

  • Vị trí: Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Tổng công ty Phát triển đô thị và Khu công nghiệp (IDICO)

KCN Kim Hoa có tổng diện tích là 50ha, đã đi vào vận hành từ năm 2003. Tính đến nay, khu công nghiệp này đã cho thuê 100% diện tích đất công nghiệp.

Các doanh nghiệp tại KCN Kim Hoa chủ yếu hoạt động sản xuất trong các ngành nghề như: gia công cơ khí chế tạo máy móc thiết bị, vật liệu xây dựng, sửa chữa xe máy, điện, điện tử, chế biến thực phẩm…

KCN Kim Hoa có hệ thống giao thông thuận tiện, nằm sát quốc lộ 2, cách trung tâm TP. Hà Nội 35km, sân bay quốc tế Nội Bài 10km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 150km, ga phúc Yên 1km…

Những khu công nghiệp này không chỉ thu hút các doanh nghiệp trong nước mà còn có sự quan tâm từ các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. Chính sách hỗ trợ đặc biệt từ phía chính quyền địa phương cùng với vị trí địa lý thuận lợi của Vĩnh Phúc đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các khu công nghiệp này.

11. Khu công nghiệp Phúc yên

  • Vị trí: Thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
  • Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư kinh doanh và Phát triển hạ tầng Phúc Hà

KCN Phúc Yên tại tỉnh Vĩnh Phúc là một dự án đầu tư có tiềm năng và vị trí địa lý thuận lợi. Khu công nghiệp này nằm gần sân bay Nội Bài, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động vận chuyển và giao thương. Với lực lượng lao động dồi dào, khu công nghiệp Phúc Yên hứa hẹn thu hút các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia đầu tư và phát triển tại đây . Tổng diện tích của khu công nghiệp này là 139 ha, tập trung vào việc đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng để phát triển các hoạt động công nghiệp

Vĩnh Phúc đang là một trong những tỉnh đi đầu cả nước về phát triển các khu công nghiệp. Với vị thế thuận lợi cùng nguồn nhân lực dồi dào, các khu công nghiệp Vĩnh Phúc thu hút nhiều nhà đầu tư trong nước và quốc tế thuộc nhiều lĩnh vực.

Tính đến nay, trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc đã có 16 khu công nghiệp được quyết định chủ trương đầu tư, cấp giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký kinh doanh với tổng vốn đầu tư đăng ký: Hơn 17.500 tỷ đồng và hơn 210 triệu USD. Tổng diện tích đất quy hoạch là hơn 3.000 ha trong đó diện tích đất công nghiệp theo quy hoạch hơn 2.200 ha; diện tích đất đã bồi thường giải phóng mặt bằng và có thể cho thuê là gần 1.900 ha…

Khu công nghiệp Phúc yên
Khu công nghiệp Phúc yên

TIẾN trình thi công hệ thống PCCC tại các khu công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc.

1. Đánh giá và thiết kế:

Trước khi bắt đầu thi công hệ thống PCCC, việc đánh giá và thiết kế là bước quan trọng đầu tiên. Các chuyên gia và kỹ sư sẽ tiến hành khảo sát các khu vực công nghiệp để xác định các điểm nguy cơ cháy nổ, cũng như đánh giá vị trí lắp đặt các thiết bị PCCC. Dựa trên đánh giá, họ sẽ thiết kế hệ thống PCCC phù hợp với từng khu công nghiệp cụ thể.

  • Thẩm định thẩm duyệt thiết kế PCCC
  • Thẩm định thẩm duyệt thiết kế kiến trúc
  • Thẩm định thẩm duyệt thiết kế kết cấu
  • Thẩm định thẩm duyệt thiết kế ME, Chống sét, Chống tụ khói, Cấp thoát nước,….

2. Xây dựng cơ sở hạ tầng:

Trong quá trình thi công hệ thống PCCC, việc xây dựng cơ sở hạ tầng là một bước quan trọng. Các hệ thống ống, đường dây, và thiết bị PCCC sẽ được lắp đặt và kết nối theo kế hoạch thiết kế. Việc này đòi hỏi sự chính xác và tính toàn vẹn để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả khi cần thiết.

Những lưu ý về PCCC khi xây dựng cơ sở hạ tầng:

  • Đảm bảo có bãi đỗ xe chữa cháy, lối tiệp cận của xe chữa cháy đối với công trình
  • Đảm bảo lối tiếp cận PCCC từ trên cao đối với cơ sở cao tầng
  • Đảm bảo khối tích, kết cấu của bể nước chữa cháy
  • Đảm bảo Lối thoát nạn theo QCVN 06:2022/BXD
  • Đảm bảo xây dựng trạm bơm chữa cháy theo TCVN 7336:2021

3. Lắp đặt thiết bị Thi công PCCC tại Vĩnh Phúc:

Lắp đặt thiết bị PCCC gồm các bộ phận như bình chữa cháy, đầu phun, hệ thống cảnh báo, hệ thống báo cháy, v.v. Đảm bảo việc lắp đặt đúng cách và tuân thủ các quy chuẩn an toàn là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống PCCC.

Tiêu chuẩn áp dụng cho lắp đặt trang thiết bị PCCC

  • TCVN 3890:2023 Trang bị phương tiện PCCC cho nhà và công trình
  • TCVN 7336:2021 Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt
  • TCVN 5738:2021 Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu kỹ thuật
  • TCVN 13456:2022 Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt
  • TCVN 5687:2010 Hệ thống thông gió, điều hòa không khí – Yêu cầu thiết kế
Thi công pccc Vĩnh Phúc tại các Khu công nghiệp
Thi công pccc Vĩnh Phúc tại các Khu công nghiệp

4. Kiểm tra và thử nghiệm:

Sau khi hoàn thành việc lắp đặt, hệ thống PCCC sẽ được kiểm tra và thử nghiệm kỹ lưỡng. Các bài kiểm tra bao gồm việc kích hoạt hệ thống cảnh báo, kiểm tra áp lực và dòng chảy của nước, đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng như dự kiến trong các tình huống khẩn cấp.

Quy trình kiểm tra thử nghiệm PCCC, đưa công trình vào sử dụng

  • Nghiệm thu vật liệu đầu vào hệ thống PCCC và các hạng mục liên quan
  • Nhiệm thu từng phần thi công lắp đặt hệ thống PCCC
  • Nghiệm thu đơn động hệ thống không tải
  • Nghiệm thu đơn động hệ thống PCCC có tải
  • Nghiệm thu liên động hệ thống PCCC không tải
  • Nghiệm thu liên động hệ thống PCCC có tải
  • Nhiệm thu chuyển giao công nghệ
  • Nghiệm thu toàn bộ hệ thống trước khi đưa dự án vào sử dụng
  • Báo cáo của chủ đầu tư về việc hoàn thành dự án và đưa công trình vào sử dụng

5. Đào tạo và hướng dẫn:

Một phần quan trọng của việc triển khai hệ thống PCCC là đào tạo cho người lao động và nhân viên về cách sử dụng thiết bị PCCC, cách ứng phó với tình huống cháy nổ, và cách thực hiện cuộc diễn tập chữa cháy.

Một số hướng dẫn quan trọng trong điều khiển vận hành hệ thống PCCC

  • Hướng dẫn sử dụng, cài đặt, kiểm tra tủ trung tâm báo cháy
  • Hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy xách tay
  • Hướng dẫn sử dụng Hệ thống thông gió chống tụ khói
  • Hướng dẫn kiểm tra, vận hành trạm bơm chữa cháy ( Đặc biệt đối với máy bơm sử dụng động cơ Diesel)

THI CÔNG PCCC VĨNH PHÚC TẠI CÁC KHU CÔNG NGHIỆP

Trong tất cả các bước trên, sự hợp tác giữa các chuyên gia, kỹ sư, doanh nghiệp, và cơ quan chức năng đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hệ thống PCCC hoạt động hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu an toàn. Với sự quan tâm và đầu tư vào việc thi công PCCC, các khu công nghiệp tại tỉnh Vĩnh Phúc đang dần trở nên an toàn và bền vững hơn trong việc đảm bảo sự phát triển kinh tế.

HỆ THỐNG BƠM CHỮA CHÁY – THIẾT BỊ QUAN TRỌNG TRONG PCCC

1. Giới thiệu về Hệ Thống Bơm Chữa Cháy và Tầm Quan Trọng của Nó

Hệ thống bơm chữa cháy đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho tòa nhà, người dân và tài sản. Hệ thống bơm chữa cháy là một phần không thể thiếu của cơ sở hạ tầng PCCC. Nó giúp cung cấp nguồn nước chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về hệ thống bơm chữa cháy và tầm quan trọng của nó trong việc bảo vệ an toàn.

Trạm bơm chữa cháy là trái tim của hệ thống PCCC
Trạm cụm máy bơm chữa cháy là trái tim của hệ thống PCCC

2. Tầm Quan Trọng trạm Bơm Chữa Cháy

Hệ thống trạm bơm, cụm bơm chữa cháy có nhiệm vụ cung cấp áp lực và lưu lượng nước cần thiết để dập tắt đám cháy một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát tình hình cháy nổ và ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Hệ thống bơm chữa cháy thường được kết nối với nguồn cung cấp nước tập trung như hồ chứa nước, bể chứa nước, hoặc hệ thống cấp nước công cộng.

Dưới đây là những lý do tại sao tầm quan trọng của hệ thống bơm chữa cháy không thể bị lơ là trong bất kỳ hệ thống PCCC nào:

a. Cung Cấp Nguồn Nước Chữa Cháy Đáng Tin Cậy:

Khi một sự cố cháy nổ xảy ra, việc có nguồn nước chữa cháy đáng tin cậy là quyết định giữa sự an toàn và nguy hiểm. Hệ thống bơm chữa cháy cung cấp áp lực và lưu lượng nước cần thiết để đưa nước từ nguồn cung cấp đến các điểm phun nước quan trọng. Điều này giúp kiểm soát tình hình cháy nổ và ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa.

b. Đảm Bảo Khả Năng Ứng Phó Nhanh Chóng:

Khi thời gian là quyết định giữa thành công và thất bại trong việc kiểm soát đám cháy, hệ thống bơm chữa cháy có khả năng cung cấp nước ngay lập tức giúp ứng phó với tình huống khẩn cấp. Sự nhanh nhạy và khả năng hoạt động liên tục của hệ thống bơm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn.

c. Kiểm Soát Cháy Nổ Hiệu Quả:

Nếu không có hệ thống cụm bơm chữa cháy hoạt động tốt, việc dập tắt đám cháy có thể trở nên khó khăn hơn và nguy cơ thiệt hại lớn hơn. Hệ thống bơm giúp cung cấp lực đẩy đủ mạnh để nước có thể tiếp cận các vị trí cháy và dập tắt chúng hiệu quả.

d. Bảo Vệ Tài Sản và Con Người:

Tầm quan trọng của hệ thống bơm chữa cháy không chỉ giới hạn ở việc bảo vệ tòa nhà và tài sản, mà còn mở rộng đến việc bảo vệ tính mạng con người. Khả năng nhanh chóng và hiệu quả của hệ thống bơm chữa cháy có thể ngăn chặn nguy cơ lây lan của đám cháy, giữ cho mọi người an toàn và giảm thiểu thiệt hại.

3. Các Loại bơm trong Hệ Thống Bơm cung cấp nước Chữa Cháy

a. Bơm Chữa Cháy ly tâm trục Đứng (Vertical Fire Pump):

Loại bơm này thường được lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng như;

  • Tòa nhà chung cư cao tầng
  • Tòa nhà văn phòng cao tầng
  • Các công trình cao tầng đòi hỏi cột áp bơm lớn.

Chúng được thiết kế để cung cấp áp lực cao, nước đủ mạnh để đảm bảo nước chữa cháy có thể đến được từ nguồn cung cấp đến các điểm phun nước chữa cháy tại các tầng cao nhất của tòa nhà.

b. Bơm Chữa Cháy ly tâm trục ngang Nằm (Horizontal Fire Pump):

Đây là hệ thống bơm chữa cháy phổ biến nhất, được áp dụng rộng rãi. Thường được lắp đặt ở các tòa nhà thấp tầng hoặc trong các hệ thống PCCC tại mặt đất. Bơm nằm cung cấp áp lực nước ổn định và lưu lượng cao, thích hợp cho các ứng dụng chữa cháy quy mô lớn.

Bơm chữa cháy trục đứng thường có chi phí đầu tư lớn
Bơm chữa cháy trục đứng thường có chi phí đầu tư lớn

4. Phân loại máy bơm chữa cháy ly tâm trong hệ thống máy bơm chữa cháy:

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bơm ly tâm có nhiều loại khác nhau. Sự khác nhau cơ bản giữa các loại là về kết cấu và thông số làm việc. Thông thường Máy bơm ly tâm được phân loại theo một số cách sau đây.

a. Phân loại bơm chữa cháy theo lưu lượng của bơm

– Bơm có lưu lượng thấp: Q<3,5 l/s;
– Bơm có lưu lượng trung bình: Q= (3,5 +- 20) l/s;
– Bơm có lưu lượng cao: Q>20 l/s.

b. Phân loại theo cột áp của bơm

– Bơm cột áp thấp: H<20 m.c.n;
– Bơm cột áp trung bình: H = (20 +- 100) m.c.n;
– Bơm cột áp cao: H>100 m.c.n

c. Phân loại máy bơm theo số bánh công tác lắp nối tiếp trong bơm

– Bơm một cấp: có một bánh công tác lắp trên trục bơm.
– Bơm nhiều cấp: có từ hai bánh công tác trở lên lắp trên trục bơm.

Máy bơm ly tâm nhiều cấp cho hệ thống chữa cháy đỏi hỏi áp m.c.n cao
Máy bơm ly tâm nhiều cấp cho hệ thống chữa cháy đỏi hỏi áp m.c.n cao

Ở những bơm này chất lỏng sau khi qua bánh công tác thứ nhất lại vào bánh công tác thứ hai và cứ tiếp tục như thế cho đến hết. Cột áp của bơm nhiều cấp gần bằng tổng cột áp các bánh công tác có trong bơm, còn lưu lượng của bơm là lưu lượng của một bánh công tác.

d. Phân loại bơm chữa cháy theo số lượng họng hút

– Bơm có bánh công tác hút chất lỏng từ một phía gọi là bơm một miệng hút.
– Bơm có bánh công tác hút chất lỏng từ hai phía gọi là bơm hai miệng hút.

e. Phân loại bơm theo số lượng họng đẩy

Bơm có một họng đẩy: Trên máy bơm chữa cháy khiêng tay như TOHATSU V10-72, SHIBAURA, RABBIT, OTTER….
– Bơm có nhiều họng đẩy: Trên máy bơm chữa cháy TOHATSU V75 GS, TOHATSU V82 AS,… máy bơm chữa cháy loại lớn và máy bơm đặt trên xe chữa cháy.
– Ngoài ra có thể phân loại theo cách dẫn nước ra khỏi bơm, theo phương pháp dẫn động giữa động cơ và máy bơm, ví dụ như dẫn động bơm bằng động cơ xăng, động cơ điêzen qua trục các đăng hoặc dẫn động bằng động cơ điện.

5. Thực Hiện Bảo Trì Định Kỳ trạm máy bơm chữa cháy

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống chữa cháy, việc thực hiện bảo trì định kỳ cụm máy bơm chữa cháy là điều cực kỳ quan trọng. Kiểm tra, vệ sinh và bảo dưỡng thường xuyên giúp đảm bảo rằng bơm hoạt động một cách đáng tin cậy khi cần thiết.

Kết Luận

Trong mọi hệ thống PCCC, hệ thống trạm máy bơm chữa cháy chính là “trái tim” của sự an toàn. Sự kết hợp giữa thiết kế tốt, lựa chọn loại bơm thích hợp và việc bảo trì định kỳ là yếu tố quyết định trong việc đảm bảo khả năng ứng phó nhanh chóng và hiệu quả với nguy cơ cháy nổ. Hiểu rõ về tầm quan trọng của hệ thống máy bơm chữa cháy là cơ sở để xây dựng một hệ thống PCCC an toàn và đáng tin cậy.

THI CÔNG PCCC TẠI HƯNG YÊN PHỤC VỤ TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP

Hưng Yên có tiềm năng phát triển công nghiệp lớn, kéo theo việc thi công hệ thống PCCC (Phòng chống cháy và chữa cháy) không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là yêu cầu bắt buộc theo quy định.

PHÒNG CHÁY BẢO MINH BMC FP

Chúng tôi tự hào mang đến dịch vụ thi công PCCC chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và tuân thủ mọi quy định.

Hưng Yên, một tỉnh thuộc khu vực đồng bằng sông Hồng, đã trải qua nhiều biến đổi và phát triển mạnh mẽ trong vài thập kỳ qua. Không chỉ nổi tiếng với di sản văn hóa và lịch sử, Hưng Yên còn là một điểm đến đầy tiềm năng cho sự phát triển của ngành công nghiệp.

Nhà xuiởng công nghiệp tại Hưng Yên được trang bị PCCC
Nhà xuiởng công nghiệp tại Hưng Yên được trang bị PCCC

1. Tiềm Năng Phát Triển Công Nghiệp tại Hưng Yên:

  • Vị trí chiến lược:
    Tọa lạc gần thủ đô Hà Nội và giao lưu với nhiều tỉnh thành khác, Hưng Yên có vị trí chiến lược thuận lợi cho việc phát triển giao thông, kết nối vận chuyển hàng hóa và dịch vụ.
  • Nguyên liệu dồi dào:
    Sự phong phú về nguồn nguyên liệu từ nông nghiệp giúp Hưng Yên có lợi thế trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may và da giày.
  • Chính sách ưu đãi:
    Chính quyền địa phương đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ và ưu đãi thuế để thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

2. Yêu Cầu về PCCC tại Hưng Yên:

  • Tuân thủ quy định:
    Mọi công trình xây dựng, nhất là các nhà máy và khu công nghiệp, phải tuân thủ các quy định về PCCC của pháp luật Việt Nam.
  • Đầu tư hệ thống PCCC hiện đại:
    Với tốc độ phát triển công nghiệp, việc đầu tư vào hệ thống PCCC hiện đại, tự động và hiệu quả là điều bắt buộc để đảm bảo an toàn cho công nhân và tài sản.
  • Đào tạo và tập huấn:
    Doanh nghiệp cần thường xuyên tổ chức các khoá đào tạo, tập huấn cho nhân viên về kiến thức và kỹ năng phòng chống cháy nổ.
  • Kiểm định định kỳ:
    Hệ thống PCCC cần được kiểm định định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Hưng Yên có nhiều tiềm năng phát triển công nghiệp
Hưng Yên có nhiều tiềm năng phát triển công nghiệp

3. Lý do chọn dịch vụ thi công PCCC của chúng tôi: BMC FP

  • Chất lượng cao:
    Đội ngũ kỹ sư và thợ lắp đặt dày dạn kinh nghiệm, được đào tạo chính quy.
  • Công nghệ tiên tiến:
    Chúng tôi áp dụng công nghệ mới nhất trong lĩnh vực PCCC để đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống.
  • Giá cả hợp lý:
    Dịch vụ của chúng tôi không chỉ chất lượng mà còn mang đến giá trị tối ưu cho khách hàng.

4. Dịch vụ thi công PCCC chúng tôi cung cấp:

  • Thiết kế và tư vấn hệ thống PCCC phù hợp với từng công trình.
  • Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động, bình chữa cháy và hệ thống phun nước tự động.
  • Bảo trì, bảo dưỡng và nâng cấp hệ thống PCCC.

5. Quy trình làm việc:

  • Khảo sát và tư vấn:
    Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đến tận nơi để đánh giá và đưa ra lời khuyên tốt nhất cho công trình của bạn.
  • Thiết kế:
    Dựa trên yêu cầu và điều kiện thực tế, chúng tôi thiết kế hệ thống PCCC hiệu quả và tuân thủ quy định.
  • Thi công và lắp đặt:
    Chúng tôi thực hiện công việc nhanh chóng, đảm bảo chất lượng và an toàn.
  • Bàn giao và hướng dẫn sử dụng:
    Khi công việc hoàn thành, chúng tôi sẽ bàn giao hệ thống và hướng dẫn bạn cách sử dụng một cách hiệu quả.
Thi công PCCC Hưng Yên góp phần phát triển công nghiệp
Thi công PCCC Hưng Yên góp phần phát triển công nghiệp

6. Hưng Yên, với tiềm năng phát triển công nghiệp mạnh mẽ

Dịch vụ thi công PCCC tại Hưng Yên của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn cam kết mang đến sự yên tâm và an toàn cho khách hàng.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết!

Hưng Yên, với tiềm năng phát triển công nghiệp mạnh mẽ, đặt ra nhu cầu cao về việc đảm bảo an toàn PCCC. Điều này là trách nhiệm các doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường xung quanh.

THUYẾT MINH THIẾT KẾ THẨM DUYỆT PCCC 2023- THEO QCVN 06:2022

Khi nhắc đến một dự án xây dựng, ngoài những yếu tố thiết kế kiến trúc, kỹ thuật điện nước, việc đảm bảo an toàn cháy nổ luôn là ưu tiên hàng đầu. Và không thể không nhắc đến tài liệu “thuyết minh thiết kế PCCC” – một phần không thể thiếu trong quá trình xin thẩm duyệt thiết kế về PCCC ( Phòng cháy Chữa cháy)

Thuyết minh thiết kế hệ thống PCCC 2023 mới nhất
Thuyết minh thiết kế hệ thống PCCC 2023 mới nhất

I- KHÁI NIỆM CƠ BẢN

1. Thuyết Minh Thiết Kế PCCC Là Gì?

“Thuyết minh thiết kế PCCC” là tài liệu mô tả chi tiết về hệ thống phòng chống cháy và chữa cháy (PCCC) của một dự án công trình, phương tiện. Tài liệu này mô tả chi tiết nguyên tắc thiết kế thi công hệ thống PCCC và các hạng mục liên quan đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tiêu chuẩn, quy định của pháp luật.

2. Tầm Quan Trọng Của Thuyết Minh Thiết Kế PCCC

  • Pháp lý: Thuyết minh thiết kế PCCC là tài liệu bắt buộc khi xin thẩm duyệt thiết kế về PCCC và các hạng mục khác liên quan.
  • An toàn: Nó đảm bảo rằng tất cả các yếu tố liên quan đến PCCC được xem xét và thiết kế đúng quy cách kỹ thuật và Tiêu chuẩn, Quy chuẩn PCCC hiện hành.
  • Tài chính: Một thiết kế PCCC hiệu quả giúp tính đúng, tính đủ vật tư trang thiết bị PCCC cần thiết áp dụng cho công trình. Qua đó giúp giảm chi phí đầu tư hệ thống PCCC, Tiết kiệm cho chủ đầu tư

II. Nội dung Thuyết Minh Thiết kế thẩm duyệt PCCC 2023 mới nhất

1.Căn cứ, cơ sở pháp lý thiết kế

  • QCVN 06:2022/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình.
  • TCVN 3890:2023: Phương tiện PCCC cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng.
  • TCVN 7336:2021: Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler – Yêu cầu thiết kế.
  • TCVN 5738:2021: Hệ thống báo cháy – Yêu cầu kỹ thuật.
  • TCVN 13456:2022 Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt;
  • TCVN 4513:1988: Cấp nước bên trong – Yêu cầu thiết kế.
  • TCVN 5687:2010: Thông gió, điều hòa không khí – Tiêu chuẩn thiết kế.
  • TCVN 5740:2009 Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy – Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su.
  • TCVN 6379:1998 Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy – Yêu cầu kỹ thuật.
  • TCVN 7435-1:2004 – ISO 11602-1:2000 Phòng cháy, chữa cháy – bình chữa cháy xách tay và xe đẩy chữa cháy – phần 1: lựa chọn và bố trí;

GHI CHÚ:

Trên đây là một số Tiêu chuẩn Quy chuẩn cơ bản áp dụng cho thiết kế thẩm duyệt PCCC đối với công trinh hạng B, C phổ biến.
Trong trường hợp thiết kế không quy định trong Tiêu chuẩn Quy chuẩn Việt Nam thì có thể áp dụng tiêu chuẩn nước ngoài được cục Cảnh sát PCCC cho phép áp dụng.

2. Quy mô công năng sử dụng:

a) Quy mô & công năng dự án
  • Công năng sử dụng của dự án
  • Mô tả diện tích công trình, dự án
  • Kết cấu cơ bản, Vật liệu xây dựng
  • Địa điểm xây dựng
b) Kết luận:
  • Xác định công trình dự án, phương có thuộc diện phải thẩm duyệt thiết kế. (Phụ lục V – Nghị định 136/2020/NĐ- CP)
  • Xác định các hạng mục PCCC và các hạng mục liên quan cần trang bị theo Quy định, như:
    • Hệ thống báo cháy tự động.
    • Hệ thống chữa cháy bằng nước bao gồm:
      • Hệ thống chữa cháy Sprinkler kết hợp họng chữa cháy vách tường;
      • Hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà;-
    • Bình chữa cháy xách tay, nội quy tiêu lệnh chữa cháy.
    • Hệ thống đèn exit và chiếu sáng sự cố.
    • Hệ thống thông gió sự cố, cấp bù không khí.
    • v.v..

3. Phương án thiết kế hệ thống PCCC ( Thuyết minh thiết kế PCCC 2023 mới nhất)

3.1. Hệ thống báo cháy tự động

Thiết kế trung tâm báo cháy, nút ấn báo cháy bằng tay, chuông kết hợp đèn báo cháy, hệ thống dây dẫn liên kết tín hiệu.Số đầu báo cháy tự động lắp trên một kênh của hệ thống báo cháy phụ thuộc vào đặc tính kỹ thuật của trung tâm báo cháy tự động nhưng diện tích bảo vệ của mỗi kênh không lớn hơn 2 000 m2 đối với khu vực bảo vệ hở và 500 m2 đối với khu vực bảo vệ kín. Các đầu báo cháy tự động phải sử dụng theo yêu cầu kỹ thuật, tiêu chuẩn và tài liệu kỹ thuật của đầu báo cháy tự động do nhà sản xuất công bố và có tính đến điều kiện môi trường nơi cần bảo vệ.Tổng điện trở mỗi kênh liên lạc báo cháy không được lớn hơn 100Ω nhưng không được lớn hơn giá trị yêu cầu đối với từng loại trung tâm báo cháy.Số lượng đầu báo dựa vào tiêu chuẩn TCVN 5738:2021 và phải đảm bảo không vượt quá thông số trong catalog của hãng sản xuất.Số lượng đầu báo phải đảm bảo kiểm soát hết diện tích cần bảo vệ và phải đảm bảo khoảng cách giữa các đầu báo và khoảng cách giữa đầu báo đến tường đảm bảo theo tiêu chuẩn. Đối với đầu báo khói theo bảng 1 mục 6.13 tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5738:2021. Đối với đầu báo nhiệt theo bảng 2 mục 6.15.1 tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5738:2021.

Cấu trúc của hệ thống báo cháy tự động trong công trình như sau:

a. Tủ trung tâm báo cháy:

Công trình được thiết kế các tủ trung tâm báo cháy loại thường. Mọi thông tin báo cháy đều được truyền về tủ trung tâm báo cháy tại phòng trực PCCC.Tủ trung tâm báo cháy được lắp đặt trên tường với độ cao phù hợp để cho người vận hành dễ dàng thao tác nhưng phải đảm bảo cách sàn hoàn thiện từ 0,8 đến 1,8m.

Tủ trung tâm báo cháy là nơi cung cấp nguồn năng lượng cho toàn bộ hệ thống báo cháy cũng như là nơi sử lý toàn bộ các thông tin của hệ thống báo cháy tự động.

b. Các đầu báo cháy khói

Các đầu báo cháy khói quang được trang bị cho các khu vực công trình.Các đầu báo cháy khói quang được thiết kế với tính năng chủ yếu phát hiện khói phát sinh trong đám cháy.Các đầu báo cháy tự động phải có đèn chỉ thị khi tác động.Diện tích bảo vệ đối với đầu báo cháy khói, khoảng cách tối đa giữa các đầu báo cháy khói với nhau và giữa đầu báo cháy khói với tường nhà phải được thiết kế theo bảng sau (Theo đúng TCVN 5738:2021)

Diện tích bảo vệ đối với đầu báo cháy khói, khoảng cách tối đa giữa các đầu báo cháy
khói với nhau
c. Nút ấn báo cháy:

Công trình được trang bị nút ấn báo cháy, Nút ấn báo cháy được bố trí ở hành lang, trên lối thoát nạn, tại những nơi dễ thấy. Khi có cháy xảy ra mà chưa đủ ngưỡng tác động của đầu báo mà có ai đó quan sát thấy đám cháy có thể chủ động ấn nút ấn báo cháy này để tủ trung tâm báo động cho mọi người cùng biết để có phương án chữa cháy kịp thời.Việc bố trí nút ấn báo cháy đảm bảo khoảng cách giữa các nút ấn báo cháy không quá 45m và khoảng cách từ nút ám báo cháy đến lối ra của mọi gian phòng không quá 30m. Nút ấn báo cháy được lắp đặt trên tường cách sàn hoàn thiện từ 1,4 ± 0,2m.Nút ấn báo cháy là loại nút ấn thường được gắn trên loop của tủ trung tâm.Tại vị trí nút ấn được bố trí thêm còi kết hợp đèn báo thường, thiết bị này có tác dùng nhận tín hiệu từ tủ trung tâm báo cháy để phát ra âm thanh và hình ảnh khi có sự cố báo cháy

d. Dây dẫn tín hiệu:

Dây dẫn tín hiệu phải là loại có tiết diện phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5738:2021. Loại dây phải có tiết diện mặt cắt tối thiểu 0,75mm2.Thiết kế sử dụng dây tín hiệu như sau:Dây tín hiệu cho các thiết bị và dây cấp nguồn điều khiển còi đèn sử dụng dây tín hiệu chống cháy 2×0,75mm2 loại có vỏ bọc PVC/Fr.Toàn bộ dây tín hiệu được luồn trong ống bảo vệ dây pvc có đường kính D20.

e. Nguồn cấp:

Nguồn cấp cho tủ trung tâm báo cháy phải có 2 nguồn độc lập. Một nguồn điện chính 220V AC và một nguồn dự phòng 24V DC. Nguồn 220V AC phải là nguồn ưu tiên. Nguồn này có tính chất độc lập và được ưu tiên tương tự như nguồn cấp cho máy bơm chữa cháy. Một nguồn dự phòng 24V DC lấy từ ác quy dự phòng, ác quy này phải có dung lượng dự phòng đủ cho tủ trung tâm báo cháy hoạt động liên tục trong 24h ở chế độ thường trực và 1h ở chế độ báo động.

f.Tiếp đất bảo vệ:

Trung tâm báo cháy được nối đất bảo vệ đảm bảo theo quy định tiêu chuẩn

3.2. Hệ thống chữa cháy bằng nước Sprinkler tích hợp với hệ thống họng nước vách tường

a. Nguồn cấp

Bể nước PCCC đặt ngầm có khối tích (xxx) m3. ( Hoặc hồ, ao có khối tích đủ cung cấp cho hệ thống chữa cháy theo tính toán)

b. Hệ thống bơm:

Bố trí 01 cụm bơm cấp nước chữa cháy có thông số lưu lượng, cột áp được xác định thông qua tính toán.

(Cách tính xác định bởi QCVN 06:2022/BXD và TCVN 7336:2021)

  • 01 bơm chữa cháy chính động cơ điện Q= xx l/s; H=xx m.c.n
  • 01 bơm chữa cháy dự phòng động cơ diesel Q= xx l/s; H= xx m.c.n
  • 01 bơm bù áp động cơ điện Q= x l/s; H= xx m.c.n
Tính toán thủy lực hệ thóng chữa cháy tự động

Cụm bơm có 2 máy bơm chữa cháy, trong đó có 1 bơm chữa cháy chính động cơ điện, 1 máy bơm dự phòng động cơ diesel có các thống số bằng với máy bơm chính. Ngoài 2 bơm chữa cháy thì mỗi cụm còn có 01 máy bơm điện trục đứng làm nhiệm vụ bù áp lực đường ống. (Máy bơm bù áp lực động cơ điện sẽ làm nhiệm vụ duy trì áp lực trong hệ thống đường ống luôn ở mức độ cho phép, đủ áp lực để đảm bảo phục vụ công tác chữa cháy ở bất cứ vị trí nào trong công trình). Thông số theo phụ lục bảng tính.

Đối với tất cả các máy bơm chữa cháy phải được chạy thử, kiểm tra bảo dưỡng theo định kỳ ít nhất 1 lần/ tháng.

c. Nguồn cấp điện cho hệ thống bơm chữa cháy.

Dự án có máy phát điện dự phòng đảm bảo công suất cho máy bơm chữa cháy hoạt động ngay cả khi mất nguồn điện lưới 380V AC.

Hệ thống điện cấp cho máy bơm chữa cháy đảm bảo 2 nguồn điện độc lập, 1 nguồn điện 380V AC là nguồn ưu tiên được đấu trước cầu giao tổng. 1 nguồn còn lại đấu từ máy phát điện dự phòng. Nguồn điện cấp cho máy bơm đảm bảo nguyên tắc khi mất nguồn chính thì tự động chuyển sang nguồn máy phát dự phòng.

d. Tủ điều khiển trạm bơm chữa cháy:

Tủ điều khiển các máy bơm chữa cháy được cấu trúc để hoạt động điều khiển ở 2 chế độ, chế độ tự động và chế độ bằng tay. Ở chế độ tự động, tủ sẽ điều khiển các máy bơm chữa cháy thông qua tín hiệu từ các công tắc áp suất đặt ở trạm bơm chữa. Chế độ bằng tay sẽ ấn nút ON/ OFF trên tủ điều khiển bơm.

e. Bình áp lực cho trạm bơm chữa cháy:

Bình áp lực được đặt trong trạm bơm chữa cháy nhằm ổn định áp suất trong hệ thống. Bình áp lực sẽ tự động bù lại phần áp lực bị tổn hao trong một giới hạn cho phép mà không cần phải khởi động máy bơm bù áp. Bình áp lực này sẽ giúp nâng tuổi thọ của máy bơm bù áp rất nhiều.

f. Công tắc áp suất 2 ngưỡng:

Công tắc áp suất 2 ngưỡng được lắp đặt vào đường ống đẩy của máy bơm ở trong trạm bơm chữa cháy hoặc tại đầu ra của bình áp lực, mỗi 1 bơm được điều khiển bởi 1 công tắc áp suất. Công tắc này có ngưỡng tác động trên và ngưỡng tác động dưới. Ngưỡng tác động bên dưới sẽ gửi tín hiệu về tủ điều khiển khi áp suất trong đường ống tụt đến giá trị định sẵn, tủ điều khiển sẽ khởi động máy bơm chữa cháy tương ứng. Ngưỡng tác động phía trên sẽ ra lệnh ngừng hoạt động của máy bơm chữa cháy tương ứng khi áp suất trong đường ống tăng quá cao và có thể gây mất an toàn.

g. Các bộ van kiểm soát Sprinkler (Alarm valve):

Bộ van kiểm soát đặt ở đầu tuyến ống đứng của từng khu vực, đây là bộ van chuyên dụng sử dụng cho hệ thống Sprinkler trong hệ thống chữa cháy.

i. Công tắc dòng chảy:

Công tắc dòng chảy được lắp đặt trên đường ống ở đầu vào mỗi tầng, phía sau van chặn tổng của tầng đó. Công tắc dòng chảy được liên kết với hệ thống báo cháy tự động để thông báo cho hệ thống báo cháy biết được ở tầng nào đang có dòng nước chảy trong ống. Từ đó biết được tầng đó đang có hoạt động chữa cháy diễn ra.

j.  Khớp nối mềm chống rung:

Khớp nối mềm chống rung được lắp đặt ngay tại 2 đầu của máy bơm. Trong quá trình hoạt động của bơm, lúc khởi động cũng như lúc dừng thường tạo ra một sự rung động rất lớn. Khớp nối mềm chống rung sẽ giúp bảo vệ đường ống tránh được những tác động xấu từ việc rung động trên gây ra.

k. Van một chiều:

Van một chiều được lắp đặt tại đầu đẩy của các máy bơm chữa cháy, và trên đường ống vào của mỗi tầng. Ngoài ra, 1 van 1 chiều cũng được lắp đặt tại trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà. Các van lắp ở máy bơm chữa cháy và ở đường tiếp nước từ trụ tiếp nước chữa cháy giúp chống hồi ngược áp suất từ đường ống vào máy bơm.

l. Van chặn kèm công tắc giám sát:

Van chặn kèm công tắc giám sát được lắp đặt đầu đường ống cấp nước chữa cháy của từng khu vực, từng tầng. Van chặn có 2 mục đích, đầu tiên dùng để khóa chặn hệ thống khi cần thiết, còn công tắc giám sát được kết nối với hệ thống báo cháy tự động để giá sát trạng thái bất thường của các van. Ví dụ, van chặn ở những vị trí này bình thường sẽ ở chế độ thường mở, nếu ai đó đóng van lại thì hệ thống báo cháy sẽ biết được ngay và sẽ có biện pháp để mở van ra, trả lại chế độ hoạt động bình thường.

m. Van chặn thông thường:

Van chặn trước đồng hồ đo áp lực, van chặn trước các công tắc áp suất, van chặn trước bình áp lực, van chặn trên đường xả áp ở các tầng…

n. Đồng hồ đo áp lực:

Đồng hồ đo áp lực để giám sát áp suất trong đường ống tại các vị trí trạm bơm chữa cháy và trên các tầng. Hệ thống được trang bị 3 đồng hồ đo áp lực ở mỗi cụm bơm chữa cháy và mỗi tầng được trang bị 1 đồng hồ áp lực.

o. Van an toàn:

Van an toàn được lắp đặt trên đường ống góp của bơm chữa cháy. Van được lắp trên vị trí có áp suất cao để đảm bảo cho hệ thống được an toàn khi có quá tải.

Nguyên lý hoạt động của các loại van an toàn là dựa vào sự cân bằng lực tác dụng trên nắp van giữa áp lực chất lỏng trong hệ thống với ứng dụng lò xo của van, có khi cả đối áp của chất lỏng trong khoang có lò xo. Nếu áp lực chất lỏng nhỏ hơn lực tương ứng của lò xo thì van đóng lại, nếu vượt quá thì van mở ra cho chất lỏng chảy bớt về bể chứa.

p. Trụ tiếp nước chữa cháy:

Trụ tiếp nước từ xe chữa cháy được thiết kế trong công trình với mục đích. Trường hợp máy bơm chữa cháy, vì một lý do nào đó không hoạt động hoặc bể nước chữa cháy bị hết nước thì trụ tiếp nước chữa cháy được đấu nối trực tiếp vào hệ thống đường ống cấp

nước chữa cháy của công trình cho phép xe chữa cháy của lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp đấu thẳng vào và cấp nước trực tiếp chữa cháy trong đường ống.

q. Đầu phun chữa cháy:

Các đầu Sprinkler hướng lên 680C, K=11,2.

Đầu sprinkler lắp đặt vuông góc với mặt phẳng trần (mái), khoảng cách tối đa giữa đầu phun là 3m, khoảng cách đến tường là tối đa 1.5m. Khoảng cách giữa đầu phun đến tường bằng 1/2 khoảng cách giữa các đầu phun. Khoảng cách giữa các sprinkler và tường dễ cháy không vượt quá 1,2 m. Một số trường hợp do kiến trúc và mỹ quan có thể trùng hợp với vị trí đèn chiếu sáng có thể dịch chuyển sang phí bên cạnh đèn chiếu sáng nhưng không vượt quá tiêu chuẩn. Các dầm trần (mái) làm bằng vật liệu khó cháy và vật liệu cháy có các phần nhô ra có chiều cao trên 0,2m và trần (mái) làm bằng vật liệu khó cháy có các phần nhô ra cao hơn 0,32m thì các sprinkler được bố trí giữa các dầm, vì kèo và các cấu trúc xây dựng khác. Khoảng cách giữa các đầu phun nước chữa cháy và mặt phẳng trần (mái) không được lớn hơn 0,3m và không được nhỏ hơn 0,08m. Một số trường hợp do kiến trúc và mỹ quan có thể trùng hợp với vị trí đèn chiếu sáng có thể dịch chuyển sang phí bên cạnh đèn chiếu sáng nhưng không vượt quá tiêu chuẩn.

(Các đầu phun Sprinkler được lắp đặt ở các khu vực được thể hiện trên bản vẽ)

r. Họng nước chữa cháy vách tường:

Tủ đựng phương tiện chữa cháy từ tầng nổi gồm có: 1 van góc chữa cháy có đường kính van D50, 1 cuộn vòi chữa cháy D50 dài 20m, 1 bộ lăng phun nước chữa cháy D50, 01 bình khí chữa cháy CO2 – 5kg, 02 bình bột chữa cháy ABC – 8kg.

Bán kính họng chữa cháy đảm bảo tại bất kỳ điểm nào trong toà nhà cũng phải có 2 họng phun tới, áp lực các họng đảm bảo chiều cao cột nước đặc ≥6m. Căn cứ vào kiến trúc thực tế của công trình ta bố trí đảm bảo các đám cháy ở bất kỳ khu vực nào trong công trình đều được phun nước dập tắt.

Họng nước chữa cháy được bố trí bên trong nhà cạnh lối ra vào, cầu thang, hành lang, nơi dễ nhìn thấy, dễ sử dụng. Các họng được thiết kế đảm bảo bất kỳ điểm nào của công trình cũng được vòi vươn tới. Các Họng nước chữa cháy vách tường được bố trí trong công trình với mật độ bảo vệ như tính toán ở trên. Đối với tầng hầm, ngoài việc bố trí cạnh các lối cầu thang, lối lên xuống, thì các họng nước còn được bố trí ở 1 số cột trong giữa nhà để đảm bảo mật độ bảo vệ như tính toán.

Tâm họng nước được bố trí ở độ cao 1,25m so với mặt sàn, mỗi vị trí họng có 1 bộ nội quy tiêu lệnh PCCC.

3.3. Bình bọt, tiêu lệnh:

Tất cả các khu vực có nguy hiểm về cháy kể cả những nơi đã được trang bị hệ thống chữa cháy phải trang bị bình chữa cháy xách tay hoặc bình có bánh xe.

Bình chữa cháy phải đảm bảo tính năng và cấu tạo được duy định tại TCVN 7026 (ISO 7165) và TCVN 7027 (ISO 11601).

Tính toán trang bị, bố trí bình chữa cháy được quy định tại TCVN 3890:2023.

Phải có số lượng bình chữa cháy dự trữ không ít hơn 10% tổng số bình để trang bị thay thế khi cần thiết.

3.4. Hệ thống đèn exit và đèn chiếu sáng sự cố

+ Hệ thống đèn exit và đèn chiếu áng sự cố được trang bị và bố trí theo TCVN 13456:2022 như sau:

+ Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn phải được lựa chọn, trang bị phù hợp để đảm bảo tầm nhìn thoát nạn, chỉ thị rõ ràng đường thoát nạn, cảnh báo những vị trí có nguy cơ gây nguy hiểm trong quá trình thoát nạn và nhận biết các vị trí trang bị các thiết bị phòng cháy và chữa cháy

+ Đèn chiếu sáng sự cố và biển báo an toàn có nguồn điện dự phòng phải đảm bảo thời gian hoạt động ổn định liên tục tối thiểu là 120 min khi có sự cố cháy, nổ

+ Nguồn điện sử dụng cho chiếu sáng khẩn cấp phải được kiểm soát tại tủ phân phối.

+ Yêu cầu trang bị đèn chiếu sáng sự cố:

  1. Cầu thang bộ thoát nạn;
  2. Đường thoát nạn và vị trí chuyển hướng thoát nạn, nút giao của hành lang;
  3. Vị trí trên đường thoát nạn có thay đổi về cao độ;
  4. Cửa, lối ra thoát nạn;
  5. Gara để xe;
  6. Trong gian phòng có người làm việc và khoảng cách từ điểm xa nhất của gian phòng đến lối ra thoát nạn gần nhất lớn hơn 13 m. Trường hợp các gian phòng này có bố trí đường thoát nạn thì có thể chỉ lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố tại đường thoát nạn đó;
  7. Trong phòng đặt trạm biến áp, phòng máy phát điện, phòng kỹ thuật thang máy, gian lánh nạn;
  8. Trong phòng trực điều khiển chống cháy, phòng bơm chữa cháy và tại các vị trí trang bị phương tiện phòng cháy và chữa cháy khác.

+ Độ rọi:

  • Chiếu sáng sự cố đường thoát nạn

Đối với những đường thoát nạn có chiều rộng đến 2 m, thì độ rọi trung bình theo phương nằm ngang trên mặt sàn dọc theo tâm của đường thoát nạn phải lớn hơn hoặc bằng 1 lux và dải ở giữa với chiều rộng lớn hơn hoặc bằng một nửa chiều rộng của đường thoát nạn phải có được chiếu sáng tối thiểu 50 % giá trị đó

Chú thích: Các đường thoát nạn rộng hơn có thể được xem là một số dải rộng 2m hoặc được xử lý như chiếu sáng khoảng trống (chống hoảng loạn).

  • Chiếu sáng sự cố gian phòng

Độ rọi trung bình theo phương nằm ngang không được nhỏ hơn 0,5 lux tại mặt sàn tại mọi điểm lõi của khoảng trống, không bao gồm đường viền 0,5 m theo chu vi khu vực

+ Các tủ trung tâm báo cháy, nút ấn báo cháy và các phương tiện chữa cháy phải luôn được chiếu sáng đầy đủ để có thể dễ dàng xác định vị trí và nếu không nằm trên đường thoát nạn hoặc không nằm trong một phạm vi khoảng trống thì phải được chiếu sáng tối thiểu 5 lux tại mặt sàn.

+ Yêu cầu trang bị biển báo chỉ dẫn lối ra thoát nạn:

Lắp đặt biển báo chỉ dẫn lối ra thoát nạn ở tất cả các lối ra vào của cầu thang bộ thoát nạn, các đường thoát nạn trên tầng nhà và tất cả các lối ra của gian phòng có từ 02 lối ra thoát nạn trở lên;

Có thể không cần bố trí trong các trường hợp sau:

  • Đối với gian phòng có trang bị chiếu sáng sự cố phải đảm bảo một trong các điều kiện sau:

+ Chỉ có 01 lối ra vào hoặc;

+ Có lối ra trực tiếp ra hành lang bên hoặc không gian ngoài nhà.

  • Đối với gian phòng không trang bị chiếu sáng sự cố phải đảm bảo một trong các điều kiện sau:

+ Chỉ có 01 lối ra vào và khoảng cách từ điểm bất kỳ của gian phòng đến lối ra thoát nạn gần nhất không lớn hơn 7 m;

+ Khoảng cách từ điểm bất kỳ của gian phòng đến cửa ra vào không lớn hơn 13 m và diện tích tối thiểu phần tường tiếp giáp hành lang đạt 50 % là kính đồng thời đảm bảo một trong các điều kiện sau:

  • Cửa mở vào hành lang có bố trí chiếu sáng sự cố;
  • Cửa mở hành lang bên hoặc mở trực tiếp ra ngoài nhà.
  • Đối với nhà 1 tầng có diện tích sàn không quá 200 m2 và diện tích lỗ hở trên tường ngoài nhà đạt tối thiểu 80%.

+ Yêu cầu lắp đặt biển báo chỉ hướng thoát nạn:

Lắp đặt biển báo chỉ hướng thoát nạn trên đường thoát nạn, ở trong gian phòng và tất cả các vị trí mà tầm nhìn bị che khuất không thể phát hiện được các lối ra thoát nạn.

Có thể không cần bố trí biển chỉ hướng thoát nạn, trong các trường hợp sau:

  • Sân vườn, khu vực sân thượng không có mái che.
  • Nhà 1 tầng chỉ có mái che (không có tường bao quanh), với diện tích sàn không quá 200 m2 và diện tích lỗ hở chiếm tổi thiểu 80% diện tích tường ngoài của nhà.

+ Yêu cầu sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn:

  • Tại các tầng có diện tích lớn hơn 1000 m2 hoặc có từ hai lối ra thoát nạn trở lên phải có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn
  • Trong các phòng nghỉ của của khách sạn và các cơ sở lưu trú, cho thuê phòng ở phải có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn

+ Vị trí lắp đặt biển báo an toàn:

  • Vị trí lắp đặt giữa các biển báo an toàn (không bao gồm biển báo an toàn tầm thấp) phải đảm bảo khoảng cách không lớn hơn 25 m

+ Chiều cao lắp đặt của biển báo an toàn

Biển báo an toàn (không bao gồm biển báo an toàn tầm thấp) phải lắp đặt ở độ cao từ 2 m đến 2,7 m so với mặt sàn, hoặc ngay trên cửa nếu cửa có chiều cao lớn hơn 2,7 m. Các khu vực không được bảo vệ chống khói khiến khói tích tụ có thể che khuất thì biển báo an toàn nên được gắn thấp hơn trần nhà tối thiểu 0,5 m để tránh bị ngập khói và không được lắp đặt biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài.

+ Sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn

  • Sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn gồm hai phần: phần chỉ dẫn bằng chữ và phần ký hiệu hình học. Sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn phải được niêm yết ở các vị trí dễ nhận biết, dễ thấy và vị trí có người thường xuyên qua lại.

+ Phần ký hiệu hình học bao gồm mặt bằng của tầng; lối ra và chỉ hướng đường thoát nạn; cầu thang bộ; vị trí của sơ đồ tại tầng; vị trí đặt phương tiện, thiết bị chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (ký hiệu phù hợp với quy định tại TCVN 4879:1989 và TCVN 5053 : 1990).

+ Phần chỉ dẫn bằng chữ gồm nội dung và trình tự xử lý khi có cháy.

  • Kích thước của sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn phụ thuộc vào đặc tính, tính chất hoạt động; diện tích của tầng, phòng; phương án thoát nạn nhưng không được nhỏ hơn:

+ 600×400 mm – đối với sơ đồ chỉ dẫn tại tầng;

+ 400×300 mm – đối với sơ đồ chỉ dẫn tại phòng.

  • Sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn được gắn sao cho mép dưới của sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn nằm ở độ cao 1,5 m ± 0,2 m so với mặt sàn.

4. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

4.1.   Hệ thống báo cháy:

Hệ thống báo cháy được điều khiển hoạt động bởi 1 tủ trung tâm báo cháy. Tủ trung tâm báo cháy chính được đặt tại phòng trực pccc của tòa nhà, nơi có người trực 24/24h.

Tủ trung tâm báo cháy là nơi tiếp nhận thông tin, xử lý thông tin và sẽ đưa ra các tín hiệu điều khiển các thiết bị chấp hành. Các tín hiệu báo cháy được gửi về từ các đầu báo cháy loại thường. Các đầu báo cháy có thể chuyển thông tin báo cháy trực tiếp về tủ trung tâm. Các đầu báo cháy thiết kế cho công trình bao gồm 2 loại là đầu báo cháy nhiệt và đầu báo cháy khói quang. Ngoài các đầu báo cháy, tín hiệu báo cháy còn được tiếp nhận thông qua nút ấn báo cháy. Loại tín hiệu này do con người phát hiện đám cháy và nhấn nút để báo về tủ trung tâm, tủ trung tâm báo cháy còn có chức năng kiểm soát hệ thống chữa cháy bằng nước. Ngoài ra tủ trung tâm báo cháy còn đưa ra các tín hiệu điều khiển các thiết bị ngoại vi

hoạt động như đã cấu hình từ trước như: Điều khiển hệ thống thang máy chạy về tầng 1, điều khiển hệ thống tăng áp cầu thang và hệ thống hút khói hành lang hoạt động, điều khiển còi đèn báo cháy thường và điều khiển các hệ thống khác có trong công trình tùy thuộc vào việc lựa chọn thêm hệ thống cần điều khiển

4.2.   Hệ thống chữa cháy Sprinkler kết hợp họng nước chữa cháy vách tường:

Bình thường trong hệ thống luôn luôn được tích lũy sẵn áp suất trong đường ống. Khi sử dụng nước cho chữa cháy (họng nước chữa cháy vách tường phun nước hoặc các đầu phun Sprinkler phun nước) thì áp suất trong đường ống sẽ giảm đi. Các công tắc áp lực được lắp vào đường ống sẽ được kích hoạt khi áp suất của hệ thống giảm đến giá trị đủ nhỏ tới ngưỡng tác động khởi động bơm bù áp chữa cháy. Khi đó, công tắc áp lực sẽ cấp tín hiệu để khởi động máy bơm bù áp lực. Nếu máy bơm bù áp lực không cung cấp đủ lượng áp suất cần thiết thì áp suất trong đường ống vẫn tiếp tục giảm, giảm đến ngưỡng tác động của công tác áp lực cho máy bơm chính khi đó, công tắc áp lực này sẽ tác động để khởi động máy bơm chữa cháy chính. Trong trường hợp máy bơm chữa cháy chính không hoạt động (có thể do sự cố) thì áp suất lại giảm tiếp nữa và khi đó, 1 công tắc áp lực cho máy bơm dự phòng sẽ được kích hoạt để khởi động máy bơm dự phòng.

Khi máy bơm hoạt động và tạo ra được áp lực trong đường ống, áp lực này tăng đến giá trị đủ lớn cho phép thì công tắc áp lực sẽ tác động để dừng sự hoạt động của máy bơm.

Tại trạm bơm, trên các đường ống chính cấp nước cho từng khu vực có lắp đặt van báo động, các van báo động sẽ hoạt động khi có dòng nước chảy qua.

Tại mỗi tầng của công trình đều được trang bị 1 van chặn tổng, 1 công tắc dòng chảy và 1 van chặn nhỏ hơn dùng để xả áp trong tầng đó khi cần thiết (khi kiểm tra hoặc sửa chữa đường ống tầng). Van chặn dùng để tách riêng vùng đó khỏi hệ thống khi có nhu cầu sửa chữa hoặc bảo dưỡng, trong khi sửa chữa vùng đó thì các vùng khác vẫn có thể hoạt động bình thường. Công tắc dòng chảy để báo cho biết khi vùng nào đang có dòng nước chảy qua. Van chặn DN32 có tác dụng xả nước trong đường ống ở khu vực tầng đó khi bảo dưỡng, cũng có thể dùng van đó để kiểm tra sự hoạt động của vùng đó cũng như của trạm bơm.

Các công tắc dòng chảy được nối với hệ thống báo cháy tự động. Công tắc dòng chảy để cung cấp tín hiệu chữa cháy ở khu vực đó về tủ trung tâm báo cháy. Hệ thống báo cháy sẽ biết được khu vực nào đang có hoạt động chữa cháy diễn ra.

Các đầu phun chữa cháy Sprinkler được lắp đặt trên trần của công trình, mỗi đầu Sprinkler được coi như 1 van khóa, các đầu phun có 1 cơ cấu khóa van bằng 1 ống thủy tinh đựng chất lỏng dễ bay hơi. Các khóa này sẽ bị vỡ khi nhiệt độ môi trường đạt tới 1 giá trị xác định. Ở đây, hệ thống dùng các đầu phun theo tiêu chuẩn 680C, khi các ống thủy tinh vỡ ra, van khóa sẽ được mở và nước trong đường ống sẽ phun ra.

4..3.   Các trụ tiếp nước chữa cháy và trụ chữa cháy ngoài nhà:

Hệ thống chữa cháy dùng nước đã được tính toán thiết kế theo tiêu chuẩn, tuy nhiên trong nhiều trường hợp hệ thống có thể không vận hành do nhiều nguyên nhân chủ quan cũng như khác quan. Giả sử 1 đám cháy quá lớn và lượng nước dự trữ cho chữa cháy không còn đủ dùng, hoặc trường hợp khác hệ thống máy bơm không hoạt động, khi đó các trụ tiếp nước sẽ rất hữu ích. Các trụ tiếp nước chữa cháy sẽ tiếp nước trực tiếp vào hệ thống ống chữa cháy của công trình. Khi đó, các xe chữa cháy chuyên nghiệp chỉ cần đấu bơm vào các họng tiếp nước và cung cấp nước chữa cháy vào trong nhà để chữa cháy.

5: TÍNH TOÁN KHỐI TÍCH BỂ NƯỚC VÀ MÁY BƠM CHỮA CHÁY

Lựa chọn điểm tính toán: thep phụ lục tính toán

Tính toán máy bơm chữa cháy, bể nước chữa cháy

Căn cứ vào cường độ phun cho từng khu vực và vị trí của từng khu vực theo đặc điểm kiến trúc của công trình thì việc tính toán thủy lực cho hệ thống được tính cho những vị trí bất lợi nhất về lưu lượng và áp lực:

Khi có cháy xảy ra lưu lượng nước cần thiết lấy từ nguồn cung cấp nước cơ bản để hệ thống làm việc: Các thông số được thể hiện trong phụ lục bảng tính.

6. HỆ THỐNG HÚT KHÓI

6.1. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ VÀ THAM KHẢO

Hệ thống hút khói phục vụ cho công trình được thiết kế căn cứ vào các tiêu chuẩn thiết kế sau:

Tiêu chuẩn & Quy chuẩn Việt Nam

QCXDVN 05-2008/BXDNhà ở và công trình công cộng An toàn sinh mạng và sức khỏe
TCVN 2622-1995Phòng cháy chống cháy cho nhà và công trình. Yêu cầu thiết kế
QCXDVN 09: 2017QCKT Quốc gia về các công trình sử dụng năng lượng hiệu quả
TCVN 232: 1999Hệ thống thông gió-Điều hoà không khí và cấp lạnh-Chế tạo lắp đặt và nghiệm thu
TCVN 5687: 2010Thông gió- Điều hòa không khí- Tiêu chuẩn thiết kế
QCVN 06- 2022/BXDQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình

6.2. Hệ thống hút khói

Tính toán chi tiết hệ thống hút khói và cấp bù khí theo phụ lục kèm theo.

Các quạt hút khói kể cả động cơ sẽ có thể hoạt động được có hiệu quả tại 300°C trong 2 giờ và được nối với nguồn điện máy phát dự phòng. Dây cấp nguồn là dây chống cháy ít nhất 2 giờ.

Tính toán hệ thống hút khói sự cố và cấp bù khí
Tính toán cột áp quạt hút khói sự cố

6.3. Hệ thống cấp không khí bù:

Để bù lại lượng không khí do hệ thống hút khói hút ra, tránh gây ra hiện tượng chênh lệch áp suất giữa các khu vực.

Hệ thống cấp không khí bù thiết kế theo cơ chế tự nhiên, mở các louver trên mặt ngoài tường đảm bảo cấp đủ 100% lưu lượng hút khói, vận tốc qua các lỗ mở không quá 6m/s.

7. KẾT LUẬN

Qua quá trình nghiên cứu tính toán trên cơ sở yêu cầu của chủ đầu tư và các quy định của tiêu chuẩn nhà nước, cộng với nghiên cứu khả năng kỹ thuật của các hãng sản xuất thiết bị PCCC. Chúng tôi đã đưa ra được giải pháp hệ thống PCCC hiện đại, đạt độ an toàn cao, phù hợp với các tiêu chuẩn của nhà nước trong lĩnh vực PCCC.

Hệ chữa cháy chủ đạo bằng nước và phụ trợ là bình bột chữa cháy xách tay. Khi đám cháy mới phát sinh còn cháy nhỏ thì có thể dùng phương tiện chữa cháy ban đầu là các bình chữa cháy để dập tắt.

Hệ thống Phòng cháy, chữa cháy được thiết kế thoả mãn yêu cầu của chủ đầu tư đề ra.

Hệ thống phòng cháy chữa cháy là hệ thống hiện đại có độ tin cậy cao./.

III- TỔNG KẾT

Thuyết minh thiết kế PCCC 2023 mới nhất không chỉ là bước quan trọng trong quá trình xin phép xây dựng, thẩm duyệt PCCC mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ, nên tìm đến các chuyên gia, công ty có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này.

Phòng cháy Bảo Minh tư hào cung cấp dịch vụ tư vấn thẩm duyệt thiết kế hệ thống PCCC Chuyên nghiệp – Uy tín toàn quốc,

Hướng Dẫn Thực Hiện TCVN 3890:2023 – Trang Bị, Bố Trí Phương Tiện PCCC Cho Nhà và Công Trình

1. Tổng Quan về TCVN 3890:2023

TCVN 3890:2023 là tiêu chuẩn quốc gia đề ra các yêu cầu về trang bị và bố trí phương tiện PCCC cho các công trình. Việc hướng dẫn thực hiện TCVN 3890:2023 giúp đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.

Một số quy định giảm bớt tại TCVN 3890:2023 so với TCVN 3890:2009
TCVN 3890:2023 giảm bớt nhiều về yêu cầu kỹ thuật PCCC

2. Hướng Dẫn Thực Hiện TCVN 3890:2023 – Các Bước Cần Lưu Ý

Xử lý thực hiện trong giai đoạn chuyển tiếp

– Nhà, công trình hiện hữu, khi cải tạo làm:
  • Tăng quy mô (tăng số tầng, chiều cao PCCC, diện tích, khối tích),
  • Chuyển đổi công năng sử dụng nhà, công trình

Thì phải xem xét trang bị, bố trí phương tiện PCCC theo quy định của TCVN 3890:2023 trong phạm vi điều chỉnh, cải tạo đó.

– Đối với trường hợp nhà, công trình đã được trang bị theo TCVN 3890 phiên bản trước.

Nay điều chỉnh hoặc cải tạo mà điều chỉnh, cải tạo không làm thay đổi quy mô, công năng chính của nhà thì có thể lựa chọn áp dụng phiên bản TCVN 3890 tại thời điểm thẩm duyệt hoặc đưa vào sử dụng mà không phải áp dụng theo TCVN 3890:2023 .

(ngoại trừ các trường hợp chuyển tiếp đã được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn)

3. PCCC đối với một số loại hình công trình không được nêu tên cụ thể trong TCVN 3890:2023

Danh sách không trình không đề cập

Việc áp dụng quy định về trang bị phương tiện, hệ thống PCCC đối với một số loại hình công trình không được nêu tên cụ thể trong TCVN 3890:2023:

  • Phòng khám đa khoa,
  • Chuyên khoa,
  • Nhà hộ sinh,
  • Nhà chuyên dùng cho người cao tuổi,
  • Khối nhà ngủ của trường nội trú và của cơ sở cho trẻ em,
  • Câu lạc bộ,
  • Phòng hát,
  • Công trình thể thao,
  • Trung tâm hội nghị,…

Phân Loại áp dụng đối với công năng từng Công Trình

Việc trang bị phương tiện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy cho nhà và công trình căn cứ trên cơ sở:

  • Phân tích công năng sử dụng,
  • Tính chất nguy hiểm cháy
  • Các yếu tố khác liên quan đến việc bảo vệ con người và tài sản.

Đối với nhà và công trình không được quy định tại các Phụ lục A, B, C, D, E, F, G thì phải trang bị phương tiện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy như với nhà và công trình có công năng tương tự theo quy định tại Điều 4.8 TCVN 3890:2023. Đối với các loại hình công trình trên có thể áp dụng như sau:

Phòng khám đa khoa cơ sở y tế

– Phòng khám đa khoa, chuyên khoa, nhà hộ sinh được quy định tại mục 15 bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với phòng khám, nhà điều dưỡng, phục hồi chức năng, chỉnh hình);

Nhà dưỡng lão

– Nhà chuyên dùng cho người cao tuổi áp dụng theo quy định tại mục 6 Bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với nhà dưỡng lão, nhà chăm sóc người khuyết tật);

Nhà nội trú cơ sở giáo dục, trẻ em

– Khối nhà ngủ của trường nội trú và của cơ sở cho trẻ em áp dụng theo quy định tại mục 7 Bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với nhà trẻ, mẫu giáo, mầm non);

Câu lạc bộ, phòng hát karaoke

– Câu lạc bộ, phòng hát áp dụng quy định tại mục 20 Bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với nhà kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, hộp đêm);

Công trình thể thao

– Công trình thể thao có khán đài áp dụng quy định tại mục 14 Bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với nhà thi đấu thể thao, cung thể thao);

Trung tâm hội nghị

– Trung tâm hội nghị áp dụng quy định tại mục 11 Bảng A.1 (áp dụng quy định như đối với nhà thi đấu thể thao, cung thể thao).

Trang bị bố trí thiết bị báo cháy
Trang bị bố trí thiết bị báo cháy

4. Thực Hiện TCVN 3890:2023 – Trang Bị, Bố Trí Phương Tiện PCCC Cho Nhà và Công Trình có nhiều yếu tố giảm bớt so với tiêu chuẩn cũ

Việc hướng dẫn thực hiện TCVN 3890:2023 giúp bạn áp dụng đúng các quy định về trang bị và bố trí phương tiện PCCC, đảm bảo an toàn cho nhà và công trình. Nếu bạn cần thêm hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp.

Những Thay Đổi Giảm Bớt áp dụng của TCVN 3890: 2023 – Trang Bị Phương Tiện PCCC cho Nhà và Công Trình

Thay Đổi Giảm Bớt áp dụng TCVN 3890 : 2023 “Trang bị phương tiện PCCC cho nhà và công trình”;

Tiêu chuẩn mới này có nhiều thay đổi đáng chú ý. Những điều chỉnh này không chỉ giảm bớt gánh nặng chi phí mà còn tăng cường hiệu quả của hệ thống PCCC. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

Một số quy định giảm bớt tại TCVN 3890:2023 so với TCVN 3890:2009
TCVN 3890:2023 giảm bớt nhiều về yêu cầu kỹ thuật PCCC

1. Tổng Quan về TCVN 3890: 2023

TCVN 3890: 2023 là tiêu chuẩn quốc gia quy định cụ thể về việc trang bị phương tiện PCCC cho các nhà ở và công trình xây dựng. Các thay đổi trong phiên bản này nhằm đơn giản hóa thiết kế hệ thống PCCC và tăng tính hiệu quả.

2. Những Thay Đổi Giảm Bớt Cụ Thể

a. Hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà

– Theo quy định tại Phụ lục C của TCVN 3890:2023, yêu cầu về trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà đã được quy định cho:

  • Đô thị,
  • Khu kinh tế,
  • Khu công nghiệp,
  • Cụm công nghiệp,
  • Khu chế xuất,
  • Khu công nghệ cao và
  • khu chức năng khác theo quy định của pháp luật hiện hành thuộc thẩm quyền phê duyệt của cấp huyện trở lên;
Nguồn cấp nước chữa cháy trong bán kính 200m

Khi nhà, công trình nằm trong bán kính phục vụ không lớn hơn 200 m từ trụ cấp nước chữa cháy hoặc bãi đỗ, bến lấy nước của ao, hồ, sông, bể nước công cộng thì cho phép không phải trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà.

Nguồn cấp nước chữa cháy ngoài bán kính 200m

Thì áp dụng theo Điều 6.1 của QCVN 06:2022/BXD:

“Tại những địa phương chưa có đủ điều kiện hạ tầng giao thông công cộng và cấp nước chung theo quy định của quy chuẩn này thì các giải pháp chữa cháy và cứu nạn được thực hiện theo các hướng dẫn riêng của cơ quan quản lý nhà nước về PCCC ở những địa phương đó”.
Tính toán lưu lượng hệ thống cấp nước ngoài nhà cho một số loại hình công trình đặc thù:
  • Đối với cơ sở sản xuất,
  • Kinh doanh, bảo quản, vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ;
  • Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, kho khí đốt áp dụng theo các quy định của quy chuẩn, tiêu chuẩn chuyên ngành như QCVN 01:2019/BCT (về vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ), TCVN 5307:2009 (về kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ) để yêu cầu lưu lượng và khối tích nước chữa cháy.
  • Cửa hàng xăng dầu, cửa hàng kinh doanh khí đốt: Thì áp dụng Bảng 8 QCVN 06:2022/BXD
    • 5 l/s khi ở vùng nông thôn,
    • 10 l/s khi ở thành thị.
họng cung cấp nước chữa cháy ngoài nhà tiêu chuẩn
Trụ họng cung cấp nước chữa cháy ngoài nhà tiêu chuẩn

b. Hệ thống báo cháy tự động và chữa cháy tự động

Gian phòng trong nhà sản xuất, nhà kho hạng sản xuất D, E
  • Phân xưởng thuộc công nghiệp dệt và giấy có quá trình sản xuất ướt,
  • Phân xưởng chế biến thực phẩm, cá, thịt, sữa…

Không yêu cầu phải trang bị hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy tự động;

Giảm trang bị đầu báo cháy tự động:

Gian phòng trong các nhà máy sản xuất, nhà kho, gara ô tô bố trí độc lập… đã trang bị hệ thống chữa cháy tự động. Hệ thống có kết nối liên động với trung tâm báo cháy thì cho phép không trang bị đầu báo cháy tự động;

Chữa cháy tự động sprinkler ở cửa phòng chung cư

Cho phép trong căn hộ của nhà chung cư (nhóm F1.3) có chiều cao không quá 75m. (quy định trước đây yêu cầu trang bị đầu phun sprinkler trong từng gian phòng của căn hộ);

Các khu vực không phải trang bị hệ thống chữa cháy tự động và hệ thống báo cháy tự động:

(TCVN 3890:2023 bổ sung và làm rõ hơn)

  • Các phòng sản xuất với quy trình ướt, hồ bơi, phòng tắm, phòng rửa, phòng vệ sinh;
  • Gian phòng hạng nguy hiểm cháy D;
  • Hành lang bên;
  • Thang bộ;
  • Khoang đệm ngăn cháy có tăng áp;
  • Khu vực không có nguy hiểm về cháy.
Các khu vực không có nguy hiểm về cháy, không yêu cầu phải trang bị hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động: Vườn cây xanh, buồng thang bộ, nhà tắm,…
Các khu vực không có nguy hiểm về cháy, không yêu cầu phải trang bị hệ thống báo cháy, chữa cháy tự động: Vườn cây xanh, buồng thang bộ, nhà tắm,…
– Hạng mục cáp của nhà máy điện, trạm biến áp

Chỉ yêu cầu trang bị hệ thống báo cháy tự động và/hoặc hệ thống chữa cháy tự động phần cáp đặt ở trong nhà, công trình. (Hầm, đường hầm, giếng, sàn nâng, máng kín, khoang dùng để đặt cáp)

– Đối với khoảng không gian phía trên trần giả hoặc dưới sàn nâng trong các gian phòng

(Nhà thuộc diện trang bị hệ thống chữa cháy tự động và/hoặc hệ thống báo cháy tự động)

Không yêu cầu trang bị hệ thống chữa cháy, báo cháy tự động khi cáp tại khu vực này đảm bảo:

  • Được luồn trong ống
  • Được bọc bằng vật liệu không cháy hoặc có tính cháy Ch1 (cháy yếu)
  • Khi chỉ bố trí cáp đơn (dây dẫn) để cấp nguồn cho các hệ thống chiếu sáng và hệ thống cáp thông tin.

Trong trường hợp phải trang bị:

Chỉ yêu cầu bố trí đầu phun chữa cháy, đầu báo cháy tại các vị trí các đường ống kỹ thuật và/hoặc đường máng cáp tại không gian phía trên trần treo và tại các khu vực:

  • Hành lang thoát nạn,
  • Hội trường,
  • Tiền sảnh;
  • Gian phòng có từ 50 người trở lên;
  • Gian phòng cấp nguy hiểm cháy theo công năng nhóm F1.1 (nhà trẻ, trường mẫu giáo, mầm non; bệnh viện,…) và
  • F4.1 (các trường tiểu học, trung học cơ sở, , trường trung học phổ thông, trung học chuyên nghiệp, trường dạy nghề,…) và kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, hộp đêm.
Diện tích yêu cầu trang bị Sprinkler cho các gian phòng sản xuất có hạng nguy hiểm cháy C:

Tăng từ 300m² lên 1.000m².

  • Phân xưởng xẻ gỗ,
  • Phân xưởng làm đồ mỹ thuật bằng gỗ;
  • Phân xưởng dệt và may mặc;
  • Phân xưởng công nghiệp giấy với quá trình sản xuất khô,…

Áp dụng TCVN 3890:2023 đã được cập nhật để phù hợp với thực tiễn và yêu cầu PCCC hiện đại.

c. Bình chữa cháy xách tay

Số lượng bình chữa cháy TCVN 3890:2023 cũng thấp hơn so với yêu cầu trước đây. Dự trữ tối thiểu 10% tổng số bình theo tính toán để trang bị thay thế khi cần thiế. (cho phép không quá 100 bình mỗi loại).

d. Trang bị bố trí Phương tiện phá dỡ thô sơ Tại TCVN 3890:2023

Đã giảm bớt số lượng và chủng loại phương tiện, dụng cụ phá dỡ thô sơ yêu cầu phải trang bị.

Quy định hiện nay bao gồm:

  • Rìu cứu nạn (trọng lượng 2 kg, cán dài 90 cm, chất liệu thép cacbon cường độ cao); xà beng (một đầu nhọn, một đầu dẹt, dài 100 cm);
  • búa tạ (thép cacbon cường độ cao, nặng 5 kg, cán dài 50 cm);
  • kìm cộng lực (dài 60 cm, tải cắt 60kg).

4. Giá trị thực tiễn những thay đổi giảm bớt của TCVN 3890 năm 2023

Những thay đổi giảm bớt trong áp dụng TCVN 3890: 2023 Giảm bớt một số yêu cầu không cần thiết, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công hệ thống PCCC cho cơ sở, công trình.

Tiêu chuẩn này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình trang bị phương tiện PCCC cho nhà và công trình. Việc này góp phần tạo điều kiện thuận lợ giảm bớt chi phí xây dựng PCCC và đảm bảo an toàn, hiệu quả. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập toàn văn TCVN 3890:2023

Chủ đầu tư, người đứng đầu cơ sở có thể căn cứ một số quy định giảm bớt nêu trên để áp dụng linh hoạt khi trang bị phương tiện, hệ thống PCCC cho nhà, công trình của mình nhằm giảm thiểu chi phí đầu tư trong quá trình đầu tư, khai thác, vận hành sử dụng./.

Nhà Thầu Thi Công PCCC Chuyên Nghiệp Bảo Minh – Giải Pháp An Toàn Cho Mọi Công Trình

Hiện nay, việc lựa chọn một Nhà thầu thi công pccc chuyên nghiệp là một yếu tố quan trọng.

Với Bảo Minh, một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế, thẩm duyệt, thi công, nghiệm thu PCCC,

Bạn sẽ hoàn yên tâm nhận được dịch vụ chất lượng cao và uy tín, chuyên nghiệp nhất

Nhà thầu thi công pccc chuyên nghiệp Bảo Minh
Nhà thầu thi công PCCC Uy tín Chất lượng & chuyên nghiệp Bảo Minh

Giới Thiệu Về Bảo Minh – Nhà thầu PCCC chuyên nghiệp

Bảo Minh là một Nhà thầu PCCC chuyên nghiệp,

BMC có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế, thẩm duyệt, thi công, nghiệm thu PCCC.

Chúng tôi tự hào cung cấp giải pháp an toàn cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Dịch Vụ Bảo Minh BMC FP Cung Cấp

  • Thiết Kế: Bảo Minh cung cấp dịch vụ thiết kế hệ thống PCCC theo
    • Tiêu chuẩn PCCC Việt Nam như QCVN 06:2022/BXD; TCVN 3890:2023; TCVN 7336:2021; TCVN 5738:2021;…
    • Tiêu chuẩn PCCC Quốc tế, như NFPA, UL, VPS
    • đảm bảo hiệu suất và tính an toàn.
  • Thẩm Duyệt: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ thẩm duyệt mọi chi tiết để đảm bảo phù hợp với quy định và tiêu chuẩn an toàn.
  • Thi Công: Với đội ngũ kỹ sư và công nhân giàu kinh nghiệm, Bảo Minh đảm bảo thi công PCCC chuyên nghiệp, chất lượng và tiến độ.
  • Nghiệm Thu: Bảo Minh thực hiện nghiệm thu nhanh chóng và chính xác, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.

Cam Kết Chất Lượng của BMC

1. Kinh Nghiệm và Chuyên Môn Nhà thầu thi công PCCC

Một Nhà thầu pccc chuyên nghiệp cần phải có kinh nghiệm và chuyên môn cao. Cần hiểu rõ về các quy định an toàn, các tiêu chuẩn kỹ thuật và cách lắp đặt hệ thống pccc đúng cách.

2. Giấy Phép và Chứng Nhận

Nhà thầu thi công pccc chuyên nghiệp nên có các giấy phép và chứng nhận cần thiết từ cơ quan quản lý nhà nước.

  • Như giấy phép hành nghề lĩnh vực PCCC,
  • Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh lĩnh vực PCCC

Điều này đảm bảo rằng họ đáp ứng các yêu cầu và quy định về an toàn.

3. Dịch Vụ Sau Bán Hàng PCCC chuyên nghiệp

Dịch vụ sau bán hàng là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi lựa chọn Nhà thầu thi công pccc chuyên nghiệp.

Hệ thống PCCC của cơ sở cần bao trì định kỳ để hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động tốt trong tình huống cháy nổ xảy ra.

Nhà thầu chuyên nghiệp nên cung cấp dịch vụ bảo trì và kiểm tra định kỳ để đảm bảo hệ thống pccc hoạt động hiệu quả.

Bảo Minh cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

Với đội ngũ chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi mang đến sự hài lòng tuyệt đối cho khách hàng.

Nhà thầu pccc chuyên nghiệp uy tin chất lượng
Nhà thầu pccc chuyên nghiệp uy tin chất lượng

Liên Hệ Bảo Minh – Nhà Thầu Thi Công PCCC Chuyên Nghiệp

Bất kể dự án của bạn là gì, việc lựa chọn một Nhà thầu PCCC chuyên nghiệp là cần thiết để đảm bảo an toàn.

BMC là đối tác tin cậy có kinh nghiệm, uy tín, và có thể cung cấp dịch vụ toàn diện từ thiết kế, thi công đến bảo trì hệ thống pccc.

Để biết thêm thông tin về dịch vụ của Bảo Minh, đơn vị Nhà thầu PCCC chuyên nghiệp hàng đầu, hãy liên hệ với chúng tôi hôm nay. Chúng tôi sẽ giúp bạn tìm giải pháp tốt nhất để đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.

HỌNG CHỮA CHÁY NGOÀI NHÀ ÁP DỤNG CHO CÁC CÔNG TRÌNH THẨM DUYỆT PCCC

Chữa cháy và họng cấp nước chữa cháy ngoài nhà (Phụ lục C TCVN 3890 : 2023) là ưu tiên hàng đầu khi xây dựng và quản lý các công trình. Với nguy cơ cháy nổ ngày càng gia tăng, việc trang bị chữa cháy ngoài nhà là một giải pháp quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho cơ sở, cư dân và tài sản trong bất kỳ tình huống khẩn cấp nào. Bài viết này sẽ giới thiệu về việc công trình phải trang bị họng chữa cháy bên ngoài công trình và tầm quan trọng của nó.

họng cung cấp nước chữa cháy ngoài nhà tiêu chuẩn
họng cung cấp nước chữa cháy bên ngoài nhà tiêu chuẩn

1. Lợi ích của việc trang bị họng cấp nước

Phòng chống cháy lan:

Chữa cháy ngoài nhà có khả năng kịp thời dập tắt đám cháy, ngăn chặn sự lan rộng và kiểm soát tình hình hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại tài sản và nguy cơ thương vong.

Giải pháp chữa cháy ngoài nhà Bảo vệ cơ sở công nghiệp

Họng cấp nước chữa cháy đặt bên ngoài nhà có vai trò quan trọng trong phản ứng nhanh trong công tác chữa cháy nhằm bảo vệ tài sản cho công trình công nghiệp cũng như an toàn tính mạng cho nhân viên.

Tăng cường an toàn cho cư dân:

Cư dân sống trong các khu chung cư, trung tâm thương mại hay các tòa nhà cao tầng sẽ yên tâm hơn khi biết rằng công trình đã được trang bị họng nước chữa cháy bên ngoài nhà để bảo vệ cuộc sống và tài sản của họ.

Đáng tin cậy trong tình huống khẩn cấp:

Giải pháp chữa cháy ngoài nhà là một giải pháp đáng tin cậy và quan trọng trong tình huống khẩn cấp, đặc biệt khi hệ thống chữa cháy bên trong gặp sự cố hoặc không thể sử dụng được.

Định nghĩa họng cấp nước chữa cháy ngoài nhà: (Outdoor fire fighting water supply system)

Hệ thống các thiết bị chuyên dùng được lắp đặt ngoài nhà để cấp nước phục vụ cho công tác chữa cháy.

2. Quy định về trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy ngoài nhà

Danh sách công trình phải trang bị chữa cháy ở ngoài nhà theo TCVN 3890:2023
Danh mục công trình phải trang bị họng chữa cháy  theo phụ lục C TCVN 3890:2023
Phụ lục C TCVN 3890 : 2023 Quy định về trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy bên ngoài công trình
(Phụ lục C TCVN 3890 : 2023)

3. Lựa chọn giải pháp cung cấp nước chữa cháy (Phụ lục C TCVN 3890 : 2023)

Đánh giá nhu cầu:

Xác định công trình có cần được trang bị theo Phụ lục C TCVN 3890 : 2023 hay không,

Xác định quy mô công trình diện tích, khối tích, chiều cao PCCC, số tầng của công trình

Xác định công năng công trình cần làm thiết kế thẩm duyệt về PCCC

Thiết kế hệ thống chữa cháy, chữa cháy tự động, cung cấp nước chữa cháy

Chọn giải pháp chữa cháy ngoài nhà sử dụng công nghệ tiên tiến, có khả năng dập cháy nhanh chóng và hiệu quả. Áp dụng các tiêu chuẩn sau:

  • QCVN 06:2022/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình;
  • – TCVN 3890:2023: Phương tiện PCCC cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng
  • – TCVN 7336:2021: Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế
  • – TCVN 6379:1998 Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy – Yêu cầu kỹ thuật

Đảm bảo chất lượng thiết kế thẩm duyệt họng cấp nước chữa cháy ngoài nhà

Lựa chọn các sản phẩm chữa cháy ngoài nhà có chất lượng đảm bảo, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và có tuổi thọ cao. Sản phẩm cần được cấp tem kiểm định bởi cục Cảnh sát PCCC

4. Giải pháp thiết kế thẩm duyệt PCCC trụ chữa cháy đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn hiện hành

Tìm Tư vấn thẩm duyệt thiết kế PCCC chuyên nghiệp:

Tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy để được tư vấn và chọn lựa giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của công trình.

Các chuyên gia của Phòng cháy Bảo Minh có nhiều năm kinh nghiệm làm việc thiết kế về PCCC

Lựa chọn các nhà cung cấp uy tín:

Lựa chọn các sản phẩm chất lượng và được kiểm định PCCC như của: Tomoken, Fuji, Shin Yi, Sản phẩm củaa cơ khí 83 Bộ Quốc Phòng,…

Chi tiết thiết kế họng cấp nước chữa cháy
Chi tiết thiết kế họng cấp nước chữa cháy

Phụ Lục C TCVN 3890 : 2023 Quy định về trang bị hệ thống cấp nước chữa cháy bên ngoài công trình

Công trình phải trang bị chữa cháy tự động bao gôm trang bị bên ngoài nhà là một giải pháp an toàn hữu hiệu để đối phó với nguy cơ cháy nổ. Bằng cách lựa chọn giải pháp phù hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, chúng ta có thể tăng cường sự bảo vệ cho cư dân và tài sản. Hãy đặt an toàn lên hàng đầu và chủ động trang bị công trình với các giải pháp chữa cháy ngoài nhà để xây dựng môi trường sống và làm việc an toàn, hạn chế thiệt hại và đảm bảo sự phát triển bền vững cho cộng đồng và xã hội.

CÔNG TRÌNH PHẢI TRANG BỊ HỌNG NƯỚC CHỮA CHÁY: TIÊU CHUẨN PHỤ LỤC B TCVN 3890

Nhắc đến công trình và hệ thống chữa cháy,Phụ lục B TCVN 3890 : 2023 quy định chi tiết các công trình phải trang bị Họng nước chữa cháy vách tường trong nhà. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự quan trọng và tầm ảnh hưởng đối với các công trình và tại sao điều này luôn được đặt lên hàng đầu trong các quy định an toàn chữa cháy.

Họng nước chữa cháy vách tường là trang bị chữa cháy thiết yếu
Họng nước chữa cháy vách tường là trang bị chữa cháy quan trọng thiết yếu theo TCVN 3890

Tại sao họng nước chữa cháy là điều cần thiết?

Họng nước chữa cháy là một thành phần quan trọng của hệ thống chữa cháy trong bất kỳ công trình nào. Nó là nơi nước được đưa vào từ nguồn cấp nước chính hoặc bể chứa nước, từ đó được chuyển đến các đầu phun hoặc ống nước để tắt lửa khi xảy ra hỏa hoạn. Họng nước chữa cháy đảm bảo việc phân phối nước diễn ra hiệu quả và nhanh chóng, giúp hạn chế thiệt hại và bảo vệ tính mạng con người.

tcvn 3890 Quy định về họng nước chữa cháy trong các công trình

Các quy định và tiêu chuẩn về họng nước chữa cháy thường được quy định cụ thể bởi các cơ quan quản lý an toàn cháy nổ và xây dựng. Chúng yêu cầu các công trình, bao gồm nhà ở, tòa nhà chung cư, cơ sở sản xuất và dịch vụ, đáp ứng các yêu cầu cụ thể về hệ thống chữa cháy và họng nước. Điều này bảo đảm rằng khi có sự cố cháy xảy ra, hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả, giúp ngăn chặn lửa và đảm bảo sự an toàn cho mọi người trong khu vực. Cụ thể theo quy định tại Phụ Lục B TCVN 3890: 2023: Quy định về trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà

1. Nhà ở và công trình công cộng:

1.1. Nhà ở riêng lẻ

Nhà ở riêng lẻ
Cao từ 7 tầng trở lên

1.2 Nhà chung cư, tập thể, tương đương

Nhà chung cư, nhà tập thể, nhà ở ký túc xá, khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ và cơ sở lưu trú được thành lập theo quy định [1] (ngoại trừ bãi cắm trại du lịch); nhà hỗn hợp 1)
 Cao từ 5 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5 000 m3 trở lên

1.3. Cơ quan, văn phòng làm việc

Trụ sở cơ quan nhà nước các cấp, nhà làm việc của các doanh nghiệp, tổ chức chính trị, xã hội, bưu điện, cơ sở truyền thanh, truyền hình, viễn thông, nhà lắp đặt thiết bị thông tin, trung tâm
lưu trữ, quản lý dữ liệu
Cao từ 6 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5 000 m3 trở lên 

1.4. Rạp chiếu phim, nhà hát, hội trường

 Nhà hát, rạp chiếu phim, rạp xiếc, hội trường
Từ 300 chỗ ngồi trở lên hoặc khối tích từ 10 000 m3 trở lên

1.5. Thủy cung, công viên, triển lãm

–  Công viên giải trí, vườn thú, thủy cung.
–   Bảo tàng, nhà triển lãm, nhà trưng bày, nhà lưu trữ, nhà hội chợ, nhà văn hóa, nhà cho mục đích tôn giáo.
–  Sân vận động, nhà thi đấu thể thao, cung thể thao trong nhà, trung tâm thể dục, thể thao, trường đua, trường bắn, cơ sở thể thao khác được thành lập theo quy định của pháp luật hiện hành [6], [8].
–   Cơ sở đăng kiểm phương tiện giao thông cơ giới, cửa hàng
kinh doanh, sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe gắn máy.
Cao từ 6 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5 000 m3 trở lên

1.6. Karaoke, vũ trường

Nhà kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, hộp đêm
Không phụ thuộc vào quy mô

1.7. Công trình có tầng hầm hoặc bán hầm

Có bố trí tại tầng hầm, tầng bán hầm
Không phụ thuộc vào quy mô

1.8. Bố trí tại trên mặt đất theo Phụ lục B TCVN 3890 : 2023

1.8.1. Công trình 1 hoặc 2 tầng
Một hoặc hai tầng
Diện tích từ 300 m2 trở lên
1.8.2.
Từ ba tầng trở lên
Không phụ thuộc diện tích

1.9. Chợ trung tâm thương mại, tổ chức sự kiện

Trung tâm tổ chức sự kiện, chợ, siêu thị, trung tâm thương mại
Không phụ thuộc quy mô

1.10 Trung tâm chăm sóc người khuyết tật

Nhà chăm sóc người khuyết tật
Không phụ thuộc quy mô 

1.11. Công trình giao thông, nhà ga, kiểm soát không lưu

Đài kiểm soát không lưu, nhà ga sân bay, nhà ga đường sắt; nhà chờ cáp treo vận chuyển người; các nhà dịch vụ bến cảng biển, các nhà dịch vụ cảng cạn, các nhà dịch vụ cảng thủy nội địa, bến xe khách, trạm dừng nghỉ
Cao từ 6 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5 000 m3 trở lên

1.12. Cơ sở trường học (ngoại trừ nhà trẻ)

Trường học và các cơ sở giáo dục khác (ngoại trừ nhà trẻ); nhà khám, chữa bệnh, lưu trú bệnh nhân của bệnh viện, trạm y tế, phòng khám, nhà điều dưỡng, phục hồi chức năng, chỉnh hình, cơ sở phòng chống dịch bệnh, trung tâm y tế, cơ sở y tế khác theo quy định của pháp luật hiện hành [3]
Cao từ 3 tầng trở lên hoặc khối tích từ 2 000 m3 trở lên

1.13. Nhà trẻ trường mẫu giáo

Nhà trẻ, trường mẫu giáo, mầm non
Từ 100 cháu trở lên hoặc khối tích 3 000 m3 trở lên hoặc cao từ 03 tầng trở lên

1.14. Nhà văn hóa, thư viện

Nhà văn hoá, nhà sách, thư viện, thẩm mỹ viện, kinh doanh dịch vụ xoa bóp, cửa hàng điện máy, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tiện ích và các cửa hàng kinh doanh hàng hóa chất dễ cháy 
Khối tích từ 5 000 m3 trở lên

1.15. Nhà hàng, cửa hàng ăn uống

Nhà hàng, cửa hàng ăn uống
Cao từ 5 tầng trở lên hoặc khối tích từ 5 000 m3 trở lên

2. Nhà sản xuất, nhà kho

Diện tích từ 500 m2 hoặc khối tích từ 2 500 m3 trở lên

3.Nhà lưu giữ (gara), trưng bày, bảo dưỡng ô tô, xe máy

3.1. Gara Dạng kín

Khối tích từ 500 m3 trở lên

3.2. Gara Dạng hở (ngoại trừ gara cơ khí)

Khối tích từ 3 000 m3 trở lên

CHÚ THÍCH

1) Đối với nhà hỗn hợp không thuộc diện phải trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà nhưng phần công năng bất kỳ của nhà có quy mô thuộc diện phải trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà theo Bảng B.1 thì phải trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà cho phần nhà đó. Đối với nhà hỗn hợp có phần công năng kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, hộp đêm từ tầng 3 trở lên thì phải trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà.
Họng nước chữa cháy vách tường ở Chung cư Vinhomes
Họng nước chữa cháy trong nhà vách tường ở Chung cư Vinhomes trang bị theo Phụ lục B 3890 : 202

Ý nghĩa vô cùng quan trọng của họng nước chữa cháy

Họng nước chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn gây ra. Nếu hệ thống chữa cháy không có họng nước hoặc không hoạt động đúng cách, việc đối phó với đám cháy sẽ trở nên khó khăn, gây mất mát tài sản và nguy hiểm cho sinh mạng con người. Việc tuân thủ quy định về họng nước chữa cháy là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cháy nổ và giảm thiểu rủi ro trong các công trình.

Phụ Lục B TCVN 3890: 2023: Quy định về trang bị hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về tầm quan trọng của họng nước chữa cháy trong các công trình. Họng nước chữa cháy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra hỏa hoạn. Việc tuân thủ quy định về là một điều cần thiết và không thể coi thường trong việc xây dựng và quản lý các công trình.

Nếu bạn đang xây dựng một công trình mới hoặc cần nâng cấp hệ thống chữa cháy cho công trình hiện tại, hãy luôn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về họng nước chữa cháy để bảo vệ tính mạng và tài sản, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn cháy nổ.

NHỮNG LỖI PHỔ BIẾN TRONG THIẾT KẾ THẨM DUYỆT PCCC

Trong quá trình thiết kế hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy) theo QCVN 06:2022, việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho công trình là mục tiêu hàng đầu. Tuy nhiên, do sự phức tạp và yêu cầu cao về kỹ thuật, rất nhiều lỗi thường xuyên xuất hiện trong quá trình thẩm duyệt thiết kế PCCC và các hạng mục liên quan. Bài viết này sẽ liệt kê những lỗi phổ biến nhất trong thiết kế thẩm duyệt PCCC và đề xuất cách tránh và khắc phục chúng.

Thiết kế PCCC đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và tính chuyên môn rất cao
Thiết kế PCCC đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật và tính chuyên môn rất cao

I- LỖI KIẾN TRÚC, KẾT CẤU VÀ CÁC HẠNG MỤC KHÁC TRONG THIẾT KẾ THẨM DUYỆT VỀ PCCC

Lỗi thiết kế phương án, lối thoát nạn

  1. Thiếu bố trí vị trí bãi đỗ xe chữa cháy, Lối giao thông Lối tiệp cận từ trên cao. Thiết kế đường, bãi đỗ xe chữa cháy và lối vào trên cao đảm bảo theo quy định tại Điều 6.2, Điều 6.3 QCVN 06:2022/BXD
  2. Chưa bố trí đủ lối thoát nạn và vật liệu sàn, tường, trần trên đường thoát nạn.
  3. Thiết kế lối ra thoát nạn của công trình đảm bảo theo quy định Điều 3.2.6, Điều 3.2.7 QCVN 06:2022/BXD, bố trí phân tán theo quy định tại Điều 3.2.8 QCVN 06:2022/BXD
  4. Vật liệu hoàn thiện, trang trí tường và trần (bao gồm cả tấm trần treo nếu có), vật liệu ốp lát, vật liệu phủ sàn trên đường thoát nạn tuân thủ yêu cầu tại Bảng B.8 còn đối với các phòng sử dụng chung – tuân thủ Bảng B.9 (Phụ lục B) QCVN 06:2022/BXD.
  5. Thiết kế chiều rộng, chiều cao thông thủy của cửa ra thoát nạn, nếu sử dụng cửa hai cánh trên lối ra thoát nạn thì chiều rộng của lối ra thoát nạn chỉ được lấy bằng chiều rộng lối đi qua bên cánh mở, không được phép tính bên cánh đóng hoặc cánh cố định. Cửa hai cánh phải được lắp cơ cấu tự đóng sao cho các cánh được đóng lần lượt đảm bảo theo quy định tại Điều 3.2.9 QCVN 06:2022/BXD.

Lỗi về thiết kế, phương án chống cháy lan

  1. Tính toán chưa đúng, chưa đủ khoảng cách chống cháy lan, vật liệu chống cháy lan.
  2. Thiếu thể hiện ranh giới khu đất, đường giao thông nội bộ, xung quanh công trình;
  3. Thiếu bản vẽ định vị tổng mặt bằng thể hiện rõ đường ranh giới khu đất
  4. Thiếu phương án trèn bịt trục kỹ thuật, lỗ kỹ thuật. Các trục kỹ thuật xuyên tường, sàn ngăn cháy phải được chèn bịt kín bằng vật liệu ngăn cháy

Các lỗi thiết kế phổ biến khác

  1. Thiếu công năng , diện tích cụ thể, số người người có mặt đồng thời của gian phòng
  2. Bản vẽ kiến trúc phải hách rõ vật liệu; bản vẽ kiến trúc và bản vẽ PCCC phải thể hiện đồng nhất về các nội dung;
  3. Thiết kế chi tiết thang bộ thoát nạn chưa đầy đủ: Thiết kế chi tiết thang bộ thoát nạn đảm bảo theo quy định tại Điều 3.4 QCVN 06:2022/BXD
  4. Chưa thể hiện rõ Bậc chịu lửa công trình, hạng công trình. Thiếu thuyết minh tính toán bậc chịu lửa của công trình, đặc biệt là công trình kết cấu thép.

II- LỖI THIẾT KẾ THẨM DUYỆT PCCC VÀ CÁC HẠNG MỤC KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN PCCC

HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG

  1. Sai sót trong tính toán lượng nước chữa cháy (Sprinker, Họng nước, chữa cháy ngoài nhà): Một trong những lỗi thường gặp là tính toán sai lượng nước cần thiết để dập tắt đám cháy. Nếu lượng nước phun cháy không đủ hoặc quá nhiều, hệ thống PCCC có thể không hoạt động hiệu quả. Để tránh điều này, kiểm tra kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật và tham khảo các quy định chuẩn về lưu lượng nước phun cháy.
  2. Tính toán sai lưu lượng chữa cháy ngoài nhà: Thiết kế trụ nước chữa cháy ngoài nhà đảm bảo về yêu cầu kỹ thuật đảm bảo theo quy định tại QCVN 06:2022/BXD và TCVN 6379:1998.
  3. Thiết kế thẩm duyệt PCCC đối với trạm bơm chữa cháy chưa đầy đủ theo Tiêu chuẩn, Quy chuẩn. Thiết kế chi tiết trạm bơm chữa cháy đảm bảo theo quy định tại Điều 5.8 TCVN 7336:2021
  4. Chưa tính toán dự phòng đầu phun chữa cháy Sprinkler: Phải dự phòng tối thiểu số lượng đầu phun Sprinkler của hệ thống chữa cháy tự động đảm bảo theo quy định tại Điều 5.1.12 TCVN 7336:2021.
  5. Chi tiết đầu phun không đúng quy định: Khoảng cách từ tâm của phần tử nhạy cảm với nhiệt của đầu phun đến mặt phẳng trần (mái) phải nằm trong khoảng 0,08 m đến 0,30 m đảm bảo theo quy định tại Điều 5.2.12 TCVN 7336:2021
  6. Thiết kế họng nước chữa cháy trong nhà chưa đầy đủ về số họng nước phun tới và yêu cầu kỹ thuật: – Khi kết hợp với hệ thống họng nước chữa cháy trong nhà thì áp suất tại họng nước không được vượt quá 0,4 MPa

HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG VÀ CHỈ DẪN THOÁT NẠN

  1. Thiết kế Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn chưa đảm bảo theo quy định tại TCVN 13456:2022
  2. Khoảng cách từ đầu báo cháy đến mép ngoài của miệng thổi của các hệ thống thông gió hoặc hệ thống điều hòa không khí không được nhỏ hơn 1 m theo quy định tại Điều 6.10 TCVN 5738:2021.
  3. Lựa chọn thiết bị không đúng tiêu chuẩn: Lỗi phổ biến khác là lựa chọn thiết bị không đáp ứng tiêu chuẩn PCCC. Việc sử dụng thiết bị không chính hãng hoặc không được chứng nhận có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu suất và an toàn của hệ thống PCCC. Luôn luôn sử dụng các sản phẩm được chứng nhận và đảm bảo chất lượng để tránh rủi ro trong trường hợp xảy ra cháy.
  4. Nguyên lý hoạt động hệ thống chưa đầy đủ, chưa thể hiện rõ liên động với vệ thống chữa cháy và các hệ thống liên quan khác như hút khói, thông tin liên lạc,…
  5. Thiếu nguồn điện ưu tiên

HỆ THỐNG CHỐNG TỤ KHÓI VÀ CẤP BÙ KHÔNG KHÍ

  1. Thiếu, Sai xót trong tính toán hệ thống hút khói và cấp bù khí: Thiết kế giải pháp thông gió chống tụ khói đảm bảo theo quy định tại Phụ lục D QCVN 06:2022/BXD và TCVN 5687:2010.
  2. Chưa có phương án thiết kế hệ thống cấp bù không khí phù hợp
  3. Đường ống, công suất hệ thống hút khói không đảm bảo nhu cầu thực tế
  4. Vị trí miệng gió thải, miệng gió cấp bù không khí chưa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
Thiết kế thẩm duyệt PCCC và các hạng mục liên quan phải áp dụng nhiều Tiêu chuẩn quy chuẩn
Thiết kế thẩm duyệt PCCC và các hạng mục liên quan phải áp dụng nhiều Tiêu chuẩn quy chuẩn

Tóm lại, trong thiết kế thẩm duyệt PCCC, những lỗi phổ biến có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và an toàn. Bằng cách chú ý và tránh những sai lầm này, bạn có thể xây dựng và duy trì một hệ thống PCCC an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy cho công trình của mình. Hãy luôn tập trung vào việc nâng cao chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn cần thiết để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi người.

AN TOÀN PCCC NHÀ Ở: BIỆN PHÁP QUAN TRỌNG ĐỂ BẢO VỆ GIA ĐÌNH TÀI SẢN

An toàn PCCC nhà ở là một khía cạnh quan trọng trong việc bảo vệ gia đình và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ. Dưới đây là một số biện pháp và lời khuyên để đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy tại nhà:

An toàn PCCC nhà ở là rất cần thiết
An toàn PCCC nhà ở là rất cần thiết

1. Lắp đặt hệ thống báo cháy:

Hệ thống báo cháy sẽ cảnh báo sớm khi có dấu hiệu cháy. Đảm bảo hệ thống hoạt động tốt và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng để đảm bảo tính tin cậy của nó. Đây là một yếu tố quan trọng giúp phát hiện sớm và đối phó với nguy cơ cháy nổ.

2. Kiểm tra bình chữa cháy:

Đảm bảo bình chữa cháy luôn được kiểm tra và đảm bảo lượng chất chữa cháy đủ. Hãy học cách sử dụng bình chữa cháy đúng cách và đào tạo gia đình về cách dập lửa. Nhớ rằng, bình chữa cháy là một công cụ quan trọng giúp dập tắt đám cháy nhanh chóng trước khi nó lan rộng.

3. Thực hiện bài tập thoát hiểm:

Lên kế hoạch và thực hiện bài tập thoát hiểm thường xuyên để chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp. Định rõ các lộ trình thoát hiểm và điểm hẹn ngoài trời để tập trung sau khi thoát ra ngoài. Bài tập thoát hiểm giúp cải thiện kỹ năng ứng phó và giảm thiểu nguy cơ trong tình huống cháy nổ.

4. Đánh giá nguy cơ cháy:

Xác định các nguy cơ cháy trong nhà và đảm bảo loại bỏ chúng. Hãy tránh để đồ đạc, vật liệu dễ cháy quá gần nguồn nhiệt hoặc điện. Đảm bảo đèn và các thiết bị điện không bị hỏng để tránh nguy cơ chập điện gây cháy nổ.

5. Sử dụng thiết bị điện đúng cách:

Đừng để các thiết bị điện chạy quá tải và không sử dụng dây nguồn hỏng hoặc hỏng cách điện. Điều này giúp tránh nguy cơ chập điện và cháy nổ do lỗi kỹ thuật của thiết bị điện.

6. Thông qua kỹ năng an toàn cho trẻ em:

Dạy trẻ em về an toàn phòng cháy chữa cháy và cách ứng phó trong trường hợp cháy nổ. Hướng dẫn trẻ biết cách sử dụng bình chữa cháy đúng cách và dạy họ những nguyên tắc cơ bản để tránh nguy cơ cháy trong nhà.

7. Định kỳ kiểm tra hệ thống điện:

Để tránh tình trạng quá tải và nguy cơ cháy nổ, hãy kiểm tra định kỳ hệ thống điện trong nhà và sửa chữa các lỗi kỹ thuật kịp thời. Hệ thống điện ổn định và an toàn giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

8. Lắp đặt đèn thoát hiểm:

Lắp đặt đèn thoát hiểm để dễ dàng phát hiện trong bóng tối và tìm đường thoát ra an toàn trong trường hợp khẩn cấp.

9. Lưu trữ chất dễ cháy đúng cách:

Lưu trữ các chất dễ cháy như xăng, dầu hoặc hóa chất trong nơi an toàn, khô ráo và xa tầm tay trẻ em. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ do chất dễ cháy không được bảo quản đúng cách.

10. Có kế hoạch cháy nổ:

Chuẩn bị một kế hoạch hành động cụ thể cho trường hợp cháy nổ, bao gồm cách thoát hiểm, địa điểm hẹn gặp và cách gọi cứu hỏa. Kế hoạch này giúp gia đình đối phó nhanh chóng và hiệu quả trong trường hợp xảy ra sự cố.

Kỹ năng xử lý khi xảy ra cháy nổ
Kỹ năng xử lý khi xảy ra cháy nổ

Nhớ rằng, sự hiểu biết và thực hành phòng cháy chữa cháy tại nhà là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho gia đình và ngôi nhà. Hãy luôn cập nhật kiến thức và chia sẻ thông tin về phòng cháy chữa cháy với gia đình và cộng đồng để tăng cường ý thức và cảnh giác.

ĐƠN VỊ THI CÔNG PCCC CÔNG TRÌNH TẠI PHÚ THỌ PHÒNG CHÁY BMC FP

Phòng cháy BMC và dịch vụ thi công PCCC Nhà xưởng tại Phú Thọ

Thi công PCCC công trình tại Phú Thọ thực hiện bởi Phòng cháy BMC là một đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp về phòng cháy chữa cháy (PCCC) hàng đầu tại Việt Nam . Với gần 10 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp an toàn phòng cháy chữa cháy, chúng tôi đã đạt được uy tín cao và niềm tin từ khách hàng trên khắp cả nước. Đặc biệt, chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ thi công PCCC hàng đầu tại tỉnh Phú Thọ.

Thi công PCCC nhà xưởng phú thọ
Thi công PCCC nhà xưởng phú thọ

1. Đội ngũ chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm

Phòng cháy BMC có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu về PCCC. Chúng tôi luôn cập nhật những công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất trong lĩnh vực PCCC để đảm bảo rằng mọi dự án thi công PCCC tại Phú Thọ của khách hàng đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và pháp luật hiện hành.

2. Giải pháp tối ưu hóa cho mỗi dự án

Chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án thi công PCCC đều có yêu cầu riêng biệt. Do đó, chúng tôi luôn tiếp cận mỗi dự án một cách cá nhân hóa và tùy chỉnh giải pháp tối ưu nhất cho từng khách hàng. Qua quá trình tư vấn và đánh giá kỹ lưỡng, chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cao nhất cho khách hàng thông qua việc triển khai PCCC đạt hiệu quả tối đa với chi phí hợp lý.

3. Sử dụng thiết bị và công nghệ hiện đại

Phòng cháy BMC thi công pccc phú thọ sở hữu một hệ thống thiết bị hiện đại, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn trong quá trình thi công PCCC. Chúng tôi sử dụng các sản phẩm và thiết bị được kiểm định chất lượng, đảm bảo tính tin cậy và ổn định để bảo vệ tối đa tài sản và tính mạng của khách hàng.

4. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về PCCC

Chúng tôi luôn chú trọng tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn của các cơ quan quản lý chức năng về PCCC. Bằng việc làm việc chặt chẽ với các cơ quan chức năng, chúng tôi đảm bảo mọi dự án thi công PCCC của khách hàng tại Phú Thọ đều đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật và an toàn cần thiết.

5. Cam kết chất lượng và bảo hành dịch vụ

Phòng cháy BMC cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ thi công PCCC Phú Thọ với chất lượng tốt nhất. Chúng tôi cung cấp bảo hành dài hạn cho các dự án đã hoàn thành và sẵn lòng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng trong trường hợp cần bảo trì hoặc sửa chữa sau khi thi công.

Quy trình thi công hệ thống PCCC tại Phú Thọ

Quy trình thi công hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy) là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chuyên nghiệp và tận tâm. Dưới đây là một phác thảo về quy trình thi công hệ thống PCCC cơ bản:

Quy trình thi công pccc chuyên nghiệp tại nhà xưởng Phú Thọ
Quy trình thi công pccc chuyên nghiệp tại công trình nhà xưởng Phú Thọ

Bước 1: Đánh giá yêu cầu và lập kế hoạch

  • Xác định các yêu cầu PCCC của công trình: Diện tích, cấu trúc, mục đích sử dụng, và nguy cơ cháy nổ.
  • Tạo kế hoạch thi công dựa trên yêu cầu, bao gồm phân công các công việc, nguồn lực, và thời gian thi công.

Bước 2: Thiết kế hệ thống PCCC Phú Thọ

  • Kỹ sư PCCC thực hiện thiết kế hệ thống PCCC dựa trên thông số và yêu cầu đã đánh giá.
  • Bao gồm lựa chọn các thiết bị PCCC như bình chữa cháy, bình báo cháy, đầu báo cháy, hệ thống bơm nước, hệ thống ống nước, hệ thống bơm áp lực cao, v.v.
  • Đảm bảo thiết kế tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn PCCC quốc gia.

Bước 3: Chuẩn bị vật liệu và thiết bị

  • Đặt hàng các vật liệu và thiết bị cần thiết theo thiết kế đã hoàn tất.
  • Kiểm tra và bảo quản các vật liệu và thiết bị để đảm bảo chúng sẵn sàng cho quá trình thi công.

Bước 4: Tiến hành thi công thi công pccc Nhà xưởng phú thọ

  • Đánh dấu vị trí lắp đặt các thiết bị PCCC và hệ thống ống nước theo kế hoạch thiết kế.
  • Lắp đặt các bình chữa cháy, bình báo cháy, đầu báo cháy, ống nước, van, bơm nước, và các phụ kiện PCCC khác.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng tính hoạt động của các thiết bị trước khi hoàn tất thi công.

Bước 5: Kiểm tra và thử nghiệm

  • Tiến hành kiểm tra chất lượng và tính hiệu quả của hệ thống PCCC sau khi hoàn thành thi công.
  • Thực hiện thử nghiệm cháy nổ giả lập để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng cách và đáp ứng yêu cầu an toàn.

Bước 6: Bàn giao và đào tạo

  • Bàn giao hệ thống PCCC cho chủ đầu tư hoặc người sử dụng công trình.
  • Cung cấp đào tạo sử dụng và bảo trì hệ thống PCCC cho nhân viên của chủ đầu tư.

Bước 7: Bảo trì và hỗ trợ sau thi công

  • Thực hiện các dịch vụ bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống PCCC luôn hoạt động hiệu quả.
  • Hỗ trợ khách hàng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc thay đổi yêu cầu liên quan đến PCCC.

Phú Thọ có đa dạng ngành công nghiệp

Các ngành công nghiệp tiềm năng của Phú Thọ bao gồm công nghiệp chế biến lâm sản, công nghiệp cơ khí, công nghiệp nông sản và thực phẩm, công nghiệp xây dựng, công nghiệp dệt may và may mặc, công nghiệp điện tử và máy tính, và nhiều ngành công nghiệp khác.

Thiết kế thi công nghiệm thu pccc Nhà xưởng Phú Thọ
Thiết kế thi công nghiệm thu pccc Công trình Nhà xưởng Phú Thọ

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị uy tín và chuyên nghiệp về thi công PCCC tại Phú Thọ, hãy tin tưởng chọn Phòng cháy BMC. Với đội ngũ giàu kinh nghiệm, giải pháp tối ưu hóa, công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về PCCC, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để xây dựng một môi trường an toàn và bảo vệ tối đa tài sản và tính mạng của bạn.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được tư vấn và báo giá dịch vụ thi công PCCC hợp lý nhất cho dự án của bạn.

CÔNG TRÌNH THUỘC DIỆN THẨM DUYỆT PCCC: YÊU CẦU VÀ QUY TRÌNH

I. Giới thiệu về công trình thuộc diện thẩm duyệt PCCC

Công trình thuộc diện thẩm duyệt PCCC (Phòng cháy chữa cháy) Thuộc diện thẩm duyệt theo Phụ lục V NĐ 136/2020/NĐ-CP: là những công trình , tòa nhà, khu đô thị, hay dự án xây dựng có quy mô lớn và có yêu cầu phải tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho cư dân, nhân viên và tài sản trước nguy cơ cháy nổ. Việc xây dựng, thiết kế và vận hành các công trình thuộc diện này đòi hỏi phải tuân thủ các quy chuẩn và quy định chặt chẽ.

Nhiều đơn vị gặp khó khăn xác định có thuộc diện thẩm duyệt PCCC theoPhụ lục V NĐ 136
Nhiều đơn vị gặp khó khăn xác định có thuộc diện thẩm duyệt PCCC

II. Điều kiện và yêu cầu để xây dựng công trình thuộc diện thẩm duyệt PCCC

1. Thiết kế an toàn PCCC cho công trình thuộc Phụ lục V NĐ 136

a. Thiết kế an toàn PCCC:

Công trình phải có bản thiết kế PCCC và các hạng mục khác liên quan phải đáp ứng các yêu cầu thẩm duyệt PCCC kỹ thuật cần thiết để ứng phó với nguy cơ cháy nổ. Hệ thống PCCC bao gồm cả cấu trúc chống cháy, hệ thống cảnh báo và báo động, hệ thống dập cháy tự động và bảo vệ, lối thoát hiểm, và các biện pháp phòng cháy nổ.

Thiết kế thẩm duyệt PCCC và các hạng mục liên quan phải áp dụng nhiều Tiêu chuẩn quy chuẩn
Thiết kế PCCC và các hạng mục liên quan phải áp dụng nhiều Tiêu chuẩn quy chuẩn

b. Các Tiêu chuẩn áp dụng trong thiết kế thẩm duyệt hệ thống PCCC hiện hành:

– QCVN 06:2022/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình;

– TCVN 3890:2023: Phương tiện PCCC cho nhà và công trình – Trang bị, bố trí, kiểm tra, bảo dưỡng (sắp ban hành TCVN thay thế);

– TCVN 13456:2022 Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt;

– QCVN 05:2020/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm (nếu có);

– QCVN 02:2020/BCA: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và Trạm bơm cấp nước chữa cháy (nếu có);

– QCVN 10:2012/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trạm cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (nếu có);

– TCVN 5738:2021: Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống báo cháy tự động – Yêu cầu kỹ thuật (nếu có);

– TCVN 7336:2021: Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy tự động bằng nước, bọt – Yêu cầu thiết kế (nếu có);

c. Các Tiêu chuẩn liên quan trong thiết kế hệ thống PCCC và các hệ thống liên quan

– TCVN 7161-1:2022 ISO 14520-1:2015 Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung (nếu có);

– TCVN 7161-5:2021 ISO 14520-5:2019: Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12 (nếu có);

– TCVN 13333:2021: Hệ thống chữa cháy bằng Sol-khí – Yêu cầu về thiết kế, lắp đặt, kiểm tra và bảo dưỡng (nếu có);

– TCVN 7161-9:2009-ISO 14520-9:2006: Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống Phần 9: Chất chữa cháy HFC-227ea (nếu có);

– TCVN 7161-13:2009-ISO 14520-13:2006: Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống Phần 13: Chất chữa cháy IG–100 (nếu có);

d. Các tiêu chuẩn cũ vẫn còn hiệu lực

– TCVN 6101:1996 ISO 6183:1990: Thiết bị chữa cháy – Hệ thống chữa cháy Cacbon dioxit thiết kế và lắp đặt (nếu có);

– TCVN 4513-1988: Cấp nước bên trong tiêu chuẩn thiết kế (nếu có);

– TCVN 5687:2010 Thông gió, điều hòa không khí – Tiêu chuẩn thiết kế (nếu có);

– TCVN 5740:2009: Phương tiện PCCC – Vòi đẩy chữa cháy – Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su (nếu có);

– Quy phạm 11 TCN-20-2006 Quy phạm trang bị điện Phần 3: Trang bị phân phối và trạm biến áp (nếu có);

– TCVN 6379:1998 Thiết bị chữa cháy – Trụ nước chữa cháy – Yêu cầu kỹ thuật (nếu có);

– TCVN 7441:2004 Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt và vận hành (nếu có);

– TCVN 5307:2009 Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ – Yêu cầu thiết kế (nếu có).

Thiết bị cung cấp cho hệ thống PCCC phải kiểm định PCCC
Thiết bị cung cấp cho hệ thống PCCC phải được kiểm định PCCC

2. Chất lượng vật liệu và thiết bị:

Các vật liệu xây dựng và thiết bị sử dụng trong công trình phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn PCCC, được chứng nhận và kiểm định PCCC đầy đủ theo quy định

3. Chứng chỉ PCCC hợp lệ:

Tư vấn thiết kế cần có chứng chỉ PCCC và Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh lĩnh vực PCCC hợp lệ và đáp ứng các yêu cầu liên quan để được thẩm duyệt xây dựng công trình.

4. Chứng nhận quyền sử dụng đất:

Công trình phải được xây dựng trên đất hợp pháp và có giấy phép xây dựng, Chủ trương, quyết định đầu tư,….

III. Danh sách chi tiết các công trình thuộc diện phải thẩm duyệt thiết kế Theo Phụ Lục V Nghị định 136/NĐ-CP năm 2020

Công trình thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC
Công trình thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC theo Phụ lục V NĐ 136

a. Nhóm 1

1. Trụ sở cơ quan nhà nước các cấp cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

2. Nhà chung cư, nhà tập thể, nhà ở ký túc xá cao 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; nhà hỗn hợp cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

3. Nhà trẻ, trường mẫu giáo, mầm non có từ 100 cháu trở lên hoặc có tổng khối tích 3.000 m3 trở lên; trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; trường cao đẳng, đại học, học viện, trường trung cấp chuyên nghiệp, trường dạy nghề, cơ sở giáo dục thường xuyên, cơ sở giáo dục khác được thành lập theo Luật Giáo dục cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

b. Nhóm 2

4. Bệnh viện; phòng khám đa khoa, khám chuyên khoa, nhà điều dưỡng, phục hồi chức năng, chỉnh hình, nhà dưỡng lão, cơ sở phòng chống dịch bệnh, trung tâm y tế, cơ sở y tế khác được thành lập theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

5. Nhà hát, rạp chiếu phim, rạp xiếc có từ 300 chỗ ngồi trở lên; trung tâm hội nghị, tổ chức sự kiện cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên; nhà văn hóa, cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, quán bar, câu lạc bộ, thẩm mỹ viện, kinh doanh dịch vụ xoa bóp, công viên giải trí, vườn thú, thủy cung cao từ 3 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên.

6. Chợ, trung tâm thương mại, điện máy, siêu thị, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tiện ích, nhà hàng, cửa hàng ăn uống có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

c. Nhóm 3

7. Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ, cơ sở lưu trú khác được thành lập theo Luật Du lịch cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

8. Nhà làm việc của doanh nghiệp, tổ chức chính trị, xã hội cao từ 7 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

9. Bảo tàng, thư viện, triển lãm, nhà trưng bày, nhà lưu trữ, nhà sách, nhà hội chợ có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

10. Bưu điện, cơ sở truyền thanh, truyền hình, viễn thông, nhà lắp đặt thiết bị thông tin, trung tâm lưu trữ, quản lý dữ liệu cao từ 5 tầng trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

d. Nhóm 4

11. Sân vận động có sức chứa từ 5.000 chỗ ngồi trở lên; nhà thi đấu thể thao, cung thể thao trong nhà, trung tâm thể dục, thể thao, trường đua, trường bắn, cơ sở thể thao khác được thành lập theo Luật Thể dục, thể thao có sức chứa từ 5.000 chỗ ngồi trở lên hoặc có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

12. Cảng hàng không; đài kiểm soát không lưu; bến cảng biển; cảng cạn; cảng thủy nội địa; nhà chờ bến xe ô tô, nhà ga đường sắt, nhà chờ cáp treo vận chuyển người, trạm dừng nghỉ có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên; công trình tàu điện ngầm; cơ sở đăng kiểm phương tiện giao thông cơ giới, cửa hàng kinh doanh, sửa chữa, bảo dưỡng ô tô, mô tô, xe gắn máy có diện tích kinh doanh từ 500 m2 trở lên hoặc có khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

13. Gara để xe ô tô trong nhà có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

14. Hầm đường bộ có chiều dài từ 500 m trở lên; hầm đường sắt có chiều dài từ 1.000 m trở lên.

e. Nhóm 5

15. Cơ sở hạt nhân; cơ sở sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vật liệu nổ công nghiệp và tiền chất thuốc nổ; kho vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ; cảng xuất, nhập vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ; kho vũ khí, công cụ hỗ trợ.

16. Cơ sở khai thác, chế biến, sản xuất, vận chuyển, kinh doanh, bảo quản dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, khí đốt trên đất liền; kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, kho khí đốt; cảng xuất, nhập dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, khí đốt; cửa hàng kinh doanh xăng dầu, trạm cấp xăng dầu nội bộ có từ 01 cột bơm trở lên; cơ sở kinh doanh khí đốt, hệ thống cấp khí đốt trung tâm có tổng lượng khí tồn chứa từ 200 kg trở lên.

17. Cơ sở công nghiệp có hạng nguy hiểm cháy, nổ A, B có tổng khối tích từ 1.500 m3 trở lên; hạng nguy hiểm cháy, nổ C, D, E có tổng khối tích từ 5.000 m3 trở lên.

18. Nhà máy điện; trạm biến áp có điện áp từ 110 kV trở lên.

19. Hầm có hoạt động sản xuất, bảo quản, sử dụng chất cháy, nổ và có tổng khối tích từ 1.000 m3 trở lên. Nhà kho hàng hóa, vật tư cháy được hoặc có bao bì cháy được có tổng khối tích từ 3.000 m3 trở lên.

f. Nhóm 6

20. Công trình hạ tầng kỹ thuật có liên quan đến phòng cháy và chữa cháy của đô thị, khu kinh tế, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và các khu chức năng khác theo Luật Quy hoạch thuộc thẩm quyền phê duyệt của cấp huyện trở lên.

21. Phương tiện giao thông cơ giới có yêu cầu đặc biệt về bảo đảm an toàn phòng cháy và chữa cháy: Phương tiện giao thông đường sắt, phương tiện đường thủy có chiều dài từ 20 m trở lên vận chuyển hành khách, vận chuyển xăng, dầu, chất lỏng dễ cháy, khí cháy, vật liệu nổ, hóa chất có nguy hiểm về cháy, nổ./.

Hồ sơ thẩm duyệt thiết kế PCCC
Hồ sơ thẩm duyệt PCCC

IV. Quy trình thẩm duyệt PCCC cho công trình

1. Nộp hồ sơ thẩm duyệt PCCC trực tuyến tại Cổng dịch vụ công Bộ Công An:

Chủ đầu tư hoặc đơn vị thiết kế phải nộp hồ sơ đầy đủ, bao gồm bản vẽ thiết kế PCCC, các giấy tờ chứng minh chất lượng vật liệu và thiết bị, chứng chỉ PCCC và giấy phép xây dựng.

2. PC07 Địa phương Kiểm tra và đánh giá:

Cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra, đánh giá hồ sơ và thiết kế PCCC. Trường hợp hồ sơ không đủ hoặc không đáp ứng yêu cầu, chủ đầu tư sẽ được yêu cầu điều chỉnh và bổ sung hồ sơ.

3. Thẩm định và cấp giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế

Sau khi hồ sơ đạt yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ thẩm định và cấp phép xây dựng công trình. Việc này đảm bảo rằng công trình được xây dựng đúng quy chuẩn và đảm bảo an toàn PCCC.

V. Lợi ích của việc thực hiện yêu cầu thẩm duyệt PCCC cho công trình – Phụ lục V NĐ 136

1. Đảm bảo an toàn cho cư dân và nhân viên và người sử dụng

Công trình được thiết kế và xây dựng với hệ thống PCCC đạt chuẩn sẽ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho cư dân và nhân viên trong công trình.

2. Bảo vệ tài sản cơ quan, tổ chức, người dân:

Phòng cháy chữa cháy hiệu quả giúp giảm thiểu thiệt hại tài sản gây ra do hỏa hoạn, giữ gìn giá trị của công trình và trang thiết bị bên trong.

3. Tuân thủ pháp luật:

Thực hiện thẩm duyệt PCCC cho công trình là việc tuân thủ pháp luật về an toàn PCCC, giúp tránh vi phạm và xử lý hậu quả pháp lý.

4. Tăng độ tin cậy và an toàn cho cơ sở

Các công trình được thẩm duyệt PCCC thường có độ tin cậy và uy tín cao hơn trong mắt khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý.

Thiết kế thẩm duyệt PCCC và các hạng mục liên quan theo Phụ lục V NĐ 136
Thiết kế PCCC và các hạng mục liên quan

vI-xác định công trình Thuộc diện thẩm duyệt theo Phụ lục V NĐ 136/2020/NĐ-CP

Việc xây dựng công trình thuộc diện thẩm duyệt PCCC là một quy trình quan trọng và bắt buộc đảm bảo an toàn PCCC cho cư dân, nhân viên và tài sản. Chủ đầu tư và đơn vị thiết kế cần chú trọng đến việc tuân thủ các yêu cầu và quy định về PCCC, đồng thời tăng cường sự hợp tác với cơ quan chức năng để đạt được kết quả tốt nhất trong việc thẩm duyệt PCCC cho công trình.

TIÊU CHUẨN CHIẾU SÁNG EXIT, SỰ CỐ PCCC 2023 TCVN 13456:2022

Tiêu chuẩn chiếu sáng Exit sự cố PCCC 2023 TCVN 13456

Tiêu chuẩn chiếu sáng sự cố và Exit TCVN 13456 : 2022 là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực chiếu sáng và an toàn PCCC. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của hai khái niệm này và tầm quan trọng của việc áp dụng chúng vào các công trình chiếu sáng exit sự cố. Hiểu rõ và thực hiện đúng những tiêu chuẩn này sẽ giúp tăng cường tính an toàn và hiệu quả trong PCCC cho các dự án chiếu sáng trong năm 2023 và tiếp tục phát triển trong tương lai.

TCVN 13456 Chiếu sáng phương tiện PCCC Cứu thương

“TCVN 13456:2022 Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt” do Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (PCCC&CNCH) biên soạn. TCVN 13456:2022 là tiêu chuẩn đầu tiên đưa ra các quy định cụ thể cho từng phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn. Tiêu chuẩn đưa ra một số định nghĩa mới làm rõ ý nghĩa của việc chiếu sáng sự cố, chiếu sáng đường thoát nạn… và việc quy định lắp đặt các phương tiện để phục vụ thoát nạn cho nhà, công trình.

1. Tiêu chuẩn chiếu sáng sự cố (Emergency Lighting Standards)

Tiêu chuẩn chiếu sáng exit sự cố là một tập hợp các quy định và nguyên tắc được áp dụng để đảm bảo rằng các hệ thống chiếu sáng dự phòng hoạt động hiệu quả trong tình huống khẩn cấp. Điều này bao gồm các tình huống mất điện, hỏa hoạn, hay các sự cố khác gây mất nguồn điện. Trong những tình huống này, tiêu chuẩn chiếu sáng sự cố đảm bảo người dùng có đủ ánh sáng để di chuyển an toàn đến các khu vực thoát hiểm và cứu hộ.

Các yếu tố cần lưu ý khi thiết kế hệ thống chiếu sáng sự cố bao gồm:

  • Cường độ chiếu sáng: Ánh sáng cần đủ sáng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và định hướng trong bóng tối.
  • Thời gian hoạt động: Hệ thống chiếu sáng dự phòng cần duy trì hoạt động trong thời gian đủ để các nhân viên và người dùng sơ tán an toàn.
  • Vị trí lắp đặt: Đảm bảo đèn chiếu sáng dự phòng được lắp đặt ở vị trí chiến lược, bao gồm cả các lối thoát hiểm, cầu thang, hành lang, và cửa ra vào.

1. Tiêu chuẩn Đèn Exit (Đèn chỉ dẫn thoát nạn)

Exit Lighting là một phần quan trọng của hệ thống chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn. Exit lighting đề cập đến các đèn dẫn đường và biển chỉ dẫn được đặt ở các vị trí chiến lược để hướng dẫn người dùng tìm đường ra khỏi tòa nhà hoặc khu vực trong trường hợp khẩn cấp.

Các yếu tố cần quan tâm khi cài đặt Exit 2023 gồm:

  • Đặt vị trí rõ ràng: Các biển chỉ dẫn và đèn dẫn đường nên được đặt ở vị trí dễ nhìn và dễ nhận biết, đảm bảo người dùng có thể dễ dàng tìm thấy lối thoát hiểm.
  • Ánh sáng đủ mạnh: Exit 2023 nên sử dụng đèn có cường độ ánh sáng đủ mạnh để vượt qua bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.
  • Đảm bảo hoạt động: Các hệ thống Exit 2023 cần được bảo trì và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo hoạt động liên tục

NHỮNG THAY ĐỔI VÀ LƯU Ý KHI ÁP DỤNG TCVN 13456:2022

1. Một số định nghĩa mới

– Chiếu sáng sự cố:

Cung cấp ánh sáng để đảm bảo an toàn cho người sơ tán khỏi khu vực nguy hiểm hoặc phục vụ giải quyết tình huống nguy hiểm trước khi sơ tán khỏi khu vực đó khi nguồn cung cấp cho chiếu sáng thông thường bị sự cố. Chiếu sáng sự cố bao gồm chiếu sáng đường thoát nạn, chiếu sáng gian phòng và chiếu sáng cho các phương tiện phòng cháy và chữa cháy hoạt động.

– Chiếu sáng đường thoát nạn:

Cung cấp ánh sáng để đảm bảo dễ dàng nhận biết các đường thoát nạn trong nhà và công trình, đồng thời giúp phát hiện các vật cản trong quá trình thoát nạn.

– Chiếu sáng sự cố gian phòng:

Cung cấp ánh sáng để tránh hoảng sợ khi xảy ra sự cố và đảm bảo cho người tiếp cận đến vị trí có thể phát hiện ra đường thoát nạn (hay còn gọi là chiếu sáng khoảng trống hoặc chiếu sáng chống hoảng loạn).

– Chiếu sáng cho các phương tiện phòng cháy và chữa cháy:

Cung cấp ánh sáng để đảm bảo cho người vận hành, cũng như người sử dụng có thể thao tác đúng các quy trình hoạt động của phương tiện phòng cháy và chữa cháy bên trong nhà khi xảy ra sự cố.

– Biển báo an toàn:

Các biển báo (biển báo chỉ hướng thoát nạn và biển báo chỉ dẫn lối ra thoát nạn) cung cấp các chỉ dẫn thoát nạn thông qua sự kết hợp của màu sắc, hình dạng và một số ký hiệu hình học hoặc chữ (ISO 3864-1 /TCVN 4879:1989 / TCVN 8092:2009). Biển báo an toàn gồm 2 loại: biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài và biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên trong.

– Biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài:

Biển báo được chiếu sáng bởi một nguồn sáng từ bên ngoài (xem hình 1).

Hình 1 - Biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài
Hình 1 – Biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài

2. Một số yêu cầu thiết kế, lắp đặt về phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn

– Đèn chiếu sáng sự cố và biển báo an toàn có nguồn điện dự phòng phải đảm bảo thời gian hoạt động ổn định liên tục tối thiểu là 120 min khi có sự cố cháy, nổ.

– Biển báo an toàn phải được nhìn thấy rõ ràng các chữ “LỐI RA” hoặc chữ “EXIT”, ký hiệu hình học khác thích hợp. Trong đó lưu ý: màu sắc của biển báo an toàn có màu nền là màu xanh lá cây; màu chữ và ký hiệu hình học là màu trắng.

– Tiêu chuẩn Về thiết kế, lắp đặt phương tiện chiếu sáng sự cố

+ TCVN 13456:2022 làm rõ độ rọi của đèn chiếu sáng sự cố tại các vị trí khác nhau như đường thoát nạn; gian phòng. Yêu cầu về độ rọi, nguy cơ gây chói lóa được quy định tại Điều 5.1.2 đến điều 5.1.5 (xem hình 2, 3).

+ Đèn chiếu sáng sự cố phải được lắp đặt cho các khu vực của nhà và công trình theo quy định tại điều 5.1.1 của TCVN 13456:2022, trong đó lưu ý có thể không cần bố trí đèn chiếu sáng sự cố trong các trường hợp sau: Sân vườn, khu vực sân thượng không có mái che hoặc toà nhà cao 01 tầng có diện tích sàn không quá 200 m2 và diện tích lỗ hở trên tường ngoài nhà đạt tối thiểu 80%.

+ Các tủ trung tâm báo cháy, nút ấn báo cháy và các phương tiện chữa cháy phải luôn được chiếu sáng đầy đủ để có thể dễ dàng xác định vị trí và nếu không nằm trên đường thoát nạn hoặc không nằm trong một phạm vi khoảng trống thì phải được chiếu sáng tối thiểu 5 lux tại mặt sàn. Lưu ý phương tiện chữa cháy nêu trên không phải là các đầu báo cháy, đầu phun sprinkler.

– Về thiết kế, lắp đặt biển báo an toàn, sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn

Biển báo chỉ dẫn lối ra thoát nạn, biển báo chỉ hướng thoát nạn, biển báo an toàn tầm thấp

+ Biển báo chỉ dẫn lối ra thoát nạn, biển báo chỉ hướng thoát nạn, biển báo an toàn tầm thấp phải được lắp đặt cho các khu vực của nhà và công trình theo quy định tại điều 5.2.1, 5.2.2, 5.2.3 của TCVN 13456:2022. Lưu ý phải bố trí biển báo an toàn tầm thấp ở các tầng nhà có bố trí phòng nghỉ của khách sạn cao từ 07 tầng hoặc tổng khối tích 5.000 m3 trở lên có hành lang thoát nạn lớn hơn 10 m (xem hình 4).

Hình 4 – Biển báo an toàn tầm thấp
Hình 4 – Biển báo an toàn tầm thấp

+ Khoảng cách giữa các biển báo an toàn được xác định phụ thuộc vào chiều cao biển báo và khoảng cách nhìn theo quy định tại Điều 5.2.7 của TCVN 13456:2022, tuy nhiên khoảng cách giữa các biển báo không được vượt quá 25m.

Biển báo an toàn (không bao gồm biển báo an toàn tầm thấp)

+ Biển báo an toàn (không bao gồm biển báo an toàn tầm thấp) phải lắp đặt ở độ cao từ 2 m đến 2,7 m so với mặt sàn, hoặc ngay trên cửa nếu cửa có chiều cao lớn hơn 2,7 m. Các khu vực không được bảo vệ chống khói khiến khói tích tụ có thể che khuất thì biển báo an toàn nên được gắn thấp hơn trần nhà tối thiểu 0,5 m để tránh bị ngập khói và không được lắp đặt biển báo an toàn được chiếu sáng từ bên ngoài. Cách xác định chiều cao lắp đặt của biển báo an toàn được tính từ mặt sàn đến mép dưới của biển báo.

+ Tại các tầng có diện tích lớn hơn 1000 m2 hoặc có từ hai lối ra thoát nạn trở lên phải có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn và trong các phòng nghỉ của của khách sạn và các cơ sở lưu trú, cho thuê phòng ở phải có sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn. Thiết kế, lắp đặt sơ đồ chỉ dẫn thoát nạn phải đảm bảo theo điều 5.2.9 của TCVN 13456:2022.

Kết luận

“TCVN 13456:2022 Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn – Yêu cầu thiết kế, lắp đặt” là tiêu chuẩn cực kỳ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống chiếu sáng trong hệ thống PCCC. Khi thiết kế và triển khai các dự án chiếu sáng, việc tuân thủ những tiêu chuẩn này là bắt buộc và không thể coi thường. Việc áp dụng đúng Tiêu chuẩn chiếu sáng sự cố và Exit 2023 sẽ giúp bảo vệ tính mạng và tài sản của cư dân và nhân viên, đồng thời nâng cao chất lượng và An toàn PCCC của các công trình

Tiêu chuẩn NFPA 13 – Hướng dẫn chuyên nghiệp về Hệ thống PCCC

Giới thiệu về tiêu chuẩn NFPA 13

Tiêu chuẩn NFPA 13 (National Fire Protection Association – Tiêu chuẩn bảo vệ cháy toàn quốc 13) là một trong những tiêu chuẩn quan trọng và uy tín nhất trên thế giới về hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy tự động). Được phát triển bởi Hiệp hội Bảo vệ Cháy Quốc gia của Mỹ, NFPA 13 đã trở thành cơ sở hướng dẫn và tham chiếu chính cho việc thiết kế, lắp đặt và bảo dưỡng hệ thống PCCC an toàn và hiệu quả. Với tiêu chuẩn này, các nhà thiết kế, kỹ sư, nhà thầu và chủ sở hữu có thể đảm bảo tính an toàn tối đa cho công trình và tòa nhà của họ.

Tiêu chuẩn NFPA 13, 2022 cho hệ thống chữa cháy tự động

Đặc điểm chính của tiêu chuẩn NFPA 13

Phạm vi áp dụng rộng:

NFPA 13 cung cấp hướng dẫn chi tiết về hệ thống PCCC cho nhiều loại công trình và cấu trúc khác nhau, bao gồm nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà xưởng công nghiệp, trung tâm thương mại, khách sạn, bệnh viện, trường học và nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống PCCC được thiết kế phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng loại công trình.

Tính hợp và toàn diện:

Tiêu chuẩn NFPA 13 hướng dẫn không chỉ về việc lắp đặt các bộ phận chính của hệ thống PCCC như ống phun, đầu phun phun nước, van điều khiển mà còn các yếu tố khác như hệ thống ống nước, bơm, bình chữa cháy, van điều khiển và các thành phần quan trọng khác. Điều này giúp bảo đảm tính hợp nhất và hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống.

Điều kiện bảo dưỡng và kiểm tra:

NFPA 13 không chỉ tập trung vào việc thiết kế ban đầu mà còn hướng dẫn về quy trình kiểm tra, bảo dưỡng và thử nghiệm định kỳ của hệ thống PCCC. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy trong mọi tình huống.

Cập nhật và đổi mới liên tục:

Tiêu chuẩn NFPA 13 được cập nhật và đổi mới thường xuyên để phản ánh các tiến bộ trong công nghệ PCCC, phản ứng với các sự kiện thực tế và đảm bảo tính hiện đại và ứng dụng của nó. Do đó, các chuyên gia PCCC luôn nắm bắt được những thông tin mới nhất và tiến hành thiết kế hệ thống PCCC theo cách tối ưu nhất.

Tiêu chuẩn NFPA A cho hệ thống chữa cháy tự động
Tiêu chuẩn NFPA áp dụng trong PCCC Mỹ cho hệ thống chữa cháy tự động

Những lợi ích của việc tuân thủ tiêu chuẩn NFPA 13

  • Đảm bảo tính an toàn cao: Tuân thủ tiêu chuẩn NFPA 13 giúp bảo vệ tốt nhất tòa nhà và cư dân khỏi nguy cơ cháy nổ.
  • Tuân thủ luật pháp và quy định: Việc tuân thủ tiêu chuẩn NFPA 13 giúp chủ sở hữu và nhà thầu tuân thủ các luật pháp và quy định về an toàn cháy nổ.
  • Giảm thiểu thiệt hại và chi phí: Hệ thống PCCC thiết kế theo tiêu chuẩn NFPA 13 giúp giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ và giảm chi phí bảo hiểm.
  • Tin cậy và hiệu quả: Thiết kế hệ thống PCCC dựa trên tiêu chuẩn NFPA 13 đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả trong việc ngăn chặn và kiểm soát cháy nổ.

Kết luận

Tiêu chuẩn NFPA 13 là một cẩm nang quan trọng giúp đảm bảo tính an toàn, hiệu quả và tin cậy của hệ thống PCCC. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đồng nghĩa với việc đảm bảo tòa nhà và công trình được bảo vệ tốt nhất khỏi nguy cơ cháy nổ. Các chuyên gia PCCC, chủ sở hữu và nhà thầu nên thực hiện tuân thủ tiêu chuẩn NFPA 13 trong mọi dự án thiết kế và xây dựng hệ thống PCCC mỹ.

Tải về TC NFPA13,2022

THI CÔNG PCCC CHUYÊN NGHIỆP UY TÍN HÀNG ĐẦU HÀ NỘI

Dịch vụ thi công PCCC

Bạn đang tìm kiếm dịch vụ thi công PCCC chuyên nghiệp và đáng tin cậy? Chúng tôi tự hào giới thiệu đến bạn dịch vụ thi công hệ thống PCCC Hà Nội và toàn quốc hàng đầu, đảm bảo mang đến giải pháp an toàn cháy nổ tối ưu cho tòa nhà, nhà xưởng, văn phòng, cửa hàng và các công trình khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công PCCC, chúng tôi tự tin cung cấp các giải pháp hiệu quả và chất lượng cao đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.


Đội ngũ chuyên gia đồng hành cùng bạn

Đội ngũ kỹ sư và nhân viên chúng tôi sở hữu kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm đa dạng trong lĩnh vực thi công hệ thống PCCC. Chúng tôi cam kết cung cấp sự tư vấn tận tâm và giải pháp tối ưu nhất cho từng dự án. Không chỉ là những chuyên gia giàu kinh nghiệm, mà họ còn luôn cập nhật những kiến thức mới nhất và sử dụng công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình thi công.


Dịch vụ thi công PCCC đa dạng và linh hoạt

Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ thi công PCCC Hà Nội đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng:

  1. Tư vấn và thiết kế hệ thống PCCC: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi sẽ thực hiện khảo sát, đánh giá nguy cơ cháy nổ, và đề xuất các giải pháp PCCC phù hợp nhất cho tòa nhà hoặc công trình của bạn.
  2. Lắp đặt hệ thống PCCC: Chúng tôi sử dụng các sản phẩm PCCC chất lượng cao và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn. Quy trình lắp đặt được thực hiện chuyên nghiệp, đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của hệ thống.
  3. Kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa: Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của hệ thống PCCC, chúng tôi cung cấp các dịch vụ kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa nhanh chóng, đáng tin cậy.

Chúng tôi cam kết chất lượng và uy tín

Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi cam kết:

  • Sử dụng các sản phẩm và vật liệu PCCC có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng cao.
  • Đảm bảo đội ngũ kỹ sư và nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp, trang bị kiến thức mới nhất và kỹ năng tốt nhất.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về an toàn cháy nổ cũng như tuân thủ đúng hạn mọi cam kết với khách hàng.
  • Luôn đồng hành và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình thi công và sau khi hoàn thành dự án.

Liên hệ với chúng tôi ngay

Nếu bạn đang cần dịch vụ thi công PCCC Tại Hà Nội và Toàn Quốc chất lượng và uy tín, hãy liên hệ với chúng tôi ngay. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và đưa ra các giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu bảo vệ an toàn của bạn. Đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm của chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn thành dự án một cách hiệu quả và an toàn.

Hãy gọi ngay số điện thoại 0913.168.088 hoặc truy cập website WWW.PHONGCHAYBMC.COM để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của chúng tôi.


Kết luận

Dịch vụ thi công PCCC chất lượng và uy tín của chúng tôi cam kết mang đến giải pháp an toàn cháy nổ tối ưu cho tòa nhà, nhà xưởng, văn phòng, cửa hàng và các công trình khác. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và sự đa dạng trong dịch vụ, chúng tôi tự tin đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.

THIẾT KẾ THI CÔNG THẨM DUYỆT NGHIỆM THU PCCC

HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG CÔNG NGHỆ CAO CỦA TẬP ĐOÀN HOCHIKI

Giới thiệu Tập đoàn Hochiki

Tập đoàn Hochiki là một doanh nghiệp hàng đầu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị báo cháy và báo khói. Được thành lập tại Nhật Bản từ năm 1918, họ đã tích lũy hơn 100 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp này và trở thành một trong những thương hiệu đáng tin cậy và uy tín hàng đầu trong việc cung cấp các giải pháp báo cháy tiên tiến và hiệu quả.

thiết kế hệ thống báo cháy Hochiki
thiết kế hệ thống báo cháy Hochiki

Các sản phẩm chủ lực của Hochiki

Sự đa dạng và tiên tiến trong công nghệ báo cháy Tập đoàn Hochiki sở hữu một loạt sản phẩm bao gồm các thiết bị báo cháy, cảm biến khói, cảm biến nhiệt, đầu báo cháy, bộ điều khiển, còi báo cháy, bộ truyền thông và các hệ thống báo cháy tự động. Các sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và thường được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng quan trọng và các công trình cần đảm bảo tính an toàn cao.

Cam kết nâng cao hiệu suất

Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia tại Hochiki Tập đoàn Hochiki cam kết không ngừng nghiên cứu và phát triển công nghệ tiên tiến để cung cấp các giải pháp báo cháy tiên tiến nhất cho khách hàng. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia tại Hochiki luôn tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của các sản phẩm và giải pháp của họ, hứa hẹn mang lại sự an toàn tối đa cho khách hàng.

Mở rộng quy mô kinh doanh toàn cầu – Sự hiện diện của Hochiki trên thế giới

Tập đoàn Hochiki không chỉ hoạt động tại Nhật Bản mà còn mở rộng quy mô kinh doanh đến nhiều quốc gia trên thế giới. Họ có các chi nhánh và đại diện ở châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ và châu Úc, cho phép họ phục vụ một loạt khách hàng trên khắp thế giới và đóng góp vào việc tăng cường an toàn và bảo vệ tài sản cho các cộng đồng và doanh nghiệp.

Các sản phẩm chủ lực của Hochiki – Sự đa dạng và tiên tiến trong công nghệ báo cháy

Tập đoàn Hochiki là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực báo cháy và báo khói, và họ đã phát triển một loạt các sản phẩm chủ lực tiên tiến và đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu an toàn của các công trình và doanh nghiệp. Dưới đây là một số sản phẩm chủ lực của Hochiki:

1. Cảm biến khói và cảm biến nhiệt:

Cảm biến khói và cảm biến nhiệt của Hochiki được thiết kế để phát hiện sự xuất hiện của khói hoặc nhiệt đột ngột trong môi trường. Cảm biến khói sẽ kích hoạt hệ thống báo cháy khi phát hiện có sự có mặt của khói trong không khí, trong khi cảm biến nhiệt sẽ phản ứng với sự gia tăng nhiệt độ đột ngột để cảnh báo nguy cơ cháy.

2. Đầu báo cháy và còi báo cháy:

Đầu báo cháy của Hochiki được sử dụng để giám sát và phát hiện các yếu tố nguy cơ cháy như sự gia tăng nhiệt độ, khói và các khí độc hại. Còi báo cháy, sử dụng kết hợp với đầu báo cháy, có chức năng phát ra âm báo động khi hệ thống báo cháy được kích hoạt, giúp cảnh báo người dân trong khu vực có nguy cơ cháy.

3. Bộ điều khiển và hệ thống báo cháy tự động:

Bộ điều khiển của Hochiki là trái tim của hệ thống báo cháy. Nó giám sát và điều khiển hoạt động của các thiết bị báo cháy trong toàn bộ công trình hoặc khu vực, đồng thời gửi tín hiệu cảnh báo đến các bộ phận quản lý và giám sát. Hệ thống báo cháy tự động của Hochiki được thiết kế để tự động kích hoạt khi có nguy cơ cháy, giúp nhanh chóng phát hiện và đối phó với nguy cơ này.

4. Bộ truyền thông:

Bộ truyền thông của Hochiki cho phép hệ thống báo cháy kết nối và truyền thông dữ liệu giữa các thành phần và thiết bị. Điều này giúp tối ưu hóa việc giám sát và quản lý hệ thống báo cháy từ một trung tâm điều khiển duy nhất, đồng thời nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả của hệ thống.

Sự đa dạng và tiên tiến trong công nghệ của các sản phẩm chủ lực Hochiki đảm bảo rằng họ luôn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cao nhất và đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn của các doanh nghiệp và cộng đồng trên toàn thế giới.

Sản phẩm Hochiki được nhiều khánh hàng tin cậy
Sản phẩm Hochiki được nhiều khánh hàng tin cậy

Hochiki Không ngừng nghiên cứu phát triển theo kịp xu hướng công nghệ

1. Sản phẩm và công nghệ tiên tiến của Hochiki

Hochiki sở hữu một loạt sản phẩm chủ lực bao gồm cảm biến khói, cảm biến nhiệt, đầu báo cháy, còi báo cháy, bộ điều khiển và bộ truyền thông. Các sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế và được tích hợp các công nghệ tiên tiến, giúp nâng cao hiệu suất và đáng tin cậy trong phát hiện và báo cháy.

2. Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong báo cháy

Hochiki sử dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, học máy và Internet of Things (IoT) để tăng cường tính thông minh và tương tác trong hệ thống báo cháy. Các sản phẩm được tích hợp thông qua hệ thống truyền thông tiên tiến, giúp giám sát và phản ứng nhanh chóng hơn khi xảy ra sự cố.

3. An toàn là trọng tâm của công nghệ Hochiki

Với cam kết về an toàn hàng đầu, Hochiki đặt sự an toàn lên hàng đầu trong quá trình nghiên cứu và cải tiến công nghệ. Tất cả các sản phẩm và giải pháp của họ đều được thử nghiệm và chứng nhận đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất, mang đến sự an tâm tối đa cho khách hàng khi sử dụng sản phẩm của Hochiki.

Tầm nhìn sứ mệnh của tập đoàn Hochiki

Tầm nhìn và sứ mệnh của Tập đoàn Hochiki là hướng đến việc trở thành tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực báo cháy và báo khói, nhằm đóng góp vào mục tiêu xây dựng một thế giới an toàn hơn cho tất cả mọi người. Sứ mệnh của họ là cam kết cung cấp các sản phẩm và giải pháp an toàn tiên tiến và đáng tin cậy, giúp bảo vệ cuộc sống và tài sản của cộng đồng và doanh nghiệp trên khắp thế giới. Đồng thời, họ không ngừng nghiên cứu và áp dụng các công nghệ tiên tiến để đối mặt và giải quyết các thách thức an toàn hiện tại và tương lai, hướng đến sự phát triển bền vững cho xã hội.

BMC- NHÀ THẦU PCCC CHUYÊN NGHIỆP

BMC FP

THIẾT KẾ THI CÔNG NGHIỆM THU PCCC TRƯỜNG HỌC QUỐC TẾ GLOBAL

Giới Thiệu về Dự Án Thiết Kế PCCC Trường Học Quốc tế Mầm non & Phổ thông

Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh (BMC FP) tự hào giới thiệu dự án “Thiết kế thẩm duyệt và Thi công nghiệm thu PCCC Trường Quốc Tế Global”, được hoàn thành vào năm 2020. Đây là một dự án tiêu biểu về việc ứng dụng các giải pháp PCCC trường học hiện đại và hiệu quả.

Trường Học Quốc Tế Global, tọa lạc tại địa chỉ Lô C1, 2, 3, 4, D34 – KĐT Yên Hòa – Cầu Giấy – Quận Cầu Giấy – Hà Nội, với quy mô 40.000 m2 và chiều cao tòa nhà chính 5 tầng, là một biểu tượng mới của giáo dục quốc tế tại Việt Nam.

Chủ Đầu Tư chú trọng đến Thiết Kế Thi công PCCC Trường Học đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn

Chủ đầu tư dự án là Công ty CP Tư vấn và Đầu tư giáo dục Toàn Cầu. Họ đã tin tưởng lựa chọn BMC FP – nhà thầu chính cho việc thiết kế và thi công nghiệm thu hệ thống PCCC trường mầm non, trường quốc tế

Ứng Dụng Tiêu Chuẩn PCCC Trường Mầm Non

Dù là một trường học quốc tế, chúng tôi đã áp dụng tiêu chuẩn PCCC trường mầm non vào trong dự án. Mục đích của chúng tôi là đảm bảo sự an toàn tối đa cho tất cả mọi người trong trường, kể cả những học sinh nhỏ tuổi nhất.

Đảm Bảo An Toàn cho Học sinh và Giáo viên Với Thiết Kế PCCC hiện đại

BMC FP đã sử dụng toàn bộ kinh nghiệm và chuyên môn của mình để thiết kế hệ thống PCCC hiện đại và tối ưu. Chúng tôi đã tạo ra một hệ thống PCCC theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn cho cả trường học.

Thành Công và Tầm Nhìn về Thiết Kế PCCC Trường Học

BMC FP đã thành công trong việc hoàn thiện dự án, cung cấp một hệ thống PCCC hàng đầu cho Trường Quốc Tế Global. Chúng tôi hy vọng rằng, kết quả này sẽ là bước tiến lớn trong việc tạo ra môi trường học tập an toàn và hiệu quả cho học sinh.

Hãy đến Trường Quốc Tế Global để chiêm ngưỡng công trình PCCC trường học tuyệt vời mà chúng tôi – Công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh đã tạo ra. Chúng tôi tự hào vì đã góp phần tạo nên một môi trường học tập an toàn, hiệu quả cho học sinh và giáo viên.

Đầu phun Sprinkler Tyco International

Đầu phun Sprinkler Tyco được nghiên cứu và sản xuất bởi International là một công ty hàng đầu thế giới về các dịch vụ an ninh, hệ thống cứu hỏa, thiết bị điện, điều khiển và giải pháp quản lý. Công ty được thành lập năm 1960 và đã trở thành một trong những công ty lớn nhất trên thế giới về các giải pháp an ninh và cứu hỏa. Công ty cung cấp các giải pháp an ninh và cứu hỏa cho các công trình dân dụng, công nghiệp và các địa điểm lớn trên thế giới. Tyco cũng cung cấp các giải pháp điều khiển và giải pháp quản lý cho các doanh nghiệp lớn và nhỏ.

Vào ngày 25 tháng 1 năm 2016, Johnson Controls tuyên bố sẽ hợp nhất với Tyco và tất cả các hoạt động kinh doanh của Tyco và Johnson Controls sẽ được hợp nhất dưới Tyco International plc, được đổi tên thành Johnson Controls International plc .  Việc sáp nhập hoàn tất vào ngày 9 tháng 9 năm 2016

Lịch sử phát triển của Công ty Tyco International

Những năm 1960

Công ty Tyco International là một công ty tài chính và dịch vụ đa quốc gia được thành lập vào năm 1960 tại Hoa Kỳ. Từ những năm đầu thời gian, công ty đã không ngừng phát triển và mở rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tyco International đã bắt đầu với việc kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực điện. Trong những năm đầu, công ty đã nổi tiếng với các sản phẩm như các thiết bị điện, các thiết bị điều khiển, các thiết bị đo lường và các thiết bị điều khiển điện.

Vào những năm 1980,

Tyco International đã mở rộng vào các lĩnh vực khác nhau như công nghệ thông tin, an ninh, bảo vệ và dịch vụ tài chính. Công ty đã mua lại nhiều công ty khác trong các lĩnh vực này để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

Vào những năm 1990,

Tyco International đã tiếp tục mở rộng vào các lĩnh vực khác nhau như y tế, công nghệ và các dịch vụ công nghệ cao. Công ty đã mua lại nhiều công ty khác trong các lĩnh vực này để mở rộng hoạt động kinh doanh của mình.

Vào những năm 2000,

Tyco International đã mở rộng hoạt động kinh doanh của mình vào các lĩnh vực như bảo hiểm, dịch vụ bảo vệ, các dịch vụ truyền thông và các dịch vụ trong lĩnh vực y tế.

Vào năm 2007,

Tyco International đã được chia thành 3 công ty riêng biệt: Tyco Electronics, Tyco Fire & Security và Tyco Healthcare. Các công ty này đã tiếp tục phát triển và mở rộng các hoạt động kinh doanh của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Vào năm 2012,

Tyco International đã được mua lại bởi Johnson Controls và đổi tên thành Johnson Controls International plc. Johnson Controls International plc tiếp tục phát triển và mở rộng các hoạt động kinh doanh của mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Đầu phun Sprinkler Tyco cung cấp bởi Tyco International

Sản phẩm chính

Từ những năm đầu thời gian, Tyco International đã không ngừng phát triển và mở rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiện nay, công ty đã trở thành một trong những công ty tài chính và dịch vụ đa quốc gia lớn nhất thế giới. Họ là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ an ninh, điều hòa nhiệt độ, điện và điều khiển hệ thống. Công ty cung cấp các giải pháp an ninh, bao gồm cảm biến, hệ thống báo động, hệ thống điều khiển truy cập, hệ thống giám sát an ninh, hệ thống điều khiển từ xa, hệ thống điều khiển hệ thống tự động và các giải pháp an ninh điện tử khác.

Các loại đầu phun sprinker
Các loại đầu phun sprinkler

Giải pháp điều hòa nhiệt độ

Công ty cũng cung cấp các giải pháp điều hòa nhiệt độ, bao gồm các hệ thống điều hòa nhiệt độ, các hệ thống điều khiển nhiệt độ, các hệ thống lắp đặt nhiệt độ và các giải pháp điều hòa nhiệt độ khác. Công ty cũng cung cấp các giải pháp điện, bao gồm các hệ thống điện, các hệ thống điều khiển điện, các hệ thống lắp đặt điện và các giải pháp điện khác.

Giải pháp điều khiển hệ thống Tyco

Công ty cũng cung cấp các giải pháp điều khiển hệ thống, bao gồm các hệ thống điều khiển hệ thống, các hệ thống lắp đặt hệ thống, các hệ thống điều khiển tự động và các giải pháp điều khiển hệ thống khác. Công ty cũng cung cấp các giải pháp điều khiển từ xa, bao gồm các hệ thống điều khiển từ xa, các hệ thống lắp đặt từ xa, các hệ thống điều khiển tự động từ xa và các giải pháp điều khiển từ xa khác.

Tầm nhìn và sứ mệnh Sprinkler Tyco Inter

Đầu phun Sprinkler Tyco International cung cấp các giải pháp và dịch vụ trên toàn thế giới:

cho các khách hàng trong các lĩnh vực an ninh, điều hòa nhiệt độ, điện và điều khiển hệ thống. Họ là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp và dịch vụ an ninh, điều hòa nhiệt độ, điện và điều khiển hệ thống. Các chiến lược kinh doanh của Công ty Tyco International Công ty Tyco International là một trong những công ty lớn nhất trên thế giới về các sản phẩm và dịch vụ về an ninh, hệ thống chữa cháy, các hệ thống điều khiển và các hệ thống công nghệ thông tin. Công ty Tyco International có một chiến lược kinh doanh mạnh mẽ để đạt được thành công trong thị trường.

Một trong những chiến lược kinh doanh của Công ty Tyco International là sử dụng các công nghệ mới và hiện đại

Để cải thiện hiệu suất của sản phẩm và dịch vụ của họ. Công ty Tyco International luôn cố gắng để đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ luôn được cập nhật với các công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
Công ty Tyco International cũng luôn cố gắng để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý nhất cho khách hàng. Họ luôn cố gắng để đảm bảo rằng khách hàng luôn hài lòng với các sản phẩm và dịch vụ của họ.
Công ty Tyco International cũng luôn cố gắng để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có hiệu quả cao nhất cho khách hàng. Họ luôn cố gắng để đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ của họ luôn được cập nhật với các công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.

Môi trường làm việc

Công ty Tyco International cũng luôn cố gắng để tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện để cải thiện hiệu suất của nhân viên. Họ luôn cố gắng để đảm bảo rằng nhân viên của họ luôn được đào tạo và hỗ trợ để đạt được thành công trong công việc của họ.

Chiến lược kinh doanh Sprinkler Tyco

Chiến lược kinh doanh của Công ty Tyco International

là một phần quan trọng của thành công của họ trên thị trường. Bằng cách sử dụng các công nghệ mới và hiện đại, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt nhất và giá cả hợp lý nhất, và tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp và thân thiện, Công ty Tyco International đã đạt được thành công trên thị trường. Sự phát triển của Công ty Tyco International trên thị trường toàn cầu Công ty Tyco International là một trong những công ty hàng đầu trên thị trường toàn cầu. Họ là một trong những công ty đầu tiên trong lĩnh vực công nghệ và dịch vụ bảo vệ an ninh. Công ty đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây và đã trở thành một trong những công ty lớn nhất trên thị trường toàn cầu.

Đàu phun Spinker Tyco International được thành lập vào năm 1960 và đã phát triển một hệ thống toàn cầu

bao gồm các công ty con, chi nhánh và đối tác trên toàn thế giới. Công ty cũng đã mở rộng các hoạt động của mình vào lĩnh vực công nghệ, dịch vụ bảo vệ an ninh, thiết bị và các sản phẩm công nghệ cao. Công ty đã đầu tư vào các công nghệ mới và đã tạo ra những sản phẩm công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tyco International đã tham gia vào các giao dịch thương mại toàn cầu và đã mở rộng các hoạt động của mình trên toàn thế giới. Công ty đã đầu tư vào các công nghệ mới và đã đầu tư vào các nền tảng kỹ thuật số để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm công nghệ tiên tiến.

Tyco International cũng đã tạo ra những sản phẩm và dịch vụ bảo vệ an ninh cao cấp

Tyco đã tham gia vào các giao dịch thương mại trên toàn thế giới. Công ty cũng đã đầu tư vào các công nghệ mới và đã đầu tư vào các nền tảng kỹ thuật số để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm công nghệ tiên tiến.
đã phát triển một hệ thống toàn cầu và đã tham gia vào các giao dịch thương mại trên toàn thế giới. Công ty cũng đã đầu tư vào các công nghệ mới và đã tạo ra những sản phẩm công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tyco International đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây và đã trở thành một trong những công ty lớn nhất trên thị trường toàn cầu.

Công ty đã phát triển một hệ thống toàn cầu và đã tham gia vào các giao dịch thương mại trên toàn thế giới. Công ty cũng đã đầu tư vào các công nghệ mới và đã tạo ra những sản phẩm công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Tyco International đã trở thành một trong những công ty hàng đầu trên thị trường toàn cầu và đã tạo ra những sản phẩm và dịch vụ bảo vệ an ninh cao cấp. Các giải thưởng và thành tựu của Công ty Tyco International Công ty Tyco International là một trong những công ty lớn nhất trên thế giới về hệ thống an ninh và hệ thống quản lý tài nguyên. Công ty đã đạt được nhiều thành tựu và đã nhận được nhiều giải thưởng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Một trong những giải thưởng mà Sprinkler Tyco International đã nhận được là Giải thưởng Doanh nghiệp Xã hội của Hoa Kỳ.

Giải thưởng này được trao cho các công ty có những thành tích xuất sắc trong việc thực hiện các hoạt động cộng đồng xã hội. Tyco International đã được trao giải thưởng này vì những hoạt động cộng đồng của họ, bao gồm việc hỗ trợ các cơ sở y tế, trường học và các tổ chức phi lợi nhuận.

Tyco International cũng đã nhận được nhiều giải thưởng khác trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, họ đã nhận được giải thưởng Công nghệ Cộng đồng từ Cộng đồng Công nghệ Hoa Kỳ và giải thưởng Doanh nghiệp An toàn từ Cộng đồng An toàn Hoa Kỳ. Tyco International cũng đã nhận được giải thưởng Công nghệ Cộng đồng từ Tổ chức An ninh Quốc tế và giải thưởng Công nghệ Cộng đồng từ Tổ chức Công nghệ Thông tin Quốc tế.

Kết Luận

Đầu phun Spinker Tyco được nghiên cứu và sản xuất Công ty Tyco International là một trong những công ty hàng đầu thế giới về lĩnh vực an ninh, hệ thống chữa cháy, hệ thống điều khiển, và các giải pháp tích hợp khác. Công ty cung cấp các giải pháp tích hợp an ninh và bảo mật, các hệ thống chữa cháy, hệ thống điều khiển và điều hành, và các giải pháp tích hợp khác. Công ty cũng cung cấp các dịch vụ và giải pháp công nghệ cao cho cc công ty lớn trên toàn thế giới. Công ty Tyco International là một công ty uy tín và đáng tin cậy, cung cấp các giải pháp an ninh, chữa cháy, điều khiển và tích hợp tốt nhất trên thị trường.

Hướng dẫn thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến

Hướng dẫn thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến qua TK dịch vụ công là một bài viết hướng dẫn các bạn cách thức thanh toán phí thiết kế PCCC trực tuyến một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bài viết sẽ giúp bạn có được các thông tin cần thiết về cách thức thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến, các bước cần thực hiện, và các lưu ý quan trọng khi thực hiện.

Hướng dẫn thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến bằng cách sử dụng thẻ tín dụng

Thanh toán phí thẩm duyệt PCCC trực tuyến là một trong những cách tiện lợi nhất để bạn có thể thanh toán phí thiết kế PCCC của mình. Để thanh toán phí thẩm duyệt PCCC bằng thẻ tín dụng, bạn cần thực hiện các bước sau:

Thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC
Thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC

Bước 1: Sau khi nhận được thông báo đóng phí qua tin nhắn, người nộp hồ sơ theo địa chỉ gửi kèm để truy cập vào Cổng dịch vụ công Bộ Công an hoặc tra cứu hồ sơ tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an. Kiểm tra số tiền phí phải nộp và ấn nút “Thanh toán trực tuyến”

Bước 2: Lựa chọn hình thức thanh toán trực tuyến (ngân hàng, ví điện tử, mobile money) và ấn nút “THANH TOÁN”.

Bước 3: Thực hiện các thao tác thanh toán (tuỳ thuộc ngân hàng và hình thức thanh toán). Sau khi thực hiện thành công, giao diện sẽ chuyển về Cổng dịch vụ công kèm theo thông báo đã thanh toán thành công.

Để lấy biên lai thu phí, người nộp thực hiện như sau:
– Trong giao diện “Thanh toán thành công” tiếp tục ấn nút “Chi tiết hồ sơ”

– Nhấn nút “Lấy biên lai Payment Platform” để tải biên lai.

Sau khi hồ sơ nộp phí thành công, người nộp hồ sơ kiểm tra thông báo email, tin nhắn hoặc truy cập Cổng dịch vụ công Bộ Công an để nhận kết quả giải quyết hồ sơ.Với việc thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến bằng các hình thức đa dạng, bạn sẽ có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc và công sức của mình.

thanh toán phí thẩm duyệt qua Cổng dịch vụ công BCA
Thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế qua Cổng dịch vụ công BCA

Để thanh toán phí thiết kế PCCC trực tuyến cần có tài khoản Dịch vụ công

Các bước đăng ký tài khoản Dịch vụ công như sau:

1. Truy cập trang web cổng Dịch vụ công: Đầu tiên, truy cập trang web cổng Dịch vụ công của quốc gia hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ. Thường có một liên kết hoặc nút “Đăng ký” hoặc “Tạo tài khoản” trên trang chủ.

2. Chọn “Đăng ký tài khoản”: Tìm liên kết hoặc nút “Đăng ký tài khoản” trên trang web cổng Dịch vụ công và nhấp vào đó.

3. Điền thông tin cá nhân: Điền các thông tin cá nhân yêu cầu, bao gồm tên, địa chỉ email, số điện thoại và các thông tin khác tùy thuộc vào yêu cầu của cổng Dịch vụ công. Đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy.

Xác thực tài khoản và xác nhận đăng ký

4. Xác thực tài khoản: Bạn có thể được yêu cầu xác thực tài khoản thông qua một số phương thức, chẳng hạn như xác nhận qua email, số điện thoại hoặc tin nhắn văn bản. Thực hiện các bước xác thực theo hướng dẫn trên trang web.

5. Tạo tên đăng nhập và mật khẩu: Chọn một tên đăng nhập và mật khẩu để truy cập vào tài khoản cổng Dịch vụ công của bạn. Hãy chắc chắn rằng mật khẩu của bạn đủ mạnh và giữ cho nó bảo mật.

6. Xác nhận đăng ký: Sau khi hoàn thành quy trình đăng ký, bạn có thể nhận được một email hoặc thông báo xác nhận rằng tài khoản của bạn đã được tạo thành công.

7. Hoàn thiện thông tin tài khoản: Đăng nhập vào tài khoản và hoàn thiện thông tin cần thiết, chẳng hạn như thông tin cá nhân, địa chỉ, số điện thoại, và bất kỳ thông tin bổ sung nào theo yêu cầu.

Các lợi ích của việc thanh toán phí thẩm duyệt PCCC trực tuyến

Thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến là một công cụ hữu ích giúp người dùng trả phí thẩm duyệt thiết kế PCCC một cách nhanh chóng và hiệu quả. Việc thanh toán trực tuyến có nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

– Tiết kiệm thời gian: Việc thanh toán phí thiết kế PCCC trực tuyến giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách trả phí một cách nhanh chóng và hiệu quả.

– Tiết kiệm chi phí: Việc thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến giúp người dùng tiết kiệm chi phí bằng cách trả phí một cách nhanh chóng và hiệu quả.

– Tiện lợi: Việc thanh toán phí thiết kế PCCC trực tuyến giúp người dùng trả phí một cách tiện lợi và thuận tiện hơn bằng cách sử dụng các công cụ thanh toán trực tuyến như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc PayPal.

Tổng kết, việc thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến giúp người dùng tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức bằng cách trả phí một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tổng kết, Hướng dẫn thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC trực tuyến là một công cụ hữu ích giúp người dùng dễ dàng thanh toán phí thẩm duyệt thiết kế PCCC. Việc thanh toán trực tuyến được thực hiện nhanh chóng, an toàn và tiện lợi. Ngoài ra, việc sử dụng hướng dẫn này cũng giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức.

 

Tại sao bạn nên sử dụng báo cháy Chung Mei (CM)?

Báo cháy Chung Mei CM là một cách thông minh để bảo vệ gia đình và tài sản của bạn. Nó có thể giúp bạn phát hiện và đề phòng những tình huống cháy nổ sớm, giúp bạn có thể làm gì đó để cứu mình và gia đình của bạn trước khi những tai họa xảy ra. Báo cháy ChungMei cũng có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi bạn cần phải thực hiện các công việc bảo trì hàng tháng.

Báo cháy chungmei (CM)
Báo cháy chungmei (CM)

Tại sao bạn nên sử dụng báo cháy ChungMei (CM)?

Sử dụng báo cháy Chung Mei là một cách thông minh để bảo vệ tài sản của bạn và gia đình của bạn. Báo cháy Chung Mei được thiết kế để phát hiện các loại cháy khác nhau, bao gồm cả các loại cháy nổ và cháy bụi. Nó cũng có thể phát hiện các loại khí độc như khí amoni và khí độc hữu cơ.

Báo cháy ChungMei được thiết kế với công nghệ tiên tiến nhất, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nó có thể phát hiện nhanh chóng và chính xác các loại cháy và khí độc, giúp bạn có thể đảm bảo an toàn của mình và gia đình của mình.

Báo cháy CM  cũng có một cảm biến khí độc tích hợp, giúp bạn có thể phát hiện nhanh chóng các loại khí Gas, khí độc hữu cơ như amoni và khí độc hữu cơ khác. Nó cũng có thể phát hiện các loại khí độc khác như CO2 và CO.

Báo cháy ChungMei cũng có thể được kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm để giúp bạn theo dõi và điều khiển báo cháy từ xa. Nó cũng có thể được kết nối với các thiết bị điện tử khác như điều hòa, đèn, máy tính, để giúp bạn điều khiển từ xa.

Với các tính năng tiên tiến này, báo cháy Chung Mei là một lựa chọn tuyệt vời để bảo vệ tài sản của bạn và gia đình của bạn. Nó có thể giúp bạn cảnh báo sớm về các loại cháy và khí độc, giúp bạn có thể đảm bảo an toàn của mình và gia đình của mình.

Lợi ích của việc sử dụng hệ thống báo cháy CM

Lợi ích chung

Báo cháy ChungMei CM là một trong những công cụ hữu ích nhất để bảo vệ nhà của bạn và gia đình của bạn khỏi nguy cơ cháy nổ. Nó có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ sớm, trước khi những thiên tai nghiêm trọng xảy ra. Báo cháy Chung Mei cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro và giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ.

Hệ thống Báo chá  có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ sớm, trước khi những thiên tai nghiêm trọng xảy ra. Nó có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ bằng cách phát hiện ra những dấu hiệu nhỏ nhất của cháy nổ. Nó cũng có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ bằng cách phát hiện ra những dấu hiệu nhỏ nhất của khí độc. Báo cháy Chung Mei cũng có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ bằng cách phát hiện ra những dấu hiệu nhỏ nhất của nhiệt độ cao.

Khả năng cảnh báo sớm của hệ thống báo cháy tự động

Báo cháy ChungMei CM cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro và giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ. Nó có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ sớm, trước khi những thiên tai nghiêm trọng xảy ra. Nó cũng có thể giúp bạn giảm thiểu nguy cơ bị thiệt hại do cháy nổ bằng cách cung cấp thông tin về những nguy cơ cháy nổ sớm nhất.

Tổng kết, báo cháy Chung Mei là một trong những công cụ hữu ích nhất để bảo vệ nhà của bạn và gia đình của bạn khỏi nguy cơ cháy nổ. Nó có thể phát hiện ra những nguy cơ cháy nổ sớm, trước khi những thiên tai nghiêm trọng xảy ra. Nó cũng có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro và giảm thiểu thiệt hại do cháy nổ. Do đó, việc sử dụng báo cháy Chung Mei là một lợi ích lớn cho bạn và gia đình của bạn.

Các tính năng của báo cháy ChungMei

Tính năng chính

Báo cháy ChungMei CM là một thiết bị phòng cháy cực kỳ hiệu quả, được thiết kế để phòng chống cháy trong các công trình xây dựng. Nó có nhiều tính năng để giúp bạn bảo vệ môi trường của mình và người thân của bạn.

Đầu tiên, báo cháy Chung Mei có khả năng phát hiện nhanh chóng và độc lập các loại cháy khác nhau, bao gồm cả cháy không khí và cháy nổ. Nó cũng có thể phát hiện nhiệt độ cao và các động cơ độc hại khác. Báo cháy Chung Mei cũng có thể phát hiện nhanh chóng các cháy nổ và cháy không khí, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Hệ thống cũng có khả năng tự động gửi thông báo đến các địa chỉ email và điện thoại di động của bạn. Nó cũng có thể gửi thông báo đến các địa chỉ IP của các thiết bị khác trong mạng của bạn.

Báo cháy ChungMei cũng có khả năng điều khiển các thiết bị khác trong mạng của bạn. Nó có thể điều khiển các thiết bị như đèn, điều hòa, máy tính, điện thoại, máy in, máy chiếu và các thiết bị khác.

Tính năng bổ sung

Hệ thống báo cháy tự động cũng có khả năng tự động bật và tắt các thiết bị trong mạng của bạn. Nó cũng có thể điều chỉnh các thiết bị trong mạng của bạn để đảm bảo an toàn.

Báo cháy ChungMei cũng có khả năng tự động tắt các thiết bị trong mạng của bạn khi có cháy. Nó cũng có thể tự động gửi thông báo đến các địa chỉ email và điện thoại di động của bạn.

Hệ thống Báo cháy cũng có khả năng tự động bật và tắt các thiết bị trong mạng của bạn theo lịch. Nó cũng có thể tự động gửi thông báo đến các địa chỉ email và điện thoại di động của bạn.

Báo cháy CM cũng có khả năng tự động ghi lại các sự kiện trong mạng của bạn. Nó cũng có thể tự động gửi thông báo đến các địa chỉ email và điện thoại di động của bạn.

Với tất cả các tính năng này, báo cháy ChungMei là một thiết bị phòng cháy hiệu quả và đáng tin cậy. Nó có thể giúp bạn bảo vệ môi trường của mình và người thân của bạn.

Báo cháy chun gmei (CM) thượng hiệu hàng đầu Đài Loan
Báo cháy chun gmei (CM) thượng hiệu hàng đầu Đài Loan

Cách thức sử dụng báo cháy Chung Mei CM

Báo cháy Chung Mei là một loại thiết bị an toàn cực kỳ quan trọng để bảo vệ ngôi nhà của bạn. Nó có thể giúp bạn phát hiện và đề phòng các sự cố về cháy nổ trong nhà của bạn. Báo cháy Chung Mei có thể được cài đặt trong nhà hoặc ngoài trời.

Cách sử dụng Hệ thống báo cháy CM là rất đơn giản. Đầu tiên, bạn cần phải cài đặt báo cháy Chung Mei ở những vị trí thích hợp trong nhà. Sau đó, bạn cần phải kết nối báo cháy Chung Mei với điện thoại di động của bạn bằng cách sử dụng ứng dụng Chung Mei. Khi báo cháy Chung Mei phát hiện ra các dấu hiệu của cháy nổ, nó sẽ gửi thông báo đến điện thoại di động của bạn.

Bạn cũng có thể sử dụng báo cháy Chung Mei để điều khiển các thiết bị điện khác trong nhà của bạn. Ví dụ, bạn có thể điều khiển đèn, điều hòa, cửa sổ, v.v. thông qua báo cháy Chung Mei.

Hệ thống  Báo cháy  cũng có thể giúp bạn giám sát nhà của bạn từ xa. Bạn có thể xem lại lịch sử của các sự kiện báo cháy và các thông tin khác thông qua ứng dụng Chung Mei.

Tổng kết, báo cháy báo cháy tự động Chung Mei là một thiết bị an toàn cực kỳ quan trọng để bảo vệ ngôi nhà của bạn. Nó có thể giúp bạn phát hiện và đề phòng các sự cố về cháy nổ, điều khiển các thiết bị điện khác trong nhà của bạn và giám sát nhà của bạn từ xa.

Các biện pháp an toàn khi sử dụng hệ thống báo cháy Chung Mei

Các biện pháp an toàn khi sử dụng báo cháy Chung Mei là rất quan trọng để bảo vệ người sử dụng và các tài sản.

Để đảm bảo an toàn, người sử dụng nên tuân thủ các nguyên tắc sau:

1. Hãy đảm bảo rằng báo cháy CM  được cài đặt vào vị trí an toàn. Không đặt báo cháy trong khu vực có thể bị nhiễu ồn hoặc các khu vực khác có thể làm ảnh hưởng đến hiệu suất của báo cháy.

2. Hãy đảm bảo rằng hệ thống  báo cháy tự động được đặt trong vị trí thoáng mát và khô ráo. Điều này sẽ giúp bảo vệ báo cháy khỏi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, độ ẩm và các tác nhân gây hại khác.

3. Hãy đảm bảo rằng báo cháy ChungMei được lắp đặt theo các hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn không biết cách lắp đặt báo cháy, hãy liên hệ với nhà sản xuất để được hướng dẫn.

4. Hãy đảm bảo rằng hệ thống được kiểm tra thường xuyên. Người sử dụng nên kiểm tra báo cháy hàng tháng để đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường.

5. Hãy đảm bảo rằng báo cháy CM được bảo trì đúng cách. Người sử dụng nên thực hiện các bảo trì định kỳ để đảm bảo rằng báo cháy hoạt động bình thường.

6. Hãy đảm bảo rằng báo cháy ChungMei được sử dụng đúng cách. Người sử dụng nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo rằng báo cháy hoạt động bình thường.

Nếu bạn tuân thủ các biện pháp an toàn trên, bạn sẽ có thể sử dụng báo cháy Chung Mei một cách an toàn và hiệu quả.

Báo cháy Chung Mei  CM là một sản phẩm đáng tin cậy để bảo vệ gia đình bạn và tài sản của bạn khỏi những thảm họa do cháy nổ. Sản phẩm có công nghệ tiên tiến, đảm bảo tính an toàn cao và độ tin cậy cao. Báo cháy Chung Mei cũng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bảo vệ gia đình bạn và tài sản của bạn khỏi những thảm họa do cháy nổ. Vì vậy, bạn nên sử dụng báo cháy Chung Mei để bảo vệ gia đình và tài sản của mình.

Tính Toán Ống Gió Miệng Gió Hệ Thống Tăng Áp, Hút Khói bằng phần mềm Duck Checker Pro mới nhất

Phần mềm Duct Checker Pro mới nhất 4.2.25 là một công cụ hữu ích để tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói. Nó cung cấp cho người dùng những tính năng hữu ích như: tính toán các tham số kỹ thuật, tính toán độ ồn, tính toán hiệu suất và nhiều hơn nữa. Phần mềm cũng có khả năng tự động tính toán và cung cấp cho người dùng những giải pháp tối ưu nhất. Người thiết kế có thể dễ dàng tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói.

Tính toán ống gió miệng gió chính xác bằng ductcheckpro 4.2.25 mới nhất
Tính toán ống gió miệng gió chính xác bằng ductcheckpro 4.2.25 mới nhất

Cách Sử Dụng Phần Mềm Duct Checker Pro Để Tính Toán Ống Gió Miệng Gió Hệ Thống Tăng Áp, Hút Khói

Phần mềm Duct Checker Pro là một công cụ tính toán chuyên nghiệp được sử dụng để tính toán các hệ thống ống gió miệng gió tăng áp, hút khói. Nó cung cấp cho người dùng một cách dễ dàng để tính toán các thông số cần thiết cho hệ thống ống gió miệng gió của họ.

Nó có thể tính toán các thông số cần thiết cho hệ thống ống gió miệng gió bao gồm:

  • Kích thước ống gió
  • Tốc độ gió,
  • Tổn thất áp suất,
  • Lưu lượng
  • Độ lệch.

Nó cũng có thể tính toán các thông số liên quan đến các thiết bị hỗ trợ như bộ lọc, bộ điều khiển, và các thiết bị khác.

Phần mềm Duct Checker Pro  mới nhất cũng cung cấp cho người dùng một cách dễ dàng để xem xét các thông số tính toán và so sánh chúng với các yêu cầu của hệ thống. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các biểu đồ thể hiện sự thay đổi của các thông số trong thời gian.

Phần mềm DuctCheckerPro 4.2.25 mới nhất cũng cung cấp cho người dùng một cách dễ dàng để tạo ra các bảng tính toán và biểu đồ. Nó cũng có thể được sử dụng để xuất ra các bản vẽ của hệ thống ống gió miệng gió.

Với Phần mềm, người dùng có thể tính toán các thông số cần thiết cho hệ thống ống gió miệng gió tăng áp, hút khói của họ một cách dễ dàng và nhanh chóng. Nó cũng cung cấp cho người dùng một cách dễ dàng để xem xét các thông số tính toán và so sánh chúng với các yêu cầu của hệ thống.

Ưu Điểm Của Phần Mềm Duct Checker Pro Trong Tính Toán Ống Gió Miệng Gió Hệ Thống Tăng Áp, Hút Khói

Ưu điểm của phần mềm Duct Checker Pro

Phần mềm này cung cấp cho người dùng một công cụ hữu ích để đánh giá và tính toán các tham số của hệ thống tăng áp, hút khói. Phần mềm cung cấp cho người dùng một giao diện đồ họa dễ sử dụng để tính toán các tham số của hệ thống. Nó cũng cung cấp cho người dùng các công cụ hỗ trợ để đảm bảo rằng các tham số được tính toán chính xác.

Phần mềm cũng cung cấp cho người dùng một công cụ hữu ích để đánh giá và tính toán các tham số của hệ thống tăng áp, hút khói. Nó cung cấp cho người dùng các biểu đồ để xem xét các tham số của hệ thống. Nó cũng cung cấp cho người dùng các công cụ hỗ trợ để đảm bảo rằng các tham số được tính toán chính xác.

Phần mềm còn cung cấp cho người dùng một công cụ hữu ích để tạo ra các mô hình ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói. Nó cung cấp cho người dùng các công cụ hỗ trợ để tạo ra các mô hình ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói chính xác.

Tổng kết,

phần mềm Duct Checker Pro mới nhất là một công cụ hữu ích và tiện lợi trong tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói. Nó cung cấp cho người dùng các công cụ hỗ trợ để đảm bảo rằng các tham số được tính toán chính xác và cung cấp cho người dùng các công cụ hỗ trợ để tạo ra các mô hình ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói chính xác.

Tính toán kích thước ống gió miệng gió trong thệ thống tăng áp hút khói
Tính toán kích thước ống gió miệng gió trong thệ thống tăng áp hút khói

Các Bước Cần Thực Hiện Khi Sử Dụng Phần Mềm Duct Checker Pro mới nhất Để Tính Toán Ống Gió Miệng Gió Hệ Thống Tăng Áp, Hút Khói

Các bước cần thực hiện khi sử dụng phần mềm Duck Checker Pro để tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói là một trong những công việc quan trọng trong lĩnh vực thiết kế hệ thống tăng áp, hút khói. Phần mềm Duck Checker Pro cung cấp cho người dùng một công cụ tính toán mạnh mẽ để tính toán các tham số của ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói.

Để sử dụng phần mềm Duct Checker Pro để tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Tải và cài đặt phần mềm Duct Checker Pro mới nhất 4.2.25;  Sau khi tải về, bạn cần cài đặt phần mềm trên máy tính của mình.

Bước 2: Chọn thông số của ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói. Bạn cần chọn các thông số như độ lớn của ống gió, độ lớn của miệng gió, v.v.

Bước 3: Xem kết quả tính toán. Sau khi chạy phần mềm, bạn có thể xem kết quả tính toán của ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói. Kết quả này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định về thiết kế hệ thống tăng áp, hút khói.

Hướng dẫn chi tiết Tính chọn đường ống gió Tab duct size:

  • Flow rate (cmh) – CMH (Cubic Meter Per Hour) hoặc là m3/giờ: tại đây bạn nhập lưu lượng cần tính vào.
  • Calc: Sau khi nhập đầy đủ thông tin về lưu lượng và điều kiện tính toán về vật liệu thì bạn click vào đây để phần mềm đưa ra kết quả cho bạn.
  • Properties: khi bạn click vào Icon properties này thì một hộp thọai Config to select Duct size sẽ xuất hiện. Trong hộp thoại này bạn có thể thiết lập thêm những vật liệu sử dụng để dẫn gió mà trong phần mềm không có.
  • Click vào New thì một hộp thoại New style name xuất hiện bạn nhập ống gió mới vào ví dụ mình nhập là ống gió tole mã kẽm (do đây là phần mềm nước ngoài nên nó không hiểu ngôn ngữ tiếp việt nên các bạn đánh không dấu nhé) àOk. Như vậy bạn đã thiết lập được vật liệu mình sử dụng rồi đấy.
  • Trong mục Standard to seclect

Meterial: chọn vật liệu

    • Galvanized iron sheet (tole mạ kẽm),
    • concrete (bê tông),
    • fiberglass (sợi thủy tinh),
    • seamless pipe (ống thép),
    • Poly vunil chloride (ống nhựa PVC),
    • Special use stainless (ống inox).
    • Bạn xem vật liệu của mình dạng gì thì lựa chọn cho phù hợp nhé.
  • Duct roughness (mm): độ nhám của vận liệu, độ nhám này thì phần mềm tự cho và mình không can thiệp vào được.
  • Air velocity (m/s): vận tốc gió ở trong ống. Bạn xem vận tốc gió ở trên và lựa chọn vận tốc gió cho phù hợp nhé.
  • Max loss: tổn thất áp suất lớn nhất trong ống gió. Bạn có thể lựa chọn là 1 Pa/m hoặc 0.8 Pa/m.
  • Aspect ratio: đây là tỉ lệ trong ống gió giữa chiều rộng và chiều cao của ống gió.
  • Remane: Khi bạn muốn đổi tên vật liệu của mình trước đó đã thiết lập thì bạn click vào đẩy để đổi tên.
  • Delete: xóa vật liệu mình thiết lập
  • Sau khi hoàn thành các bước trên bạn click vào Apply để lưu lại các thiết lập và click vào save  để lưu lại.
  • Sau khi nhập lưu lượng gió vào mục flow rate (CMH) ví dụ mình nhập là 800 bạn nhấp vào calc để tính toán đường ống gió.
  • Khi bạn click Calc thì tại mục Duct size (mm) sẽ xuất hiện các kích cỡ đường ống gió.

Tính chọn miệng gió Tab diffuser, air grille:

  • Flow rate (cmh) – CMH (Cubic Meter Per Hour) hoặc là m3/giờ: tại đây bạn nhập lưu lượng cần tính vào.
  • Calc: Sau khi nhập đầy đủ thông tin về lưu lượng và điều kiện tính toán về vật liệu thì bạn click vào đây để phần mềm đưa ra kết quả cho bạn.
  • Properties: khi bạn click vào Icon properties này thì một hộp thọai Config to select diffuser, air grillesẽ xuất hiện. Trong hộp thoại này bạn có thể thiết lập thêm những miệng gió mà trong phần mềm hiện tại không có.

+ Click vào New thì một hộp thoại New style name xuất hiện bạn nhập miệng gió mới vào ví dụ mình muốn nhập thêm miếng gió thải toilet, miệng gió tươi, miệng gió hút … . Như vậy bạn đã thiết lập được miệng gió mới cho phần mềm tính ống gió duct checker.

+ Trong mục Standard to seclect

  • Numerical aperture (%): 75. Đây là diện tích không bị cản của miệng gió
  • Surface wind velocity (m/s) 2.5 vận tốc gió đi qua miệng gió.

+ Sau khi hoàn thành các bước trên bạn click vào Apply để lưu lại các thiết lập và click vào save  để lưu lại.

  • Bây giờ tại mục Flow rate (cmh) bạn nhập 800 và nhấn vào nút Calc
  • Tại mục Properties bạn lựa chọn miệng gió của mình là dạng gì. Mình lựa chọn là EAG (exhaust air grille).
  • Lúc này ở mục diffuser, air grille sẽ xuất hiện các kích thước miệng gió.

Giải  thích các tab trên phần mềm tính toán ống gió duct checker:

  • Tab exit: khi bạn click vào tab này thì phần mềm sẽ tắt.
  • Tab print: click vào tab này phần mềm sẽ in các thông số tính toán, lựa chọn của bạn.
  • Tab Clear: Xóa hết các thông số lựa chọn, tính toán lại từ đầu.
  • Tab Unit: trong tab này thì bạn có hai sự lựa chọn là Metric và ips(Us unit). Metric đây là đơn vị thường hay sử dụng ở Việt Nam, cái này mình luôn sử dụng còn ips(Us unit) là đơn vị dùng cho nước ngoài.
  • Tab about: tab này giới thiệu về phần mềm.

Giải  thích các thông số tinh toán trên phần mềm tính toán ống gió duct checker:

  • 200C air STP: điều kiện nhiệt độ tại nhiệt độ, ấp suất tiêu chuẩn. STP: standard temperature pressure.
  • 130C air at 97%RH and 1atm: nhiệt độ không khí là 130C tại độ ẩm là 97% và áp suất khí quyển 1atm
  • 250C air at 50%RH and 1atm: nhiệt độ không khí là 250C tại độ ẩm là 50% và áp suất khí quyển 1atm
  • 370C air at 23%RH and 1atm: nhiệt độ không khí là 370C tại độ ẩm là 23% và áp suất khí quyển 1atm
  • 520C air at 11%RH and 1atm: nhiệt độ không khí là 520C tại độ ẩm là 11% và áp suất khí quyển 1atm
  • Fluid density: 1.0798 kg/m3 – khối lượng riêng của không khí tại điều kiện lựa chọn.
  • Fluid viscosity: 0.0705 kg/n.h – độ nhớt động học của không khí tại điều kiện lựa chọn.
  • Specific heat: 1.0048 kJ/kg0C: nhiệt dung riêng của không khí tại điều kiện lựa chọn.
  • Engergy factor: 1.08 W/0C. l/s hệ số năng lượng.
  • Flow rate (l/s): lưu lượng không khí cần tính toán đường ống. Ví dụ mình chọn là 300.
  • Head loss Pa/m: tổn thất áp suất trong đường ống gió. Chọn tổn thất là 1Pa/m
  • Velocity m/s: vận tốc đường ống gió.

Nếu mình đã lựa chọn tổn thất áp suất trên đường ống gió thì không được chọn vận tốc trong ống gió nữa bởi phần mềm chỉ được lựa chọn 2 thông số để tính ống gió thôi.

Đầu tiên là bắt buộc phải có lưu lượng gió còn lựa chọn còn lại thì có thể chọn là tổn thất áp suất, vận tốc gió hay đường kính tương đương.

Tính toán ống gió bằng phần mềm Duct checker 4.2.25 mới nhất
Tính toán ống gió bằng phần mềm Duct checker 4.2.25 mới nhất

Cách Kiểm Tra Kết Quả Tính Toán Ống Gió Miệng Gió Hệ Thống Tăng Áp, Hút Khói Bằng Phần Mềm Duct Checker Pro

Phần mềm Duct Checker Pro là một công cụ hữu ích giúp kiểm tra kết quả tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói.

Phần mềm cung cấp cho người dùng một cách dễ dàng để kiểm tra các kết quả tính toán của hệ thống tăng áp, hút khói.

Phần mềm Duct Checker Pro có thể được sử dụng để kiểm tra các kết quả tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói bằng cách sử dụng các tham số như lưu lượng khí, áp suất, tốc độ, độ ẩm, và các tham số khác.

Phần mềm cũng cung cấp các biểu đồ để giúp người dùng dễ dàng phân tích các kết quả tính toán.

Phần mềm Duct Checker Pro cũng cung cấp cho người dùng các tính năng như tính toán trực tiếp, lưu trữ và chia sẻ các kết quả tính toán, và cải thiện hiệu suất hệ thống tăng áp, hút khói bằng cách sử dụng các công cụ phân tích và điều chỉnh.

Phần mềm Duct Checker Pro có thể được sử dụng để kiểm tra các kết quả tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói một cách chính xác và hiệu quả.

Nó cũng cung cấp cho người dùng các công cụ hữu ích để cải thiện hiệu suất hệ thống tăng áp, hút khói.

Phần mềm Duck Checker Pro là một công cụ hữu ích giúp người dùng kiểm tra kết quả tính toán ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói một cách dễ dàng và hiệu quả.

Phần mềm Duct Checker Pro là một công cụ hữu ích để tính toán các ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói.

Nó cung cấp các tính năng như tính toán các tham số của ống gió, tính toán tốc độ của gió, tính toán sức mạnh của gió và các tham số khác. Nó cũng cung cấp các tính năng khác như lưu trữ và in các kết quả tính toán.

Phần mềm Duck Checker Pro là một công cụ hiệu quả để tính toán các ống gió miệng gió hệ thống tăng áp, hút khói và giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn.

PCCC BẢO MINH LÀ ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ PCCC HỆ THỐNG TĂNG ÁP HÚT KHÓI CHUYÊN NGHIỆP VỚI CHI PHÍ HỢP LÝ

Hệ Thống Hút Khói Sự Cố Và Cấp Bù Không Khí Khi Có Cháy: Tại Sao Nó Lại Cần Thiết?

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy là một phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống bảo vệ cháy nổ. Nó cung cấp một cách hiệu quả để hút khói, làm giảm nồng độ khói, và giảm tốc độ phát triển của lửa.

Hệ thống hút khói sự cố cũng cung cấp các cơ chế bảo vệ của các cơ sở công nghiệp, các cơ sở hạ tầng và các cơ sở y tế khỏi những hậu quả tồi tệ của cháy nổ. Để hiểu rõ hơn về lợi ích của hệ thống hút khói sự cố, hãy cùng tìm hiểu những lý do tại sao nó lại cần thiết.

Tầm Quan Trọng Của Hệ Thống Hút Khói Sự Cố Và Cấp Bù Không Khí

Yêu cầu quan trọng hàng đầu

Trong thiết kế hệ thống PCCC theo QCVN 06:2022/BXD

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng và người sử dụng.

Đây là hệ thống được thiết kế để hút khói và bụi từ các sự cố như cháy rừng, cháy nhà, cháy xe, cháy nổ, cháy nổ hạt nhân, v.v. Hệ thống này cũng có thể được sử dụng để cấp bù không khí từ các sự cố này.

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí có tầm quan trọng lớn trong việc bảo vệ môi trường và người sử dụng.

Khi có cháy, khói và bụi sẽ được hút lên bởi hệ thống này và được lưu trữ trong một thùng chứa để tránh sự lây lan của chúng.

Điều này có thể giúp ngăn chặn các tác hại của khói và bụi đối với môi trường và người sử dụng.

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí cũng có thể giúp giảm sự tổn thất do cháy gây ra.

Khi khói và bụi được hút lên, các vật liệu nguy hiểm có thể được lưu trữ trong thùng chứa và được sử dụng lại sau này. Điều này có thể giúp giảm chi phí và thời gian để khôi phục các công trình bị cháy.

Tổng kết,

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí là một trong những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng và người sử dụng.

Nó có thể giúp bảo vệ môi trường và người sử dụng khỏi tác hại của khói và bụi, cũng như giúp giảm sự tổn thất do cháy gây ra.

Thi công hệ thống <yoastmark class=

Những Công Nghệ Mới Nhất Để Tối Ưu Hóa Hiệu Quả 

Những công nghệ hút khói và cấp bù không khí mới nhất theo Phụ lục D QCVN 06:2022/BXD

Để tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí đã được nghiên cứu và phát triển nhiều năm qua.

Các công nghệ này bao gồm các phương pháp như:

  • điều khiển độ ẩm,
  • các công nghệ điều khiển khí,
  • các hệ thống lọc khí,
  • các công nghệ phân tích khí,
  • công nghệ điều khiển nhiệt độ,
  • các công nghệ điều khiển ánh sáng,
  • các công nghệ điều khiển âm thanh,
  • các công nghệ điều khiển độ ẩm
  • các công nghệ điều khiển khí.

Điều khiển độ ẩm

Điều khiển độ ẩm  là một trong những công nghệ mới nhất để tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống hút khói sự cố và cấp ù không khí.

Công nghệ này sử dụng các thiết bị đo độ ẩm để điề chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không khí

Điều này giúp giảm nồng độ khí bụi trong không khí, giảm những rủi ro liên quan đến sức khỏe và cải thiện hiệu suất 

Các công nghệ điều khiển khí cũng là một trong những công nghệ mới nhất để tối ưu hóa hiệu quả 

Công nghệ này sử dụng các thiết bị điều khiển khí để đều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong không khí

Điều này giúp giảm nồng độ khói, bụi trong không khí, giảm những rủi ro liên quan đến sức khỏe và cải thiện hiệu suất của

Các hệ thống lọc khí

Các hệ thống lọc khí cũng là một trong những công nghệ mới nhất để tối ưu hóa hiệu quả 

Hệ thống lọc khí này sử dụng các bộ lọc khí để lọc bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ khác trong không khí 

Điều này giúp giảm nồng độ khí bụi trong không khí, giảm những rủi ro liên quan đến sức khỏe và cải thiện hiệu suất của 
Các công nghệ mới nhất để tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống hút khói sự cố và cấp ù không khí cũng bao gồm:

  • các công nghệ phân tích khí,
  • công nghệ điều khiển nhiệt độ,
  • công nghệ điều khiển ánh sáng,
  • công nghệ điều khiển âm thanh,
  • công nghệ điều khiển độ ẩm
  • công nghệ điều khiển khí.

Các công nghệ này được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, âm thanh, khí và các yếu tố khác trong không khí trong hệ thống hút khói.

Điều này giúp giảm nồng độ khí bụi trong không khí, giảm những rủi ro liên quan đến sức khỏe và cải thiện hiệu

Quy Trình Thết Kế 

Quy trình thiết kế hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy là một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng. Hệ thống hút khói khi có cháy có thể giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và ngăn chặn sự phát triển của lửa. Đảm bảo an toàn cho con người trong đám cháy

Quy trình thiết kế hệ thống hú khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy bao gồm nhiều bước.

Đầu tiên, cần phải xác định những nguy cơ cháy nổ có thể xảy ra trong công trình.

Sau đó, cần phải xác định các yếu tố của hệ thống hú khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy như

  • hệ thống hút khói,
  • cấp bù không khí,
  • hệ thống báo động cháy nổ,
  • hệ thống chữa cháy
  • hệ thống báo động cháy.
  • hệ thống chỉ dẫn thoát nạn


Sau khi đã xác định các yếu tố của hệ thống, cần phải thiết kế các chi tiết của hệ thống.

Điều này bao gồm việc xác định các vị trí của các thiết bị hút khó không khí hệ thống báo động cháy nổ hệ thống chữa cháy và  hệ thống chỉ dẫn thoát nạn.

Đồng thời, cần phải xác định các thông số kỹ thuật của các thiết bị để đảm bảo hệ thống hoạt động tốt nhất.

Các thiết bị chính trong hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí

  • Quạt hút khói sự cố
  • Ống gió hút khói ngăn cháy EI
  • Tủ điều khiển hệ thống hút khói và cấp bù khí liên động với hệ thống báo cháy tự động
  • Miệng thu khói và miệng xả khói
  • Van ngăn cháy lan

Cuối cùng, cần phải kiểm tra hệ thống hú khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng như thiết kế.

Điều này có thể bao gồm việc:

  • kiểm tra các thiết bị,
  • kiểm tra các hệ thống điều khiển,
  • kiểm tra các hệ thống báo động và
  • kiểm tra các hệ thống chữa cháy.

Quy trình thiết kế hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy là một phần quan trọng của việc đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng.

Việc thiết kế hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy phải được thực hiện theo quy trình, đúng tiêu chuẩn quy thuật;

Để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động tốt nhất và đảm bảo an toàn trong các công trình xây dựng.

TCVN 5687 : 2010

THÔNG GlÓ – ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ

 

Khó Khăn Của Việc Sử Dụng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí

Việc sử dụng hệ thống để giảm tác động của cháy là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ người dân và tài sản.

Tuy nhiên, cũng có những khó khăn mà người sử dụng phải đối mặt.

Một trong những khó khăn lớn nhất của việc sử dụng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí là chi phí.

Hệ thống này có thể đắt đỏ và cần phải được bảo trì thường xuyên. Người sử dụng cũng cần phải tốn nhiều thời gian để cài đặt hệ thống này và đảm bảo rằng nó hoạt động tốt.

Một khó khăn khác là việc sử dụng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường.

Nếu không được quản lý đúng cách, hệ thống này có thể gây ra ô nhiễm môi trường.

Cuối cùng, việc sử dụng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe của người dân.

Hệ thống này có thể gây ra những bức xạ không khí và ô nhiễm không khí, đặc biệt là nếu không được thiết kế đúng cách.

Tổng kết,

việc sử dụng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí để giảm tác động của cháy là một cách tốt nhất để bảo vệ người dân và tài sản.

Tuy nhiên, cũng có những khó khăn mà người sử dụng phải đối mặt, bao gồm chi phí cao, tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe của người dân.

Thi công hệ thống <yoastmark class=

Cách Thức Để Đảm Bảo Hiệu Quả Của Hệ Thống hút khói sự cố

Hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí là một trong những công cụ quan trọng nhất trong việc phòng chống cháy.

Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả của hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy, cần có một số cách thức đặc biệt.
Đầu tiên, cần phải đảm bảo rằng hệ thống được thiết kế và cài đặt đúng cách.

Đều này có nghĩa là hệ tống phải được thiết kế để phù hợp với kích thước của công trình và cần được cài đặt đúng cách.

Điều này cũng có nghĩa là cần phải có một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo rằng hệ thống được cài đặt đúng cách.

Thứ hai, cần phải đảm bảo rằng hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí được bảo trì định kỳ.

Điều này có nghĩa là cần phải có một đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra và bảo trì hệ thống thường xuyên.

Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Cuối cùng, cần phải đảm bảo rằng các thiết bị trong hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí được đảm bảo chất lượng.

Điều này có nghĩa là cần phải chọn các thiết bị có chất lượng cao và được kiểm tra thường xuyên.

Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.


Kết luận

Để đảm bảo hiệu quả của hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy, cần phải thực hiện các cách thức nêu trên.

Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống hoạt động hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Hệ thống là một công cụ hữu ích và cần thiết để giảm thiểu tác động của các vụ cháy.

Nó có thể giúp giảm tốc độ làm nổ của lửa, giảm nguy cơ tai nạn và giảm thiểu thiệt hại của cháy.

Do đó, hệ thống hút khói sự cố và cấp bù không khí khi có cháy là một phần không thể thiếu trong các biện pháp phòng cháy chữa cháy.

10 Lý do bạn nên sử dụng dịch vụ của Công ty Xây dựng & Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh

Công ty Xây dựng & Phòng Cháy Bảo Minh là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ phòng cháy chữa cháy PCCC Với gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, công ty cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Để hiểu rõ hơn về dịch vụ của chú tôi, Sau đây là 10 lý do bạn nên dụng dị vụ của công ty TNHH Xây dựng và Phòng cháy Bảo Minh (BMC FP)

Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy PCCC Bảo Minh

1. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

2. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và có kinh nghiệm.

3. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ bảo vệ chống cháy và bảo vệ toàn diện cho công trình, tòa nhà

4. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ kiểm tra và bảo trì trang thiết bị phòng cháy chữa cháy.

5. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn thiết kế và giải pháp phòng cháy chữa cháy.

6. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn và đào tạo, chuyển giao công nghệ về an toàn chống cháy.

7. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ thi công lắp đặt thiết bị và nghiệm thu phòng cháy chữa cháy.

8. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ bảo hành và sửa chữa thiết bị phòng cháy chữa cháy.

9. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng thiết bị phòng cháy chữa cháy.

10. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ giải pháp an toàn chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế.

Công ty Xây dựng và phòng cháy Bảo Minh
Công ty Xây dựng và phòng cháy Bảo Minh

Ưu điểm của dịch vụ của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ phòng cháy chữa cháy.

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phòng cháy chữa cháy với các chất lượng cao nhất.

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh cung cấp các dịch vụ chên nghiệp và đáng tin cậy nhất Chúng tô có một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và có kinh nghiệm, được đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi được đào tạo về các kỹ thuật phòng cháy chữa cháy và các biện pháp phòng cháy chữa cháy.

Công ty BMC FP cung cấp các dịch vụ phòng cháy chữa cháy với các giá cả hợp lý.

Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy và bảo vệ chống cháy để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về các vấn đề liên quan đến phòng cháy chữa cháy. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy và bảo vệ chống cháy.

Với các dịch vụ chuyên nghiệp, chất lượng cao và giá cả hợp lý

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là lựa chọn tốt nhất cho bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp các dịch vụ phòng cháy chữa cháy với chất lượng cao nhất và giá cả hợp lý nhất.

Các giải pháp an toàn chữa cháy của Công ty Phòng Cháy PCCC Bảo Minh

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là một trong những công ty phòng cháy uy tín hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp về phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ chống cháy.

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phòng cháy chữa cháy và bảo vệ chống cháy bao gồm:

– Xây dựng và thiết lập hệ thống phòng cháy và chữa cháy. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ chống cháy.

– Thực hiện các dịch vụ kiểm tra, đánh gi và điều tra về các hệ thống phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ chống cháy.

– Cung cấp các dịch vụ huấn luyện về phòng cháy, cha cháy v bảo vệ chống cháy.

– Cung cấp các dịch vụ tư vấn về phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ chống cháy.

Dịch vụ của chúng tôi BMC FP

Các dịch vụ của chúng tôi có lợi ích rất lớn cho cá doanh nghiệp, các cơ quan chính phủ và các tổ chức khác. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy để giúp các doanh nghiệp và các tổ chức khác đảm bảo an toàn chống cháy. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ huấn luyện và tư vấn để giúp các doanh nghiệp và các tổ chức khác hiểu rõ hơn về các yêu cầu về an toàn chống cháy.

Với các dịch vụ chuyên nghiệp và đáng tin cậy của chúng tôi, chúng tôi đã giúp nhiều doanh nghiệp và các tổ chức khác đảm bảo an toàn chống cháy và đạt được các tiêu chuẩn an toàn chống cháy.

Các giải pháp an toàn chữa cháy của Công ty Xây dựng & Phòng Cháy Chữa cháy Bảo Minh

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là một trong những công ty chuyên cung cấp cấp giải pháp an toàn chữa cháy tốt nhất trên thị trường.

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ chữa cháy bao gồm các giải pháp an toàn chữa cháy, các dịch vụ bảo vệ chữa cháy, các dịch vụ bảo trì chữa cháy và các dịch vụ tư vấn chữa cháy.

Các giải pháp an toàn chữa cháy của chúng tôi bao gồm cá thiết bị chữa cháy, các hệ thống báo động chữa cháy, các hệ thống phòng cháy, các hệ thống phòng cháy và các hệ thống bo vệ chữ cháy. Chúng tôi cung cung cấp các dị vụ thiết kế hệ thống chữa cháy, các dịch vụ đào tạo chữa cháy, các dịch vụ kiểm tra chữa cháy và các dịch vụ tư vấn chữa cháy.

Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bảo trì chữa cháy để đảm bảo rằng các hệ thống chữa cháy của bạn luôn hoạt động tốt nhất.

Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ bảo vệ chữa cháy để đảm bảo rằng các hệ thống chữa cháy của bạn luôn được bảo vệ tốt nhất.

chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ tư vấn chữa cháy để giúp bạn hiểu rõ hơn về các giải pháp an toàn chữa cháy và cách thức bảo vệ của chúng. Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ đào tạo chữa cháy để giúp bạn hiểu rõ hơn về các giải pháp an toàn chữa cháy và cách thức bảo vệ của chúng.

Với các giải pháp an toàn chữa cháy của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh, bạn có thể yên tâm rằng các hệ thống chữa cháy của bạn sẽ luôn được bảo vệ tốt nhất và đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.

Dịch vụ tư vấn của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là một công ty chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn về an toàn chống cháy, bảo vệ chống cháy và phòng cháy chữa cháy. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ tư vấn về an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy, bao gồm các dịch vụ như:

Tư vấn PCCC

– Tư vấn về các quy chuẩn tiêu chuẩn về an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy và các hệ thống bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các phương pháp phòng cháy chữa cháy và các phương pháp bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy và các hệ thống bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các vấn đề liên quan đến quản lý và điều hành hệ thống phòng cháy chữa cháy và các hệ thống bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các vấn đề liên quan đến các hoạt động thực hiện và kiểm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy và các hệ thống bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các vấn đề liên quan đến các biện pháp phòng cháy chữa cháy và các biện pháp bảo vệ chống cháy.

– Tư vấn về các vấn đề liên quan đến các chương trình đào tạo về an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy.

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh cũng cung cấp các dịch vụ thi công và bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy và các hệ thống bảo vệ chống cháy.

Chúng tôi cũng cung cấp các dịch vụ tư vấn về các vấn đề liên quan đến an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy.

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh cung cấp các dịch vụ tư vấn về an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy để giúp các doanh nghiệp, các tổ chức và cá nhân đảm bảo an toàn và hiệu quả công việc bảo vệ chống cháy. Chúng tôi cung cấp các dị vụ tư vấn chuyên nghiệp, chất lượng cao và giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết sẽ giúp các khách hàng đạt được mục tiêu an toàn chống cháy và bảo vệ chống cháy một cách hiệu quả nhất.

Kỹ sư kinh nghiệm PCCC bảo minh
Kỹ sư kinh nghiệm PCCC bảo minh

Lợi thế của việc sử dụng dịch vụ của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy PCCC Bảo Minh

Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp cao về phòng cháy chữa cháy.

Họ có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Họ có thể giúp bạn phát hiện những nguy cơ có thể gây ra cháy nổ, cũng như cung cấp các giải pháp để ngăn chặn và đối phó với những tình huống cháy nổ.

Công ty cũng cung cấp các dịch vụ huấn luyện đào tạo phòng cháy chữa cháy cho các công ty, các tổ chức và cá nhân. Họ cũng cung cấp các dịch vụ bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy và các thiết bị phòng cháy chữa cháy.

Công ty cũng cung cấp các dịch vụ thiết kế pccc, thi công và nghiệm thu hệ thống PCCC và các dịch vụ bảo vệ chống cháy khác.

Họ cũng cung cấp các dịch vụ tư vấn và giải pháp để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Với các dịch vụ chuyên nghiệp và chất lượng cao của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh, bạn có thể yên tâm rằng các hệ thống phòng cháy chữa cháy của bạn sẽ được bảo vệ một cách tốt nhất.

Phòng cháy Bảo Minh là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ phòng cháy chữa cháy. Với 10 lý do được liệt kê ở trên, bạn có thể tin tưởng vào các dịch vụ của Công ty Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh để đảm bả an toàn cho người và tài sản của bạn.  Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để có được sự hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÒNG CHÁY PCCC BẢO MINH

Công ty Xây dựng và Phòng Cháy Chữa Cháy Bảo Minh cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp về phòng cháy chữa cháy. Để đảm bảo an toàn cho công trình của bạn, bạn nên sử dụng dịch vụ của chúng tôi vì 10 lý do: chất lượng dịch vụ cao, nhân viên chuyên nghiệp, thiết bị hiện đại, giá cả hợp lý, dịch vụ hỗ trợ tốt…

BMC FP Nhà thầu PCCC chuyên nghiệp – An toàn cho sự thịnh vượng

Khắc phục PCCC theo Tổng kiểm tra 513/KH-BCA-C07. Kiến nghị phương án thực hiện

Khắc phục PCCC, cơ sợ bị đình chỉ hoạt động, theo kiến nghị trong đợt tổng kiểm tra 513 An toàn PCCC năm 2022.

Theo Kế hoạch Tổng kiểm tra PCCC số 513/KH-BCA-C07

Hướng dẫn chi tiết thực hiện kiến nghị khắc phục theo công văn hướng dẫn của cục cảnh sát PCCC số 1091/C07:

V/v tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong công tác bảo đảm an toàn phòng cháy và chữa cháy

3.1. Khắc phục PCCC Việc cơ sở sửa chữa, khắc phục các tồn tại, vi phạm về PCCC và CNCH để phù hợp với thiết kế và bảo đảm theo tiêu chuẩn, quy chuẩn tại thời điểm cơ sở được đưa vào hoạt động:

Khắc phục đình chỉ PCCC theo Kế hoạch số 513
  • Đối với cơ sở thuộc diện thẩm duyệt thiết kế về PCCC phải phù hợp với bản vẽ thiết kế đã được thẩm duyệt;
  • Đối với cơ sở không thuộc diện thẩm duyệt về PCCC phải đảm bảo theo tiêu chuẩn, quy chuẩn về PCCC tương ứng) thì:
    • Không xem xét là cải tạo để thực hiện thẩm duyệt theo Điều 13 Nghị định số 136
    • Không áp dụng QCVN 06:2022/BXD (trừ trường hợp nêu tại 3.2).

Cụ thể áp dụng với từng trường hợp cụ thể như sau:

a) Về các cơ sở còn tồn tại, vi phạm không thuộc diện phải tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động:

  • Hướng dẫn phương án, giải pháp
  • thống nhất thời gian khắc phục các tồn tại, vi phạm về PCCC.
  • Yêu cầu cơ sở có văn bản cam kết thời hạn hoàn thành khắc phục vi phạm
  • Cơ sở chịu trách nhiệm bảo đảm an toàn PCCC và CNCH khi hoạt động trong suốt thời gian khắc phục.

Lưu ý:

+ Đối với những tồn tại, vi phạm về trang bị phương tiện, thiết bị PCCC:

  • Có phương án trang bị bổ sung các phương tiện, thiết bị chữa cháy di động;
  • Tăng cường lực lượng thường trực 24/24 giờ
  • Thường xuyên tự kiểm tra an toàn về PCCC và CNCH,
  • Thực hiện nghiêm túc công tác quản lý, sử dụng hệ thống, thiết bị điện, nguồn lửa, nguồn nhiệt thiết bị sinh lửa, sinh nhiệt để loại trừ nguy cơ xảy ra cháy, nổ.

+ Đối với tồn tại, vi phạm liên quan đến ngăn cháy lan:

  • Có phương án bố trí, sắp xếp dây chuyền công nghệ, phương tiện, thiết bị, vật tư, hàng hóa
  • Mục đích nhằm tăng khoảng cách PCCC giữa các khu vực, công năng khác nhau.

+ Đối với tồn tại, vi phạm liên quan đến thoát nạn:

  • Có phương án điều chỉnh về số lượng người thường xuyên làm việc tại các khu vực
  • Đáp ứng về số lượng người tối đa trên 1m chiều rộng của lối thoát nạn theo quy định.
  • Tổ chức tập huấn về kiến thức, kỹ năng sử dụng phương tiện chữa cháy, thoát nạn cho CBCNV

– Sau khi cơ sở khắc phục PCCC theo kiến nghị tổng kiểm tra PCCC 513 BCA xong, chủ cơ sở có văn bản báo cáo, Bao gồm:

  • Hồ sơ, bản vẽ thiết kế, bản vẽ hoàn công,
  • Tài liệu liên quan đến việc sửa chữa, khắc phục các tồn tại, vi phạm

Hồ sơ trên gửi đến cơ quan quản lý trực tiếp cơ sở để kiểm tra xác nhận kết quả khắc phục của cơ sở.

b) Khắc phục PCCC theo kiến nghị tổng kiểm: cơ sở đang bị tạm đình chỉ, đình chỉ hoạt động:

– Đối với trường hợp thuộc điểm a, điểm b Khoản 1 Điều 17 Nghị định số 136:

  • Thực liên các biện pháp, phương án nhằm loại trừ nguy cơ trực tiếp phát sinh cháy, nổ,
  • khắc phục vi phạm quy định về phòng cháy và chữa cháy.

– Đối với trường hợp thuộc điểm c Khoản 1 Điều 17 Nghị định số 136 2020

  • Hoàn trả lại mặt bằng theo đúng thiết kế đã được thẩm duyệt, nghiệm thu về PCCC
  • Hoặc thực hiện thủ tục thẩm duyệt thiết kế bổ sung đối với nội dung cải tạo, thay đổi tính chất sử dụng.
  • Thực hiện nghiệm thu theo thiết kế thẩm duyệt mới

3.2. Khắc phục PCCC theo kiến nghị tổng kiểm tra PCCC 513 BCA: trường hợp cải tạo, thay đổi tính chất sử dụng của cơ sở, hạng mục trong cơ sở

Công trình thuộc diện thẩm duyệt theo quy định tại Phụ lục V của Nghị định số 136 2020 thì phải:

  • Thẩm duyệt về PCCC theo quy định
  • Áp dụng QCVN 06:2022/BXD trong phạm vi các cải tạo đó,
Khắc phục PCCC theo Kế hoạch số 513
Khắc phục PCCC theo Tổng kiểm tra 513

Cụ thể:

– Khi thay đổi tính chất sử dụng, chuyển đổi công năng của gian phòng, khoang cháy hoặc nhà

(bao gồm cả trường hợp cơ sở trước đây không thuộc diện thẩm duyệt và đến nay thuộc diện thẩm duyệt theo quy định tại Phụ lục V của Nghị định số 136/2020/NĐ-CP);

– Khi cải tạo trong các trường hợp:

+ Làm tăng quy mô của khoang cháy hoặc nhà

(như tăng số tầng (bao gồm cả tầng hầm), chiều cao PCCC, diện tích, khối tích,…);

+ Làm giảm giới hạn chịu lửa hoặc tăng mức nguy hiểm cháy đối với cấu kiện của khoang cháy hoặc nhà:

  • Giảm giới hạn chịu lửa của vách và cửa trên vách ngăn hành lang từ EI 30 thành EI 15 hoặc kính thường;
  • Giảm giới hạn chịu lửa tường ngoài không chịu lực…

+ Làm thay đổi giải pháp thoát nạn của khoang cháy hoặc nhà:

  • Thay đổi vị trí,
  • Thay đổi số lượng,
  • Thay đổi chủng loại lối ra thoát nạn,
  • Thay đổi cầu thang và buồng thang bộ trên đường thoát nạn…

+ Làm thay đổi hệ thống bảo vệ chống cháy

  • Hệ thống báo cháy và âm thanh công cộng;
  • Các hệ thống chữa cháy;
  • Hệ thống chống tụ khói; phương tiện chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn thoát nạn;
  • Thang máy chữa cháy;
  • Giải pháp cấp điện cho hệ thống PCCC và
  • Các hệ thống kỹ thuật liên quan đến PCCC như:
    • Thay đổi thông số kỹ thuật thiết bị chính của hệ thống (thông số tủ trung tâm báo cháy, máy bơm cấp nước chữa cháy, bình chứa khí trong hệ thống chữa cháy tự động, quạt tăng áp, hút khói,…)
    • Thay đổi nguyên lý hoạt động chung (bổ sung thêm hệ thống mới cho gian phòng, khoang cháy hoặc nhà; thay đổi phân vùng hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy, hệ thống hút khói; thay đổi nguyên lý kích hoạt các van của hệ thống chữa cháy…).
  • Việc dịch chuyển vị trí thiết bị của hệ thống (vị trí đầu báo cháy, đầu phun Sprinkler, đầu phun khí chữa cháy, đường ống, miệng tăng áp, hút khói,…) không làm thay đổi thông số kỹ thuật của thiết bị hoặc nguyên lý hoạt động chung của hệ thống thì không bắt buộc thẩm duyệt thiết kế về PCCC.

– Cơ sở trước đây thuộc đối tượng thẩm duyệt nhưng chưa thực hiện thẩm duyệt:

Đến nay thuộc đối tượng thẩm duyệt theo quy định thì lập hồ sơ cải tạo để thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC theo quy định

3.3. Khắc phục PCCC theo kiến nghị tổng kiểm tra PCCC 513 BCA Cơ sở đã được thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC và đến nay không thuộc đối tượng thẩm duyệt theo quy định

Khắc phục PCCC theo Tổng kiểm tra 513
Khắc phục PCCC bị đình chỉ hoạt động theo Tổng kiểm tra 513
  • Khi sửa chữa, khắc phục các tồn tại theo kiến nghị của cơ quan Công an
  • Duy trì bảo đảm theo tiêu chuẩn, quy chuẩn tương ứng tại thời điểm cơ sở được thẩm duyệt, đưa vào hoạt động
  • Chủ cơ sở tổ chức khắc phục ngay và không yêu cầu thẩm duyệt thiết kế, nghiệm thu về PCCC.
  • Sau khi khắc phục xong cần báo cáo cơ quan Công an để kiểm tra kết quả khắc phục của cơ sở.

3.4. Cơ sở không thuộc đối tượng thẩm duyệt của:

  • Nghị định số 35/2003/NĐ-CP,
  • Nghị định số 46/2012/NĐ-CP,
  • Nghị định số 79/2014/NĐ-CP,
  • Nghị định số 136/2020/NĐ-CP :
  • Chủ cơ sở thực hiện khắc phục PCCC theo kiến nghị của cơ quan quản lý:
  • Thực hiện sửa chữa, khắc phục các tồn tại theo kiến nghị của cơ quan Công an
  • Duy trì bảo đảm theo tiêu chuẩn, quy chuẩn tương ứng tại thời điểm cơ sở đưa vào hoạt động.
  • Báo cáo cơ quan quản lý nhà nước về PCCC theo thẩm quyền để kiểm tra kết quả khắc phục của cơ sở.

3.5. Cơ sở có tồn tại, vi phạm khó có khả năng khắc phục được theo tiêu chuẩn, quy chuẩn tại thời điểm cơ sở được thẩm duyệt thiết kế về PCCC:

Hướng dẫn cơ sở áp dụng các quy định của tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật theo hướng có lợi cho cơ sở để sửa chữa, khắc phục các tồn tại, vi phạm về PCCC và CNCH (trừ trường hợp nêu tại 3.2).

  • Sau khi cơ sở khắc phục xong, chủ cơ sở có văn bản báo cáo
  • Bao gồm: hồ sơ, bản vẽ thiết kế, bản vẽ hoàn công, tài liệu liên quan đến việc sửa chữa, khắc phục các tồn tại, vi phạm
  • Cơ sở Gửi đến cơ quan quản lý trực tiếp cơ sở để kiểm tra xác nhận kết quả khắc phục của cơ sở.

4. Về thực hiện tạm đình chỉ hoạt động vi phạm PCCC

4.1. Trường hợp thuộc điểm a, điểm c Khoản 1 Điều 17 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP:

  • Cơ quan quản lý PCCC Thực hiện thủ tục tạm đình chỉ hoạt động trong phạm vi nhỏ nhất theo quy định.
  • Đồng thời, hướng dẫn cơ sở thực hiện các biện pháp, phương án khắc phục
  • Thống nhất với cơ sở về thời hạn khắc phục; có văn bản kiến nghị cơ sở thực hiện.

4.2. Trường hợp thuộc điểm b Khoản 1 Điều 17 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP:

  • Hướng dẫn cơ sở khắc phục tồn tại, vi phạm
  • Thống nhất với cơ sở về thời hạn khắc phục; có văn bản kiến nghị cơ sở thực hiện.

Đình chỉ hoạt động và Khắc phục PCCC theo kiến nghị tổng kiểm tra PCCC 513 BCA

Táp lô cháy đen vì để kính râm sai chỗ

Một số vật dụng quen thuộc như chai nước, kính râm cũng có thể trở thành ‘thủ phạm’ gây cháy ô tô khi không được đặt đúng chỗ.

Chiều thứ Bảy 27/5, Dịch vụ Cứu hỏa và Cứu hộ hạt Nottinghamshire, Anh đã nhận được một cuộc gọi cứu hỏa ở Nuthall lúc 5h5′ chiều. Ngay lập tức, đội cứu hỏa được điều động đã tham gia và dập tắt đám cháy, may mắn là không có thiệt hại về người được ghi nhận.Qua điều tra, nguyên nhân của vụ cháy được xác định là do chiếc kính râm để trên táp lô đã tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

Được biết, ánh nắng khi khúc xạ qua một số đồ vật như chai nước, kính, quả cầu thủy tinh có thể tập trung năng lượng để nung nóng vật tiếp xúc, đốt cháy các chất liệu dễ bén lửa như da bọc ghế, từ đó gây nên hỏa hoạn.

Chiếc kính râm đã vô tình trở thành “thủ phạm” làm thủng một lỗ xuyên qua kính chắn gió và làm tan chảy một phần táp lô.Tại thời điểm xảy ra hỏa hoạn, nước Anh ghi nhận nhiệt độ lên cao kỷ lục tại một số vùng. Khác với nhiều nước nhiệt đới như Việt Nam, nhiệt độ kỷ lục được đề cập tại Anh chỉ ở mức hơn 24 độ C nhưng trong điều kiện thích hợp, ánh sáng hội tụ vẫn có thể khiến chủ sở hữu “đau đầu” vì thiệt hại không đáng có từ vụ cháy.

Cơ quan chức năng địa phương ngay lập tức đã đưa ra cảnh báo yêu cầu người dân cẩn thận hơn khi đặt các đồ vật thủy tinh hoặc đồ vật dạng trong suốt một cách trực tiếp dưới ánh sáng mặt trời vì hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Bên cạnh đó, người dân cũng cần chú ý trang bị đầy đủ các phương tiện phòng cháy, chữa cháy như thiết bị báo động khói trong nhà hoặc bình cứu hỏa trong xe ô tô.

Nguồn : CTV Thu Ánh/VOV.VN Theo Nottinghamshire Fire and Rescue Service

LIÊN HỆ PCCC BMC

Văn phòng

Tầng 11, Tòa nhà VEAM
Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội


Kết nối với chúng tôi

Call Now Button